zenity/po/vi.po
2006-08-11 13:21:54 +00:00

534 lines
14 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for Zenity.
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
""
msgstr "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2006-08-11 09:52+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-08-11 22:50+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
#: ../src/about.c:65
msgid ""
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
"Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) "
"any later version.\n"
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
#: ../src/about.c:69
msgid ""
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for "
"more details.\n"
msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
#: ../src/about.c:73
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
"this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
"Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
msgstr "Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
" 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
"Boston, MA 02110-1301, USA."
#: ../src/about.c:264
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
#: ../src/about.c:276
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ kích bản trình bao"
#: ../src/main.c:94
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr "Bạn phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông tin\n"
#: ../src/notification.c:138
msgid "could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"
#: ../src/notification.c:251
#: ../src/notification.c:268
msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity"
#: ../src/scale.c:56
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
#: ../src/scale.c:63
msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vị.\n"
#: ../src/tree.c:320
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"
#: ../src/tree.c:326
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
#: ../src/zenity.glade.h:1
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
#: ../src/zenity.glade.h:2
msgid "Adjust the scale value"
msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"
#: ../src/zenity.glade.h:3
msgid "Adjust the scale value."
msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn."
#: ../src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
#: ../src/zenity.glade.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr "Gặp lỗi."
#: ../src/zenity.glade.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
#: ../src/zenity.glade.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
#: ../src/zenity.glade.h:8
msgid "Calendar selection"
msgstr "Phần chọn lịch"
#: ../src/zenity.glade.h:9
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/zenity.glade.h:10
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/zenity.glade.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến hành"
#: ../src/zenity.glade.h:12
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: ../src/zenity.glade.h:13
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."
#: ../src/zenity.glade.h:14
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
#: ../src/zenity.glade.h:15
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../src/zenity.glade.h:16
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
#: ../src/zenity.glade.h:17
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
#: ../src/zenity.glade.h:18
msgid "Text View"
msgstr "Ô xem chữ"
#: ../src/zenity.glade.h:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: ../src/zenity.glade.h:20
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập đoạn mới:"
#: ../src/option.c:115
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
#: ../src/option.c:116
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA"
#: ../src/option.c:124
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#: ../src/option.c:125
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#: ../src/option.c:133
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"
#: ../src/option.c:134
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
#: ../src/option.c:142
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"
#: ../src/option.c:143
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
#: ../src/option.c:157
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
#: ../src/option.c:166
#: ../src/option.c:226
#: ../src/option.c:269
#: ../src/option.c:302
#: ../src/option.c:404
#: ../src/option.c:533
#: ../src/option.c:585
#: ../src/option.c:651
#: ../src/option.c:684
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Đặt đoạn thoại"
#: ../src/option.c:175
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#: ../src/option.c:184
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#: ../src/option.c:193
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"
#: ../src/option.c:202
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Đặt định dạng cho ngày được trả lại"
#: ../src/option.c:217
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại nhập đoạn"
#: ../src/option.c:235
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt đoạn nhập"
#: ../src/option.c:244
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn đoạn nhập"
#: ../src/option.c:260
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
#: ../src/option.c:278
#: ../src/option.c:311
#: ../src/option.c:594
#: ../src/option.c:660
msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
#: ../src/option.c:293
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
#: ../src/option.c:326
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
#: ../src/option.c:335
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
#: ../src/option.c:336
#: ../src/option.c:619
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/option.c:344
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
#: ../src/option.c:353
msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
#: ../src/option.c:362
msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
#: ../src/option.c:371
#: ../src/option.c:440
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"
#: ../src/option.c:372
#: ../src/option.c:441
msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN CÁCH"
#: ../src/option.c:380
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
#: ../src/option.c:395
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
#: ../src/option.c:413
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột"
#: ../src/option.c:422
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:431
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:449
msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng"
#: ../src/option.c:458
#: ../src/option.c:627
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi đoạn chữ"
#: ../src/option.c:467
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)"
#: ../src/option.c:476
msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn cột riêng"
#: ../src/option.c:491
msgid "Display notification"
msgstr "Hiển thị thông báo"
#: ../src/option.c:500
msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt đoạn thông báo"
#: ../src/option.c:509
msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn"
#: ../src/option.c:524
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến hành"
#: ../src/option.c:542
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"
#: ../src/option.c:551
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành"
#: ../src/option.c:561
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#: ../src/option.c:576
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#: ../src/option.c:609
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
#: ../src/option.c:618
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/option.c:642
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
#: ../src/option.c:675
msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiển thị thoại co dãn"
#: ../src/option.c:693
msgid "Set initial value"
msgstr "Đặt giá trị ban đầu"
#: ../src/option.c:702
msgid "Set minimum value"
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"
#: ../src/option.c:711
msgid "Set maximum value"
msgstr "Đặt giá trị tối đa"
#: ../src/option.c:720
msgid "Set step size"
msgstr "Đặt kích cỡ bước"
#: ../src/option.c:729
msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ"
#: ../src/option.c:738
msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị"
#: ../src/option.c:753
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: ../src/option.c:762
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"
#: ../src/option.c:1397
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1398
msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1408
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"
#: ../src/option.c:1409
msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"
#: ../src/option.c:1419
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn nhập đoạn"
#: ../src/option.c:1420
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập đoạn chữ"
#: ../src/option.c:1430
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#: ../src/option.c:1431
msgid "Show error options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"
#: ../src/option.c:1441
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"
#: ../src/option.c:1442
msgid "Show info options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
#: ../src/option.c:1452
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1453
msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1463
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"
#: ../src/option.c:1464
msgid "Show list options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"
#: ../src/option.c:1474
msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:1475
msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:1485
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến hành"
#: ../src/option.c:1486
msgid "Show progress options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"
#: ../src/option.c:1496
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#: ../src/option.c:1497
msgid "Show question options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"
#: ../src/option.c:1507
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: ../src/option.c:1508
msgid "Show warning options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
#: ../src/option.c:1518
msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn"
#: ../src/option.c:1519
msgid "Show scale options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
#: ../src/option.c:1529
msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn"
#: ../src/option.c:1530
msgid "Show text information options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin đoạn chữ"
#: ../src/option.c:1540
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:1541
msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:1566
msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử dụng có thể.\n"
#: ../src/option.c:1570
#, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n"
#: ../src/option.c:1574
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"