# Vietnamese translation for Zenity. # Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Trinh Minh Thanh , 2003. # Nguyen Thai Ngoc Duy , 2003. # Clytie Siddall , 2005-2007. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2007-08-14 03:56+0100\n" "PO-Revision-Date: 2007-09-03 22:30+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" #: ../src/about.c:65 msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it " "under the terms of the GNU General Public License as published by the Free " "Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) " "any later version.\n" msgstr "" "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa " "đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) như được xuất bản bởi Tổ " "chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất " "kỳ phiên bản sau nào.\n" #: ../src/about.c:69 msgid "" "This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT " "ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or " "FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for " "more details.\n" msgstr "" "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO " "HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG " "LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n" #: ../src/about.c:73 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with " "this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 " "Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA." msgstr "" "Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương " "trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n" "Free Software Foundation, Inc.,\n" " 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" "Boston, MA 02110-1301, USA." #: ../src/about.c:264 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME " #: ../src/about.c:276 msgid "Display dialog boxes from shell scripts" msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ văn lệnh trình bao" #: ../src/main.c:94 msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n" msgstr "" "Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông " "tin\n" #: ../src/notification.c:139 msgid "could not parse command from stdin\n" msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n" #: ../src/notification.c:252 #: ../src/notification.c:269 msgid "Zenity notification" msgstr "Thông báo Zenity" #: ../src/scale.c:56 msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n" msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n" #: ../src/scale.c:63 msgid "Value out of range.\n" msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi.\n" #: ../src/tree.c:320 msgid "No column titles specified for List dialog.\n" msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n" #: ../src/tree.c:326 msgid "You should use only one List dialog type.\n" msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n" #: ../src/zenity.glade.h:1 msgid "Add a new entry" msgstr "Thêm mục nhập mới" #: ../src/zenity.glade.h:2 msgid "Adjust the scale value" msgstr "Chỉnh giá trị co dãn" #: ../src/zenity.glade.h:3 msgid "All updates are complete." msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất." #: ../src/zenity.glade.h:4 msgid "An error has occurred." msgstr "Gặp lỗi." #: ../src/zenity.glade.h:5 msgid "Are you sure you want to proceed?" msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?" #: ../src/zenity.glade.h:6 msgid "C_alendar:" msgstr "_Lịch:" #: ../src/zenity.glade.h:7 msgid "Calendar selection" msgstr "Vùng chọn lịch" #: ../src/zenity.glade.h:8 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../src/zenity.glade.h:9 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: ../src/zenity.glade.h:10 msgid "Progress" msgstr "Tiến hành" #: ../src/zenity.glade.h:11 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" #: ../src/zenity.glade.h:12 msgid "Running..." msgstr "Đang chạy..." #: ../src/zenity.glade.h:13 msgid "Select a date from below." msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây." #: ../src/zenity.glade.h:14 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" #: ../src/zenity.glade.h:15 msgid "Select items from the list" msgstr "Chọn các mục từ danh sách" #: ../src/zenity.glade.h:16 msgid "Select items from the list below." msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới." #: ../src/zenity.glade.h:17 msgid "Text View" msgstr "Ô xem văn bản" #: ../src/zenity.glade.h:18 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../src/zenity.glade.h:19 msgid "_Enter new text:" msgstr "_Nhập văn bản mới:" #: ../src/option.c:117 msgid "Set the dialog title" msgstr "Đặt tựa đề thoại" #: ../src/option.c:118 msgid "TITLE" msgstr "TỰA ĐỀ" #: ../src/option.c:126 msgid "Set the window icon" msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ" #: ../src/option.c:127 msgid "ICONPATH" msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG" #: ../src/option.c:135 