f5ae7fb520
2005-01-07 Glynn Foster <glynn.foster@sun.com> * configure.in: Release 2.9.2 * HACKING: Add note about feature frozen-ness. * README: zenity doesn't require gconf anymore.
556 lines
13 KiB
Plaintext
556 lines
13 KiB
Plaintext
# Vietnamese Translation for Zenity.
|
|
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
|
|
# This file is distributed under the same license as the Zenity package.
|
|
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
|
|
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2005-01-10 10:31+1300\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2004-12-21 09:35+0700\n"
|
|
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
|
|
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#. Translators: This is a special message that shouldn't be translated
|
|
#. literally. It is used in the about box to give credits to
|
|
#. the translators.
|
|
#. Thus, you should translate it to your name and email address.
|
|
#. You can also include other translators who have contributed to
|
|
#. this translation; in that case, please write them on separate
|
|
#. lines seperated by newlines (\n).
|
|
#: src/about.c:375
|
|
msgid "translator-credits"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trịnh Minh Thanh\n"
|
|
"Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
|
|
|
|
#: src/about.c:405
|
|
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
|
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script"
|
|
|
|
#: src/about.c:409
|
|
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
|
|
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"
|
|
|
|
#: src/about.c:493
|
|
msgid "Credits"
|
|
msgstr "Đóng góp"
|
|
|
|
#: src/about.c:520
|
|
msgid "Written by"
|
|
msgstr "Được viết bởi"
|
|
|
|
#: src/about.c:533
|
|
msgid "Translated by"
|
|
msgstr "Được dịch bởi"
|
|
|
|
#: src/eggtrayicon.c:118
|
|
msgid "Orientation"
|
|
msgstr "Hướng"
|
|
|
|
#: src/eggtrayicon.c:119
|
|
msgid "The orientation of the tray."
|
|
msgstr "Hướng khay."
|
|
|
|
#: src/main.c:90
|
|
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
|
|
|
|
#: src/notification.c:157
|
|
msgid "could not parse command from stdin\n"
|
|
msgstr "không thể phân tích lệnh từ stdin\n"
|
|
|
|
#: src/notification.c:229 src/notification.c:258
|
|
msgid "Zenity notification"
|
|
msgstr "Thông báo Zenity"
|
|
|
|
#: src/tree.c:304
|
|
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
|
|
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:1
|
|
msgid "*"
|
|
msgstr "*"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:2
|
|
msgid "About Zenity"
|
|
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:3
|
|
msgid "Add a new entry"
|
|
msgstr "Thêm mục nhập mới"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:4
|
|
msgid "All updates are complete."
|
|
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:5
|
|
msgid "An error has occurred."
|
|
msgstr "Xảy ra lỗi."
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:6
|
|
msgid "Are you sure you want to proceed?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc là muốn thực hiện?"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:7
|
|
msgid "C_alendar:"
|
|
msgstr "_Lịch:"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:8
|
|
msgid "Calendar selection"
|
|
msgstr "Phần chọn lịch"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:9
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:10
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:11
|
|
msgid "Progress"
|
|
msgstr "Tiến trình"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:12
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr "Câu hỏi"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:13
|
|
msgid "Running..."
|
|
msgstr "Đang chạy..."
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:14
|
|
msgid "Select a date from below."
|
|
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:15
|
|
msgid "Select a file"
|
|
msgstr "Chọn tập tin"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:16
|
|
msgid "Select items from the list"
|
|
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:17
|
|
msgid "Select items from the list below."
|
|
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:18
|
|
msgid "Text View"
|
|
msgstr "Khung xem text"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:19
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:20
|
|
msgid "_Credits"
|
|
msgstr "Đó_ng góp"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:21
|
|
msgid "_Enter new text:"
|
|
msgstr "_Nhập text mới:"
|
|
|
|
#: src/option.c:99
|
|
msgid "Set the dialog title"
|
|
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
|
|
|
|
#: src/option.c:100
|
|
msgid "TITLE"
|
|
msgstr "TIÊU ĐỀ"
|
|
|
|
#: src/option.c:108
|
|
msgid "Set the window icon"
|
|
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/option.c:109
|
|
msgid "ICONPATH"
|
|
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
|
|
|
|
#: src/option.c:117
|
|
msgid "Set the width"
|
|
msgstr "Đặt chiều rộng"
|
|
|
|
#: src/option.c:118
|
|
msgid "WIDTH"
|
|
msgstr "RỘNG"
|
|
|
|
#: src/option.c:126
|
|
msgid "Set the height"
|
|
msgstr "Đặt chiều cao"
|
|
|
|
#: src/option.c:127
|
|
msgid "HEIGHT"
|
|
msgstr "CAO"
|
|
|
|
#: src/option.c:141
|
|
msgid "Display calendar dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
|
|
|
|
#: src/option.c:150 src/option.c:210 src/option.c:253 src/option.c:277
|
|
#: src/option.c:361 src/option.c:472 src/option.c:524 src/option.c:581
|
|
msgid "Set the dialog text"
|
|
msgstr "Lập text thoại"
|
|
|
|
#: src/option.c:159
|
|
msgid "Set the calendar day"
|
|
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
|
|
|
|
#: src/option.c:168
|
|
msgid "Set the calendar month"
|
|
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
|
|
|
|
#: src/option.c:177
|
|
msgid "Set the calendar year"
|
|
msgstr "Đặt năm trong lịch"
|
|
|
|
#: src/option.c:186
|
|
msgid "Set the format for the returned date"
|
|
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
|
|
|
|
#: src/option.c:201
|
|
msgid "Display text entry dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text"
|
|
|
|
#: src/option.c:219
|
|
msgid "Set the entry text"
|
|
msgstr "Đặt text mục nhập"
|
|
|
|
#: src/option.c:228
|
|
msgid "Hide the entry text"
|
|
msgstr "Ẩn text mục nhập"
|
|
|
|
#: src/option.c:244
|
|
msgid "Display error dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
|
|
|
|
#: src/option.c:268
|
|
msgid "Display info dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
|
|
|
|
#: src/option.c:292
|
|
msgid "Display file selection dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
|
|
|
|
#: src/option.c:301
|
|
msgid "Set the filename"
|
|
msgstr "Đặt tên tập tin"
|
|
|
|
#: src/option.c:302 src/option.c:549
|
|
msgid "FILENAME"
|
|
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
|
|
|
#: src/option.c:310
|
|
msgid "Allow multiple files to be selected"
|
|
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
|
|
|
|
#: src/option.c:319
|
|
msgid "Activate directory-only selection"
|
|
msgstr "Kích hoạt thư mục được chọn"
|
|
|
|
#: src/option.c:328
|
|
msgid "Activate save mode"
|
|
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
|
|
|
|
#: src/option.c:337 src/option.c:397
|
|
msgid "Set output separator character"
|
|
msgstr "Đặt ký tự output separator"
|
|
|
|
#: src/option.c:338 src/option.c:398
|
|
msgid "SEPARATOR"
|
|
msgstr "NGĂN CÁCH"
|
|
|
|
#: src/option.c:352
|
|
msgid "Display list dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
|
|
|
|
#: src/option.c:370
|
|
msgid "Set the column header"
|
|
msgstr "Đặt header cột"
|
|
|
|
#: src/option.c:379
|
|
msgid "Use check boxes for first column"
|
|
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
|
|
|
|
#: src/option.c:388
|
|
msgid "Use radio buttons for first column"
|
|
msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên"
|
|
|
|
#: src/option.c:406 src/option.c:557
|
|
msgid "Allow changes to text"
|
|
msgstr "Cho phép thay đổi vào text"
|
|
|
|
#: src/option.c:415
|
|
msgid ""
|
|
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
|
|
"columns)"
|
|
msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. 'ALL' có thể được dùng để in mọi cột)"
|
|
|
|
#: src/option.c:430
|
|
msgid "Display notification"
|
|
msgstr "Thông báo hiển thị"
|
|
|
|
#: src/option.c:439
|
|
msgid "Set the notification text"
|
|
msgstr "Đặt chuỗi thông báo"
|
|
|
|
#: src/option.c:448
|
|
msgid "Listen for commands on stdin"
|
|
msgstr "Lắng nghe lệnh từ stdin"
|
|
|
|
#: src/option.c:463
|
|
msgid "Display progress indication dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
|
|
|
|
#: src/option.c:481
|
|
msgid "Set initial percentage"
|
|
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
|
|
|
|
#: src/option.c:490
|
|
msgid "Pulsate progress bar"
|
|
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
|
|
|
|
#: src/option.c:500
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
|
|
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
|
|
|
|
#: src/option.c:515
|
|
msgid "Display question dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
|
|
|
|
#: src/option.c:539
|
|
msgid "Display text information dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại thông tin text"
|
|
|
|
#: src/option.c:548
|
|
msgid "Open file"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: src/option.c:572
|
|
msgid "Display warning dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
|
|
|
|
#: src/option.c:596
|
|
msgid "About zenity"
|
|
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
|
|
|
#: src/option.c:605
|
|
msgid "Print version"
|
|
msgstr "In ra phiên bản"
|
|
|
|
#: src/option.c:1189
|
|
msgid "General options"
|
|
msgstr "Tùy chọn chung"
|
|
|
|
#: src/option.c:1190
|
|
msgid "Show general options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
|
|
|
|
#: src/option.c:1199
|
|
msgid "Calendar options"
|
|
msgstr "Tùy chọn lịch"
|
|
|
|
#: src/option.c:1200
|
|
msgid "Show calendar options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn lịch"
|
|
|
|
#: src/option.c:1209
|
|
msgid "Text entry options"
|
|
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"
|
|
|
|
#: src/option.c:1210
|
|
msgid "Show text entry options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập text"
|
|
|
|
#: src/option.c:1219
|
|
msgid "Error options"
|
|
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
|
|
|
|
#: src/option.c:1220
|
|
msgid "Show error options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi"
|
|
|
|
#: src/option.c:1229
|
|
msgid "Info options"
|
|
msgstr "Tùy chọn thông tin"
|
|
|
|
#: src/option.c:1230
|
|
msgid "Show info options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin"
|
|
|
|
#: src/option.c:1239
|
|
msgid "File selection options"
|
|
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
|
|
|
#: src/option.c:1240
|
|
msgid "Show file selection options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin"
|
|
|
|
#: src/option.c:1249
|
|
msgid "List options"
|
|
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
|
|
|
#: src/option.c:1250
|
|
msgid "Show list options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn danh sách"
|
|
|
|
#: src/option.c:1259
|
|
msgid "Notification options"
|
|
msgstr "Tùy chọn thông báo"
|
|
|
|
#: src/option.c:1260
|
|
msgid "Show notification options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn thông báo"
|
|
|
|
#: src/option.c:1269
|
|
msgid "Progress options"
|
|
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
|
|
|
|
#: src/option.c:1270
|
|
msgid "Show progress options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình"
|
|
|
|
#: src/option.c:1279
|
|
msgid "Question options"
|
|
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
|
|
|
#: src/option.c:1280
|
|
msgid "Show question options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi"
|
|
|
|
#: src/option.c:1289
|
|
msgid "Warning options"
|
|
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
|
|
|
#: src/option.c:1290
|
|
msgid "Show warning options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo"
|
|
|
|
#: src/option.c:1299
|
|
msgid "Text options"
|
|
msgstr "Tùy chọn text"
|
|
|
|
#: src/option.c:1300
|
|
msgid "Show text options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn text"
|
|
|
|
#: src/option.c:1309
|
|
msgid "Miscellaneous options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn khác"
|
|
|
|
#: src/option.c:1310
|
|
msgid "Show miscellaneous options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn khác"
|
|
|
|
#: src/option.c:1333
|
|
msgid "Syntax error\n"
|
|
msgstr "Lỗi cú pháp\n"
|
|
|
|
#: src/option.c:1337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
|
|
msgstr "--%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"
|
|
|
|
#: src/option.c:1341
|
|
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
|
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Set output separator character."
|
|
#~ msgstr "Đặt ký tự output separator."
|
|
|
|
#~ msgid "Gdk debugging flags to set"
|
|
#~ msgstr "Đặt cờ debug Gdk"
|
|
|
|
#~ msgid "FLAGS"
|
|
#~ msgstr "CỜ"
|
|
|
|
#~ msgid "Gdk debugging flags to unset"
|
|
#~ msgstr "Bỏ cờ debug Gdk"
|
|
|
|
#~ msgid "X display to use"
|
|
#~ msgstr "X display cần dùng"
|
|
|
|
#~ msgid "DISPLAY"
|
|
#~ msgstr "DISPLAY"
|
|
|
|
#~ msgid "X screen to use"
|
|
#~ msgstr "X screen cần dùng"
|
|
|
|
#~ msgid "SCREEN"
|
|
#~ msgstr "SCREEN"
|
|
|
|
#~ msgid "Make X calls synchronous"
|
|
#~ msgstr "Dùng lời gọi X đồng bộ"
|
|
|
|
#~ msgid "Program name as used by the window manager"
|
|
#~ msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "NAME"
|
|
#~ msgstr "TÊN"
|
|
|
|
#~ msgid "Program class as used by the window manager"
|
|
#~ msgstr "Lớp chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "CLASS"
|
|
#~ msgstr "LỚP"
|
|
|
|
#~ msgid "HOST"
|
|
#~ msgstr "MÁY"
|
|
|
|
#~ msgid "PORT"
|
|
#~ msgstr "CỔNG"
|
|
|
|
#~ msgid "Gtk+ debugging flags to set"
|
|
#~ msgstr "Đặt cờ debug Gtk+"
|
|
|
|
#~ msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
|
|
#~ msgstr "Bỏ cờ debug Gtk+"
|
|
|
|
#~ msgid "Make all warnings fatal"
|
|
#~ msgstr "Coi mọi cảnh báo đều nguy hiểm"
|
|
|
|
#~ msgid "Load an additional Gtk module"
|
|
#~ msgstr "Nạp module Gtk bổ sung"
|
|
|
|
#~ msgid "MODULE"
|
|
#~ msgstr "MODULE"
|
|
|
|
#~ msgid "Dialog options"
|
|
#~ msgstr "Tùy chọn thoại"
|
|
|
|
#~ msgid "GTK+ options"
|
|
#~ msgstr "Tùy chọn GTK+"
|
|
|
|
#~ msgid "Help options"
|
|
#~ msgstr "Tùy chọn trợ giúp"
|
|
|
|
#~ msgid "%s is an invalid option. See 'zenity --help' for more details\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "%s là tùy chọn không hợp lệ. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s given twice for the same dialog\n"
|
|
#~ msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông "
|
|
#~ "tin\n"
|
|
|
|
#~ msgid "No contents specified for --list\n"
|
|
#~ msgstr "Không có các nội dung được định ra cho --list\n"
|
|
|
|
#~ msgid "You have done the right thing, hurrah."
|
|
#~ msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô."
|
|
|
|
#~ msgid "You have not done the right thing, clearly."
|
|
#~ msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy."
|