vi.po: Updated Vietnamese translation.

This commit is contained in:
Clytie Siddall 2006-08-11 13:21:54 +00:00
parent 2f212b377e
commit d3ac99b478
2 changed files with 217 additions and 184 deletions

View File

@ -1,3 +1,7 @@
2006-08-11 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
2006-08-07 Lucas Rocha <lucasr@gnome.org>
* 2.15.91 version marker.

397
po/vi.po
View File

@ -8,498 +8,527 @@ msgid ""
""
msgstr "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2006-04-16 23:06+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 20:55+0930\n"
"POT-Creation-Date: 2006-08-11 09:52+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-08-11 22:50+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
#:../src/about.c:248
#: ../src/about.c:65
msgid ""
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
"Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) "
"any later version.\n"
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
#: ../src/about.c:69
msgid ""
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for "
"more details.\n"
msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
#: ../src/about.c:73
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
"this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
"Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
msgstr "Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
" 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
"Boston, MA 02110-1301, USA."
#: ../src/about.c:264
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
#:../src/about.c:257
#: ../src/about.c:276
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ tập lệnh vỏ"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ kích bản trình bao"
#:../src/eggtrayicon.c:118
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
#:../src/eggtrayicon.c:119
msgid "The orientation of the tray."
msgstr "Hướng khay."
#:../src/main.c:93
#: ../src/main.c:94
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr "Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
msgstr "Bạn phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông tin\n"
#:../src/notification.c:166
#: ../src/notification.c:138
msgid "could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị gõ chuẩn\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"
#:../src/notification.c:261 ../src/notification.c:290
#:../src/notification.c:312
#: ../src/notification.c:251
#: ../src/notification.c:268
msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity"
#:../src/scale.c:56
#: ../src/scale.c:56
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
#:../src/scale.c:63
#: ../src/scale.c:63
msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi.\n"
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm v.\n"
#:../src/tree.c:320
#: ../src/tree.c:320
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"
#:../src/tree.c:326
#: ../src/tree.c:326
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
#:../src/zenity.glade.h:1
#: ../src/zenity.glade.h:1
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
#:../src/zenity.glade.h:2
#: ../src/zenity.glade.h:2
msgid "Adjust the scale value"
msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn"
msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"
#:../src/zenity.glade.h:3
#: ../src/zenity.glade.h:3
msgid "Adjust the scale value."
msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn."
#:../src/zenity.glade.h:4
#: ../src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
#:../src/zenity.glade.h:5
#: ../src/zenity.glade.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr "Gặp lỗi."
#:../src/zenity.glade.h:6
#: ../src/zenity.glade.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
#:../src/zenity.glade.h:7
#: ../src/zenity.glade.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
#:../src/zenity.glade.h:8
#: ../src/zenity.glade.h:8
msgid "Calendar selection"
msgstr "Phần chọn lịch"
#:../src/zenity.glade.h:9
#: ../src/zenity.glade.h:9
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#:../src/zenity.glade.h:10
#: ../src/zenity.glade.h:10
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#:../src/zenity.glade.h:11
#: ../src/zenity.glade.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"
msgstr "Tiến nh"
#:../src/zenity.glade.h:12
#: ../src/zenity.glade.h:12
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#:../src/zenity.glade.h:13
#: ../src/zenity.glade.h:13
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."
#:../src/zenity.glade.h:14
#: ../src/zenity.glade.h:14
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
#:../src/zenity.glade.h:15
#: ../src/zenity.glade.h:15
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#:../src/zenity.glade.h:16
#: ../src/zenity.glade.h:16
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
#:../src/zenity.glade.h:17
#: ../src/zenity.glade.h:17
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
#:../src/zenity.glade.h:18
#: ../src/zenity.glade.h:18
msgid "Text View"
msgstr "Khung xem thử ra"
msgstr "Ô xem chữ"
#:../src/zenity.glade.h:19
#: ../src/zenity.glade.h:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#:../src/zenity.glade.h:20
#: ../src/zenity.glade.h:20
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập đoạn mới:"
#:../src/option.c:115
#: ../src/option.c:115
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
#:../src/option.c:116
#: ../src/option.c:116
msgid "TITLE"
msgstr "TIÊU ĐỀ"
msgstr "TỰA"
#:../src/option.c:124
#: ../src/option.c:124
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#:../src/option.c:125
#: ../src/option.c:125
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#:../src/option.c:133
#: ../src/option.c:133
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"
#:../src/option.c:134
#: ../src/option.c:134
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
#:../src/option.c:142
#: ../src/option.c:142
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"
#:../src/option.c:143
#: ../src/option.c:143
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
#:../src/option.c:157
#: ../src/option.c:157
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
#:../src/option.c:166 ../src/option.c:226 ../src/option.c:269
#:../src/option.c:302 ../src/option.c:404 ../src/option.c:533
#:../src/option.c:585 ../src/option.c:651 ../src/option.c:684
#: ../src/option.c:166
#: ../src/option.c:226
#: ../src/option.c:269
#: ../src/option.c:302
#: ../src/option.c:404
#: ../src/option.c:533
#: ../src/option.c:585
#: ../src/option.c:651
#: ../src/option.c:684
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Lập đoạn thoại"
msgstr "Đặt đoạn thoại"
#:../src/option.c:175
#: ../src/option.c:175
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#:../src/option.c:184
#: ../src/option.c:184
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#:../src/option.c:193
#: ../src/option.c:193
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"
#:../src/option.c:202
#: ../src/option.c:202
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
msgstr "Đặt định dạng cho ngày được trả lại"
#:../src/option.c:217
#: ../src/option.c:217
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập đoạn"
msgstr "Hiển thị thoại nhập đoạn"
#:../src/option.c:235
#: ../src/option.c:235
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt đoạn mục nhập"
msgstr "Đặt đoạn nhập"
#:../src/option.c:244
#: ../src/option.c:244
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn đoạn mục nhập"
msgstr "Ẩn đoạn nhập"
#:../src/option.c:260
#: ../src/option.c:260
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
#:../src/option.c:278 ../src/option.c:311 ../src/option.c:594
#:../src/option.c:660
#: ../src/option.c:278
#: ../src/option.c:311
#: ../src/option.c:594
#: ../src/option.c:660
msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
#:../src/option.c:293
#: ../src/option.c:293
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
#:../src/option.c:326
#: ../src/option.c:326
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
#:../src/option.c:335
#: ../src/option.c:335
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
#:../src/option.c:336 ../src/option.c:619
#: ../src/option.c:336
#: ../src/option.c:619
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#:../src/option.c:344
#: ../src/option.c:344
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
#:../src/option.c:353
#: ../src/option.c:353
msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
#:../src/option.c:362
#: ../src/option.c:362
msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
#:../src/option.c:371 ../src/option.c:440
#: ../src/option.c:371
#: ../src/option.c:440
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới dữ liệu xuất"
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"
#:../src/option.c:372 ../src/option.c:441
#: ../src/option.c:372
#: ../src/option.c:441
msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN CÁCH"
#:../src/option.c:380
#: ../src/option.c:380
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
#:../src/option.c:395
#: ../src/option.c:395
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
#:../src/option.c:413
#: ../src/option.c:413
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột"
#:../src/option.c:422
#: ../src/option.c:422
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#:../src/option.c:431
#: ../src/option.c:431
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
#:../src/option.c:449
#: ../src/option.c:449
msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng"
#:../src/option.c:458 ../src/option.c:627
#: ../src/option.c:458
#: ../src/option.c:627
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi vào đoạn"
msgstr "Cho phép thay đổi đoạn chữ"
#:../src/option.c:467
#: ../src/option.c:467
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. «ALL» có thể được dùng để in mọi cột)"
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)"
#:../src/option.c:476
#: ../src/option.c:476
msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn một cột nào đó"
msgstr "Ẩn cột riêng"
#:../src/option.c:491
#: ../src/option.c:491
msgid "Display notification"
msgstr "Thông báo hiển thị"
msgstr "Hiển thị thông báo"
#:../src/option.c:500
#: ../src/option.c:500
msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt chuỗi thông báo"
msgstr "Đặt đoạn thông báo"
#:../src/option.c:509
#: ../src/option.c:509
msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị chuẩn"
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn"
#:../src/option.c:524
#: ../src/option.c:524
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến nh"
#:../src/option.c:542
#: ../src/option.c:542
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"
#:../src/option.c:551
#: ../src/option.c:551
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến nh"
#:../src/option.c:561
#,no-c-format
#: ../src/option.c:561
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#:../src/option.c:576
#: ../src/option.c:576
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#:../src/option.c:609
#: ../src/option.c:609
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin đoạn"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
#:../src/option.c:618
#: ../src/option.c:618
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
#:../src/option.c:642
#: ../src/option.c:642
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
#:../src/option.c:675
#: ../src/option.c:675
msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại co dãn"
msgstr "Hiển thị thoại co dãn"
#:../src/option.c:693
#: ../src/option.c:693
msgid "Set initial value"
msgstr "Lập giá trị ban đầu"
msgstr "Đặt giá trị ban đầu"
#:../src/option.c:702
#: ../src/option.c:702
msgid "Set minimum value"
msgstr "Lập giá trị tối thiểu"
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"
#:../src/option.c:711
#: ../src/option.c:711
msgid "Set maximum value"
msgstr "Lập giá trị tối đa"
msgstr "Đặt giá trị tối đa"
#:../src/option.c:720
#: ../src/option.c:720
msgid "Set step size"
msgstr "Lập kích cỡ bước"
msgstr "Đặt kích cỡ bước"
#:../src/option.c:729
#: ../src/option.c:729
msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ"
#:../src/option.c:738
#: ../src/option.c:738
msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị"
#:../src/option.c:753
#: ../src/option.c:753
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#:../src/option.c:762
#: ../src/option.c:762
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"
#:../src/option.c:1397
#: ../src/option.c:1397
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#:../src/option.c:1398
#: ../src/option.c:1398
msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
#:../src/option.c:1408
#: ../src/option.c:1408
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"
#:../src/option.c:1409
#: ../src/option.c:1409
msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiện tùy chọn lịch"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"
#:../src/option.c:1419
#: ../src/option.c:1419
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập đoạn"
msgstr "Tùy chọn nhập đoạn"
#:../src/option.c:1420
#: ../src/option.c:1420
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập đoạn"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập đoạn chữ"
#:../src/option.c:1430
#: ../src/option.c:1430
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#:../src/option.c:1431
#: ../src/option.c:1431
msgid "Show error options"
msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"
#:../src/option.c:1441
#: ../src/option.c:1441
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"
#:../src/option.c:1442
#: ../src/option.c:1442
msgid "Show info options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
#:../src/option.c:1452
#: ../src/option.c:1452
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#:../src/option.c:1453
#: ../src/option.c:1453
msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
#:../src/option.c:1463
#: ../src/option.c:1463
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"
#:../src/option.c:1464
#: ../src/option.c:1464
msgid "Show list options"
msgstr "Hiện tùy chọn danh sách"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"
#:../src/option.c:1474
#: ../src/option.c:1474
msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
#:../src/option.c:1475
#: ../src/option.c:1475
msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiện tùy chọn biểu tượng thông báo"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"
#:../src/option.c:1485
#: ../src/option.c:1485
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
msgstr "Tùy chọn tiến nh"
#:../src/option.c:1486
#: ../src/option.c:1486
msgid "Show progress options"
msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"
#:../src/option.c:1496
#: ../src/option.c:1496
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#:../src/option.c:1497
#: ../src/option.c:1497
msgid "Show question options"
msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"
#:../src/option.c:1507
#: ../src/option.c:1507
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#:../src/option.c:1508
#: ../src/option.c:1508
msgid "Show warning options"
msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
#:../src/option.c:1518
#: ../src/option.c:1518
msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn"
#:../src/option.c:1519
#: ../src/option.c:1519
msgid "Show scale options"
msgstr "Hiện tùy chọn co dãn"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
#:../src/option.c:1529
#: ../src/option.c:1529
msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn"
#:../src/option.c:1530
#: ../src/option.c:1530
msgid "Show text information options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin đoạn"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin đoạn chữ"
#:../src/option.c:1540
#: ../src/option.c:1540
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Các tùy chọn khác"
msgstr "Tùy chọn khác"
#:../src/option.c:1541
#: ../src/option.c:1541
msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiện tùy chọn khác"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
#:../src/option.c:1566
#: ../src/option.c:1566
msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử "
"dụng có thể.\n"
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử dụng có thể.\n"
#:../src/option.c:1570
#,c-format
#: ../src/option.c:1570
#, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho thoại này\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n"
#:../src/option.c:1574
#: ../src/option.c:1574
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"