765 lines
20 KiB
Plaintext
765 lines
20 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Zenity.
|
|
# Copyright © 2008 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
|
|
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmail.com>, 2003, 2012.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
|
|
# Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>, 2011.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
|
"product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2012-05-16 17:11+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2012-07-02 14:54+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:64
|
|
msgid ""
|
|
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
|
|
"under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the "
|
|
"Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
|
|
"option) any later version.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
|
|
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (LGPL) được xuất bản bởi Tổ "
|
|
"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
|
|
"kỳ phiên bản mới hơn.\n"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:68
|
|
msgid ""
|
|
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
|
|
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
|
|
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU Lesser General Public License "
|
|
"for more details.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
|
|
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
|
|
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) để biết thêm chi "
|
|
"tiết.\n"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:72
|
|
msgid ""
|
|
"You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License "
|
|
"along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, "
|
|
"Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) cùng với chương "
|
|
"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software "
|
|
"Foundation, Inc.), 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, "
|
|
"USA."
|
|
|
|
#: ../src/about.c:265
|
|
msgid "translator-credits"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:277
|
|
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
|
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ các tập lệnh kịch bản"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông "
|
|
"tin\n"
|
|
|
|
#: ../src/notification.c:95
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse command from stdin\n"
|
|
msgstr "không thể phân tách lệnh từ stdin\n"
|
|
|
|
#: ../src/notification.c:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse message from stdin\n"
|
|
msgstr "Không thể phân tich tin nhắn từ stdin\n"
|
|
|
|
#: ../src/notification.c:198
|
|
msgid "Zenity notification"
|
|
msgstr "Thông báo Zenity"
|
|
|
|
#: ../src/password.c:64
|
|
msgid "Type your password"
|
|
msgstr "Nhập mật khẩu của bạn"
|
|
|
|
#: ../src/password.c:99
|
|
msgid "Username:"
|
|
msgstr "Tên người dùng:"
|
|
|
|
#: ../src/password.c:115
|
|
msgid "Password:"
|
|
msgstr "Mật khẩu:"
|
|
|
|
#: ../src/scale.c:57
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
|
|
msgstr "Giá trị tối đa phải lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
|
|
|
|
#: ../src/scale.c:64
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value out of range.\n"
|
|
msgstr "Giá trị ngoài phạm vi.\n"
|
|
|
|
#: ../src/tree.c:327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
|
|
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"
|
|
|
|
#: ../src/tree.c:333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
|
|
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:1
|
|
msgid "Calendar selection"
|
|
msgstr "Chọn lịch"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:2
|
|
msgid "Select a date from below."
|
|
msgstr "Chọn một ngày bên dưới."
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:3
|
|
msgid "C_alendar:"
|
|
msgstr "_Lịch:"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:4
|
|
msgid "Add a new entry"
|
|
msgstr "Thêm mục nhập mới"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:5
|
|
msgid "_Enter new text:"
|
|
msgstr "_Nhập văn bản mới:"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:6
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:7
|
|
msgid "An error has occurred."
|
|
msgstr "Gặp lỗi."
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:8
|
|
msgid "Forms dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:9
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:10
|
|
msgid "All updates are complete."
|
|
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:11
|
|
msgid "Progress"
|
|
msgstr "Tiến hành"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:12
|
|
msgid "Running..."
|
|
msgstr "Đang chạy..."
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:13
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr "Câu hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:14
|
|
msgid "Are you sure you want to proceed?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:15
|
|
msgid "Adjust the scale value"
|
|
msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:16
|
|
msgid "Text View"
|
|
msgstr "Xem văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:17
|
|
msgid "Select items from the list"
|
|
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:18
|
|
msgid "Select items from the list below."
|
|
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:19
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:154
|
|
msgid "Set the dialog title"
|
|
msgstr "Đặt tựa đề hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:155
|
|
msgid "TITLE"
|
|
msgstr "TỰA ĐỀ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:163
|
|
msgid "Set the window icon"
|
|
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:164
|
|
msgid "ICONPATH"
|
|
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:172
|
|
msgid "Set the width"
|
|
msgstr "Đặt chiều rộng"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:173
|
|
msgid "WIDTH"
|
|
msgstr "RỘNG"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:181
|
|
msgid "Set the height"
|
|
msgstr "Đặt chiều cao"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:182
|
|
msgid "HEIGHT"
|
|
msgstr "CAO"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:190
|
|
msgid "Set dialog timeout in seconds"
|
|
msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây"
|
|
|
|
#. Timeout for closing the dialog
|
|
#: ../src/option.c:192
|
|
msgid "TIMEOUT"
|
|
msgstr "THỜI HẠN"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:200
|
|
msgid "Sets the label of the Ok button"
|
|
msgstr "Đặt nhãn của nút OK"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:201 ../src/option.c:210 ../src/option.c:234
|
|
#: ../src/option.c:294 ../src/option.c:303 ../src/option.c:337
|
|
#: ../src/option.c:378 ../src/option.c:498 ../src/option.c:605
|
|
#: ../src/option.c:640 ../src/option.c:712 ../src/option.c:771
|
|
#: ../src/option.c:780 ../src/option.c:824 ../src/option.c:865
|
|
#: ../src/option.c:1016
|
|
msgid "TEXT"
|
|
msgstr "VĂN BẢN"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:209
|
|
msgid "Sets the label of the Cancel button"
|
|
msgstr "Đặt nhãn của nút Thôi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:224
|
|
msgid "Display calendar dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:233 ../src/option.c:293 ../src/option.c:336
|
|
#: ../src/option.c:377 ../src/option.c:497 ../src/option.c:639
|
|
#: ../src/option.c:711 ../src/option.c:823 ../src/option.c:864
|
|
#: ../src/option.c:1015
|
|
msgid "Set the dialog text"
|
|
msgstr "Đặt văn bản thoại"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:242
|
|
msgid "Set the calendar day"
|
|
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:243
|
|
msgid "DAY"
|
|
msgstr "NGÀY"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:251
|
|
msgid "Set the calendar month"
|
|
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:252
|
|
msgid "MONTH"
|
|
msgstr "THÁNG"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:260
|
|
msgid "Set the calendar year"
|
|
msgstr "Đặt năm trong lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:261
|
|
msgid "YEAR"
|
|
msgstr "NĂM"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:269 ../src/option.c:1033
|
|
msgid "Set the format for the returned date"
|
|
msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:270 ../src/option.c:1034
|
|
msgid "PATTERN"
|
|
msgstr "MẪU"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:284
|
|
msgid "Display text entry dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:302
|
|
msgid "Set the entry text"
|
|
msgstr "Đặt văn bản nhập"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:311
|
|
msgid "Hide the entry text"
|
|
msgstr "Ẩn văn bản nhập"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:327
|
|
msgid "Display error dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:345 ../src/option.c:386 ../src/option.c:720
|
|
#: ../src/option.c:832
|
|
msgid "Do not enable text wrapping"
|
|
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:354 ../src/option.c:395 ../src/option.c:729
|
|
#: ../src/option.c:841
|
|
#| msgid "Do not enable text wrapping"
|
|
msgid "Do not enable pango markup"
|
|
msgstr "Không bật đáng dấu pango"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:368
|
|
msgid "Display info dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:409
|
|
msgid "Display file selection dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:418
|
|
msgid "Set the filename"
|
|
msgstr "Đặt tên tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:419 ../src/option.c:753
|
|
msgid "FILENAME"
|
|
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:427
|
|
msgid "Allow multiple files to be selected"
|
|
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:436
|
|
msgid "Activate directory-only selection"
|
|
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:445
|
|
msgid "Activate save mode"
|
|
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:454 ../src/option.c:533 ../src/option.c:1024
|
|
msgid "Set output separator character"
|
|
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:455 ../src/option.c:534 ../src/option.c:1025
|
|
msgid "SEPARATOR"
|
|
msgstr "ĐỊNH GIỚI"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:463
|
|
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
|
|
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:472
|
|
msgid "Sets a filename filter"
|
|
msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin"
|
|
|
|
#. Help for file-filter argument (name and patterns for file selection)
|
|
#: ../src/option.c:474
|
|
msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..."
|
|
msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 ..."
|
|
|
|
#: ../src/option.c:488
|
|
msgid "Display list dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:506
|
|
msgid "Set the column header"
|
|
msgstr "Đặt phần đầu cột"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:507
|
|
msgid "COLUMN"
|
|
msgstr "CỘT"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:515
|
|
msgid "Use check boxes for first column"
|
|
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:524
|
|
msgid "Use radio buttons for first column"
|
|
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:542
|
|
msgid "Allow multiple rows to be selected"
|
|
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:551 ../src/option.c:761
|
|
msgid "Allow changes to text"
|
|
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:560
|
|
msgid ""
|
|
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
|
|
"columns)"
|
|
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng 'ALL' để in tất cả các cột)"
|
|
|
|
#. Column index number to print out on a list dialog
|
|
#: ../src/option.c:562 ../src/option.c:571
|
|
msgid "NUMBER"
|
|
msgstr "SỐ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:570
|
|
msgid "Hide a specific column"
|
|
msgstr "Ẩn cột chỉ định"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:579
|
|
msgid "Hides the column headers"
|
|
msgstr "Ẩn phần đầu cột"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:595
|
|
msgid "Display notification"
|
|
msgstr "Hiển thị thông báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:604
|
|
msgid "Set the notification text"
|
|
msgstr "Đặt văn bản thông báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:613
|
|
msgid "Listen for commands on stdin"
|
|
msgstr "Chờ lệnh từ stdin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:630
|
|
msgid "Display progress indication dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị quá trình"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:648
|
|
msgid "Set initial percentage"
|
|
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:649
|
|
msgid "PERCENTAGE"
|
|
msgstr "PHẦN-TRĂM"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:657
|
|
msgid "Pulsate progress bar"
|
|
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:667
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
|
|
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:677
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Kill parent process if Cancel button is pressed"
|
|
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:687
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Hide Cancel button"
|
|
msgstr "Ẩn nút Thôi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:702
|
|
msgid "Display question dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:743
|
|
msgid "Display text information dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:752
|
|
msgid "Open file"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:770
|
|
msgid "Set the text font"
|
|
msgstr "Đặt phông chữ cho văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:779
|
|
msgid "Enable an I read and agree checkbox"
|
|
msgstr "Bật ô đánh dấu \"Tôi đọc và đồng ý\""
|
|
|
|
#: ../src/option.c:789
|
|
msgid "Enable html support"
|
|
msgstr "Bật hỗ trợ html"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:798
|
|
msgid "Sets an url instead of a file. Only works if you use --html option"
|
|
msgstr "Đặt url thay vì tập tin. Chỉ hoạt động với tuỳ chọn --html"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:799
|
|
msgid "URL"
|
|
msgstr "URL"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:814
|
|
msgid "Display warning dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:855
|
|
msgid "Display scale dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:873
|
|
msgid "Set initial value"
|
|
msgstr "Đặt giá trị ban đầu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:874 ../src/option.c:883 ../src/option.c:892
|
|
#: ../src/option.c:901 ../src/option.c:1082
|
|
msgid "VALUE"
|
|
msgstr "GIÁ-TRỊ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:882
|
|
msgid "Set minimum value"
|
|
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:891
|
|
msgid "Set maximum value"
|
|
msgstr "Đặt giá trị tối đa"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:900
|
|
msgid "Set step size"
|
|
msgstr "Đặt kích cỡ bước"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:909
|
|
msgid "Print partial values"
|
|
msgstr "In giá trị phần bộ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:918
|
|
msgid "Hide value"
|
|
msgstr "Ẩn giá trị"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:933
|
|
msgid "Display forms dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:942
|
|
msgid "Add a new Entry in forms dialog"
|
|
msgstr "Thêm mục nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:943 ../src/option.c:952
|
|
msgid "Field name"
|
|
msgstr "Tên trường"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:951
|
|
msgid "Add a new Password Entry in forms dialog"
|
|
msgstr "Thêm mục nhập mật khẩu vào hộp thoại biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:960
|
|
msgid "Add a new Calendar in forms dialog"
|
|
msgstr "Thêm ghi chú mới vào hộp thoại biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:961
|
|
msgid "Calendar field name"
|
|
msgstr "Ghi tên trường"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:969
|
|
#| msgid "Add a new Entry in forms dialog"
|
|
msgid "Add a new List in forms dialog"
|
|
msgstr "Thêm danh sách mới trong hộp thoại biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:970
|
|
msgid "List field and header name"
|
|
msgstr "Trường và tên tiêu đề danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:978
|
|
msgid "List of values for List"
|
|
msgstr "Danh sách giá trị cho danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:979 ../src/option.c:988
|
|
msgid "List of values separated by |"
|
|
msgstr "Danh sách giá trị cách bằng dấu |"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:987
|
|
msgid "List of values for columns"
|
|
msgstr "Danh sách giá trị cho cột"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1006
|
|
#| msgid "Set the column header"
|
|
msgid "Show the columns header"
|
|
msgstr "Hiện phần đầu cột"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1048
|
|
msgid "Display password dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại mật khẩu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1057
|
|
msgid "Display the username option"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn tên người dùng"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1072
|
|
msgid "Display color selection dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn màu sắc"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1081
|
|
msgid "Set the color"
|
|
msgstr "Thiết đặt màu sắc"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1090
|
|
msgid "Show the palette"
|
|
msgstr "Hiện bảng màu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1105
|
|
msgid "About zenity"
|
|
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1114
|
|
msgid "Print version"
|
|
msgstr "In ra phiên bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1988
|
|
msgid "General options"
|
|
msgstr "Tùy chọn chung"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1989
|
|
msgid "Show general options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1999
|
|
msgid "Calendar options"
|
|
msgstr "Tùy chọn lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2000
|
|
msgid "Show calendar options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2010
|
|
msgid "Text entry options"
|
|
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2011
|
|
msgid "Show text entry options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2021
|
|
msgid "Error options"
|
|
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2022
|
|
msgid "Show error options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2032
|
|
msgid "Info options"
|
|
msgstr "Tùy chọn thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2033
|
|
msgid "Show info options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2043
|
|
msgid "File selection options"
|
|
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2044
|
|
msgid "Show file selection options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2054
|
|
msgid "List options"
|
|
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2055
|
|
msgid "Show list options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2066
|
|
msgid "Notification icon options"
|
|
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2067
|
|
msgid "Show notification icon options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2078
|
|
msgid "Progress options"
|
|
msgstr "Tùy chọn tiến hành"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2079
|
|
msgid "Show progress options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2089
|
|
msgid "Question options"
|
|
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2090
|
|
msgid "Show question options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2100
|
|
msgid "Warning options"
|
|
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2101
|
|
msgid "Show warning options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2111
|
|
msgid "Scale options"
|
|
msgstr "Tùy chọn co dãn"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2112
|
|
msgid "Show scale options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2122
|
|
msgid "Text information options"
|
|
msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2123
|
|
msgid "Show text information options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2133
|
|
msgid "Color selection options"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh lựa chọn màu sắc"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2134
|
|
msgid "Show color selection options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn về lựa chọn màu sắc"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2144
|
|
msgid "Password dialog options"
|
|
msgstr "Tùy chọn hộp thoại mật khẩu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2145
|
|
msgid "Show password dialog options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chỉnh hộp thoại mật khẩu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2155
|
|
msgid "Forms dialog options"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2156
|
|
msgid "Show forms dialog options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2166
|
|
msgid "Miscellaneous options"
|
|
msgstr "Tùy chọn khác"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2167
|
|
msgid "Show miscellaneous options"
|
|
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2192
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh --help để xem mọi cách sử dụng có "
|
|
"thể.\n"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn --%s cho hộp thoại này\n"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
|
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Select a file"
|
|
#~ msgstr "Chọn tập tin"
|