zenity/po/vi.po
Glynn Foster 889ea3ce08 releasee 1.1 NEWS: Updated for new release.
2003-05-05  Glynn Foster  <glynn.foster@sun.com>

	* configure.in: releasee 1.1
	NEWS: Updated for new release.
2003-05-05 20:32:21 +00:00

471 lines
9.8 KiB
Plaintext

# Vietnamese Translation for Zenity.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the Zenity package.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
"POT-Creation-Date: 2003-05-05 21:23+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2003-02-04 20:35+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: src/about.c:263
msgid "translator_credits"
msgstr "đóng góp dịch thuật"
#: src/about.c:293
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script"
#: src/about.c:297
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"
#: src/about.c:388
msgid "Credits"
msgstr "Đóng góp"
#: src/about.c:415
msgid "Written by"
msgstr "Được viết bởi"
#: src/about.c:428
msgid "Translated by"
msgstr "Được dịch bởi"
#: src/main.c:129
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
#: src/main.c:138
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text"
#: src/main.c:147
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
#: src/main.c:156
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
#: src/main.c:165
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
#: src/main.c:174
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
#: src/main.c:183
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
#: src/main.c:192
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#: src/main.c:201
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin text"
#: src/main.c:210
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
#: src/main.c:232
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
#: src/main.c:233
msgid "TITLE"
msgstr "TIÊU ĐỀ"
#: src/main.c:241
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#: src/main.c:242
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#: src/main.c:250
#, fuzzy
msgid "Set the width"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#: src/main.c:251
msgid "WIDTH"
msgstr ""
#: src/main.c:259
#, fuzzy
msgid "Set the height"
msgstr "Lập text thoại"
#: src/main.c:260
msgid "HEIGHT"
msgstr ""
#: src/main.c:281 src/main.c:338 src/main.c:378 src/main.c:400 src/main.c:502
#: src/main.c:533 src/main.c:586
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Lập text thoại"
#: src/main.c:290
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#: src/main.c:299
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#: src/main.c:308
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"
#: src/main.c:316
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
#: src/main.c:347
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt text mục nhập"
#: src/main.c:356
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn text mục nhập"
#: src/main.c:422
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
#: src/main.c:423 src/main.c:556
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: src/main.c:444
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt header cột"
#: src/main.c:453
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#: src/main.c:462
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên"
#: src/main.c:471
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự output separator"
#: src/main.c:480 src/main.c:564
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi vào text"
#: src/main.c:511
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
#: src/main.c:520
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
#: src/main.c:555
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
#: src/main.c:599
msgid "Gdk debugging flags to set"
msgstr ""
#: src/main.c:600 src/main.c:609 src/main.c:688 src/main.c:697
msgid "FLAGS"
msgstr ""
#: src/main.c:608
msgid "Gdk debugging flags to unset"
msgstr ""
#: src/main.c:618
msgid "X display to use"
msgstr ""
#: src/main.c:619
msgid "DISPLAY"
msgstr ""
#: src/main.c:629
msgid "X screen to use"
msgstr ""
#: src/main.c:630
msgid "SCREEN"
msgstr ""
#: src/main.c:640
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr ""
#: src/main.c:649
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr ""
#: src/main.c:650
#, fuzzy
msgid "NAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: src/main.c:658
msgid "Program class as used by the window manager"
msgstr ""
#: src/main.c:659
msgid "CLASS"
msgstr ""
#: src/main.c:669
msgid "HOST"
msgstr ""
#: src/main.c:679
msgid "PORT"
msgstr ""
#: src/main.c:687
msgid "Gtk+ debugging flags to set"
msgstr ""
#: src/main.c:696
msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
msgstr ""
#: src/main.c:705
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr ""
#: src/main.c:714
msgid "Load an additional Gtk module"
msgstr ""
#: src/main.c:715
msgid "MODULE"
msgstr ""
#: src/main.c:736
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: src/main.c:745
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"
#: src/main.c:758
msgid "Dialog options"
msgstr "Tùy chọn thoại"
#: src/main.c:767
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: src/main.c:776
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"
#: src/main.c:785
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"
#: src/main.c:794
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#: src/main.c:803
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: src/main.c:812
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"
#: src/main.c:821
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"
#: src/main.c:830
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
#: src/main.c:839
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#: src/main.c:848
msgid "Text options"
msgstr "Tùy chọn text"
#: src/main.c:857
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: src/main.c:866
#, fuzzy
msgid "GTK+ options"
msgstr "Tùy chọn text"
#: src/main.c:875
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Các tùy chọn khác"
#: src/main.c:884
msgid "Help options"
msgstr "Tùy chọn trợ giúp"
#: src/main.c:1003
#, c-format
msgid ""
"%s in an invalid option for this dialog. See zenity --help for more details\n"
msgstr ""
"%s trong tùy chọn không hợp lệ cho thoại này. Xem zenity --help để biết thêm "
"thông tin\n"
#: src/main.c:1011
msgid "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông tin\n"
#: src/main.c:1046
#, fuzzy
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông tin\n"
#: src/main.c:1066
#, c-format
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"
#: src/main.c:1070
#, c-format
msgid "%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"
#: src/main.c:1074
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
#: src/tree.c:285
msgid "No column titles specified for --list\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho --list\n"
#: src/zenity.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"
#: src/zenity.glade.h:2
msgid "About Zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: src/zenity.glade.h:3
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
#: src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr ""
#: src/zenity.glade.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr ""
#: src/zenity.glade.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn thực hiện?"
#: src/zenity.glade.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
#: src/zenity.glade.h:8
msgid "Calendar selection"
msgstr "Phần chọn lịch"
#: src/zenity.glade.h:9
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: src/zenity.glade.h:10
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: src/zenity.glade.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"
#: src/zenity.glade.h:12
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: src/zenity.glade.h:13
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."
#: src/zenity.glade.h:14
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
#: src/zenity.glade.h:15
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: src/zenity.glade.h:16
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
#: src/zenity.glade.h:17
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
#: src/zenity.glade.h:18
msgid "Text View"
msgstr "Khung xem text"
#: src/zenity.glade.h:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: src/zenity.glade.h:20
msgid "_Credits"
msgstr "Đó_ng góp"
#: src/zenity.glade.h:21
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập text mới:"
#: src/zenity.glade.h:22
msgid "zenity_about_copyright"
msgstr ""
#: src/zenity.glade.h:23
msgid "zenity_about_description"
msgstr ""
#: src/zenity.glade.h:24
msgid "zenity_about_version"
msgstr ""
#~ msgid "No contents specified for --list\n"
#~ msgstr "Không có các nội dung được định ra cho --list\n"
#~ msgid "You have done the right thing, hurrah."
#~ msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô."
#~ msgid "You have not done the right thing, clearly."
#~ msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy."