zenity/po/vi.po
Nguyen Thai Ngoc Duy b646dde555 Updated vi.po
2004-09-14 01:39:52 +00:00

485 lines
11 KiB
Plaintext

# Vietnamese Translation for Zenity.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the Zenity package.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2004-08-30 15:13+1200\n"
"PO-Revision-Date: 2004-09-14 08:45+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#. Translators: This is a special message that shouldn't be translated
#. literally. It is used in the about box to give credits to
#. the translators.
#. Thus, you should translate it to your name and email address.
#. You can also include other translators who have contributed to
#. this translation; in that case, please write them on separate
#. lines seperated by newlines (\n).
#: src/about.c:366
msgid "translator-credits"
msgstr ""
"Trịnh Minh Thanh\n"
"Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
#: src/about.c:396
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script"
#: src/about.c:400
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"
#: src/about.c:484
msgid "Credits"
msgstr "Đóng góp"
#: src/about.c:511
msgid "Written by"
msgstr "Được viết bởi"
#: src/about.c:524
msgid "Translated by"
msgstr "Được dịch bởi"
#: src/main.c:138
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
#: src/main.c:147
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text"
#: src/main.c:156
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
#: src/main.c:165
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
#: src/main.c:174
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
#: src/main.c:183
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
#: src/main.c:192
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
#: src/main.c:201
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#: src/main.c:210
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin text"
#: src/main.c:219
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
#: src/main.c:241
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
#: src/main.c:242
msgid "TITLE"
msgstr "TIÊU ĐỀ"
#: src/main.c:250
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#: src/main.c:251
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#: src/main.c:259
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"
#: src/main.c:260
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
#: src/main.c:268
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"
#: src/main.c:269
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
#: src/main.c:290 src/main.c:347 src/main.c:387 src/main.c:409 src/main.c:471
#: src/main.c:547 src/main.c:588 src/main.c:641
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Lập text thoại"
#: src/main.c:299
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#: src/main.c:308
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#: src/main.c:317
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"
#: src/main.c:325
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
#: src/main.c:356
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt text mục nhập"
#: src/main.c:365
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn text mục nhập"
#: src/main.c:431
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
#: src/main.c:432 src/main.c:611
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: src/main.c:440
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
#: src/main.c:449
msgid "Set output separator character."
msgstr "Đặt ký tự output separator."
#: src/main.c:450 src/main.c:508
msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN CÁCH"
#: src/main.c:480
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt header cột"
#: src/main.c:489
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#: src/main.c:498
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên"
#: src/main.c:507
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự output separator"
#: src/main.c:516 src/main.c:619
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi vào text"
#: src/main.c:525
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. 'ALL' có thể được dùng để in mọi cột)"
#: src/main.c:556
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
#: src/main.c:565
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
#: src/main.c:575
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#: src/main.c:610
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
#: src/main.c:654
msgid "Gdk debugging flags to set"
msgstr "Đặt cờ debug Gdk"
#: src/main.c:655 src/main.c:664 src/main.c:743 src/main.c:752
msgid "FLAGS"
msgstr "CỜ"
#: src/main.c:663
msgid "Gdk debugging flags to unset"
msgstr "Bỏ cờ debug Gdk"
#: src/main.c:673
msgid "X display to use"
msgstr "X display cần dùng"
#: src/main.c:674
msgid "DISPLAY"
msgstr "DISPLAY"
#: src/main.c:684
msgid "X screen to use"
msgstr "X screen cần dùng"
#: src/main.c:685
msgid "SCREEN"
msgstr "SCREEN"
#: src/main.c:695
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Dùng lời gọi X đồng bộ"
#: src/main.c:704
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
#: src/main.c:705
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"
#: src/main.c:713
msgid "Program class as used by the window manager"
msgstr "Lớp chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
#: src/main.c:714
msgid "CLASS"
msgstr "LỚP"
#: src/main.c:724
msgid "HOST"
msgstr "MÁY"
#: src/main.c:734
msgid "PORT"
msgstr "CỔNG"
#: src/main.c:742
msgid "Gtk+ debugging flags to set"
msgstr "Đặt cờ debug Gtk+"
#: src/main.c:751
msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
msgstr "Bỏ cờ debug Gtk+"
#: src/main.c:760
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Coi mọi cảnh báo đều nguy hiểm"
#: src/main.c:769
msgid "Load an additional Gtk module"
msgstr "Nạp module Gtk bổ sung"
#: src/main.c:770
msgid "MODULE"
msgstr "MODULE"
#: src/main.c:791
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: src/main.c:800
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"
#: src/main.c:813
msgid "Dialog options"
msgstr "Tùy chọn thoại"
#: src/main.c:822
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: src/main.c:831
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"
#: src/main.c:840
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"
#: src/main.c:849
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#: src/main.c:858
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: src/main.c:867
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"
#: src/main.c:876
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"
#: src/main.c:885
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
#: src/main.c:894
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#: src/main.c:903
msgid "Text options"
msgstr "Tùy chọn text"
#: src/main.c:912
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: src/main.c:921
msgid "GTK+ options"
msgstr "Tùy chọn GTK+"
#: src/main.c:930
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Các tùy chọn khác"
#: src/main.c:939
msgid "Help options"
msgstr "Tùy chọn trợ giúp"
#: src/main.c:1071
#, c-format
msgid "%s is an invalid option. See 'zenity --help' for more details\n"
msgstr ""
"%s là tùy chọn không hợp lệ. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
#: src/main.c:1116
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
#: src/main.c:1136
#, c-format
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"
#: src/main.c:1140
#, c-format
msgid "%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"
#: src/main.c:1144
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
#: src/tree.c:303
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"
#: src/zenity.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"
#: src/zenity.glade.h:2
msgid "About Zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: src/zenity.glade.h:3
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
#: src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
#: src/zenity.glade.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr "Xảy ra lỗi."
#: src/zenity.glade.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn thực hiện?"
#: src/zenity.glade.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
#: src/zenity.glade.h:8
msgid "Calendar selection"
msgstr "Phần chọn lịch"
#: src/zenity.glade.h:9
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: src/zenity.glade.h:10
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: src/zenity.glade.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"
#: src/zenity.glade.h:12
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: src/zenity.glade.h:13
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."
#: src/zenity.glade.h:14
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
#: src/zenity.glade.h:15
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: src/zenity.glade.h:16
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
#: src/zenity.glade.h:17
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
#: src/zenity.glade.h:18
msgid "Text View"
msgstr "Khung xem text"
#: src/zenity.glade.h:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: src/zenity.glade.h:20
msgid "_Credits"
msgstr "Đó_ng góp"
#: src/zenity.glade.h:21
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập text mới:"
msgid "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông tin\n"
msgid "No contents specified for --list\n"
msgstr "Không có các nội dung được định ra cho --list\n"
msgid "You have done the right thing, hurrah."
msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô."
msgid "You have not done the right thing, clearly."
msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy."