0a19a7eb56
Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au> svn path=/trunk/; revision=1255
607 lines
16 KiB
Plaintext
607 lines
16 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Zenity.
|
|
# Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
|
|
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2007-08-14 03:56+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2007-09-03 22:30+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:65
|
|
msgid ""
|
|
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
|
|
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
|
|
"Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) "
|
|
"any later version.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
|
|
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) như được xuất bản bởi Tổ "
|
|
"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
|
|
"kỳ phiên bản sau nào.\n"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:69
|
|
msgid ""
|
|
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
|
|
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
|
|
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for "
|
|
"more details.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
|
|
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
|
|
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:73
|
|
msgid ""
|
|
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
|
|
"this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
|
|
"Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương "
|
|
"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n"
|
|
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
|
|
" 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
|
|
"Boston, MA 02110-1301, USA."
|
|
|
|
#: ../src/about.c:264
|
|
msgid "translator-credits"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:276
|
|
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
|
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ văn lệnh trình bao"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:94
|
|
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông "
|
|
"tin\n"
|
|
|
|
#: ../src/notification.c:139
|
|
msgid "could not parse command from stdin\n"
|
|
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"
|
|
|
|
#: ../src/notification.c:252
|
|
#: ../src/notification.c:269
|
|
msgid "Zenity notification"
|
|
msgstr "Thông báo Zenity"
|
|
|
|
#: ../src/scale.c:56
|
|
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
|
|
msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
|
|
|
|
#: ../src/scale.c:63
|
|
msgid "Value out of range.\n"
|
|
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi.\n"
|
|
|
|
#: ../src/tree.c:320
|
|
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
|
|
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"
|
|
|
|
#: ../src/tree.c:326
|
|
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
|
|
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:1
|
|
msgid "Add a new entry"
|
|
msgstr "Thêm mục nhập mới"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:2
|
|
msgid "Adjust the scale value"
|
|
msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:3
|
|
msgid "All updates are complete."
|
|
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:4
|
|
msgid "An error has occurred."
|
|
msgstr "Gặp lỗi."
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:5
|
|
msgid "Are you sure you want to proceed?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:6
|
|
msgid "C_alendar:"
|
|
msgstr "_Lịch:"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:7
|
|
msgid "Calendar selection"
|
|
msgstr "Vùng chọn lịch"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:8
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:9
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:10
|
|
msgid "Progress"
|
|
msgstr "Tiến hành"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:11
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr "Câu hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:12
|
|
msgid "Running..."
|
|
msgstr "Đang chạy..."
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:13
|
|
msgid "Select a date from below."
|
|
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:14
|
|
msgid "Select a file"
|
|
msgstr "Chọn tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:15
|
|
msgid "Select items from the list"
|
|
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:16
|
|
msgid "Select items from the list below."
|
|
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:17
|
|
msgid "Text View"
|
|
msgstr "Ô xem văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:18
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.glade.h:19
|
|
msgid "_Enter new text:"
|
|
msgstr "_Nhập văn bản mới:"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:117
|
|
msgid "Set the dialog title"
|
|
msgstr "Đặt tựa đề thoại"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:118
|
|
msgid "TITLE"
|
|
msgstr "TỰA ĐỀ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:126
|
|
msgid "Set the window icon"
|
|
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:127
|
|
msgid "ICONPATH"
|
|
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:135
|
|
msgid "Set the width"
|
|
msgstr "Đặt chiều rộng"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:136
|
|
msgid "WIDTH"
|
|
msgstr "RỘNG"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:144
|
|
msgid "Set the height"
|
|
msgstr "Đặt chiều cao"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:145
|
|
msgid "HEIGHT"
|
|
msgstr "CAO"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:153
|
|
msgid "Set dialog timeout in seconds"
|
|
msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:168
|
|
msgid "Display calendar dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:177
|
|
#: ../src/option.c:237
|
|
#: ../src/option.c:280
|
|
#: ../src/option.c:313
|
|
#: ../src/option.c:415
|
|
#: ../src/option.c:544
|
|
#: ../src/option.c:606
|
|
#: ../src/option.c:672
|
|
#: ../src/option.c:705
|
|
msgid "Set the dialog text"
|
|
msgstr "Đặt văn bản thoại"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:178
|
|
#: ../src/option.c:238
|
|
#: ../src/option.c:247
|
|
#: ../src/option.c:256
|
|
#: ../src/option.c:281
|
|
#: ../src/option.c:314
|
|
#: ../src/option.c:416
|
|
#: ../src/option.c:512
|
|
#: ../src/option.c:545
|
|
#: ../src/option.c:607
|
|
#: ../src/option.c:673
|
|
#: ../src/option.c:706
|
|
msgid "TEXT"
|
|
msgstr "VĂN BẢN"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:186
|
|
msgid "Set the calendar day"
|
|
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:187
|
|
msgid "DAY"
|
|
msgstr "NGÀY"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:195
|
|
msgid "Set the calendar month"
|
|
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:196
|
|
msgid "MONTH"
|
|
msgstr "THÁNG"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:204
|
|
msgid "Set the calendar year"
|
|
msgstr "Đặt năm trong lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:205
|
|
msgid "YEAR"
|
|
msgstr "NĂM"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:213
|
|
msgid "Set the format for the returned date"
|
|
msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:214
|
|
msgid "PATTERN"
|
|
msgstr "MẪU"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:228
|
|
msgid "Display text entry dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:246
|
|
msgid "Set the entry text"
|
|
msgstr "Đặt văn bản nhập"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:255
|
|
msgid "Hide the entry text"
|
|
msgstr "Ẩn văn bản nhập"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:271
|
|
msgid "Display error dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:289
|
|
#: ../src/option.c:322
|
|
#: ../src/option.c:615
|
|
#: ../src/option.c:681
|
|
msgid "Do not enable text wrapping"
|
|
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
|
|
|
|
#: ../src/option.c:304
|
|
msgid "Display info dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:337
|
|
msgid "Display file selection dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:346
|
|
msgid "Set the filename"
|
|
msgstr "Đặt tên tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:347
|
|
#: ../src/option.c:640
|
|
msgid "FILENAME"
|
|
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:355
|
|
msgid "Allow multiple files to be selected"
|
|
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:364
|
|
msgid "Activate directory-only selection"
|
|
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:373
|
|
msgid "Activate save mode"
|
|
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:382
|
|
#: ../src/option.c:451
|
|
msgid "Set output separator character"
|
|
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:383
|
|
#: ../src/option.c:452
|
|
msgid "SEPARATOR"
|
|
msgstr "ĐỊNH GIỚI"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:391
|
|
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
|
|
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:406
|
|
msgid "Display list dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:424
|
|
msgid "Set the column header"
|
|
msgstr "Đặt phần đầu cột"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:425
|
|
msgid "COLUMN"
|
|
msgstr "CỘT"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:433
|
|
msgid "Use check boxes for first column"
|
|
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:442
|
|
msgid "Use radio buttons for first column"
|
|
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:460
|
|
msgid "Allow multiple rows to be selected"
|
|
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:469
|
|
#: ../src/option.c:648
|
|
msgid "Allow changes to text"
|
|
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:478
|
|
msgid ""
|
|
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
|
|
"columns)"
|
|
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:479
|
|
#: ../src/option.c:488
|
|
msgid "NUMBER"
|
|
msgstr "SỐ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:487
|
|
msgid "Hide a specific column"
|
|
msgstr "Ẩn cột riêng"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:502
|
|
msgid "Display notification"
|
|
msgstr "Hiển thị thông báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:511
|
|
msgid "Set the notification text"
|
|
msgstr "Đặt văn bản thông báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:520
|
|
msgid "Listen for commands on stdin"
|
|
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:535
|
|
msgid "Display progress indication dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị tiến hành"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:553
|
|
msgid "Set initial percentage"
|
|
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:554
|
|
msgid "PERCENTAGE"
|
|
msgstr "PHẦN-TRĂM"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:562
|
|
msgid "Pulsate progress bar"
|
|
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:572
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
|
|
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:582
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Kill parent process if cancel button is pressed"
|
|
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:597
|
|
msgid "Display question dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:630
|
|
msgid "Display text information dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:639
|
|
msgid "Open file"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:663
|
|
msgid "Display warning dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:696
|
|
msgid "Display scale dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:714
|
|
msgid "Set initial value"
|
|
msgstr "Đặt giá trị ban đầu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:715
|
|
#: ../src/option.c:724
|
|
#: ../src/option.c:733
|
|
#: ../src/option.c:742
|
|
msgid "VALUE"
|
|
msgstr "GIÁ-TRỊ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:723
|
|
msgid "Set minimum value"
|
|
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:732
|
|
msgid "Set maximum value"
|
|
msgstr "Đặt giá trị tối đa"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:741
|
|
msgid "Set step size"
|
|
msgstr "Đặt kích cỡ bước"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:750
|
|
msgid "Print partial values"
|
|
msgstr "In giá trị phần bộ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:759
|
|
msgid "Hide value"
|
|
msgstr "Ẩn giá trị"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:774
|
|
msgid "About zenity"
|
|
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:783
|
|
msgid "Print version"
|
|
msgstr "In ra phiên bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1425
|
|
msgid "General options"
|
|
msgstr "Tùy chọn chung"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1426
|
|
msgid "Show general options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1436
|
|
msgid "Calendar options"
|
|
msgstr "Tùy chọn lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1437
|
|
msgid "Show calendar options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1447
|
|
msgid "Text entry options"
|
|
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1448
|
|
msgid "Show text entry options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1458
|
|
msgid "Error options"
|
|
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1459
|
|
msgid "Show error options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1469
|
|
msgid "Info options"
|
|
msgstr "Tùy chọn thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1470
|
|
msgid "Show info options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1480
|
|
msgid "File selection options"
|
|
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1481
|
|
msgid "Show file selection options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1491
|
|
msgid "List options"
|
|
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1492
|
|
msgid "Show list options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1502
|
|
msgid "Notification icon options"
|
|
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1503
|
|
msgid "Show notification icon options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1513
|
|
msgid "Progress options"
|
|
msgstr "Tùy chọn tiến hành"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1514
|
|
msgid "Show progress options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1524
|
|
msgid "Question options"
|
|
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1525
|
|
msgid "Show question options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1535
|
|
msgid "Warning options"
|
|
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1536
|
|
msgid "Show warning options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1546
|
|
msgid "Scale options"
|
|
msgstr "Tùy chọn co dãn"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1547
|
|
msgid "Show scale options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1557
|
|
msgid "Text information options"
|
|
msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1558
|
|
msgid "Show text information options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1568
|
|
msgid "Miscellaneous options"
|
|
msgstr "Tùy chọn khác"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1569
|
|
msgid "Show miscellaneous options"
|
|
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1594
|
|
msgid ""
|
|
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử "
|
|
"dụng có thể.\n"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1602
|
|
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
|
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Adjust the scale value."
|
|
#~ msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn."
|