po/vi.po: import from Damned Lies
This commit is contained in:
parent
00b0ff4874
commit
a84cfdc871
471
po/vi.po
471
po/vi.po
@ -3,12 +3,13 @@
|
||||
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
|
||||
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
|
||||
#
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2008-04-21 20:47+0000\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
||||
"product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-04-05 06:39+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2008-06-02 18:21+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
@ -18,34 +19,51 @@ msgstr ""
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/about.c:65
|
||||
#: ../src/about.c:64
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
|
||||
#| "under the terms of the GNU General Public License as published by the "
|
||||
#| "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
|
||||
#| "option) any later version.\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
|
||||
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
|
||||
"Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) "
|
||||
"any later version.\n"
|
||||
"under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the "
|
||||
"Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
|
||||
"option) any later version.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
|
||||
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) như được xuất bản bởi "
|
||||
"Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) "
|
||||
"bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/about.c:69
|
||||
#: ../src/about.c:68
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "This program is distributed in the hope that it will be useful, but "
|
||||
#| "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of "
|
||||
#| "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General "
|
||||
#| "Public License for more details.\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
|
||||
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
|
||||
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for "
|
||||
"more details.\n"
|
||||
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU Lesser General Public License "
|
||||
"for more details.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
|
||||
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
|
||||
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/about.c:73
|
||||
#: ../src/about.c:72
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "You should have received a copy of the GNU General Public License along "
|
||||
#| "with this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., "
|
||||
#| "51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
|
||||
msgid ""
|
||||
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
|
||||
"this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
|
||||
"Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
|
||||
"You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License "
|
||||
"along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, "
|
||||
"Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương "
|
||||
"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n"
|
||||
@ -53,30 +71,48 @@ msgstr ""
|
||||
" 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
|
||||
"Boston, MA 02110-1301, USA."
|
||||
|
||||
#: ../src/about.c:264
|
||||
#: ../src/about.c:265
|
||||
msgid "translator-credits"
|
||||
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
|
||||
|
||||
#: ../src/about.c:276
|
||||
#: ../src/about.c:277
|
||||
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
||||
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ văn lệnh trình bao"
|
||||
|
||||
#: ../src/main.c:94
|
||||
#: ../src/main.c:105
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm "
|
||||
"thông tin\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/notification.c:139
|
||||
#: ../src/notification.c:95
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not parse command from stdin\n"
|
||||
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/notification.c:252 ../src/notification.c:269
|
||||
#: ../src/notification.c:122
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "could not parse command from stdin\n"
|
||||
msgid "Could not parse message from stdin\n"
|
||||
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/notification.c:198
|
||||
msgid "Zenity notification"
|
||||
msgstr "Thông báo Zenity"
|
||||
|
||||
#: ../src/password.c:64
|
||||
msgid "Type your password"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../src/password.c:99
|
||||
msgid "Username:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../src/password.c:115
|
||||
msgid "Password:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../src/scale.c:56
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
|
||||
@ -87,511 +123,627 @@ msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
|
||||
msgid "Value out of range.\n"
|
||||
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/tree.c:320
|
||||
#: ../src/tree.c:321
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
|
||||
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/tree.c:326
|
||||
#: ../src/tree.c:327
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
|
||||
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:1
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:1
|
||||
msgid "<b>Forms dialog</b>"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:2
|
||||
msgid "Add a new entry"
|
||||
msgstr "Thêm mục nhập mới"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:2
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:3
|
||||
msgid "Adjust the scale value"
|
||||
msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:3
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:4
|
||||
msgid "All updates are complete."
|
||||
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:4
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:5
|
||||
msgid "An error has occurred."
|
||||
msgstr "Gặp lỗi."
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:5
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:6
|
||||
msgid "Are you sure you want to proceed?"
|
||||
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:6
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:7
|
||||
msgid "C_alendar:"
|
||||
msgstr "_Lịch:"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:7
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:8
|
||||
msgid "Calendar selection"
|
||||
msgstr "Vùng chọn lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:8
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:9
|
||||
msgid "Error"
|
||||
msgstr "Lỗi"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:9
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:10
|
||||
msgid "Information"
|
||||
msgstr "Thông tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:10
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:11
|
||||
msgid "Progress"
|
||||
msgstr "Tiến hành"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:11
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:12
|
||||
msgid "Question"
|
||||
msgstr "Câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:12
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:13
|
||||
msgid "Running..."
|
||||
msgstr "Đang chạy..."
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:13
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:14
|
||||
msgid "Select a date from below."
|
||||
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:14
|
||||
msgid "Select a file"
|
||||
msgstr "Chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:15
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:15
|
||||
msgid "Select items from the list"
|
||||
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:16
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:16
|
||||
msgid "Select items from the list below."
|
||||
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:17
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:17
|
||||
msgid "Text View"
|
||||
msgstr "Ô xem văn bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:18
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:18
|
||||
msgid "Warning"
|
||||
msgstr "Cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:19
|
||||
#: ../src/zenity.ui.h:19
|
||||
msgid "_Enter new text:"
|
||||
msgstr "_Nhập văn bản mới:"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:120
|
||||
#: ../src/option.c:144
|
||||
msgid "Set the dialog title"
|
||||
msgstr "Đặt tựa đề thoại"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:121
|
||||
#: ../src/option.c:145
|
||||
msgid "TITLE"
|
||||
msgstr "TỰA ĐỀ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:129
|
||||
#: ../src/option.c:153
|
||||
msgid "Set the window icon"
|
||||
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:130
|
||||
#: ../src/option.c:154
|
||||
msgid "ICONPATH"
|
||||
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:138
|
||||
#: ../src/option.c:162
|
||||
msgid "Set the width"
|
||||
msgstr "Đặt chiều rộng"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:139
|
||||
#: ../src/option.c:163
|
||||
msgid "WIDTH"
|
||||
msgstr "RỘNG"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:147
|
||||
#: ../src/option.c:171
|
||||
msgid "Set the height"
|
||||
msgstr "Đặt chiều cao"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:148
|
||||
#: ../src/option.c:172
|
||||
msgid "HEIGHT"
|
||||
msgstr "CAO"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:156
|
||||
#: ../src/option.c:180
|
||||
msgid "Set dialog timeout in seconds"
|
||||
msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây"
|
||||
|
||||
#. Timeout for closing the dialog
|
||||
#: ../src/option.c:158
|
||||
#: ../src/option.c:182
|
||||
msgid "TIMEOUT"
|
||||
msgstr "THỜI HẠN"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:172
|
||||
#: ../src/option.c:196
|
||||
msgid "Display calendar dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:181 ../src/option.c:241 ../src/option.c:284
|
||||
#: ../src/option.c:317 ../src/option.c:428 ../src/option.c:558
|
||||
#: ../src/option.c:620 ../src/option.c:704 ../src/option.c:737
|
||||
#: ../src/option.c:205 ../src/option.c:265 ../src/option.c:308
|
||||
#: ../src/option.c:341 ../src/option.c:453 ../src/option.c:595
|
||||
#: ../src/option.c:667 ../src/option.c:760 ../src/option.c:793
|
||||
#: ../src/option.c:898
|
||||
msgid "Set the dialog text"
|
||||
msgstr "Đặt văn bản thoại"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:182 ../src/option.c:242 ../src/option.c:251
|
||||
#: ../src/option.c:260 ../src/option.c:285 ../src/option.c:318
|
||||
#: ../src/option.c:429 ../src/option.c:526 ../src/option.c:559
|
||||
#: ../src/option.c:621 ../src/option.c:630 ../src/option.c:639
|
||||
#: ../src/option.c:705 ../src/option.c:738
|
||||
#: ../src/option.c:206 ../src/option.c:266 ../src/option.c:275
|
||||
#: ../src/option.c:309 ../src/option.c:342 ../src/option.c:454
|
||||
#: ../src/option.c:561 ../src/option.c:596 ../src/option.c:668
|
||||
#: ../src/option.c:677 ../src/option.c:686 ../src/option.c:737
|
||||
#: ../src/option.c:761 ../src/option.c:794 ../src/option.c:899
|
||||
msgid "TEXT"
|
||||
msgstr "VĂN BẢN"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:190
|
||||
#: ../src/option.c:214
|
||||
msgid "Set the calendar day"
|
||||
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:191
|
||||
#: ../src/option.c:215
|
||||
msgid "DAY"
|
||||
msgstr "NGÀY"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:199
|
||||
#: ../src/option.c:223
|
||||
msgid "Set the calendar month"
|
||||
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:200
|
||||
#: ../src/option.c:224
|
||||
msgid "MONTH"
|
||||
msgstr "THÁNG"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:208
|
||||
#: ../src/option.c:232
|
||||
msgid "Set the calendar year"
|
||||
msgstr "Đặt năm trong lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:209
|
||||
#: ../src/option.c:233
|
||||
msgid "YEAR"
|
||||
msgstr "NĂM"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:217
|
||||
#: ../src/option.c:241 ../src/option.c:916
|
||||
msgid "Set the format for the returned date"
|
||||
msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:218
|
||||
#: ../src/option.c:242 ../src/option.c:917
|
||||
msgid "PATTERN"
|
||||
msgstr "MẪU"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:232
|
||||
#: ../src/option.c:256
|
||||
msgid "Display text entry dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:250
|
||||
#: ../src/option.c:274
|
||||
msgid "Set the entry text"
|
||||
msgstr "Đặt văn bản nhập"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:259
|
||||
#: ../src/option.c:283
|
||||
msgid "Hide the entry text"
|
||||
msgstr "Ẩn văn bản nhập"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:275
|
||||
#: ../src/option.c:299
|
||||
msgid "Display error dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:293 ../src/option.c:326 ../src/option.c:647
|
||||
#: ../src/option.c:713
|
||||
#: ../src/option.c:317 ../src/option.c:350 ../src/option.c:694
|
||||
#: ../src/option.c:769
|
||||
msgid "Do not enable text wrapping"
|
||||
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:308
|
||||
#: ../src/option.c:332
|
||||
msgid "Display info dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:341
|
||||
#: ../src/option.c:365
|
||||
msgid "Display file selection dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:350
|
||||
#: ../src/option.c:374
|
||||
msgid "Set the filename"
|
||||
msgstr "Đặt tên tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:351 ../src/option.c:672
|
||||
#: ../src/option.c:375 ../src/option.c:719
|
||||
msgid "FILENAME"
|
||||
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:359
|
||||
#: ../src/option.c:383
|
||||
msgid "Allow multiple files to be selected"
|
||||
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:368
|
||||
#: ../src/option.c:392
|
||||
msgid "Activate directory-only selection"
|
||||
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:377
|
||||
#: ../src/option.c:401
|
||||
msgid "Activate save mode"
|
||||
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:386 ../src/option.c:464
|
||||
#: ../src/option.c:410 ../src/option.c:489 ../src/option.c:907
|
||||
msgid "Set output separator character"
|
||||
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:387 ../src/option.c:465
|
||||
#: ../src/option.c:411 ../src/option.c:490 ../src/option.c:908
|
||||
msgid "SEPARATOR"
|
||||
msgstr "ĐỊNH GIỚI"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:395
|
||||
#: ../src/option.c:419
|
||||
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
|
||||
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:404
|
||||
#: ../src/option.c:428
|
||||
msgid "Sets a filename filter"
|
||||
msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:405
|
||||
#. Help for file-filter argument (name and patterns for file selection)
|
||||
#: ../src/option.c:430
|
||||
msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..."
|
||||
msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 ..."
