zenity/po/vi.po
2006-07-06 13:50:52 +00:00

506 lines
12 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for Zenity.
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
""
msgstr "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2006-04-16 23:06+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 20:55+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#:../src/about.c:248
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
#:../src/about.c:257
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ tập lệnh vỏ"
#:../src/eggtrayicon.c:118
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
#:../src/eggtrayicon.c:119
msgid "The orientation of the tray."
msgstr "Hướng khay."
#:../src/main.c:93
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr "Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
#:../src/notification.c:166
msgid "could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị gõ chuẩn\n"
#:../src/notification.c:261 ../src/notification.c:290
#:../src/notification.c:312
msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity"
#:../src/scale.c:56
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
#:../src/scale.c:63
msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi.\n"
#:../src/tree.c:320
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"
#:../src/tree.c:326
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
#:../src/zenity.glade.h:1
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
#:../src/zenity.glade.h:2
msgid "Adjust the scale value"
msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn"
#:../src/zenity.glade.h:3
msgid "Adjust the scale value."
msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn."
#:../src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
#:../src/zenity.glade.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr "Gặp lỗi."
#:../src/zenity.glade.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
#:../src/zenity.glade.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
#:../src/zenity.glade.h:8
msgid "Calendar selection"
msgstr "Phần chọn lịch"
#:../src/zenity.glade.h:9
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#:../src/zenity.glade.h:10
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#:../src/zenity.glade.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"
#:../src/zenity.glade.h:12
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#:../src/zenity.glade.h:13
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."
#:../src/zenity.glade.h:14
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
#:../src/zenity.glade.h:15
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#:../src/zenity.glade.h:16
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
#:../src/zenity.glade.h:17
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
#:../src/zenity.glade.h:18
msgid "Text View"
msgstr "Khung xem thử ra"
#:../src/zenity.glade.h:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#:../src/zenity.glade.h:20
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập đoạn mới:"
#:../src/option.c:115
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
#:../src/option.c:116
msgid "TITLE"
msgstr "TIÊU ĐỀ"
#:../src/option.c:124
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#:../src/option.c:125
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#:../src/option.c:133
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"
#:../src/option.c:134
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
#:../src/option.c:142
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"
#:../src/option.c:143
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
#:../src/option.c:157
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
#:../src/option.c:166 ../src/option.c:226 ../src/option.c:269
#:../src/option.c:302 ../src/option.c:404 ../src/option.c:533
#:../src/option.c:585 ../src/option.c:651 ../src/option.c:684
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Lập đoạn thoại"
#:../src/option.c:175
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#:../src/option.c:184
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#:../src/option.c:193
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"
#:../src/option.c:202
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
#:../src/option.c:217
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập đoạn"
#:../src/option.c:235
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt đoạn mục nhập"
#:../src/option.c:244
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn đoạn mục nhập"
#:../src/option.c:260
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
#:../src/option.c:278 ../src/option.c:311 ../src/option.c:594
#:../src/option.c:660
msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
#:../src/option.c:293
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
#:../src/option.c:326
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
#:../src/option.c:335
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
#:../src/option.c:336 ../src/option.c:619
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#:../src/option.c:344
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
#:../src/option.c:353
msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
#:../src/option.c:362
msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
#:../src/option.c:371 ../src/option.c:440
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới dữ liệu xuất"
#:../src/option.c:372 ../src/option.c:441
msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN CÁCH"
#:../src/option.c:380
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
#:../src/option.c:395
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
#:../src/option.c:413
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột"
#:../src/option.c:422
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#:../src/option.c:431
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
#:../src/option.c:449
msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng"
#:../src/option.c:458 ../src/option.c:627
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi vào đoạn"
#:../src/option.c:467
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. «ALL» có thể được dùng để in mọi cột)"
#:../src/option.c:476
msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn một cột nào đó"
#:../src/option.c:491
msgid "Display notification"
msgstr "Thông báo hiển thị"
#:../src/option.c:500
msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt chuỗi thông báo"
#:../src/option.c:509
msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị gõ chuẩn"
#:../src/option.c:524
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
#:../src/option.c:542
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
#:../src/option.c:551
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
#:../src/option.c:561
#,no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#:../src/option.c:576
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#:../src/option.c:609
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin đoạn"
#:../src/option.c:618
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
#:../src/option.c:642
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
#:../src/option.c:675
msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại co dãn"
#:../src/option.c:693
msgid "Set initial value"
msgstr "Lập giá trị ban đầu"
#:../src/option.c:702
msgid "Set minimum value"
msgstr "Lập giá trị tối thiểu"
#:../src/option.c:711
msgid "Set maximum value"
msgstr "Lập giá trị tối đa"
#:../src/option.c:720
msgid "Set step size"
msgstr "Lập kích cỡ bước"
#:../src/option.c:729
msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ"
#:../src/option.c:738
msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị"
#:../src/option.c:753
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#:../src/option.c:762
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"
#:../src/option.c:1397
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#:../src/option.c:1398
msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
#:../src/option.c:1408
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"
#:../src/option.c:1409
msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiện tùy chọn lịch"
#:../src/option.c:1419
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập đoạn"
#:../src/option.c:1420
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập đoạn"
#:../src/option.c:1430
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#:../src/option.c:1431
msgid "Show error options"
msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi"
#:../src/option.c:1441
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"
#:../src/option.c:1442
msgid "Show info options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin"
#:../src/option.c:1452
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#:../src/option.c:1453
msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin"
#:../src/option.c:1463
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"
#:../src/option.c:1464
msgid "Show list options"
msgstr "Hiện tùy chọn danh sách"
#:../src/option.c:1474
msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
#:../src/option.c:1475
msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiện tùy chọn biểu tượng thông báo"
#:../src/option.c:1485
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
#:../src/option.c:1486
msgid "Show progress options"
msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình"
#:../src/option.c:1496
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#:../src/option.c:1497
msgid "Show question options"
msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi"
#:../src/option.c:1507
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#:../src/option.c:1508
msgid "Show warning options"
msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo"
#:../src/option.c:1518
msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn"
#:../src/option.c:1519
msgid "Show scale options"
msgstr "Hiện tùy chọn co dãn"
#:../src/option.c:1529
msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn"
#:../src/option.c:1530
msgid "Show text information options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin đoạn"
#:../src/option.c:1540
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Các tùy chọn khác"
#:../src/option.c:1541
msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiện tùy chọn khác"
#:../src/option.c:1566
msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử "
"dụng có thể.\n"
#:../src/option.c:1570
#,c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho thoại này\n"
#:../src/option.c:1574
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"