Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
a84cfdc871
commit
30a26d4ca4
159
po/vi.po
159
po/vi.po
@ -3,15 +3,15 @@
|
|||||||
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
|
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
|
||||||
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
|
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
|
||||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
|
||||||
|
# Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>, 2011.
|
||||||
#
|
#
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n"
|
"Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||||
"product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2011-04-05 06:39+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2011-04-05 06:39+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2008-06-02 18:21+0930\n"
|
"PO-Revision-Date: 2011-04-18 19:34+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
"Last-Translator: Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||||
@ -20,56 +20,30 @@ msgstr ""
|
|||||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/about.c:64
|
#: ../src/about.c:64
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid ""
|
#| msgid ""
|
||||||
#| "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
|
#| "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
|
||||||
#| "under the terms of the GNU General Public License as published by the "
|
#| "under the terms of the GNU General Public License as published by the "
|
||||||
#| "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
|
#| "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
|
||||||
#| "option) any later version.\n"
|
#| "option) any later version.\n"
|
||||||
msgid ""
|
msgid "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later version.\n"
|
||||||
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
|
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (LGPL) được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản mới hơn.\n"
|
||||||
"under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the "
|
|
||||||
"Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
|
|
||||||
"option) any later version.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
|
|
||||||
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) như được xuất bản bởi "
|
|
||||||
"Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) "
|
|
||||||
"bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/about.c:68
|
#: ../src/about.c:68
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid ""
|
#| msgid ""
|
||||||
#| "This program is distributed in the hope that it will be useful, but "
|
#| "This program is distributed in the hope that it will be useful, but "
|
||||||
#| "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of "
|
#| "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of "
|
||||||
#| "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General "
|
#| "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General "
|
||||||
#| "Public License for more details.\n"
|
#| "Public License for more details.\n"
|
||||||
msgid ""
|
msgid "This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU Lesser General Public License for more details.\n"
|
||||||
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
|
msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) để biết thêm chi tiết.\n"
|
||||||
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
|
|
||||||
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU Lesser General Public License "
|
|
||||||
"for more details.\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
|
|
||||||
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
|
|
||||||
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/about.c:72
|
#: ../src/about.c:72
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid ""
|
#| msgid ""
|
||||||
#| "You should have received a copy of the GNU General Public License along "
|
#| "You should have received a copy of the GNU General Public License along "
|
||||||
#| "with this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., "
|
#| "with this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., "
|
||||||
#| "51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
|
#| "51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
|
||||||
msgid ""
|
msgid "You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
|
||||||
"You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License "
|
msgstr "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software Foundation, Inc.), 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
|
||||||
"along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, "
|
|
||||||
"Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
"Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương "
|
|
||||||
"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n"
|
|
||||||
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
|
|
||||||
" 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
|
|
||||||
"Boston, MA 02110-1301, USA."
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/about.c:265
|
#: ../src/about.c:265
|
||||||
msgid "translator-credits"
|
msgid "translator-credits"
|
||||||
@ -77,25 +51,23 @@ msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/about.c:277
|
#: ../src/about.c:277
|
||||||
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
||||||
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ văn lệnh trình bao"
|
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ các tập lệnh kịch bản"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/main.c:105
|
#: ../src/main.c:105
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
|
||||||
"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm "
|
|
||||||
"thông tin\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/notification.c:95
|
#: ../src/notification.c:95
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "could not parse command from stdin\n"
|
msgid "could not parse command from stdin\n"
|
||||||
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"
|
msgstr "không thể phân tách lệnh từ stdin\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/notification.c:122
|
#: ../src/notification.c:122
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, c-format
|
||||||
#| msgid "could not parse command from stdin\n"
|
#| msgid "could not parse command from stdin\n"
|
||||||
msgid "Could not parse message from stdin\n"
|
msgid "Could not parse message from stdin\n"
|
||||||
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"
|
msgstr "Không thể phân tich tin nhắn từ stdin\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/notification.c:198
|
#: ../src/notification.c:198
|
||||||
msgid "Zenity notification"
|
msgid "Zenity notification"
|
||||||
@ -103,25 +75,25 @@ msgstr "Thông báo Zenity"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/password.c:64
|
#: ../src/password.c:64
|
||||||
msgid "Type your password"
|
msgid "Type your password"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Nhập mật khẩu của bạn"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/password.c:99
|
#: ../src/password.c:99
|
||||||
msgid "Username:"
|
msgid "Username:"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Tên người dùng:"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/password.c:115
|
#: ../src/password.c:115
|
||||||
msgid "Password:"
|
msgid "Password:"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Mật khẩu:"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/scale.c:56
|
#: ../src/scale.c:56
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
|
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
|
||||||
msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
|
msgstr "Giá trị tối đa phải lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/scale.c:63
|
#: ../src/scale.c:63
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Value out of range.\n"
|
msgid "Value out of range.\n"
|
||||||
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi.\n"
|
msgstr "Giá trị ngoài phạm vi.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/tree.c:321
|
#: ../src/tree.c:321
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -135,7 +107,7 @@ msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:1
|
#: ../src/zenity.ui.h:1
|
||||||
msgid "<b>Forms dialog</b>"
|
msgid "<b>Forms dialog</b>"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "<b>Hộp thoại biểu mẫu</b>"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:2
|
#: ../src/zenity.ui.h:2
|
||||||
msgid "Add a new entry"
|
msgid "Add a new entry"
|
||||||
@ -163,7 +135,7 @@ msgstr "_Lịch:"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:8
|
#: ../src/zenity.ui.h:8
|
||||||
msgid "Calendar selection"
|
msgid "Calendar selection"
|
||||||
msgstr "Vùng chọn lịch"
|
msgstr "Chọn lịch"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:9
|
#: ../src/zenity.ui.h:9
|
||||||
msgid "Error"
|
msgid "Error"
|
||||||
@ -187,7 +159,7 @@ msgstr "Đang chạy..."
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:14
|
#: ../src/zenity.ui.h:14
|
||||||
msgid "Select a date from below."
|
msgid "Select a date from below."
|
||||||
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
|
msgstr "Chọn một ngày bên dưới."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:15
|
#: ../src/zenity.ui.h:15
|
||||||
msgid "Select items from the list"
|
msgid "Select items from the list"
|
||||||
@ -199,7 +171,7 @@ msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:17
|
#: ../src/zenity.ui.h:17
|
||||||
msgid "Text View"
|
msgid "Text View"
|
||||||
msgstr "Ô xem văn bản"
|
msgstr "Xem văn bản"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:18
|
#: ../src/zenity.ui.h:18
|
||||||
msgid "Warning"
|
msgid "Warning"
|
||||||
@ -211,7 +183,7 @@ msgstr "_Nhập văn bản mới:"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:144
|
#: ../src/option.c:144
|
||||||
msgid "Set the dialog title"
|
msgid "Set the dialog title"
|
||||||
msgstr "Đặt tựa đề thoại"
|
msgstr "Đặt tựa đề hộp thoại"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:145
|
#: ../src/option.c:145
|
||||||
msgid "TITLE"
|
msgid "TITLE"
|
||||||
@ -320,7 +292,7 @@ msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"
|
|||||||
#: ../src/option.c:317 ../src/option.c:350 ../src/option.c:694
|
#: ../src/option.c:317 ../src/option.c:350 ../src/option.c:694
|
||||||
#: ../src/option.c:769
|
#: ../src/option.c:769
|
||||||
msgid "Do not enable text wrapping"
|
msgid "Do not enable text wrapping"
|
||||||
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
|
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:332
|
#: ../src/option.c:332
|
||||||
msgid "Display info dialog"
|
msgid "Display info dialog"
|
||||||
@ -400,10 +372,8 @@ msgid "Allow changes to text"
|
|||||||
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"
|
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:516
|
#: ../src/option.c:516
|
||||||
msgid ""
|
msgid "Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all columns)"
|
||||||
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
|
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng 'ALL' để in tất cả các cột)"
|
||||||
"columns)"
|
|
||||||
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)"
|
|
||||||
|
|
||||||
#. Column index number to print out on a list dialog
|
#. Column index number to print out on a list dialog
|
||||||
#: ../src/option.c:518 ../src/option.c:527
|
#: ../src/option.c:518 ../src/option.c:527
|
||||||
@ -412,13 +382,12 @@ msgstr "SỐ"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:526
|
#: ../src/option.c:526
|
||||||
msgid "Hide a specific column"
|
msgid "Hide a specific column"
|
||||||
msgstr "Ẩn cột riêng"
|
msgstr "Ẩn cột chỉ định"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:535
|
#: ../src/option.c:535
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Set the column header"
|
#| msgid "Set the column header"
|
||||||
msgid "Hides the column headers"
|
msgid "Hides the column headers"
|
||||||
msgstr "Đặt phần đầu cột"
|
msgstr "Ẩn phần đầu cột"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:551
|
#: ../src/option.c:551
|
||||||
msgid "Display notification"
|
msgid "Display notification"
|
||||||
@ -430,11 +399,11 @@ msgstr "Đặt văn bản thông báo"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:569
|
#: ../src/option.c:569
|
||||||
msgid "Listen for commands on stdin"
|
msgid "Listen for commands on stdin"
|
||||||
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn"
|
msgstr "Chờ lệnh từ stdin"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:586
|
#: ../src/option.c:586
|
||||||
msgid "Display progress indication dialog"
|
msgid "Display progress indication dialog"
|
||||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị tiến hành"
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị quá trình"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:604
|
#: ../src/option.c:604
|
||||||
msgid "Set initial percentage"
|
msgid "Set initial percentage"
|
||||||
@ -454,7 +423,7 @@ msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
|
|||||||
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
|
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:633
|
#: ../src/option.c:633
|
||||||
#, fuzzy, no-c-format
|
#, no-c-format
|
||||||
#| msgid "Kill parent process if cancel button is pressed"
|
#| msgid "Kill parent process if cancel button is pressed"
|
||||||
msgid "Kill parent process if Cancel button is pressed"
|
msgid "Kill parent process if Cancel button is pressed"
|
||||||
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"
|
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"
|
||||||
@ -462,7 +431,7 @@ msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"
|
|||||||
#: ../src/option.c:643
|
#: ../src/option.c:643
|
||||||
#, no-c-format
|
#, no-c-format
|
||||||
msgid "Hide Cancel button"
|
msgid "Hide Cancel button"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Ẩn nút Thôi"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:658
|
#: ../src/option.c:658
|
||||||
msgid "Display question dialog"
|
msgid "Display question dialog"
|
||||||
@ -485,10 +454,9 @@ msgid "Open file"
|
|||||||
msgstr "Mở tập tin"
|
msgstr "Mở tập tin"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:736
|
#: ../src/option.c:736
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Set the entry text"
|
#| msgid "Set the entry text"
|
||||||
msgid "Set the text font"
|
msgid "Set the text font"
|
||||||
msgstr "Đặt văn bản nhập"
|
msgstr "Đặt phông chữ cho văn bản"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:751
|
#: ../src/option.c:751
|
||||||
msgid "Display warning dialog"
|
msgid "Display warning dialog"
|
||||||
@ -528,64 +496,56 @@ msgid "Hide value"
|
|||||||
msgstr "Ẩn giá trị"
|
msgstr "Ẩn giá trị"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:862
|
#: ../src/option.c:862
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Display info dialog"
|
#| msgid "Display info dialog"
|
||||||
msgid "Display forms dialog"
|
msgid "Display forms dialog"
|
||||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại biểu mẫu"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:871
|
#: ../src/option.c:871
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Add a new entry"
|
#| msgid "Add a new entry"
|
||||||
msgid "Add a new Entry in forms dialog"
|
msgid "Add a new Entry in forms dialog"
|
||||||
msgstr "Thêm mục nhập mới"
|
msgstr "Thêm mục nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:872 ../src/option.c:881
|
#: ../src/option.c:872 ../src/option.c:881
|
||||||
msgid "Field name"
|
msgid "Field name"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Tên trường"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:880
|
#: ../src/option.c:880
|
||||||
msgid "Add a new Password Entry in forms dialog"
|
msgid "Add a new Password Entry in forms dialog"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Thêm mục nhập mật khẩu vào hộp thoại biểu mẫu"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:889
|
#: ../src/option.c:889
|
||||||
msgid "Add a new Calendar in forms dialog"
|
msgid "Add a new Calendar in forms dialog"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Thêm ghi chú mới vào hộp thoại biểu mẫu"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:890
|
#: ../src/option.c:890
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Calendar selection"
|
#| msgid "Calendar selection"
|
||||||
msgid "Calendar field name"
|
msgid "Calendar field name"
|
||||||
msgstr "Vùng chọn lịch"
|
msgstr "Ghi tên trường"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:931
|
#: ../src/option.c:931
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Display error dialog"
|
#| msgid "Display error dialog"
|
||||||
msgid "Display password dialog"
|
msgid "Display password dialog"
|
||||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại mật khẩu"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:940
|
#: ../src/option.c:940
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Display text entry dialog"
|
#| msgid "Display text entry dialog"
|
||||||
msgid "Display the username option"
|
msgid "Display the username option"
|
||||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn tên người dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:955
|
#: ../src/option.c:955
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Display file selection dialog"
|
#| msgid "Display file selection dialog"
|
||||||
msgid "Display color selection dialog"
|
msgid "Display color selection dialog"
|
||||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn màu sắc"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:964
|
#: ../src/option.c:964
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Set the column header"
|
#| msgid "Set the column header"
|
||||||
msgid "Set the color"
|
msgid "Set the color"
|
||||||
msgstr "Đặt phần đầu cột"
|
msgstr "Thiết đặt màu sắc"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:973
|
#: ../src/option.c:973
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Set the dialog title"
|
#| msgid "Set the dialog title"
|
||||||
msgid "Show the palette"
|
msgid "Show the palette"
|
||||||
msgstr "Đặt tựa đề thoại"
|
msgstr "Hiện bảng màu"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:988
|
#: ../src/option.c:988
|
||||||
msgid "About zenity"
|
msgid "About zenity"
|
||||||
@ -700,40 +660,34 @@ msgid "Show text information options"
|
|||||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:1958
|
#: ../src/option.c:1958
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "File selection options"
|
#| msgid "File selection options"
|
||||||
msgid "Color selection options"
|
msgid "Color selection options"
|
||||||
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
msgstr "Tùy chỉnh lựa chọn màu sắc"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:1959
|
#: ../src/option.c:1959
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Show file selection options"
|
#| msgid "Show file selection options"
|
||||||
msgid "Show color selection options"
|
msgid "Show color selection options"
|
||||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
|
msgstr "Hiện tùy chọn về lựa chọn màu sắc"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:1969
|
#: ../src/option.c:1969
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Warning options"
|
#| msgid "Warning options"
|
||||||
msgid "Password dialog options"
|
msgid "Password dialog options"
|
||||||
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
msgstr "Tùy chọn hộp thoại mật khẩu"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:1970
|
#: ../src/option.c:1970
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Show warning options"
|
#| msgid "Show warning options"
|
||||||
msgid "Show password dialog options"
|
msgid "Show password dialog options"
|
||||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
|
msgstr "Hiển thị tùy chỉnh hộp thoại mật khẩu"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:1980
|
#: ../src/option.c:1980
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Show info options"
|
#| msgid "Show info options"
|
||||||
msgid "Forms dialog options"
|
msgid "Forms dialog options"
|
||||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
|
msgstr "Tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:1981
|
#: ../src/option.c:1981
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Show scale options"
|
#| msgid "Show scale options"
|
||||||
msgid "Show forms dialog options"
|
msgid "Show forms dialog options"
|
||||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
|
msgstr "Hiện tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:1991
|
#: ../src/option.c:1991
|
||||||
msgid "Miscellaneous options"
|
msgid "Miscellaneous options"
|
||||||
@ -745,16 +699,13 @@ msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:2017
|
#: ../src/option.c:2017
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid "This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
|
||||||
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
|
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh --help để xem mọi cách sử dụng có thể.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử "
|
|
||||||
"dụng có thể.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:2021
|
#: ../src/option.c:2021
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
|
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
|
||||||
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n"
|
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn --%s cho hộp thoại này\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:2025
|
#: ../src/option.c:2025
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
|
Reference in New Issue
Block a user