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:419
|
||||
#: ../src/option.c:444
|
||||
msgid "Display list dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:437
|
||||
#: ../src/option.c:462
|
||||
msgid "Set the column header"
|
||||
msgstr "Đặt phần đầu cột"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:438
|
||||
#: ../src/option.c:463
|
||||
msgid "COLUMN"
|
||||
msgstr "CỘT"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:446
|
||||
#: ../src/option.c:471
|
||||
msgid "Use check boxes for first column"
|
||||
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:455
|
||||
#: ../src/option.c:480
|
||||
msgid "Use radio buttons for first column"
|
||||
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:473
|
||||
#: ../src/option.c:498
|
||||
msgid "Allow multiple rows to be selected"
|
||||
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:482 ../src/option.c:680
|
||||
#: ../src/option.c:507 ../src/option.c:727
|
||||
msgid "Allow changes to text"
|
||||
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:491
|
||||
#: ../src/option.c:516
|
||||
msgid ""
|
||||
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
|
||||
"columns)"
|
||||
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)"
|
||||
|
||||
#. Column index number to print out on a list dialog
|
||||
#: ../src/option.c:493 ../src/option.c:502
|
||||
#: ../src/option.c:518 ../src/option.c:527
|
||||
msgid "NUMBER"
|
||||
msgstr "SỐ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:501
|
||||
#: ../src/option.c:526
|
||||
msgid "Hide a specific column"
|
||||
msgstr "Ẩn cột riêng"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:516
|
||||
#: ../src/option.c:535
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Set the column header"
|
||||
msgid "Hides the column headers"
|
||||
msgstr "Đặt phần đầu cột"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:551
|
||||
msgid "Display notification"
|
||||
msgstr "Hiển thị thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:525
|
||||
#: ../src/option.c:560
|
||||
msgid "Set the notification text"
|
||||
msgstr "Đặt văn bản thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:534
|
||||
#: ../src/option.c:569
|
||||
msgid "Listen for commands on stdin"
|
||||
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:549
|
||||
#: ../src/option.c:586
|
||||
msgid "Display progress indication dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị tiến hành"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:567
|
||||
#: ../src/option.c:604
|
||||
msgid "Set initial percentage"
|
||||
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:568
|
||||
#: ../src/option.c:605
|
||||
msgid "PERCENTAGE"
|
||||
msgstr "PHẦN-TRĂM"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:576
|
||||
#: ../src/option.c:613
|
||||
msgid "Pulsate progress bar"
|
||||
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:586
|
||||
#: ../src/option.c:623
|
||||
#, no-c-format
|
||||
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
|
||||
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:596
|
||||
#, no-c-format
|
||||
msgid "Kill parent process if cancel button is pressed"
|
||||
#: ../src/option.c:633
|
||||
#, fuzzy, no-c-format
|
||||
#| msgid "Kill parent process if cancel button is pressed"
|
||||
msgid "Kill parent process if Cancel button is pressed"
|
||||
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:611
|
||||
#: ../src/option.c:643
|
||||
#, no-c-format
|
||||
msgid "Hide Cancel button"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:658
|
||||
msgid "Display question dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:629
|
||||
#: ../src/option.c:676
|
||||
msgid "Sets the label of the Ok button"
|
||||
msgstr "Đặt nhãn của nút OK"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:638
|
||||
#: ../src/option.c:685
|
||||
msgid "Sets the label of the Cancel button"
|
||||
msgstr "Đặt nhãn của nút Thôi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:662
|
||||
#: ../src/option.c:709
|
||||
msgid "Display text information dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:671
|
||||
#: ../src/option.c:718
|
||||
msgid "Open file"
|
||||
msgstr "Mở tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:695
|
||||
#: ../src/option.c:736
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Set the entry text"
|
||||
msgid "Set the text font"
|
||||
msgstr "Đặt văn bản nhập"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:751
|
||||
msgid "Display warning dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:728
|
||||
#: ../src/option.c:784
|
||||
msgid "Display scale dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:746
|
||||
#: ../src/option.c:802
|
||||
msgid "Set initial value"
|
||||
msgstr "Đặt giá trị ban đầu"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:747 ../src/option.c:756 ../src/option.c:765
|
||||
#: ../src/option.c:774
|
||||
#: ../src/option.c:803 ../src/option.c:812 ../src/option.c:821
|
||||
#: ../src/option.c:830 ../src/option.c:965
|
||||
msgid "VALUE"
|
||||
msgstr "GIÁ-TRỊ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:755
|
||||
#: ../src/option.c:811
|
||||
msgid "Set minimum value"
|
||||
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:764
|
||||
#: ../src/option.c:820
|
||||
msgid "Set maximum value"
|
||||
msgstr "Đặt giá trị tối đa"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:773
|
||||
#: ../src/option.c:829
|
||||
msgid "Set step size"
|
||||
msgstr "Đặt kích cỡ bước"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:782
|
||||
#: ../src/option.c:838
|
||||
msgid "Print partial values"
|
||||
msgstr "In giá trị phần bộ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:791
|
||||
#: ../src/option.c:847
|
||||
msgid "Hide value"
|
||||
msgstr "Ẩn giá trị"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:806
|
||||
#: ../src/option.c:862
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Display info dialog"
|
||||
msgid "Display forms dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:871
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Add a new entry"
|
||||
msgid "Add a new Entry in forms dialog"
|
||||
msgstr "Thêm mục nhập mới"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:872 ../src/option.c:881
|
||||
msgid "Field name"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:880
|
||||
msgid "Add a new Password Entry in forms dialog"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:889
|
||||
msgid "Add a new Calendar in forms dialog"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:890
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Calendar selection"
|
||||
msgid "Calendar field name"
|
||||
