zenity/po/vi.po
2012-07-02 14:55:33 +07:00

765 lines
20 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for Zenity.
# Copyright © 2008 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmail.com>, 2003, 2012.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
# Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>, 2011.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2012-05-16 17:11+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-07-02 14:54+0700\n"
"Last-Translator: Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#: ../src/about.c:64
msgid ""
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
"under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the "
"Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
"option) any later version.\n"
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (LGPL) được xuất bản bởi Tổ "
"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
"kỳ phiên bản mới hơn.\n"
#: ../src/about.c:68
msgid ""
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU Lesser General Public License "
"for more details.\n"
msgstr ""
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) để biết thêm chi "
"tiết.\n"
#: ../src/about.c:72
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License "
"along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, "
"Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
msgstr ""
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) cùng với chương "
"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software "
"Foundation, Inc.), 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, "
"USA."
#: ../src/about.c:265
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
#: ../src/about.c:277
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ các tập lệnh kịch bản"
#: ../src/main.c:105
#, c-format
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông "
"tin\n"
#: ../src/notification.c:95
#, c-format
msgid "could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ stdin\n"
#: ../src/notification.c:122
#, c-format
msgid "Could not parse message from stdin\n"
msgstr "Không thể phân tich tin nhắn từ stdin\n"
#: ../src/notification.c:198
msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity"
#: ../src/password.c:64
msgid "Type your password"
msgstr "Nhập mật khẩu của bạn"
#: ../src/password.c:99
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
#: ../src/password.c:115
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"
#: ../src/scale.c:57
#, c-format
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
msgstr "Giá trị tối đa phải lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
#: ../src/scale.c:64
#, c-format
msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị ngoài phạm vi.\n"
#: ../src/tree.c:327
#, c-format
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"
#: ../src/tree.c:333
#, c-format
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
#: ../src/zenity.ui.h:1
msgid "Calendar selection"
msgstr "Chọn lịch"
#: ../src/zenity.ui.h:2
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới."
#: ../src/zenity.ui.h:3
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
#: ../src/zenity.ui.h:4
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
#: ../src/zenity.ui.h:5
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập văn bản mới:"
#: ../src/zenity.ui.h:6
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/zenity.ui.h:7
msgid "An error has occurred."
msgstr "Gặp lỗi."
#: ../src/zenity.ui.h:8
msgid "Forms dialog"
msgstr "Hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/zenity.ui.h:9
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/zenity.ui.h:10
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
#: ../src/zenity.ui.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến hành"
#: ../src/zenity.ui.h:12
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."
#: ../src/zenity.ui.h:13
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: ../src/zenity.ui.h:14
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
#: ../src/zenity.ui.h:15
msgid "Adjust the scale value"
msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"
#: ../src/zenity.ui.h:16
msgid "Text View"
msgstr "Xem văn bản"
#: ../src/zenity.ui.h:17
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
#: ../src/zenity.ui.h:18
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
#: ../src/zenity.ui.h:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: ../src/option.c:154
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tựa đề hộp thoại"
#: ../src/option.c:155
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA ĐỀ"
#: ../src/option.c:163
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#: ../src/option.c:164
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#: ../src/option.c:172
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"
#: ../src/option.c:173
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
#: ../src/option.c:181
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"
#: ../src/option.c:182
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
#: ../src/option.c:190
msgid "Set dialog timeout in seconds"
msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây"
#. Timeout for closing the dialog
#: ../src/option.c:192
msgid "TIMEOUT"
msgstr "THỜI HẠN"
#: ../src/option.c:200
msgid "Sets the label of the Ok button"
msgstr "Đặt nhãn của nút OK"
#: ../src/option.c:201 ../src/option.c:210 ../src/option.c:234
#: ../src/option.c:294 ../src/option.c:303 ../src/option.c:337
#: ../src/option.c:378 ../src/option.c:498 ../src/option.c:605
#: ../src/option.c:640 ../src/option.c:712 ../src/option.c:771
#: ../src/option.c:780 ../src/option.c:824 ../src/option.c:865
#: ../src/option.c:1016
msgid "TEXT"
msgstr "VĂN BẢN"
#: ../src/option.c:209
msgid "Sets the label of the Cancel button"
msgstr "Đặt nhãn của nút Thôi"
#: ../src/option.c:224
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch"
#: ../src/option.c:233 ../src/option.c:293 ../src/option.c:336
#: ../src/option.c:377 ../src/option.c:497 ../src/option.c:639
#: ../src/option.c:711 ../src/option.c:823 ../src/option.c:864
#: ../src/option.c:1015
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Đặt văn bản thoại"
#: ../src/option.c:242
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#: ../src/option.c:243
msgid "DAY"
msgstr "NGÀY"
#: ../src/option.c:251
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#: ../src/option.c:252
msgid "MONTH"
msgstr "THÁNG"
#: ../src/option.c:260
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"
#: ../src/option.c:261
msgid "YEAR"
msgstr "NĂM"
#: ../src/option.c:269 ../src/option.c:1033
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại"
#: ../src/option.c:270 ../src/option.c:1034
msgid "PATTERN"
msgstr "MẪU"
#: ../src/option.c:284
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"
#: ../src/option.c:302
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt văn bản nhập"
#: ../src/option.c:311
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn văn bản nhập"
#: ../src/option.c:327
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"
#: ../src/option.c:345 ../src/option.c:386 ../src/option.c:720
#: ../src/option.c:832
msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản"
#: ../src/option.c:354 ../src/option.c:395 ../src/option.c:729
#: ../src/option.c:841
#| msgid "Do not enable text wrapping"
msgid "Do not enable pango markup"
msgstr "Không bật đáng dấu pango"
#: ../src/option.c:368
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"
#: ../src/option.c:409
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
#: ../src/option.c:418
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
#: ../src/option.c:419 ../src/option.c:753
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/option.c:427
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời"
#: ../src/option.c:436
msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
#: ../src/option.c:445
msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
#: ../src/option.c:454 ../src/option.c:533 ../src/option.c:1024
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"
#: ../src/option.c:455 ../src/option.c:534 ../src/option.c:1025
msgid "SEPARATOR"
msgstr "ĐỊNH GIỚI"
#: ../src/option.c:463
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
#: ../src/option.c:472
msgid "Sets a filename filter"
msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin"
#. Help for file-filter argument (name and patterns for file selection)
#: ../src/option.c:474
msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..."
msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 ..."
#: ../src/option.c:488
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách"
#: ../src/option.c:506
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột"
#: ../src/option.c:507
msgid "COLUMN"
msgstr "CỘT"
#: ../src/option.c:515
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:524
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:542
msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời"
#: ../src/option.c:551 ../src/option.c:761
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"
#: ../src/option.c:560
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng 'ALL' để in tất cả các cột)"
#. Column index number to print out on a list dialog
#: ../src/option.c:562 ../src/option.c:571
msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ"
#: ../src/option.c:570
msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn cột chỉ định"
#: ../src/option.c:579
msgid "Hides the column headers"
msgstr "Ẩn phần đầu cột"
#: ../src/option.c:595
msgid "Display notification"
msgstr "Hiển thị thông báo"
#: ../src/option.c:604
msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt văn bản thông báo"
#: ../src/option.c:613
msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Chờ lệnh từ stdin"
#: ../src/option.c:630
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị quá trình"
#: ../src/option.c:648
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"
#: ../src/option.c:649
msgid "PERCENTAGE"
msgstr "PHẦN-TRĂM"
#: ../src/option.c:657
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành"
#: ../src/option.c:667
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#: ../src/option.c:677
#, no-c-format
msgid "Kill parent process if Cancel button is pressed"
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"
#: ../src/option.c:687
#, no-c-format
msgid "Hide Cancel button"
msgstr "Ẩn nút Thôi"
#: ../src/option.c:702
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#: ../src/option.c:743
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
#: ../src/option.c:752
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/option.c:770
msgid "Set the text font"
msgstr "Đặt phông chữ cho văn bản"
#: ../src/option.c:779
msgid "Enable an I read and agree checkbox"
msgstr "Bật ô đánh dấu \"Tôi đọc và đồng ý\""
#: ../src/option.c:789
msgid "Enable html support"
msgstr "Bật hỗ trợ html"
#: ../src/option.c:798
msgid "Sets an url instead of a file. Only works if you use --html option"
msgstr "Đặt url thay vì tập tin. Chỉ hoạt động với tuỳ chọn --html"
#: ../src/option.c:799
msgid "URL"
msgstr "URL"
#: ../src/option.c:814
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"
#: ../src/option.c:855
msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn"
#: ../src/option.c:873
msgid "Set initial value"
msgstr "Đặt giá trị ban đầu"
#: ../src/option.c:874 ../src/option.c:883 ../src/option.c:892
#: ../src/option.c:901 ../src/option.c:1082
msgid "VALUE"
msgstr "GIÁ-TRỊ"
#: ../src/option.c:882
msgid "Set minimum value"
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"
#: ../src/option.c:891
msgid "Set maximum value"
msgstr "Đặt giá trị tối đa"
#: ../src/option.c:900
msgid "Set step size"
msgstr "Đặt kích cỡ bước"
#: ../src/option.c:909
msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ"
#: ../src/option.c:918
msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị"
#: ../src/option.c:933
msgid "Display forms dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:942
msgid "Add a new Entry in forms dialog"
msgstr "Thêm mục nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:943 ../src/option.c:952
msgid "Field name"
msgstr "Tên trường"
#: ../src/option.c:951
msgid "Add a new Password Entry in forms dialog"
msgstr "Thêm mục nhập mật khẩu vào hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:960
msgid "Add a new Calendar in forms dialog"
msgstr "Thêm ghi chú mới vào hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:961
msgid "Calendar field name"
msgstr "Ghi tên trường"
#: ../src/option.c:969
#| msgid "Add a new Entry in forms dialog"
msgid "Add a new List in forms dialog"
msgstr "Thêm danh sách mới trong hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:970
msgid "List field and header name"
msgstr "Trường và tên tiêu đề danh sách"
#: ../src/option.c:978
msgid "List of values for List"
msgstr "Danh sách giá trị cho danh sách"
#: ../src/option.c:979 ../src/option.c:988
msgid "List of values separated by |"
msgstr "Danh sách giá trị cách bằng dấu |"
#: ../src/option.c:987
msgid "List of values for columns"
msgstr "Danh sách giá trị cho cột"
#: ../src/option.c:1006
#| msgid "Set the column header"
msgid "Show the columns header"
msgstr "Hiện phần đầu cột"
#: ../src/option.c:1048
msgid "Display password dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại mật khẩu"
#: ../src/option.c:1057
msgid "Display the username option"
msgstr "Hiển thị tùy chọn tên người dùng"
#: ../src/option.c:1072
msgid "Display color selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn màu sắc"
#: ../src/option.c:1081
msgid "Set the color"
msgstr "Thiết đặt màu sắc"
#: ../src/option.c:1090
msgid "Show the palette"
msgstr "Hiện bảng màu"
#: ../src/option.c:1105
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: ../src/option.c:1114
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"
#: ../src/option.c:1988
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1989
msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1999
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"
#: ../src/option.c:2000
msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"
#: ../src/option.c:2010
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
#: ../src/option.c:2011
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản"
#: ../src/option.c:2021
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#: ../src/option.c:2022
msgid "Show error options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"
#: ../src/option.c:2032
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"
#: ../src/option.c:2033
msgid "Show info options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
#: ../src/option.c:2043
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:2044
msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:2054
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"
#: ../src/option.c:2055
msgid "Show list options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"
#: ../src/option.c:2066
msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:2067
msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:2078
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến hành"
#: ../src/option.c:2079
msgid "Show progress options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"
#: ../src/option.c:2089
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#: ../src/option.c:2090
msgid "Show question options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"
#: ../src/option.c:2100
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: ../src/option.c:2101
msgid "Show warning options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
#: ../src/option.c:2111
msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn"
#: ../src/option.c:2112
msgid "Show scale options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
#: ../src/option.c:2122
msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản"
#: ../src/option.c:2123
msgid "Show text information options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"
#: ../src/option.c:2133
msgid "Color selection options"
msgstr "Tùy chỉnh lựa chọn màu sắc"
#: ../src/option.c:2134
msgid "Show color selection options"
msgstr "Hiện tùy chọn về lựa chọn màu sắc"
#: ../src/option.c:2144
msgid "Password dialog options"
msgstr "Tùy chọn hộp thoại mật khẩu"
#: ../src/option.c:2145
msgid "Show password dialog options"
msgstr "Hiển thị tùy chỉnh hộp thoại mật khẩu"
#: ../src/option.c:2155
msgid "Forms dialog options"
msgstr "Tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:2156
msgid "Show forms dialog options"
msgstr "Hiện tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:2166
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:2167
msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:2192
#, c-format
msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr ""
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh --help để xem mọi cách sử dụng có "
"thể.\n"
#: ../src/option.c:2196
#, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn --%s cho hộp thoại này\n"
#: ../src/option.c:2200
#, c-format
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
#~ msgid "Select a file"
#~ msgstr "Chọn tập tin"