8e2ee458e2
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
894 lines
24 KiB
Plaintext
894 lines
24 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Zenity.
|
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho for Zenity.
|
|
# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
|
# This file is distributed under the same license as the zenity package.
|
|
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
|
|
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmail.com>, 2003, 2012.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
|
|
# Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>, 2011.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Zenity master\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
|
"product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2015-04-21 22:50+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2015-04-22 07:22+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:63
|
|
msgid ""
|
|
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
|
|
"under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the "
|
|
"Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
|
|
"option) any later version.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
|
|
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (LGPL) được xuất bản bởi Tổ "
|
|
"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
|
|
"kỳ phiên bản mới hơn.\n"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:67
|
|
msgid ""
|
|
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
|
|
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
|
|
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU Lesser General Public License "
|
|
"for more details.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
|
|
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
|
|
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) để biết thêm chi "
|
|
"tiết.\n"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:71
|
|
msgid ""
|
|
"You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License "
|
|
"along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, "
|
|
"Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) cùng với chương "
|
|
"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software "
|
|
"Foundation, Inc.), 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, "
|
|
"USA."
|
|
|
|
#: ../src/about.c:263
|
|
msgid "translator-credits"
|
|
msgstr "Nhóm dịch GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:275
|
|
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
|
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ các tập lệnh kịch bản"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem “zenity --help” để biết thêm thông "
|
|
"tin\n"
|
|
|
|
#: ../src/notification.c:121
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid value for a boolean typed hint.\n"
|
|
"Supported values are 'true' or 'false'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị dạng lô-gíc cho phần gợi ý không hợp lệ.\n"
|
|
"Giá chỉ chỉ có thể là “true” hoặc “false”.\n"
|
|
|
|
#. (iibiiay)
|
|
#: ../src/notification.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported hint. Skipping.\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ gợi ý. Bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#. unknown hints
|
|
#: ../src/notification.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown hint name. Skipping.\n"
|
|
msgstr "Không biết tên gợi ý. Bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: ../src/notification.c:209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse command from stdin\n"
|
|
msgstr "không thể phân tích lệnh từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
|
|
|
|
#: ../src/notification.c:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse message from stdin\n"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thông tin từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
|
|
|
|
#: ../src/notification.c:321
|
|
msgid "Zenity notification"
|
|
msgstr "Thông báo Zenity"
|
|
|
|
#: ../src/password.c:55
|
|
msgid "_Cancel"
|
|
msgstr "T_hôi"
|
|
|
|
#: ../src/password.c:58
|
|
msgid "_OK"
|
|
msgstr "Đồn_g ý"
|
|
|
|
#. Checks if username has been passed as a parameter
|
|
#: ../src/password.c:73
|
|
msgid "Type your password"
|
|
msgstr "Nhập mật khẩu của bạn"
|
|
|
|
#: ../src/password.c:76
|
|
msgid "Type your username and password"
|
|
msgstr "Nhập tài khoản và mật khẩu của bạn"
|
|
|
|
#: ../src/password.c:113
|
|
msgid "Username:"
|
|
msgstr "Tài khoản:"
|
|
|
|
#: ../src/password.c:127
|
|
msgid "Password:"
|
|
msgstr "Mật khẩu:"
|
|
|
|
#: ../src/scale.c:57
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
|
|
msgstr "Giá trị tối đa phải lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
|
|
|
|
#: ../src/scale.c:64
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value out of range.\n"
|
|
msgstr "Giá trị nằm ngoài phạm vi.\n"
|
|
|
|
#: ../src/tree.c:376
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
|
|
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"
|
|
|
|
#: ../src/tree.c:382
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
|
|
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:1
|
|
msgid "Adjust the scale value"
|
|
msgstr "Kéo con trượt để chọn giá trị"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:2
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Thôi"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:3
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "Đồng ý"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:4
|
|
msgid "Text View"
|
|
msgstr "Xem văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:5
|
|
msgid "Calendar selection"
|
|
msgstr "Chọn ngày"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:6
|
|
msgid "Select a date from below."
|
|
msgstr "Chọn một ngày ở phía dưới."
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:7
|
|
msgid "C_alendar:"
|
|
msgstr "_Lịch:"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:8
|
|
msgid "Add a new entry"
|
|
msgstr "Thêm ô nhập mới"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:9
|
|
msgid "_Enter new text:"
|
|
msgstr "_Nhập văn bản mới:"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:10
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:11
|
|
msgid "An error has occurred."
|
|
msgstr "Đã có lỗi xảy ra."
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:12
|
|
msgid "Forms dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:13
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:14
|
|
msgid "All updates are complete."
|
|
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:15
|
|
msgid "Progress"
|
|
msgstr "Diễn biến"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:16
|
|
msgid "Running..."
|
|
msgstr "Đang chạy…"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:17
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr "Câu hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:18
|
|
msgid "Are you sure you want to proceed?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:19
|
|
msgid "Select items from the list"
|
|
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:20
|
|
msgid "Select items from the list below."
|
|
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
|
|
|
|
#: ../src/zenity.ui.h:21
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:169
|
|
msgid "Set the dialog title"
|
|
msgstr "Đặt tựa đề cho hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:170
|
|
msgid "TITLE"
|
|
msgstr "TỰA_ĐỀ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:178
|
|
msgid "Set the window icon"
|
|
msgstr "Đặt biểu tượng cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:179
|
|
msgid "ICONPATH"
|
|
msgstr "ĐƯỜNG_DẪN_BIỂU_TƯỢNG"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:187
|
|
msgid "Set the width"
|
|
msgstr "Đặt chiều rộng"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:188
|
|
msgid "WIDTH"
|
|
msgstr "RỘNG"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:196
|
|
msgid "Set the height"
|
|
msgstr "Đặt chiều cao"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:197
|
|
msgid "HEIGHT"
|
|
msgstr "CAO"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:205
|
|
msgid "Set dialog timeout in seconds"
|
|
msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại chờ tính theo giây"
|
|
|
|
#. Timeout for closing the dialog
|
|
#: ../src/option.c:207
|
|
msgid "TIMEOUT"
|
|
msgstr "THỜI_HẠN"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:215
|
|
msgid "Set the label of the OK button"
|
|
msgstr "Đặt nhãn cho nút OK"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:216 ../src/option.c:225 ../src/option.c:234
|
|
#: ../src/option.c:276 ../src/option.c:336 ../src/option.c:345
|
|
#: ../src/option.c:379 ../src/option.c:437 ../src/option.c:574
|
|
#: ../src/option.c:699 ../src/option.c:717 ../src/option.c:743
|
|
#: ../src/option.c:823 ../src/option.c:917 ../src/option.c:926
|
|
#: ../src/option.c:988 ../src/option.c:1046 ../src/option.c:1215
|
|
msgid "TEXT"
|
|
msgstr "VĂN_BẢN"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:224
|
|
msgid "Set the label of the Cancel button"
|
|
msgstr "Đặt nhãn cho nút Thôi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:233
|
|
msgid "Add an extra button"
|
|
msgstr "Thêm nút mở rộng"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:242
|
|
msgid "Set the modal hint"
|
|
msgstr "Đặt gợi ý ở trên cùng"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:251
|
|
msgid "Set the parent window to attach to"
|
|
msgstr "Đặt cửa sổ mẹ để mà gắn vào"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:252
|
|
msgid "WINDOW"
|
|
msgstr "CỬA_SỔ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:266
|
|
msgid "Display calendar dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:275 ../src/option.c:335 ../src/option.c:378
|
|
#: ../src/option.c:436 ../src/option.c:573 ../src/option.c:742
|
|
#: ../src/option.c:822 ../src/option.c:987 ../src/option.c:1045
|
|
#: ../src/option.c:1214
|
|
msgid "Set the dialog text"
|
|
msgstr "Đặt văn bản thoại"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:284
|
|
msgid "Set the calendar day"
|
|
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:285
|
|
msgid "DAY"
|
|
msgstr "NGÀY"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:293
|
|
msgid "Set the calendar month"
|
|
msgstr "Đặt tháng của lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:294
|
|
msgid "MONTH"
|
|
msgstr "THÁNG"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:302
|
|
msgid "Set the calendar year"
|
|
msgstr "Đặt năm của lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:303
|
|
msgid "YEAR"
|
|
msgstr "NĂM"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:311 ../src/option.c:1232
|
|
msgid "Set the format for the returned date"
|
|
msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:312 ../src/option.c:1233
|
|
msgid "PATTERN"
|
|
msgstr "MẪU"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:326
|
|
msgid "Display text entry dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:344
|
|
msgid "Set the entry text"
|
|
msgstr "Đặt văn bản nhập"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:353
|
|
msgid "Hide the entry text"
|
|
msgstr "Ẩn văn bản nhập"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:369
|
|
msgid "Display error dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:387 ../src/option.c:445 ../src/option.c:831
|
|
#: ../src/option.c:996
|
|
msgid "Set the dialog icon"
|
|
msgstr "Đặt biểu tượng của hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:388 ../src/option.c:446 ../src/option.c:832
|
|
#: ../src/option.c:997
|
|
msgid "ICON-NAME"
|
|
msgstr "TÊN_BIỂU_TƯỢNG"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:396 ../src/option.c:454 ../src/option.c:840
|
|
#: ../src/option.c:1005
|
|
msgid "Do not enable text wrapping"
|
|
msgstr "Không ngắt dòng trong văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:405 ../src/option.c:463 ../src/option.c:849
|
|
#: ../src/option.c:1014
|
|
msgid "Do not enable Pango markup"
|
|
msgstr "Không bật đánh dấu Pango"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:413 ../src/option.c:471 ../src/option.c:866
|
|
#: ../src/option.c:1022
|
|
msgid ""
|
|
"Enable ellipsizing in the dialog text. This fixes the high window size with "
|
|
"long texts"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật elíp hóa trong chữ hộp thoại. Việc này sẽ cố định chiều cao của cửa sổ "
|
|
"với chiều dài của văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:427
|
|
msgid "Display info dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:485
|
|
msgid "Display file selection dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:494
|
|
msgid "Set the filename"
|
|
msgstr "Đặt tên tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:495 ../src/option.c:899
|
|
msgid "FILENAME"
|
|
msgstr "TÊN_TẬP_TIN"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:503
|
|
msgid "Allow multiple files to be selected"
|
|
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:512
|
|
msgid "Activate directory-only selection"
|
|
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:521
|
|
msgid "Activate save mode"
|
|
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:530 ../src/option.c:618 ../src/option.c:1223
|
|
msgid "Set output separator character"
|
|
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:531 ../src/option.c:619 ../src/option.c:1224
|
|
msgid "SEPARATOR"
|
|
msgstr "NGĂN_CÁCH"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:539
|
|
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
|
|
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:548
|
|
msgid "Set a filename filter"
|
|
msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin"
|
|
|
|
#. Help for file-filter argument (name and patterns for file selection)
|
|
#: ../src/option.c:550
|
|
msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..."
|
|
msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 …"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:564
|
|
msgid "Display list dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:582
|
|
msgid "Set the column header"
|
|
msgstr "Đặt phần đầu cột"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:583
|
|
msgid "COLUMN"
|
|
msgstr "CỘT"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:591
|
|
msgid "Use check boxes for the first column"
|
|
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:600
|
|
msgid "Use radio buttons for the first column"
|
|
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:609
|
|
msgid "Use an image for the first column"
|
|
msgstr "Dùng một ảnh cho cột đầu tiên"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:627
|
|
msgid "Allow multiple rows to be selected"
|
|
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:636 ../src/option.c:907
|
|
msgid "Allow changes to text"
|
|
msgstr "Cho phép sửa đổi văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:645
|
|
msgid ""
|
|
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
|
|
"columns)"
|
|
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng “ALL” để in tất cả các cột)"
|
|
|
|
#. Column index number to print out on a list dialog
|
|
#: ../src/option.c:647 ../src/option.c:656
|
|
msgid "NUMBER"
|
|
msgstr "SỐ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:655
|
|
msgid "Hide a specific column"
|
|
msgstr "Ẩn cột chỉ định"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:664
|
|
msgid "Hide the column headers"
|
|
msgstr "Ẩn phần đầu cột"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:673
|
|
msgid ""
|
|
"Change list default search function searching for text in the middle, not on "
|
|
"the beginning"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi danh sách hàm tìm kiếm mặc định để tìm kiếm văn bản ở giữa, không "
|
|
"phải ở đầu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:689
|
|
msgid "Display notification"
|
|
msgstr "Hiển thị thông báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:698
|
|
msgid "Set the notification text"
|
|
msgstr "Đặt văn bản thông báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:707
|
|
msgid "Listen for commands on stdin"
|
|
msgstr "Chờ lệnh từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:716
|
|
msgid "Set the notification hints"
|
|
msgstr "Đặt gợi ý thông báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:733
|
|
msgid "Display progress indication dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ diễn biến"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:751
|
|
msgid "Set initial percentage"
|
|
msgstr "Đặt phần trăm ban đầu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:752
|
|
msgid "PERCENTAGE"
|
|
msgstr "PHẦN_TRĂM"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:760
|
|
msgid "Pulsate progress bar"
|
|
msgstr "Đập theo nhịp thanh diễn biến"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:770
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
|
|
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:779
|
|
msgid "Kill parent process if Cancel button is pressed"
|
|
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:788
|
|
msgid "Hide Cancel button"
|
|
msgstr "Ẩn nút Thôi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:798
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Estimate when progress will reach 100%"
|
|
msgstr "Ước đoán khi tiến trình đạt 100%"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:813
|
|
msgid "Display question dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:857
|
|
msgid "Give Cancel button focus by default"
|
|
msgstr "Để nút bấm Thôi được đưa vào tầm ngắm theo mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:874
|
|
msgid "Suppress OK and Cancel buttons"
|
|
msgstr "Cấm nút Đồng ý và Thôi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:889
|
|
msgid "Display text information dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:898
|
|
msgid "Open file"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:916
|
|
msgid "Set the text font"
|
|
msgstr "Đặt phông chữ cho văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:925
|
|
msgid "Enable an I read and agree checkbox"
|
|
msgstr "Bật ô đánh dấu \"Tôi đọc và đồng ý\""
|
|
|
|
#: ../src/option.c:935
|
|
msgid "Enable HTML support"
|
|
msgstr "Bật hỗ trợ HTML"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:944
|
|
msgid ""
|
|
"Do not enable user interaction with the WebView. Only works if you use --"
|
|
"html option"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể bật người dùng tương tác với WebView. Chỉ hoạt động với tùy chọn --"
|
|
"html"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:953
|
|
msgid "Set an URL instead of a file. Only works if you use --html option"
|
|
msgstr "Đặt URL thay vì tập tin. Chỉ hoạt động với tùy chọn --html"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:954
|
|
msgid "URL"
|
|
msgstr "URL"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:963
|
|
msgid "Auto scroll the text to the end. Only when text is captured from stdin"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tự động cuộn văn bản đến cuối, Chỉ khi văn bản được lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:978
|
|
msgid "Display warning dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1036
|
|
msgid "Display scale dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại thanh trượt"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1054
|
|
msgid "Set initial value"
|
|
msgstr "Đặt giá trị ban đầu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1055 ../src/option.c:1064 ../src/option.c:1073
|
|
#: ../src/option.c:1082 ../src/option.c:1281
|
|
msgid "VALUE"
|
|
msgstr "GIÁ_TRỊ"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1063
|
|
msgid "Set minimum value"
|
|
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1072
|
|
msgid "Set maximum value"
|
|
msgstr "Đặt giá trị tối đa"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1081
|
|
msgid "Set step size"
|
|
msgstr "Đặt kích cỡ bước"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1090
|
|
msgid "Print partial values"
|
|
msgstr "In giá trị riêng"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1099
|
|
msgid "Hide value"
|
|
msgstr "Ẩn giá trị"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1114
|
|
msgid "Display forms dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1123
|
|
msgid "Add a new Entry in forms dialog"
|
|
msgstr "Thêm ô nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1124 ../src/option.c:1133
|
|
msgid "Field name"
|
|
msgstr "Tên trường"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1132
|
|
msgid "Add a new Password Entry in forms dialog"
|
|
msgstr "Thêm ô nhập mật khẩu vào hộp thoại biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1141
|
|
msgid "Add a new Calendar in forms dialog"
|
|
msgstr "Thêm Lịch mới vào hộp thoại biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1142
|
|
msgid "Calendar field name"
|
|
msgstr "Tên trường của lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1150
|
|
msgid "Add a new List in forms dialog"
|
|
msgstr "Thêm danh sách mới trong hộp thoại biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1151
|
|
msgid "List field and header name"
|
|
msgstr "Trường và tên tiêu đề danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1159
|
|
msgid "List of values for List"
|
|
msgstr "Danh sách giá trị cho danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1160 ../src/option.c:1169 ../src/option.c:1187
|
|
msgid "List of values separated by |"
|
|
msgstr "Các giá trị ngăn cách bằng dấu |"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1168
|
|
msgid "List of values for columns"
|
|
msgstr "Danh sách giá trị cho cột"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1177
|
|
msgid "Add a new combo box in forms dialog"
|
|
msgstr "Thêm hộp chọn mới vào biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1178
|
|
msgid "Combo box field name"
|
|
msgstr "Tên trường của hộp chọn"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1186
|
|
msgid "List of values for combo box"
|
|
msgstr "Danh sách giá trị cho hộp chọn lựa"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1205
|
|
msgid "Show the columns header"
|
|
msgstr "Hiện phần đầu cột"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1247
|
|
msgid "Display password dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại mật khẩu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1256
|
|
msgid "Display the username option"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn tên người dùng"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1271
|
|
msgid "Display color selection dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn màu sắc"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1280
|
|
msgid "Set the color"
|
|
msgstr "Thiết đặt màu sắc"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1289
|
|
msgid "Show the palette"
|
|
msgstr "Hiện bảng màu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1304
|
|
msgid "About zenity"
|
|
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:1313
|
|
msgid "Print version"
|
|
msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2256
|
|
msgid "General options"
|
|
msgstr "Tùy chọn chung"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2257
|
|
msgid "Show general options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2267
|
|
msgid "Calendar options"
|
|
msgstr "Tùy chọn lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2268
|
|
msgid "Show calendar options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2278
|
|
msgid "Text entry options"
|
|
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2279
|
|
msgid "Show text entry options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về nhập văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2289
|
|
msgid "Error options"
|
|
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2290
|
|
msgid "Show error options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2300
|
|
msgid "Info options"
|
|
msgstr "Tùy chọn thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2301
|
|
msgid "Show info options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2311
|
|
msgid "File selection options"
|
|
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2312
|
|
msgid "Show file selection options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về chọn tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2322
|
|
msgid "List options"
|
|
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2323
|
|
msgid "Show list options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2334
|
|
msgid "Notification icon options"
|
|
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2335
|
|
msgid "Show notification icon options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2346
|
|
msgid "Progress options"
|
|
msgstr "Tùy chọn thanh diễn biến"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2347
|
|
msgid "Show progress options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thanh diễn biến"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2357
|
|
msgid "Question options"
|
|
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2358
|
|
msgid "Show question options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2368
|
|
msgid "Warning options"
|
|
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2369
|
|
msgid "Show warning options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2379
|
|
msgid "Scale options"
|
|
msgstr "Tùy chọn thanh trượt"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2380
|
|
msgid "Show scale options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thanh trượt"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2390
|
|
msgid "Text information options"
|
|
msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2391
|
|
msgid "Show text information options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2401
|
|
msgid "Color selection options"
|
|
msgstr "Tùy chọn về chọn màu sắc"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2402
|
|
msgid "Show color selection options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn về lựa chọn màu sắc"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2412
|
|
msgid "Password dialog options"
|
|
msgstr "Tùy chọn hộp thoại mật khẩu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2413
|
|
msgid "Show password dialog options"
|
|
msgstr "Hiển thị tùy chọn hộp thoại mật khẩu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2423
|
|
msgid "Forms dialog options"
|
|
msgstr "Tùy chọn hộp thoại biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2424
|
|
msgid "Show forms dialog options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn cho hộp thoại biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2434
|
|
msgid "Miscellaneous options"
|
|
msgstr "Tùy chọn khác"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2435
|
|
msgid "Show miscellaneous options"
|
|
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2460
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có tùy chọn này. Vui lòng chạy lệnh --help để xem mọi cách có thể "
|
|
"dùng.\n"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn --%s ở kiểu hộp thoại này\n"
|
|
|
|
#: ../src/option.c:2468
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
|
msgstr "Bạn đã đưa ra ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Select a file"
|
|
#~ msgstr "Chọn tập tin"
|