msgstr "Vùng chọn lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:931
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Display error dialog"
|
||||
msgid "Display password dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:940
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Display text entry dialog"
|
||||
msgid "Display the username option"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:955
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Display file selection dialog"
|
||||
msgid "Display color selection dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:964
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Set the column header"
|
||||
msgid "Set the color"
|
||||
msgstr "Đặt phần đầu cột"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:973
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Set the dialog title"
|
||||
msgid "Show the palette"
|
||||
msgstr "Đặt tựa đề thoại"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:988
|
||||
msgid "About zenity"
|
||||
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:815
|
||||
#: ../src/option.c:997
|
||||
msgid "Print version"
|
||||
msgstr "In ra phiên bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1470
|
||||
#: ../src/option.c:1813
|
||||
msgid "General options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn chung"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1471
|
||||
#: ../src/option.c:1814
|
||||
msgid "Show general options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1481
|
||||
#: ../src/option.c:1824
|
||||
msgid "Calendar options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1482
|
||||
#: ../src/option.c:1825
|
||||
msgid "Show calendar options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1492
|
||||
#: ../src/option.c:1835
|
||||
msgid "Text entry options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1493
|
||||
#: ../src/option.c:1836
|
||||
msgid "Show text entry options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1503
|
||||
#: ../src/option.c:1846
|
||||
msgid "Error options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1504
|
||||
#: ../src/option.c:1847
|
||||
msgid "Show error options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1514
|
||||
#: ../src/option.c:1857
|
||||
msgid "Info options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn thông tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1515
|
||||
#: ../src/option.c:1858
|
||||
msgid "Show info options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1525
|
||||
#: ../src/option.c:1868
|
||||
msgid "File selection options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1526
|
||||
#: ../src/option.c:1869
|
||||
msgid "Show file selection options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1536
|
||||
#: ../src/option.c:1879
|
||||
msgid "List options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1537
|
||||
#: ../src/option.c:1880
|
||||
msgid "Show list options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1547
|
||||
#: ../src/option.c:1891
|
||||
msgid "Notification icon options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1548
|
||||
#: ../src/option.c:1892
|
||||
msgid "Show notification icon options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1558
|
||||
#: ../src/option.c:1903
|
||||
msgid "Progress options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn tiến hành"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1559
|
||||
#: ../src/option.c:1904
|
||||
msgid "Show progress options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1569
|
||||
#: ../src/option.c:1914
|
||||
msgid "Question options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1570
|
||||
#: ../src/option.c:1915
|
||||
msgid "Show question options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1580
|
||||
#: ../src/option.c:1925
|
||||
msgid "Warning options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1581
|
||||
#: ../src/option.c:1926
|
||||
msgid "Show warning options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1591
|
||||
#: ../src/option.c:1936
|
||||
msgid "Scale options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn co dãn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1592
|
||||
#: ../src/option.c:1937
|
||||
msgid "Show scale options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1602
|
||||
#: ../src/option.c:1947
|
||||
msgid "Text information options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1603
|
||||
#: ../src/option.c:1948
|
||||
msgid "Show text information options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1613
|
||||
#: ../src/option.c:1958
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "File selection options"
|
||||
msgid "Color selection options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1959
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Show file selection options"
|
||||
msgid "Show color selection options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1969
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Warning options"
|
||||
msgid "Password dialog options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1970
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Show warning options"
|
||||
msgid "Show password dialog options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1980
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Show info options"
|
||||
msgid "Forms dialog options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1981
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Show scale options"
|
||||
msgid "Show forms dialog options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1991
|
||||
msgid "Miscellaneous options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn khác"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1614
|
||||
#: ../src/option.c:1992
|
||||
msgid "Show miscellaneous options"
|
||||
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1639
|
||||
#: ../src/option.c:2017
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
|
||||
@ -599,12 +751,15 @@ msgstr ""
|
||||
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử "
|
||||
"dụng có thể.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1643
|
||||
#: ../src/option.c:2021
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
|
||||
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1647
|
||||
#: ../src/option.c:2025
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
||||
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
|
||||
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Select a file"
|
||||
#~ msgstr "Chọn tập tin"
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user