msgid "Set the width" msgstr "Đặt chiều rộng" #: ../src/option.c:136 msgid "WIDTH" msgstr "RỘNG" #: ../src/option.c:144 msgid "Set the height" msgstr "Đặt chiều cao" #: ../src/option.c:145 msgid "HEIGHT" msgstr "CAO" #: ../src/option.c:153 msgid "Set dialog timeout in seconds" msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây" #: ../src/option.c:168 msgid "Display calendar dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch" #: ../src/option.c:177 #: ../src/option.c:237 #: ../src/option.c:280 #: ../src/option.c:313 #: ../src/option.c:415 #: ../src/option.c:544 #: ../src/option.c:606 #: ../src/option.c:672 #: ../src/option.c:705 msgid "Set the dialog text" msgstr "Đặt văn bản thoại" #: ../src/option.c:178 #: ../src/option.c:238 #: ../src/option.c:247 #: ../src/option.c:256 #: ../src/option.c:281 #: ../src/option.c:314 #: ../src/option.c:416 #: ../src/option.c:512 #: ../src/option.c:545 #: ../src/option.c:607 #: ../src/option.c:673 #: ../src/option.c:706 msgid "TEXT" msgstr "VĂN BẢN" #: ../src/option.c:186 msgid "Set the calendar day" msgstr "Đặt ngày trong lịch" #: ../src/option.c:187 msgid "DAY" msgstr "NGÀY" #: ../src/option.c:195 msgid "Set the calendar month" msgstr "Đặt tháng trong lịch" #: ../src/option.c:196 msgid "MONTH" msgstr "THÁNG" #: ../src/option.c:204 msgid "Set the calendar year" msgstr "Đặt năm trong lịch" #: ../src/option.c:205 msgid "YEAR" msgstr "NĂM" #: ../src/option.c:213 msgid "Set the format for the returned date" msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại" #: ../src/option.c:214 msgid "PATTERN" msgstr "MẪU" #: ../src/option.c:228 msgid "Display text entry dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản" #: ../src/option.c:246 msgid "Set the entry text" msgstr "Đặt văn bản nhập" #: ../src/option.c:255 msgid "Hide the entry text" msgstr "Ẩn văn bản nhập" #: ../src/option.c:271 msgid "Display error dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi" #: ../src/option.c:289 #: ../src/option.c:322 #: ../src/option.c:615 #: ../src/option.c:681 msgid "Do not enable text wrapping" msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản." #: ../src/option.c:304 msgid "Display info dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin" #: ../src/option.c:337 msgid "Display file selection dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin" #: ../src/option.c:346 msgid "Set the filename" msgstr "Đặt tên tập tin" #: ../src/option.c:347 #: ../src/option.c:640 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" #: ../src/option.c:355 msgid "Allow multiple files to be selected" msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời" #: ../src/option.c:364 msgid "Activate directory-only selection" msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục" #: ../src/option.c:373 msgid "Activate save mode" msgstr "Kích hoạt chế độ lưu" #: ../src/option.c:382 #: ../src/option.c:451 msgid "Set output separator character" msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất" #: ../src/option.c:383 #: ../src/option.c:452 msgid "SEPARATOR" msgstr "ĐỊNH GIỚI" #: ../src/option.c:391 msgid "Confirm file selection if filename already exists" msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có" #: ../src/option.c:406 msgid "Display list dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách" #: ../src/option.c:424 msgid "Set the column header" msgstr "Đặt phần đầu cột" #: ../src/option.c:425 msgid "COLUMN" msgstr "CỘT" #: ../src/option.c:433 msgid "Use check boxes for first column" msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên" #: ../src/option.c:442 msgid "Use radio buttons for first column" msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên" #: ../src/option.c:460 msgid "Allow multiple rows to be selected" msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời" #: ../src/option.c:469 #: ../src/option.c:648 msgid "Allow changes to text" msgstr "Cho phép thay đổi văn bản" #: ../src/option.c:478 msgid "" "Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all " "columns)" msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)" #: ../src/option.c:479 #: ../src/option.c:488 msgid "NUMBER" msgstr "SỐ" #: ../src/option.c:487 msgid "Hide a specific column" msgstr "Ẩn cột riêng" #: ../src/option.c:502 msgid "Display notification" msgstr "Hiển thị thông báo" #: ../src/option.c:511 msgid "Set the notification text" msgstr "Đặt văn bản thông báo" #: ../src/option.c:520 msgid "Listen for commands on stdin" msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn" #: ../src/option.c:535 msgid "Display progress indication dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị tiến hành" #: ../src/option.c:553 msgid "Set initial percentage" msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên" #: ../src/option.c:554 msgid "PERCENTAGE" msgstr "PHẦN-TRĂM" #: ../src/option.c:562 msgid "Pulsate progress bar" msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành" #: ../src/option.c:572 #, no-c-format msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached" msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%" #: ../src/option.c:582 #, no-c-format msgid "Kill parent process if cancel button is pressed" msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi" #: ../src/option.c:597 msgid "Display question dialog" msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi" #: ../src/option.c:630 msgid "Display text information dialog" msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ" #: ../src/option.c:639 msgid "Open file" msgstr "Mở tập tin" #: ../src/option.c:663 msgid "Display warning dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo" #: ../src/option.c:696 msgid "Display scale dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn" #: ../src/option.c:714 msgid "Set initial value" msgstr "Đặt giá trị ban đầu" #: ../src/option.c:715 #: ../src/option.c:724 #: ../src/option.c:733 #: ../src/option.c:742 msgid "VALUE" msgstr "GIÁ-TRỊ" #: ../src/option.c:723 msgid "Set minimum value" msgstr "Đặt giá trị tối thiểu" #: ../src/option.c:732 msgid "Set maximum value" msgstr "Đặt giá trị tối đa" #: ../src/option.c:741 msgid "Set step size" msgstr "Đặt kích cỡ bước" #: ../src/option.c:750 msgid "Print partial values" msgstr "In giá trị phần bộ" #: ../src/option.c:759 msgid "Hide value" msgstr "Ẩn giá trị" #: ../src/option.c:774 msgid "About zenity" msgstr "Giới thiệu Zenity" #: ../src/option.c:783 msgid "Print version" msgstr "In ra phiên bản" #: ../src/option.c:1425 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" #: ../src/option.c:1426 msgid "Show general options" msgstr "Hiện tùy chọn chung" #: ../src/option.c:1436 msgid "Calendar options" msgstr "Tùy chọn lịch" #: ../src/option.c:1437 msgid "Show calendar options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch" #: ../src/option.c:1447 msgid "Text entry options" msgstr "Tùy chọn nhập văn bản" #: ../src/option.c:1448 msgid "Show text entry options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản" #: ../src/option.c:1458 msgid "Error options" msgstr "Tùy chọn báo lỗi" #: ../src/option.c:1459 msgid "Show error options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi" #: ../src/option.c:1469 msgid "Info options" msgstr "Tùy chọn thông tin" #: ../src/option.c:1470 msgid "Show info options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin" #: ../src/option.c:1480 msgid "File selection options" msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin" #: ../src/option.c:1481 msgid "Show file selection options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin" #: ../src/option.c:1491 msgid "List options" msgstr "Tùy chọn danh sách" #: ../src/option.c:1492 msgid "Show list options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách" #: ../src/option.c:1502 msgid "Notification icon options" msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo" #: ../src/option.c:1503 msgid "Show notification icon options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo" #: ../src/option.c:1513 msgid "Progress options" msgstr "Tùy chọn tiến hành" #: ../src/option.c:1514 msgid "Show progress options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành" #: ../src/option.c:1524 msgid "Question options" msgstr "Tùy chọn câu hỏi" #: ../src/option.c:1525 msgid "Show question options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi" #: ../src/option.c:1535 msgid "Warning options" msgstr "Tùy chọn cảnh báo" #: ../src/option.c:1536 msgid "Show warning options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo" #: ../src/option.c:1546 msgid "Scale options" msgstr "Tùy chọn co dãn" #: ../src/option.c:1547 msgid "Show scale options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn" #: ../src/option.c:1557 msgid "Text information options" msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản" #: ../src/option.c:1558 msgid "Show text information options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản" #: ../src/option.c:1568 msgid "Miscellaneous options" msgstr "Tùy chọn khác" #: ../src/option.c:1569 msgid "Show miscellaneous options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác" #: ../src/option.c:1594 msgid "" "This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n" msgstr "" "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử " "dụng có thể.\n" #: ../src/option.c:1598 #, c-format msgid "--%s is not supported for this dialog\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n" #: ../src/option.c:1602 msgid "Two or more dialog options specified\n" msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n" #~ msgid "Adjust the scale value." #~ msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn."