Added Vietnamese file
This commit is contained in:
parent
4f5da53b8b
commit
6b1356ca38
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2003-01-30 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
|
||||
|
||||
* configure.in: Added Vietnamese (vi) to ALL_LINGUAS
|
||||
|
||||
2003-01-29 Glynn Foster <glynn.foster@sun.com>
|
||||
|
||||
* src/main.c: Don't do a g_assert_not_reached () if we don't have
|
||||
|
@ -27,7 +27,7 @@ dnl *******************************
|
||||
dnl Internationalization
|
||||
dnl *******************************
|
||||
|
||||
ALL_LINGUAS="da es nl no sv zh_TW"
|
||||
ALL_LINGUAS="da es nl no sv vi zh_TW"
|
||||
GETTEXT_PACKAGE=zenity-0.1
|
||||
AC_SUBST(GETTEXT_PACKAGE)
|
||||
AM_GLIB_GNU_GETTEXT
|
||||
|
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2003-01-30 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
|
||||
|
||||
* vi.po: Added Vietnamese file
|
||||
|
||||
2003-01-29 Vincent van Adrighem <V.vanAdrighem@dirck.mine.nu>
|
||||
|
||||
* nl.po: Dutch translation updated.
|
||||
|
354
po/vi.po
Normal file
354
po/vi.po
Normal file
@ -0,0 +1,354 @@
|
||||
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
||||
# Copyright (C) 2002 THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
|
||||
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
|
||||
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: zenity VERSION\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2003-01-20 03:49+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2003-01-20 18:03+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
|
||||
"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:70
|
||||
msgid "translator_credits"
|
||||
msgstr "Nguyễn Thái Ngọc Duy"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:97
|
||||
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại từ shell script"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:100
|
||||
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
|
||||
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:191
|
||||
msgid "Credits"
|
||||
msgstr "Công lao"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:218
|
||||
msgid "Written by"
|
||||
msgstr "Được viết bởi"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:231
|
||||
msgid "Translated by"
|
||||
msgstr "Được dịch bởi"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:126
|
||||
msgid "Display calendar dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại lịch"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:135
|
||||
msgid "Display text entry dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại mục nhập"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:144
|
||||
msgid "Display error dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại lỗi"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:153
|
||||
msgid "Display file selection dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:162
|
||||
msgid "Display info dialog"
|
||||
msgstr "Hiện thị hộp thoại thông tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:171
|
||||
msgid "Display list dialog"
|
||||
msgstr "Hiện thị hộp thoại danh sách"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:180
|
||||
msgid "Display progress indication dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại tiến trình hoạt động"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:189
|
||||
msgid "Display question dialog"
|
||||
msgstr "Hiện thị hộp thoại hỏi"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:198
|
||||
msgid "Display text information dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin văn bản"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:207
|
||||
msgid "Display warning dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:229
|
||||
msgid "Set the dialog title"
|
||||
msgstr "Đặt tựa đề hộp thoại"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:230
|
||||
msgid "TITLE"
|
||||
msgstr "TỰA ĐỀ"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:238
|
||||
msgid "Set the window icon"
|
||||
msgstr "Đặt biểu tượng cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:239
|
||||
msgid "ICONPATH"
|
||||
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:260 src/main.c:317 src/main.c:357 src/main.c:379 src/main.c:472
|
||||
#: src/main.c:503 src/main.c:556
|
||||
msgid "Set the dialog text"
|
||||
msgstr "Đặt thông điệp hộp thoại"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:269
|
||||
msgid "Set the calendar day"
|
||||
msgstr "Đặt ngày"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:278
|
||||
msgid "Set the calendar month"
|
||||
msgstr "Đặt tháng"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:287
|
||||
msgid "Set the calendar year"
|
||||
msgstr "Đặt năm"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:295
|
||||
msgid "Set the format for the returned date"
|
||||
msgstr "Đặt dạng thức ngày"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:326
|
||||
msgid "Set the entry text"
|
||||
msgstr "Đặt mục nhập văn bản"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:335
|
||||
msgid "Hide the entry text"
|
||||
msgstr "Ẩn mục nhập văn bản"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:401
|
||||
msgid "Set the filename"
|
||||
msgstr "Đặt tên tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:402 src/main.c:526
|
||||
msgid "FILENAME"
|
||||
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:423
|
||||
msgid "Set the column header"
|
||||
msgstr "Đặt tiêu đề cột"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:432
|
||||
msgid "Use check boxes for first column"
|
||||
msgstr "Dùng ô kiểm cho cột đầu tiên"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:441
|
||||
msgid "Use radio buttons for first column"
|
||||
msgstr "Dùng ô chọn cho cột đầu tiên"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:450
|
||||
msgid "Set output separator character"
|
||||
msgstr "Đặt ký tự phân cách đầu ra"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:481
|
||||
msgid "Set initial percentage"
|
||||
msgstr "Đặt phần trăm ban đầu"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:490
|
||||
msgid "Pulsate progress bar"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:525
|
||||
msgid "Open file"
|
||||
msgstr "Mở tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:534
|
||||
msgid "Allow changes to text"
|
||||
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:578
|
||||
msgid "About zenity"
|
||||
msgstr "Giới thiệu zenity"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:587
|
||||
msgid "Print version"
|
||||
msgstr "In phiên bản"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:600
|
||||
msgid "Dialog options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn hộp thoại"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:609
|
||||
msgid "General options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn chung"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:618
|
||||
msgid "Calendar options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn lịch"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:627
|
||||
msgid "Text entry options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn mục nhập văn bản"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:636
|
||||
msgid "Error options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn lỗi"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:645
|
||||
msgid "File selection options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn Chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:654
|
||||
msgid "Info options"
|
||||
msgstr "Tuỳ chọn thông tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:663
|
||||
msgid "List options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:672
|
||||
msgid "Progress options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn Tiến trình"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:681
|
||||
msgid "Question options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn Câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:690
|
||||
msgid "Text options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn Thông điệp"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:699
|
||||
msgid "Warning options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn Cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:708
|
||||
msgid "Miscellaneous options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn Linh tinh"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:717
|
||||
msgid "Help options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn trợ giúp"
|
||||
|
||||
#. FIXME : We should probably handle --display, or at least maybe load some of the gtk+
|
||||
#. * commandline options
|
||||
#.
|
||||
#: src/main.c:836
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s in an invalid option for this dialog\n"
|
||||
msgstr "%s không hợp lệ trong hộp thoại này\n"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:894
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
|
||||
msgstr "%s được đưa ra hai lần trong cùng hộp thoại\n"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:898
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is not supported for this dialog\n"
|
||||
msgstr "%s không được hỗ trợ trong hộp thoại này\n"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:902
|
||||
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
||||
msgstr "Đã xác nhiều hơn một tùy chọn hộp thoại\n"
|
||||
|
||||
#: src/tree.c:123
|
||||
msgid "No column titles specified for --list\n"
|
||||
msgstr "Chưa xác định tiêu đề cột cho --list\n"
|
||||
|
||||
#: src/tree.c:129
|
||||
msgid "No contents specified for --list\n"
|
||||
msgstr "Chưa xác định nội dung cho --list\n"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:1
|
||||
msgid "*"
|
||||
msgstr "*"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:2
|
||||
msgid "About Zenity"
|
||||
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:3
|
||||
msgid "Add a new entry"
|
||||
msgstr "Thêm mục nhập mới"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:4
|
||||
msgid "Are you sure you want to proceed?"
|
||||
msgstr "Bạn có chắc muốn thực hiện không?"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:5
|
||||
msgid "C_alendar:"
|
||||
msgstr "_Lịch:"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:6
|
||||
msgid "Calendar selection"
|
||||
msgstr "Chọn lịch"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:7
|
||||
msgid "Error"
|
||||
msgstr "Lỗi"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:8
|
||||
msgid "Information"
|
||||
msgstr "Thông tin"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:9
|
||||
msgid "Progress"
|
||||
msgstr "Tiến trình"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:10
|
||||
msgid "Question"
|
||||
msgstr "Câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:11
|
||||
msgid "Running..."
|
||||
msgstr "Đang chạy..."
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:12
|
||||
msgid "Select a date from below."
|
||||
msgstr "Chọn ngày bên dưới."
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:13
|
||||
msgid "Select a file"
|
||||
msgstr "Chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:14
|
||||
msgid "Select items from the list"
|
||||
msgstr "Chọn mục từ danh sách"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:15
|
||||
msgid "Select items from the list below."
|
||||
msgstr "Chọn mục từ danh sách bên dưới."
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:16
|
||||
msgid "Text View"
|
||||
msgstr "Khung xem văn bản"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:17
|
||||
msgid "Warning"
|
||||
msgstr "Cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:18
|
||||
msgid "You have done the right thing, hurrah."
|
||||
msgstr "Bạn đã làm đúng, hurrah."
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:19
|
||||
msgid "You have not done the right thing, clearly."
|
||||
msgstr "Bạn chưa làm đúng."
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:20
|
||||
msgid "_Credits"
|
||||
msgstr "_Công lao"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:21
|
||||
msgid "_Enter new text:"
|
||||
msgstr "_Nhập văn bản mới:"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:22
|
||||
msgid "zenity_about_copyright"
|
||||
msgstr "zenity_about_copyright"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:23
|
||||
msgid "zenity_about_description"
|
||||
msgstr "zenity_about_description"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:24
|
||||
msgid "zenity_about_version"
|
||||
msgstr "zenity_about_version"
|
Reference in New Issue
Block a user