vi.po: Updated Vietnamese translation.
This commit is contained in:
parent
4040e41668
commit
57055bd396
@ -1,3 +1,7 @@
|
|||||||
|
2005-07-24 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
|
||||||
|
|
||||||
|
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||||
|
|
||||||
2005-07-22 Alexander Shopov <ash@contact.bg>
|
2005-07-22 Alexander Shopov <ash@contact.bg>
|
||||||
|
|
||||||
* bg.po: Updated Bulgarian translation by
|
* bg.po: Updated Bulgarian translation by
|
||||||
|
128
po/vi.po
128
po/vi.po
@ -6,10 +6,10 @@
|
|||||||
#
|
#
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: Zenity GNOME 2.10\n"
|
"Project-Id-Version: Zenity GNOME 2.12\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2005-07-21 06:48+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2005-07-23 22:44+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2005-07-09 22:56+0930\n"
|
"PO-Revision-Date: 2005-07-24 15:05+0930\n"
|
||||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
@ -76,7 +76,7 @@ msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/tree.c:326
|
#: ../src/tree.c:326
|
||||||
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
|
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.glade.h:1
|
#: ../src/zenity.glade.h:1
|
||||||
msgid "*"
|
msgid "*"
|
||||||
@ -239,7 +239,7 @@ msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
|
|||||||
#: ../src/option.c:268 ../src/option.c:301 ../src/option.c:575
|
#: ../src/option.c:268 ../src/option.c:301 ../src/option.c:575
|
||||||
#: ../src/option.c:641
|
#: ../src/option.c:641
|
||||||
msgid "Do not enable text wrapping"
|
msgid "Do not enable text wrapping"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:283
|
#: ../src/option.c:283
|
||||||
msgid "Display info dialog"
|
msgid "Display info dialog"
|
||||||
@ -294,9 +294,8 @@ msgid "Use radio buttons for first column"
|
|||||||
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
|
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:430
|
#: ../src/option.c:430
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "Allow multiple rows to be selected"
|
msgid "Allow multiple rows to be selected"
|
||||||
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
|
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:439 ../src/option.c:608
|
#: ../src/option.c:439 ../src/option.c:608
|
||||||
msgid "Allow changes to text"
|
msgid "Allow changes to text"
|
||||||
@ -310,7 +309,7 @@ msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. «ALL» có thể được d
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:457
|
#: ../src/option.c:457
|
||||||
msgid "Hide a specific column"
|
msgid "Hide a specific column"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Ẩn một cột nào đó"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:472
|
#: ../src/option.c:472
|
||||||
msgid "Display notification"
|
msgid "Display notification"
|
||||||
@ -472,122 +471,13 @@ msgstr "Hiện tùy chọn khác"
|
|||||||
#: ../src/option.c:1417
|
#: ../src/option.c:1417
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
|
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Vui lòng xem « --help » để tìm mọi cách sử dụng có thể.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:1421
|
#: ../src/option.c:1421
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
|
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
|
||||||
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn «--%s» cho thoại này\n"
|
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho thoại này\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:1425
|
#: ../src/option.c:1425
|
||||||
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
||||||
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
|
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
|
||||||
|
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "Text options"
|
|
||||||
msgstr "Tùy chọn mục nhập đoạn"
|
|
||||||
|
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "Show text options"
|
|
||||||
msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập đoạn"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "Syntax error\n"
|
|
||||||
msgstr "Lỗi cú pháp\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "Set output separator character."
|
|
||||||
msgstr "Đặt ký tự định giới dữ liệu xuất"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "Gdk debugging flags to set"
|
|
||||||
msgstr "Đặt cờ debug Gdk"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "FLAGS"
|
|
||||||
msgstr "CỜ"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "Gdk debugging flags to unset"
|
|
||||||
msgstr "Bỏ cờ debug Gdk"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "X display to use"
|
|
||||||
msgstr "X display cần dùng"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "DISPLAY"
|
|
||||||
msgstr "DISPLAY"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "X screen to use"
|
|
||||||
msgstr "X screen cần dùng"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "SCREEN"
|
|
||||||
msgstr "SCREEN"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "Make X calls synchronous"
|
|
||||||
msgstr "Dùng lời gọi X đồng bộ"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "Program name as used by the window manager"
|
|
||||||
msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
|
|
||||||
|
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "NAME"
|
|
||||||
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "Program class as used by the window manager"
|
|
||||||
msgstr "Lớp chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "CLASS"
|
|
||||||
msgstr "LỚP"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "HOST"
|
|
||||||
msgstr "MÁY"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "PORT"
|
|
||||||
msgstr "CỔNG"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "Gtk+ debugging flags to set"
|
|
||||||
msgstr "Đặt cờ debug Gtk+"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
|
|
||||||
msgstr "Bỏ cờ debug Gtk+"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "Make all warnings fatal"
|
|
||||||
msgstr "Coi mọi cảnh báo đều nguy hiểm"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "Load an additional Gtk module"
|
|
||||||
msgstr "Nạp module Gtk bổ sung"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "MODULE"
|
|
||||||
msgstr "MODULE"
|
|
||||||
|
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "Dialog options"
|
|
||||||
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
|
||||||
|
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "GTK+ options"
|
|
||||||
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
|
||||||
|
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "Help options"
|
|
||||||
msgstr "Tùy chọn chung"
|
|
||||||
|
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "%s is an invalid option. See 'zenity --help' for more details\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
|
|
||||||
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn «--%s» cho thoại này\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
|
|
||||||
msgstr ""
|
|
||||||
"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid "No contents specified for --list\n"
|
|
||||||
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "You have done the right thing, hurrah."
|
|
||||||
msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô."
|
|
||||||
|
|
||||||
msgid "You have not done the right thing, clearly."
|
|
||||||
msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy."
|
|
||||||
|
Reference in New Issue
Block a user