This repository has been archived on 2024-11-22. You can view files and clone it, but cannot push or open issues or pull requests.
zenity/po/vi.po
Glynn Foster 1e87f50e42 Release 2.7.0
2004-07-19  Glynn Foster  <glynn.foster@sun.com>

	* configure.in: Release 2.7.0
2004-07-19 01:39:06 +00:00

481 lines
11 KiB
Plaintext

# Vietnamese Translation for Zenity.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the Zenity package.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
"POT-Creation-Date: 2004-07-19 13:35+1200\n"
"PO-Revision-Date: 2003-10-02 10:25+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
#: src/about.c:348
msgid "translator_credits"
msgstr ""
"Trịnh Minh Thanh\n"
"Nguyễn Thái Ngọc Duy\n"
"Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
#: src/about.c:378
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script"
#: src/about.c:382
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"
#: src/about.c:466
msgid "Credits"
msgstr "Đóng góp"
#: src/about.c:493
msgid "Written by"
msgstr "Được viết bởi"
#: src/about.c:506
msgid "Translated by"
msgstr "Được dịch bởi"
#: src/main.c:138
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
#: src/main.c:147
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text"
#: src/main.c:156
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
#: src/main.c:165
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
#: src/main.c:174
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
#: src/main.c:183
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
#: src/main.c:192
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
#: src/main.c:201
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#: src/main.c:210
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin text"
#: src/main.c:219
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
#: src/main.c:241
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
#: src/main.c:242
msgid "TITLE"
msgstr "TIÊU ĐỀ"
#: src/main.c:250
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#: src/main.c:251
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#: src/main.c:259
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"
#: src/main.c:260
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
#: src/main.c:268
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"
#: src/main.c:269
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
#: src/main.c:290 src/main.c:347 src/main.c:387 src/main.c:409 src/main.c:471
#: src/main.c:547 src/main.c:588 src/main.c:641
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Lập text thoại"
#: src/main.c:299
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#: src/main.c:308
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#: src/main.c:317
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"
#: src/main.c:325
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
#: src/main.c:356
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt text mục nhập"
#: src/main.c:365
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn text mục nhập"
#: src/main.c:431
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
#: src/main.c:432 src/main.c:611
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: src/main.c:440
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
#: src/main.c:449
msgid "Set output separator character."
msgstr "Đặt ký tự output separator."
#: src/main.c:450 src/main.c:508
msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN CÁCH"
#: src/main.c:480
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt header cột"
#: src/main.c:489
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#: src/main.c:498
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên"
#: src/main.c:507
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự output separator"
#: src/main.c:516 src/main.c:619
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi vào text"
#: src/main.c:525
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr ""
#: src/main.c:556
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
#: src/main.c:565
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
#: src/main.c:575
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#: src/main.c:610
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
#: src/main.c:654
msgid "Gdk debugging flags to set"
msgstr "Đặt cờ debug Gdk"
#: src/main.c:655 src/main.c:664 src/main.c:743 src/main.c:752
msgid "FLAGS"
msgstr "CỜ"
#: src/main.c:663
msgid "Gdk debugging flags to unset"
msgstr "Bỏ cờ debug Gdk"
#: src/main.c:673
msgid "X display to use"
msgstr "X display cần dùng"
#: src/main.c:674
msgid "DISPLAY"
msgstr "DISPLAY"
#: src/main.c:684
msgid "X screen to use"
msgstr "X screen cần dùng"
#: src/main.c:685
msgid "SCREEN"
msgstr "SCREEN"
#: src/main.c:695
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Dùng lời gọi X đồng bộ"
#: src/main.c:704
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
#: src/main.c:705
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"
#: src/main.c:713
msgid "Program class as used by the window manager"
msgstr "Lớp chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
#: src/main.c:714
msgid "CLASS"
msgstr "LỚP"
#: src/main.c:724
msgid "HOST"
msgstr "MÁY"
#: src/main.c:734
msgid "PORT"
msgstr "CỔNG"
#: src/main.c:742
msgid "Gtk+ debugging flags to set"
msgstr "Đặt cờ debug Gtk+"
#: src/main.c:751
msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
msgstr "Bỏ cờ debug Gtk+"
#: src/main.c:760
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Coi mọi cảnh báo đều nguy hiểm"
#: src/main.c:769
msgid "Load an additional Gtk module"
msgstr "Nạp module Gtk bổ sung"
#: src/main.c:770
msgid "MODULE"
msgstr "MODULE"
#: src/main.c:791
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: src/main.c:800
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"
#: src/main.c:813
msgid "Dialog options"
msgstr "Tùy chọn thoại"
#: src/main.c:822
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: src/main.c:831
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"
#: src/main.c:840
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"
#: src/main.c:849
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#: src/main.c:858
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: src/main.c:867
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"
#: src/main.c:876
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"
#: src/main.c:885
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
#: src/main.c:894
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#: src/main.c:903
msgid "Text options"
msgstr "Tùy chọn text"
#: src/main.c:912
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: src/main.c:921
msgid "GTK+ options"
msgstr "Tùy chọn GTK+"
#: src/main.c:930
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Các tùy chọn khác"
#: src/main.c:939
msgid "Help options"
msgstr "Tùy chọn trợ giúp"
#: src/main.c:1071
#, c-format
msgid "%s is an invalid option. See 'zenity --help' for more details\n"
msgstr ""
"%s là tùy chọn không hợp lệ. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
#: src/main.c:1116
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
#: src/main.c:1136
#, c-format
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"
#: src/main.c:1140
#, c-format
msgid "%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"
#: src/main.c:1144
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
#: src/tree.c:303
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"
#: src/zenity.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"
#: src/zenity.glade.h:2
msgid "About Zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: src/zenity.glade.h:3
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
#: src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
#: src/zenity.glade.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr "Xảy ra lỗi."
#: src/zenity.glade.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn thực hiện?"
#: src/zenity.glade.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
#: src/zenity.glade.h:8
msgid "Calendar selection"
msgstr "Phần chọn lịch"
#: src/zenity.glade.h:9
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: src/zenity.glade.h:10
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: src/zenity.glade.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"
#: src/zenity.glade.h:12
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: src/zenity.glade.h:13
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."
#: src/zenity.glade.h:14
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
#: src/zenity.glade.h:15
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: src/zenity.glade.h:16
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
#: src/zenity.glade.h:17
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
#: src/zenity.glade.h:18
msgid "Text View"
msgstr "Khung xem text"
#: src/zenity.glade.h:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: src/zenity.glade.h:20
msgid "_Credits"
msgstr "Đó_ng góp"
#: src/zenity.glade.h:21
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập text mới:"
#~ msgid ""
#~ "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông "
#~ "tin\n"
#~ msgid "No contents specified for --list\n"
#~ msgstr "Không có các nội dung được định ra cho --list\n"
#~ msgid "You have done the right thing, hurrah."
#~ msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô."
#~ msgid "You have not done the right thing, clearly."
#~ msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy."