vi.po: Updated Vietnamese translation.
This commit is contained in:
parent
2f212b377e
commit
d3ac99b478
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2006-08-11 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
|
||||
|
||||
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2006-08-07 Lucas Rocha <lucasr@gnome.org>
|
||||
|
||||
* 2.15.91 version marker.
|
||||
|
179
po/vi.po
179
po/vi.po
@ -8,42 +8,60 @@ msgid ""
|
||||
""
|
||||
msgstr "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2006-04-16 23:06+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 20:55+0930\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2006-08-11 09:52+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-08-11 22:50+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
||||
|
||||
#:../src/about.c:248
|
||||
#: ../src/about.c:65
|
||||
msgid ""
|
||||
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
|
||||
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
|
||||
"Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) "
|
||||
"any later version.\n"
|
||||
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/about.c:69
|
||||
msgid ""
|
||||
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
|
||||
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
|
||||
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for "
|
||||
"more details.\n"
|
||||
msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/about.c:73
|
||||
msgid ""
|
||||
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
|
||||
"this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
|
||||
"Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
|
||||
msgstr "Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n"
|
||||
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
|
||||
" 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
|
||||
"Boston, MA 02110-1301, USA."
|
||||
|
||||
#: ../src/about.c:264
|
||||
msgid "translator-credits"
|
||||
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
|
||||
|
||||
#:../src/about.c:257
|
||||
#: ../src/about.c:276
|
||||
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
||||
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ tập lệnh vỏ"
|
||||
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ kích bản trình bao"
|
||||
|
||||
#:../src/eggtrayicon.c:118
|
||||
msgid "Orientation"
|
||||
msgstr "Hướng"
|
||||
|
||||
#:../src/eggtrayicon.c:119
|
||||
msgid "The orientation of the tray."
|
||||
msgstr "Hướng khay."
|
||||
|
||||
#:../src/main.c:93
|
||||
#: ../src/main.c:94
|
||||
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
||||
msgstr "Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
|
||||
msgstr "Bạn phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông tin\n"
|
||||
|
||||
#:../src/notification.c:166
|
||||
#: ../src/notification.c:138
|
||||
msgid "could not parse command from stdin\n"
|
||||
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị gõ chuẩn\n"
|
||||
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"
|
||||
|
||||
#:../src/notification.c:261 ../src/notification.c:290
|
||||
#:../src/notification.c:312
|
||||
#: ../src/notification.c:251
|
||||
#: ../src/notification.c:268
|
||||
msgid "Zenity notification"
|
||||
msgstr "Thông báo Zenity"
|
||||
|
||||
@ -53,11 +71,11 @@ msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/scale.c:63
|
||||
msgid "Value out of range.\n"
|
||||
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi.\n"
|
||||
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vị.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/tree.c:320
|
||||
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
|
||||
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"
|
||||
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/tree.c:326
|
||||
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
|
||||
@ -69,7 +87,7 @@ msgstr "Thêm mục nhập mới"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:2
|
||||
msgid "Adjust the scale value"
|
||||
msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn"
|
||||
msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:3
|
||||
msgid "Adjust the scale value."
|
||||
@ -105,7 +123,7 @@ msgstr "Thông tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:11
|
||||
msgid "Progress"
|
||||
msgstr "Tiến trình"
|
||||
msgstr "Tiến hành"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:12
|
||||
msgid "Question"
|
||||
@ -133,7 +151,7 @@ msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:18
|
||||
msgid "Text View"
|
||||
msgstr "Khung xem thử ra"
|
||||
msgstr "Ô xem chữ"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:19
|
||||
msgid "Warning"
|
||||
@ -149,7 +167,7 @@ msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:116
|
||||
msgid "TITLE"
|
||||
msgstr "TIÊU ĐỀ"
|
||||
msgstr "TỰA"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:124
|
||||
msgid "Set the window icon"
|
||||
@ -179,11 +197,17 @@ msgstr "CAO"
|
||||
msgid "Display calendar dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:166 ../src/option.c:226 ../src/option.c:269
|
||||
#:../src/option.c:302 ../src/option.c:404 ../src/option.c:533
|
||||
#:../src/option.c:585 ../src/option.c:651 ../src/option.c:684
|
||||
#: ../src/option.c:166
|
||||
#: ../src/option.c:226
|
||||
#: ../src/option.c:269
|
||||
#: ../src/option.c:302
|
||||
#: ../src/option.c:404
|
||||
#: ../src/option.c:533
|
||||
#: ../src/option.c:585
|
||||
#: ../src/option.c:651
|
||||
#: ../src/option.c:684
|
||||
msgid "Set the dialog text"
|
||||
msgstr "Lập đoạn thoại"
|
||||
msgstr "Đặt đoạn thoại"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:175
|
||||
msgid "Set the calendar day"
|
||||
@ -199,25 +223,27 @@ msgstr "Đặt năm trong lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:202
|
||||
msgid "Set the format for the returned date"
|
||||
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
|
||||
msgstr "Đặt định dạng cho ngày được trả lại"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:217
|
||||
msgid "Display text entry dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập đoạn"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại nhập đoạn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:235
|
||||
msgid "Set the entry text"
|
||||
msgstr "Đặt đoạn mục nhập"
|
||||
msgstr "Đặt đoạn nhập"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:244
|
||||
msgid "Hide the entry text"
|
||||
msgstr "Ẩn đoạn mục nhập"
|
||||
msgstr "Ẩn đoạn nhập"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:260
|
||||
msgid "Display error dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:278 ../src/option.c:311 ../src/option.c:594
|
||||
#: ../src/option.c:278
|
||||
#: ../src/option.c:311
|
||||
#: ../src/option.c:594
|
||||
#: ../src/option.c:660
|
||||
msgid "Do not enable text wrapping"
|
||||
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
|
||||
@ -234,7 +260,8 @@ msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
|
||||
msgid "Set the filename"
|
||||
msgstr "Đặt tên tập tin"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:336 ../src/option.c:619
|
||||
#: ../src/option.c:336
|
||||
#: ../src/option.c:619
|
||||
msgid "FILENAME"
|
||||
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
||||
|
||||
@ -250,11 +277,13 @@ msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
|
||||
msgid "Activate save mode"
|
||||
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:371 ../src/option.c:440
|
||||
#: ../src/option.c:371
|
||||
#: ../src/option.c:440
|
||||
msgid "Set output separator character"
|
||||
msgstr "Đặt ký tự định giới dữ liệu xuất"
|
||||
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:372 ../src/option.c:441
|
||||
#: ../src/option.c:372
|
||||
#: ../src/option.c:441
|
||||
msgid "SEPARATOR"
|
||||
msgstr "NGĂN CÁCH"
|
||||
|
||||
@ -282,43 +311,44 @@ msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
|
||||
msgid "Allow multiple rows to be selected"
|
||||
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:458 ../src/option.c:627
|
||||
#: ../src/option.c:458
|
||||
#: ../src/option.c:627
|
||||
msgid "Allow changes to text"
|
||||
msgstr "Cho phép thay đổi vào đoạn"
|
||||
msgstr "Cho phép thay đổi đoạn chữ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:467
|
||||
msgid ""
|
||||
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
|
||||
"columns)"
|
||||
msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. «ALL» có thể được dùng để in mọi cột)"
|
||||
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:476
|
||||
msgid "Hide a specific column"
|
||||
msgstr "Ẩn một cột nào đó"
|
||||
msgstr "Ẩn cột riêng"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:491
|
||||
msgid "Display notification"
|
||||
msgstr "Thông báo hiển thị"
|
||||
msgstr "Hiển thị thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:500
|
||||
msgid "Set the notification text"
|
||||
msgstr "Đặt chuỗi thông báo"
|
||||
msgstr "Đặt đoạn thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:509
|
||||
msgid "Listen for commands on stdin"
|
||||
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị gõ chuẩn"
|
||||
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:524
|
||||
msgid "Display progress indication dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến hành"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:542
|
||||
msgid "Set initial percentage"
|
||||
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
|
||||
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:551
|
||||
msgid "Pulsate progress bar"
|
||||
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
|
||||
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:561
|
||||
#, no-c-format
|
||||
@ -331,7 +361,7 @@ msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:609
|
||||
msgid "Display text information dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin đoạn"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:618
|
||||
msgid "Open file"
|
||||
@ -343,23 +373,23 @@ msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:675
|
||||
msgid "Display scale dialog"
|
||||
msgstr "Hiện hộp thoại co dãn"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại co dãn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:693
|
||||
msgid "Set initial value"
|
||||
msgstr "Lập giá trị ban đầu"
|
||||
msgstr "Đặt giá trị ban đầu"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:702
|
||||
msgid "Set minimum value"
|
||||
msgstr "Lập giá trị tối thiểu"
|
||||
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:711
|
||||
msgid "Set maximum value"
|
||||
msgstr "Lập giá trị tối đa"
|
||||
msgstr "Đặt giá trị tối đa"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:720
|
||||
msgid "Set step size"
|
||||
msgstr "Lập kích cỡ bước"
|
||||
msgstr "Đặt kích cỡ bước"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:729
|
||||
msgid "Print partial values"
|
||||
@ -391,15 +421,15 @@ msgstr "Tùy chọn lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1409
|
||||
msgid "Show calendar options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn lịch"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1419
|
||||
msgid "Text entry options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn mục nhập đoạn"
|
||||
msgstr "Tùy chọn nhập đoạn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1420
|
||||
msgid "Show text entry options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập đoạn"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập đoạn chữ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1430
|
||||
msgid "Error options"
|
||||
@ -407,7 +437,7 @@ msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1431
|
||||
msgid "Show error options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1441
|
||||
msgid "Info options"
|
||||
@ -415,7 +445,7 @@ msgstr "Tùy chọn thông tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1442
|
||||
msgid "Show info options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1452
|
||||
msgid "File selection options"
|
||||
@ -423,7 +453,7 @@ msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1453
|
||||
msgid "Show file selection options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1463
|
||||
msgid "List options"
|
||||
@ -431,7 +461,7 @@ msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1464
|
||||
msgid "Show list options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn danh sách"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1474
|
||||
msgid "Notification icon options"
|
||||
@ -439,15 +469,15 @@ msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1475
|
||||
msgid "Show notification icon options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn biểu tượng thông báo"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1485
|
||||
msgid "Progress options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
|
||||
msgstr "Tùy chọn tiến hành"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1486
|
||||
msgid "Show progress options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1496
|
||||
msgid "Question options"
|
||||
@ -455,7 +485,7 @@ msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1497
|
||||
msgid "Show question options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1507
|
||||
msgid "Warning options"
|
||||
@ -463,7 +493,7 @@ msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1508
|
||||
msgid "Show warning options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1518
|
||||
msgid "Scale options"
|
||||
@ -471,7 +501,7 @@ msgstr "Tùy chọn co dãn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1519
|
||||
msgid "Show scale options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn co dãn"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1529
|
||||
msgid "Text information options"
|
||||
@ -479,27 +509,26 @@ msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1530
|
||||
msgid "Show text information options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin đoạn"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin đoạn chữ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1540
|
||||
msgid "Miscellaneous options"
|
||||
msgstr "Các tùy chọn khác"
|
||||
msgstr "Tùy chọn khác"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1541
|
||||
msgid "Show miscellaneous options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn khác"
|
||||
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1566
|
||||
msgid ""
|
||||
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
|
||||
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử "
|
||||
"dụng có thể.\n"
|
||||
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử dụng có thể.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1570
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
|
||||
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho thoại này\n"
|
||||
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1574
|
||||
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
||||
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
|
||||
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
|
Reference in New Issue
Block a user