zenity/po/vi.po
Trần Ngọc Quân 617b4f557c Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
2015-09-29 08:03:20 +07:00

874 lines
24 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for Zenity.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho for Zenity.
# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the zenity package.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmail.com>, 2003, 2012.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
# Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>, 2011.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2015-09-28 13:05+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2015-09-29 08:02+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
#: ../src/about.c:63
msgid ""
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
"under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the "
"Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
"option) any later version.\n"
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (LGPL) được xuất bản bởi Tổ "
"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
"kỳ phiên bản mới hơn.\n"
#: ../src/about.c:67
msgid ""
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU Lesser General Public License "
"for more details.\n"
msgstr ""
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) để biết thêm chi "
"tiết.\n"
#: ../src/about.c:71
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License "
"along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, "
"Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
msgstr ""
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) cùng với chương "
"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software "
"Foundation, Inc.), 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, "
"USA."
#: ../src/about.c:263
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>"
#: ../src/about.c:275
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ các tập lệnh kịch bản"
#: ../src/main.c:105
#, c-format
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem “zenity --help” để biết thêm thông "
"tin\n"
#: ../src/notification.c:51
#, c-format
msgid "Could not parse message\n"
msgstr "Không thể phân tích thông điệp\n"
#: ../src/notification.c:140
#, c-format
msgid ""
"Invalid value for a boolean typed hint.\n"
"Supported values are 'true' or 'false'.\n"
msgstr ""
"Giá trị dạng lô-gíc cho phần gợi ý không hợp lệ.\n"
"Giá chỉ chỉ có thể là “true” hoặc “false”.\n"
#. (iibiiay)
#: ../src/notification.c:156
#, c-format
msgid "Unsupported hint. Skipping.\n"
msgstr "Không hỗ trợ gợi ý. Bỏ qua.\n"
#. unknown hints
#: ../src/notification.c:173
#, c-format
msgid "Unknown hint name. Skipping.\n"
msgstr "Không biết tên gợi ý. Bỏ qua.\n"
#: ../src/notification.c:228
#, c-format
msgid "Could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tích lệnh từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
#: ../src/notification.c:326
msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity"
#: ../src/password.c:55
msgid "_Cancel"
msgstr "T_hôi"
#: ../src/password.c:58
msgid "_OK"
msgstr "Đồn_g ý"
#. Checks if username has been passed as a parameter
#: ../src/password.c:73
msgid "Type your password"
msgstr "Nhập mật khẩu của bạn"
#: ../src/password.c:76
msgid "Type your username and password"
msgstr "Nhập tài khoản và mật khẩu của bạn"
#: ../src/password.c:113
msgid "Username:"
msgstr "Tài khoản:"
#: ../src/password.c:127
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"
#: ../src/scale.c:57
#, c-format
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
msgstr "Giá trị tối đa phải lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
#: ../src/scale.c:64
#, c-format
msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị nằm ngoài phạm vi.\n"
#: ../src/tree.c:376
#, c-format
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"
#: ../src/tree.c:382
#, c-format
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
#: ../src/option.c:169
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tựa đề cho hộp thoại"
#: ../src/option.c:170
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA_ĐỀ"
#: ../src/option.c:178
msgid "Set the window icon"
msgstr "Đặt biểu tượng cửa sổ"
#: ../src/option.c:179
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG_DẪN_BIỂU_TƯỢNG"
#: ../src/option.c:187
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"
#: ../src/option.c:188
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
#: ../src/option.c:196
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"
#: ../src/option.c:197
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
#: ../src/option.c:205
msgid "Set dialog timeout in seconds"
msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại chờ tính theo giây"
#. Timeout for closing the dialog
#: ../src/option.c:207
msgid "TIMEOUT"
msgstr "THỜI_HẠN"
#: ../src/option.c:215
msgid "Set the label of the OK button"
msgstr "Đặt nhãn cho nút OK"
#: ../src/option.c:216 ../src/option.c:225 ../src/option.c:234
#: ../src/option.c:276 ../src/option.c:336 ../src/option.c:345
#: ../src/option.c:379 ../src/option.c:437 ../src/option.c:574
#: ../src/option.c:699 ../src/option.c:717 ../src/option.c:743
#: ../src/option.c:823 ../src/option.c:917 ../src/option.c:926
#: ../src/option.c:988 ../src/option.c:1046 ../src/option.c:1215
msgid "TEXT"
msgstr "VĂN_BẢN"
#: ../src/option.c:224
msgid "Set the label of the Cancel button"
msgstr "Đặt nhãn cho nút Thôi"
#: ../src/option.c:233
msgid "Add an extra button"
msgstr "Thêm nút mở rộng"
#: ../src/option.c:242
msgid "Set the modal hint"
msgstr "Đặt gợi ý ở trên cùng"
#: ../src/option.c:251
msgid "Set the parent window to attach to"
msgstr "Đặt cửa sổ mẹ để mà gắn vào"
#: ../src/option.c:252
msgid "WINDOW"
msgstr "CỬA_SỔ"
#: ../src/option.c:266
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch"
#: ../src/option.c:275 ../src/option.c:335 ../src/option.c:378
#: ../src/option.c:436 ../src/option.c:573 ../src/option.c:742
#: ../src/option.c:822 ../src/option.c:987 ../src/option.c:1045
#: ../src/option.c:1214
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Đặt văn bản thoại"
#: ../src/option.c:284
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#: ../src/option.c:285
msgid "DAY"
msgstr "NGÀY"
#: ../src/option.c:293
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng của lịch"
#: ../src/option.c:294
msgid "MONTH"
msgstr "THÁNG"
#: ../src/option.c:302
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm của lịch"
#: ../src/option.c:303
msgid "YEAR"
msgstr "NĂM"
#: ../src/option.c:311 ../src/option.c:1232
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại"
#: ../src/option.c:312 ../src/option.c:1233
msgid "PATTERN"
msgstr "MẪU"
#: ../src/option.c:326
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"
#: ../src/option.c:344
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt văn bản nhập"
#: ../src/option.c:353
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn văn bản nhập"
#: ../src/option.c:369
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"
#: ../src/option.c:387 ../src/option.c:445 ../src/option.c:831
#: ../src/option.c:996
msgid "Set the dialog icon"
msgstr "Đặt biểu tượng của hộp thoại"
#: ../src/option.c:388 ../src/option.c:446 ../src/option.c:832
#: ../src/option.c:997
msgid "ICON-NAME"
msgstr "TÊN_BIỂU_TƯỢNG"
#: ../src/option.c:396 ../src/option.c:454 ../src/option.c:840
#: ../src/option.c:1005
msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không ngắt dòng trong văn bản"
#: ../src/option.c:405 ../src/option.c:463 ../src/option.c:849
#: ../src/option.c:1014
msgid "Do not enable Pango markup"
msgstr "Không bật đánh dấu Pango"
#: ../src/option.c:413 ../src/option.c:471 ../src/option.c:866
#: ../src/option.c:1022
msgid ""
"Enable ellipsizing in the dialog text. This fixes the high window size with "
"long texts"
msgstr ""
"Bật elíp hóa trong chữ hộp thoại. Việc này sẽ cố định chiều cao của cửa sổ "
"với chiều dài của văn bản"
#: ../src/option.c:427
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"
#: ../src/option.c:485
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
#: ../src/option.c:494
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
#: ../src/option.c:495 ../src/option.c:899
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN_TẬP_TIN"
#: ../src/option.c:503
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời"
#: ../src/option.c:512
msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
#: ../src/option.c:521
msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
#: ../src/option.c:530 ../src/option.c:618 ../src/option.c:1223
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"
#: ../src/option.c:531 ../src/option.c:619 ../src/option.c:1224
msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN_CÁCH"
#: ../src/option.c:539
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
#: ../src/option.c:548
msgid "Set a filename filter"
msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin"
#. Help for file-filter argument (name and patterns for file selection)
#: ../src/option.c:550
msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..."
msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 …"
#: ../src/option.c:564
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách"
#: ../src/option.c:582
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột"
#: ../src/option.c:583
msgid "COLUMN"
msgstr "CỘT"
#: ../src/option.c:591
msgid "Use check boxes for the first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:600
msgid "Use radio buttons for the first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:609
msgid "Use an image for the first column"
msgstr "Dùng một ảnh cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:627
msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời"
#: ../src/option.c:636 ../src/option.c:907
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép sửa đổi văn bản"
#: ../src/option.c:645
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng “ALL” để in tất cả các cột)"
#. Column index number to print out on a list dialog
#: ../src/option.c:647 ../src/option.c:656
msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ"
#: ../src/option.c:655
msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn cột chỉ định"
#: ../src/option.c:664
msgid "Hide the column headers"
msgstr "Ẩn phần đầu cột"
#: ../src/option.c:673
msgid ""
"Change list default search function searching for text in the middle, not on "
"the beginning"
msgstr ""
"Thay đổi danh sách hàm tìm kiếm mặc định để tìm kiếm văn bản ở giữa, không "
"phải ở đầu"
#: ../src/option.c:689
msgid "Display notification"
msgstr "Hiển thị thông báo"
#: ../src/option.c:698
msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt văn bản thông báo"
#: ../src/option.c:707
msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Chờ lệnh từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: ../src/option.c:716
msgid "Set the notification hints"
msgstr "Đặt gợi ý thông báo"
#: ../src/option.c:733
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ diễn biến"
#: ../src/option.c:751
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm ban đầu"
#: ../src/option.c:752
msgid "PERCENTAGE"
msgstr "PHẦN_TRĂM"
#: ../src/option.c:760
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh diễn biến"
#: ../src/option.c:770
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#: ../src/option.c:779
msgid "Kill parent process if Cancel button is pressed"
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"
#: ../src/option.c:788
msgid "Hide Cancel button"
msgstr "Ẩn nút Thôi"
#: ../src/option.c:798
#, no-c-format
msgid "Estimate when progress will reach 100%"
msgstr "Ước đoán khi tiến trình đạt 100%"
#: ../src/option.c:813
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#: ../src/option.c:857
msgid "Give Cancel button focus by default"
msgstr "Để nút bấm Thôi được đưa vào tầm ngắm theo mặc định"
#: ../src/option.c:874
msgid "Suppress OK and Cancel buttons"
msgstr "Cấm nút Đồng ý và Thôi"
#: ../src/option.c:889
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
#: ../src/option.c:898
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/option.c:916
msgid "Set the text font"
msgstr "Đặt phông chữ cho văn bản"
#: ../src/option.c:925
msgid "Enable an I read and agree checkbox"
msgstr "Bật ô đánh dấu \"Tôi đọc và đồng ý\""
#: ../src/option.c:935
msgid "Enable HTML support"
msgstr "Bật hỗ trợ HTML"
#: ../src/option.c:944
msgid ""
"Do not enable user interaction with the WebView. Only works if you use --"
"html option"
msgstr ""
"Không thể bật người dùng tương tác với WebView. Chỉ hoạt động với tùy chọn --"
"html"
#: ../src/option.c:953
msgid "Set an URL instead of a file. Only works if you use --html option"
msgstr "Đặt URL thay vì tập tin. Chỉ hoạt động với tùy chọn --html"
#: ../src/option.c:954
msgid "URL"
msgstr "URL"
#: ../src/option.c:963
msgid "Auto scroll the text to the end. Only when text is captured from stdin"
msgstr ""
"Tự động cuộn văn bản đến cuối. Chỉ khi văn bản được lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: ../src/option.c:978
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"
#: ../src/option.c:1036
msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thanh trượt"
#: ../src/option.c:1054
msgid "Set initial value"
msgstr "Đặt giá trị ban đầu"
#: ../src/option.c:1055 ../src/option.c:1064 ../src/option.c:1073
#: ../src/option.c:1082 ../src/option.c:1281
msgid "VALUE"
msgstr "GIÁ_TRỊ"
#: ../src/option.c:1063
msgid "Set minimum value"
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"
#: ../src/option.c:1072
msgid "Set maximum value"
msgstr "Đặt giá trị tối đa"
#: ../src/option.c:1081
msgid "Set step size"
msgstr "Đặt kích cỡ bước"
#: ../src/option.c:1090
msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị riêng"
#: ../src/option.c:1099
msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị"
#: ../src/option.c:1114
msgid "Display forms dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:1123
msgid "Add a new Entry in forms dialog"
msgstr "Thêm ô nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:1124 ../src/option.c:1133
msgid "Field name"
msgstr "Tên trường"
#: ../src/option.c:1132
msgid "Add a new Password Entry in forms dialog"
msgstr "Thêm ô nhập mật khẩu vào hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:1141
msgid "Add a new Calendar in forms dialog"
msgstr "Thêm Lịch mới vào hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:1142
msgid "Calendar field name"
msgstr "Tên trường của lịch"
#: ../src/option.c:1150
msgid "Add a new List in forms dialog"
msgstr "Thêm danh sách mới trong hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:1151
msgid "List field and header name"
msgstr "Trường và tên tiêu đề danh sách"
#: ../src/option.c:1159
msgid "List of values for List"
msgstr "Danh sách giá trị cho danh sách"
#: ../src/option.c:1160 ../src/option.c:1169 ../src/option.c:1187
msgid "List of values separated by |"
msgstr "Các giá trị ngăn cách bằng dấu |"
#: ../src/option.c:1168
msgid "List of values for columns"
msgstr "Danh sách giá trị cho cột"
#: ../src/option.c:1177
msgid "Add a new combo box in forms dialog"
msgstr "Thêm hộp chọn mới vào biểu mẫu"
#: ../src/option.c:1178
msgid "Combo box field name"
msgstr "Tên trường của hộp chọn"
#: ../src/option.c:1186
msgid "List of values for combo box"
msgstr "Danh sách giá trị cho hộp chọn lựa"
#: ../src/option.c:1205
msgid "Show the columns header"
msgstr "Hiện phần đầu cột"
#: ../src/option.c:1247
msgid "Display password dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại mật khẩu"
#: ../src/option.c:1256
msgid "Display the username option"
msgstr "Hiển thị tùy chọn tên người dùng"
#: ../src/option.c:1271
msgid "Display color selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn màu sắc"
#: ../src/option.c:1280
msgid "Set the color"
msgstr "Cài đặt màu sắc"
#: ../src/option.c:1289
msgid "Show the palette"
msgstr "Hiện bảng màu"
#: ../src/option.c:1304
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: ../src/option.c:1313
msgid "Print version"
msgstr "Hiển thị phiên bản"
#: ../src/option.c:2256
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:2257
msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:2267
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"
#: ../src/option.c:2268
msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"
#: ../src/option.c:2278
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
#: ../src/option.c:2279
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về nhập văn bản"
#: ../src/option.c:2289
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#: ../src/option.c:2290
msgid "Show error options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"
#: ../src/option.c:2300
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"
#: ../src/option.c:2301
msgid "Show info options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
#: ../src/option.c:2311
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:2312
msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về chọn tập tin"
#: ../src/option.c:2322
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"
#: ../src/option.c:2323
msgid "Show list options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"
#: ../src/option.c:2334
msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:2335
msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:2346
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn thanh diễn biến"
#: ../src/option.c:2347
msgid "Show progress options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thanh diễn biến"
#: ../src/option.c:2357
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#: ../src/option.c:2358
msgid "Show question options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"
#: ../src/option.c:2368
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: ../src/option.c:2369
msgid "Show warning options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
#: ../src/option.c:2379
msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn thanh trượt"
#: ../src/option.c:2380
msgid "Show scale options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thanh trượt"
#: ../src/option.c:2390
msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản"
#: ../src/option.c:2391
msgid "Show text information options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"
#: ../src/option.c:2401
msgid "Color selection options"
msgstr "Tùy chọn về chọn màu sắc"
#: ../src/option.c:2402
msgid "Show color selection options"
msgstr "Hiện tùy chọn về lựa chọn màu sắc"
#: ../src/option.c:2412
msgid "Password dialog options"
msgstr "Tùy chọn hộp thoại mật khẩu"
#: ../src/option.c:2413
msgid "Show password dialog options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn hộp thoại mật khẩu"
#: ../src/option.c:2423
msgid "Forms dialog options"
msgstr "Tùy chọn hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:2424
msgid "Show forms dialog options"
msgstr "Hiện tùy chọn cho hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:2434
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:2435
msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:2460
#, c-format
msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr ""
"Không có tùy chọn này. Vui lòng chạy lệnh --help để xem mọi cách có thể "
"dùng.\n"
#: ../src/option.c:2464
#, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn --%s ở kiểu hộp thoại này\n"
#: ../src/option.c:2468
#, c-format
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Bạn đã đưa ra ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
#~ msgid "Adjust the scale value"
#~ msgstr "Kéo con trượt để chọn giá trị"
#~ msgid "Cancel"
#~ msgstr "Thôi"
#~ msgid "OK"
#~ msgstr "Đồng ý"
#~ msgid "Text View"
#~ msgstr "Xem văn bản"
#~ msgid "Calendar selection"
#~ msgstr "Chọn ngày"
#~ msgid "Select a date from below."
#~ msgstr "Chọn một ngày ở phía dưới."
#~ msgid "C_alendar:"
#~ msgstr "_Lịch:"
#~ msgid "Add a new entry"
#~ msgstr "Thêm ô nhập mới"
#~ msgid "_Enter new text:"
#~ msgstr "_Nhập văn bản mới:"
#~ msgid "Error"
#~ msgstr "Lỗi"
#~ msgid "An error has occurred."
#~ msgstr "Đã có lỗi xảy ra."
#~ msgid "Forms dialog"
#~ msgstr "Hộp thoại biểu mẫu"
#~ msgid "Information"
#~ msgstr "Thông tin"
#~ msgid "All updates are complete."
#~ msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
#~ msgid "Progress"
#~ msgstr "Diễn biến"
#~ msgid "Running..."
#~ msgstr "Đang chạy…"
#~ msgid "Question"
#~ msgstr "Câu hỏi"
#~ msgid "Are you sure you want to proceed?"
#~ msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
#~ msgid "Select items from the list"
#~ msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
#~ msgid "Select items from the list below."
#~ msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
#~ msgid "Warning"
#~ msgstr "Cảnh báo"
#~ msgid "Select a file"
#~ msgstr "Chọn tập tin"