b0f91906ab
2003-08-24 Glynn Foster <glynn.foster@sun.com> * configure.in: Release 1.5
479 lines
10 KiB
Plaintext
479 lines
10 KiB
Plaintext
# Vietnamese Translation for Zenity.
|
|
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
|
|
# This file is distributed under the same license as the Zenity package.
|
|
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2003-08-24 18:30+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2003-02-04 20:35+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
|
|
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#: src/about.c:265
|
|
msgid "translator_credits"
|
|
msgstr "đóng góp dịch thuật"
|
|
|
|
#: src/about.c:295
|
|
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
|
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script"
|
|
|
|
#: src/about.c:299
|
|
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
|
|
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"
|
|
|
|
#: src/about.c:383
|
|
msgid "Credits"
|
|
msgstr "Đóng góp"
|
|
|
|
#: src/about.c:410
|
|
msgid "Written by"
|
|
msgstr "Được viết bởi"
|
|
|
|
#: src/about.c:423
|
|
msgid "Translated by"
|
|
msgstr "Được dịch bởi"
|
|
|
|
#: src/main.c:132
|
|
msgid "Display calendar dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
|
|
|
|
#: src/main.c:141
|
|
msgid "Display text entry dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text"
|
|
|
|
#: src/main.c:150
|
|
msgid "Display error dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
|
|
|
|
#: src/main.c:159
|
|
msgid "Display file selection dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
|
|
|
|
#: src/main.c:168
|
|
msgid "Display info dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
|
|
|
|
#: src/main.c:177
|
|
msgid "Display list dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
|
|
|
|
#: src/main.c:186
|
|
msgid "Display progress indication dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
|
|
|
|
#: src/main.c:195
|
|
msgid "Display question dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
|
|
|
|
#: src/main.c:204
|
|
msgid "Display text information dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại thông tin text"
|
|
|
|
#: src/main.c:213
|
|
msgid "Display warning dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
|
|
|
|
#: src/main.c:235
|
|
msgid "Set the dialog title"
|
|
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
|
|
|
|
#: src/main.c:236
|
|
msgid "TITLE"
|
|
msgstr "TIÊU ĐỀ"
|
|
|
|
#: src/main.c:244
|
|
msgid "Set the window icon"
|
|
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/main.c:245
|
|
msgid "ICONPATH"
|
|
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
|
|
|
|
#: src/main.c:253
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set the width"
|
|
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
|
|
|
|
#: src/main.c:254
|
|
msgid "WIDTH"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:262
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set the height"
|
|
msgstr "Lập text thoại"
|
|
|
|
#: src/main.c:263
|
|
msgid "HEIGHT"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:284 src/main.c:341 src/main.c:381 src/main.c:403 src/main.c:523
|
|
#: src/main.c:564 src/main.c:617
|
|
msgid "Set the dialog text"
|
|
msgstr "Lập text thoại"
|
|
|
|
#: src/main.c:293
|
|
msgid "Set the calendar day"
|
|
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
|
|
|
|
#: src/main.c:302
|
|
msgid "Set the calendar month"
|
|
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
|
|
|
|
#: src/main.c:311
|
|
msgid "Set the calendar year"
|
|
msgstr "Đặt năm trong lịch"
|
|
|
|
#: src/main.c:319
|
|
msgid "Set the format for the returned date"
|
|
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
|
|
|
|
#: src/main.c:350
|
|
msgid "Set the entry text"
|
|
msgstr "Đặt text mục nhập"
|
|
|
|
#: src/main.c:359
|
|
msgid "Hide the entry text"
|
|
msgstr "Ẩn text mục nhập"
|
|
|
|
#: src/main.c:425
|
|
msgid "Set the filename"
|
|
msgstr "Đặt tên tập tin"
|
|
|
|
#: src/main.c:426 src/main.c:587
|
|
msgid "FILENAME"
|
|
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
|
|
|
#: src/main.c:434
|
|
msgid "Allow multiple files to be selected"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:443
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set output separator character."
|
|
msgstr "Đặt ký tự output separator"
|
|
|
|
#: src/main.c:444 src/main.c:493
|
|
msgid "SEPARATOR"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:465
|
|
msgid "Set the column header"
|
|
msgstr "Đặt header cột"
|
|
|
|
#: src/main.c:474
|
|
msgid "Use check boxes for first column"
|
|
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
|
|
|
|
#: src/main.c:483
|
|
msgid "Use radio buttons for first column"
|
|
msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên"
|
|
|
|
#: src/main.c:492
|
|
msgid "Set output separator character"
|
|
msgstr "Đặt ký tự output separator"
|
|
|
|
#: src/main.c:501 src/main.c:595
|
|
msgid "Allow changes to text"
|
|
msgstr "Cho phép thay đổi vào text"
|
|
|
|
#: src/main.c:532
|
|
msgid "Set initial percentage"
|
|
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
|
|
|
|
#: src/main.c:541
|
|
msgid "Pulsate progress bar"
|
|
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
|
|
|
|
#: src/main.c:551
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:586
|
|
msgid "Open file"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: src/main.c:630
|
|
msgid "Gdk debugging flags to set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:631 src/main.c:640 src/main.c:719 src/main.c:728
|
|
msgid "FLAGS"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:639
|
|
msgid "Gdk debugging flags to unset"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:649
|
|
msgid "X display to use"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:650
|
|
msgid "DISPLAY"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:660
|
|
msgid "X screen to use"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:661
|
|
msgid "SCREEN"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:671
|
|
msgid "Make X calls synchronous"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:680
|
|
msgid "Program name as used by the window manager"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:681
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "NAME"
|
|
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
|
|
|
#: src/main.c:689
|
|
msgid "Program class as used by the window manager"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:690
|
|
msgid "CLASS"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:700
|
|
msgid "HOST"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:710
|
|
msgid "PORT"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:718
|
|
msgid "Gtk+ debugging flags to set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:727
|
|
msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:736
|
|
msgid "Make all warnings fatal"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:745
|
|
msgid "Load an additional Gtk module"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:746
|
|
msgid "MODULE"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/main.c:767
|
|
msgid "About zenity"
|
|
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
|
|
|
#: src/main.c:776
|
|
msgid "Print version"
|
|
msgstr "In ra phiên bản"
|
|
|
|
#: src/main.c:789
|
|
msgid "Dialog options"
|
|
msgstr "Tùy chọn thoại"
|
|
|
|
#: src/main.c:798
|
|
msgid "General options"
|
|
msgstr "Tùy chọn chung"
|
|
|
|
#: src/main.c:807
|
|
msgid "Calendar options"
|
|
msgstr "Tùy chọn lịch"
|
|
|
|
#: src/main.c:816
|
|
msgid "Text entry options"
|
|
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"
|
|
|
|
#: src/main.c:825
|
|
msgid "Error options"
|
|
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
|
|
|
|
#: src/main.c:834
|
|
msgid "File selection options"
|
|
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
|
|
|
#: src/main.c:843
|
|
msgid "Info options"
|
|
msgstr "Tùy chọn thông tin"
|
|
|
|
#: src/main.c:852
|
|
msgid "List options"
|
|
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
|
|
|
#: src/main.c:861
|
|
msgid "Progress options"
|
|
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
|
|
|
|
#: src/main.c:870
|
|
msgid "Question options"
|
|
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
|
|
|
#: src/main.c:879
|
|
msgid "Text options"
|
|
msgstr "Tùy chọn text"
|
|
|
|
#: src/main.c:888
|
|
msgid "Warning options"
|
|
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
|
|
|
#: src/main.c:897
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "GTK+ options"
|
|
msgstr "Tùy chọn text"
|
|
|
|
#: src/main.c:906
|
|
msgid "Miscellaneous options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn khác"
|
|
|
|
#: src/main.c:915
|
|
msgid "Help options"
|
|
msgstr "Tùy chọn trợ giúp"
|
|
|
|
#: src/main.c:1036
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s is an invalid option. See 'zenity --help' for more details\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s trong tùy chọn không hợp lệ cho thoại này. Xem zenity --help để biết thêm "
|
|
"thông tin\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1081
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông tin\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
|
|
msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not supported for this dialog\n"
|
|
msgstr "%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"
|
|
|
|
#: src/main.c:1109
|
|
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
|
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
|
|
|
|
#: src/tree.c:291
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
|
|
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho --list\n"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:1
|
|
msgid "*"
|
|
msgstr "*"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:2
|
|
msgid "About Zenity"
|
|
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:3
|
|
msgid "Add a new entry"
|
|
msgstr "Thêm mục nhập mới"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:4
|
|
msgid "All updates are complete."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:5
|
|
msgid "An error has occurred."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:6
|
|
msgid "Are you sure you want to proceed?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc là muốn thực hiện?"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:7
|
|
msgid "C_alendar:"
|
|
msgstr "_Lịch:"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:8
|
|
msgid "Calendar selection"
|
|
msgstr "Phần chọn lịch"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:9
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:10
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:11
|
|
msgid "Progress"
|
|
msgstr "Tiến trình"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:12
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr "Câu hỏi"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:13
|
|
msgid "Running..."
|
|
msgstr "Đang chạy..."
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:14
|
|
msgid "Select a date from below."
|
|
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:15
|
|
msgid "Select a file"
|
|
msgstr "Chọn tập tin"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:16
|
|
msgid "Select items from the list"
|
|
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:17
|
|
msgid "Select items from the list below."
|
|
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:18
|
|
msgid "Text View"
|
|
msgstr "Khung xem text"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:19
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:20
|
|
msgid "_Credits"
|
|
msgstr "Đó_ng góp"
|
|
|
|
#: src/zenity.glade.h:21
|
|
msgid "_Enter new text:"
|
|
msgstr "_Nhập text mới:"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông "
|
|
#~ "tin\n"
|
|
|
|
#~ msgid "No contents specified for --list\n"
|
|
#~ msgstr "Không có các nội dung được định ra cho --list\n"
|
|
|
|
#~ msgid "You have done the right thing, hurrah."
|
|
#~ msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô."
|
|
|
|
#~ msgid "You have not done the right thing, clearly."
|
|
#~ msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy."
|