Updated Vietnamese translation

svn path=/trunk/; revision=1382
This commit is contained in:
Clytie Siddall 2008-06-02 08:54:39 +00:00
parent 92eda5b9ce
commit f3a862f43f
2 changed files with 156 additions and 148 deletions

View File

@ -1,3 +1,7 @@
2008-06-02 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
2008-05-22 Djihed Afifi <djihed@gmail.com> 2008-05-22 Djihed Afifi <djihed@gmail.com>
* ar.po: Updated Arabic Translation by Djihed Afifi. * ar.po: Updated Arabic Translation by Djihed Afifi.

300
po/vi.po
View File

@ -1,22 +1,22 @@
# Vietnamese translation for Zenity. # Vietnamese translation for Zenity.
# Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Copyright © 2008 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003. # Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
# #
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n" "Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2007-08-14 03:56+0100\n" "POT-Creation-Date: 2008-04-21 20:47+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2007-09-03 22:30+0930\n" "PO-Revision-Date: 2008-06-02 18:21+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#: ../src/about.c:65 #: ../src/about.c:65
msgid "" msgid ""
@ -26,9 +26,9 @@ msgid ""
"any later version.\n" "any later version.\n"
msgstr "" msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa " "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) như được xuất bản bởi Tổ " "đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) như được xuất bản bởi "
"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất " "Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) "
"kỳ phiên bản sau nào.\n" "bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
#: ../src/about.c:69 #: ../src/about.c:69
msgid "" msgid ""
@ -62,33 +62,38 @@ msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ văn lệnh trình bao" msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ văn lệnh trình bao"
#: ../src/main.c:94 #: ../src/main.c:94
#, c-format
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n" msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr "" msgstr ""
"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông " "Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm "
"tin\n" "thông tin\n"
#: ../src/notification.c:139 #: ../src/notification.c:139
#, c-format
msgid "could not parse command from stdin\n" msgid "could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n" msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"
#: ../src/notification.c:252 #: ../src/notification.c:252 ../src/notification.c:269
#: ../src/notification.c:269
msgid "Zenity notification" msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity" msgstr "Thông báo Zenity"
#: ../src/scale.c:56 #: ../src/scale.c:56
#, c-format
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n" msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n" msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
#: ../src/scale.c:63 #: ../src/scale.c:63
#, c-format
msgid "Value out of range.\n" msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi.\n" msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi.\n"
#: ../src/tree.c:320 #: ../src/tree.c:320
#, c-format
msgid "No column titles specified for List dialog.\n" msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n" msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"
#: ../src/tree.c:326 #: ../src/tree.c:326
#, c-format
msgid "You should use only one List dialog type.\n" msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n" msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
@ -168,439 +173,438 @@ msgstr "Cảnh báo"
msgid "_Enter new text:" msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập văn bản mới:" msgstr "_Nhập văn bản mới:"
#: ../src/option.c:117 #: ../src/option.c:120
msgid "Set the dialog title" msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tựa đề thoại" msgstr "Đặt tựa đề thoại"
#: ../src/option.c:118 #: ../src/option.c:121
msgid "TITLE" msgid "TITLE"
msgstr "TỰA ĐỀ" msgstr "TỰA ĐỀ"
#: ../src/option.c:126 #: ../src/option.c:129
msgid "Set the window icon" msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ" msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#: ../src/option.c:127 #: ../src/option.c:130
msgid "ICONPATH" msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG" msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#: ../src/option.c:135 #: ../src/option.c:138
msgid "Set the width" msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng" msgstr "Đặt chiều rộng"
#: ../src/option.c:136 #: ../src/option.c:139
msgid "WIDTH" msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG" msgstr "RỘNG"
#: ../src/option.c:144 #: ../src/option.c:147
msgid "Set the height" msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao" msgstr "Đặt chiều cao"
#: ../src/option.c:145 #: ../src/option.c:148
msgid "HEIGHT" msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO" msgstr "CAO"
#: ../src/option.c:153 #: ../src/option.c:156
msgid "Set dialog timeout in seconds" msgid "Set dialog timeout in seconds"
msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây" msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây"
#: ../src/option.c:168 #. Timeout for closing the dialog
#: ../src/option.c:158
msgid "TIMEOUT"
msgstr "THỜI HẠN"
#: ../src/option.c:172
msgid "Display calendar dialog" msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch" msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch"
#: ../src/option.c:177 #: ../src/option.c:181 ../src/option.c:241 ../src/option.c:284
#: ../src/option.c:237 #: ../src/option.c:317 ../src/option.c:428 ../src/option.c:558
#: ../src/option.c:280 #: ../src/option.c:620 ../src/option.c:704 ../src/option.c:737
#: ../src/option.c:313
#: ../src/option.c:415
#: ../src/option.c:544
#: ../src/option.c:606
#: ../src/option.c:672
#: ../src/option.c:705
msgid "Set the dialog text" msgid "Set the dialog text"
msgstr "Đặt văn bản thoại" msgstr "Đặt văn bản thoại"
#: ../src/option.c:178 #: ../src/option.c:182 ../src/option.c:242 ../src/option.c:251
#: ../src/option.c:238 #: ../src/option.c:260 ../src/option.c:285 ../src/option.c:318
#: ../src/option.c:247 #: ../src/option.c:429 ../src/option.c:526 ../src/option.c:559
#: ../src/option.c:256 #: ../src/option.c:621 ../src/option.c:630 ../src/option.c:639
#: ../src/option.c:281 #: ../src/option.c:705 ../src/option.c:738
#: ../src/option.c:314
#: ../src/option.c:416
#: ../src/option.c:512
#: ../src/option.c:545
#: ../src/option.c:607
#: ../src/option.c:673
#: ../src/option.c:706
msgid "TEXT" msgid "TEXT"
msgstr "VĂN BẢN" msgstr "VĂN BẢN"
#: ../src/option.c:186 #: ../src/option.c:190
msgid "Set the calendar day" msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch" msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#: ../src/option.c:187 #: ../src/option.c:191
msgid "DAY" msgid "DAY"
msgstr "NGÀY" msgstr "NGÀY"
#: ../src/option.c:195 #: ../src/option.c:199
msgid "Set the calendar month" msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch" msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#: ../src/option.c:196 #: ../src/option.c:200
msgid "MONTH" msgid "MONTH"
msgstr "THÁNG" msgstr "THÁNG"
#: ../src/option.c:204 #: ../src/option.c:208
msgid "Set the calendar year" msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch" msgstr "Đặt năm trong lịch"
#: ../src/option.c:205 #: ../src/option.c:209
msgid "YEAR" msgid "YEAR"
msgstr "NĂM" msgstr "NĂM"
#: ../src/option.c:213 #: ../src/option.c:217
msgid "Set the format for the returned date" msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại" msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại"
#: ../src/option.c:214 #: ../src/option.c:218
msgid "PATTERN" msgid "PATTERN"
msgstr "MẪU" msgstr "MẪU"
#: ../src/option.c:228 #: ../src/option.c:232
msgid "Display text entry dialog" msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản" msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"
#: ../src/option.c:246 #: ../src/option.c:250
msgid "Set the entry text" msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt văn bản nhập" msgstr "Đặt văn bản nhập"
#: ../src/option.c:255 #: ../src/option.c:259
msgid "Hide the entry text" msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn văn bản nhập" msgstr "Ẩn văn bản nhập"
#: ../src/option.c:271 #: ../src/option.c:275
msgid "Display error dialog" msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi" msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"
#: ../src/option.c:289 #: ../src/option.c:293 ../src/option.c:326 ../src/option.c:647
#: ../src/option.c:322 #: ../src/option.c:713
#: ../src/option.c:615
#: ../src/option.c:681
msgid "Do not enable text wrapping" msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản." msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
#: ../src/option.c:304 #: ../src/option.c:308
msgid "Display info dialog" msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin" msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"
#: ../src/option.c:337 #: ../src/option.c:341
msgid "Display file selection dialog" msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin" msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
#: ../src/option.c:346 #: ../src/option.c:350
msgid "Set the filename" msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin" msgstr "Đặt tên tập tin"
#: ../src/option.c:347 #: ../src/option.c:351 ../src/option.c:672
#: ../src/option.c:640
msgid "FILENAME" msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN" msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/option.c:355 #: ../src/option.c:359
msgid "Allow multiple files to be selected" msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời" msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời"
#: ../src/option.c:364 #: ../src/option.c:368
msgid "Activate directory-only selection" msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục" msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
#: ../src/option.c:373 #: ../src/option.c:377
msgid "Activate save mode" msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu" msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
#: ../src/option.c:382 #: ../src/option.c:386 ../src/option.c:464
#: ../src/option.c:451
msgid "Set output separator character" msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất" msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"
#: ../src/option.c:383 #: ../src/option.c:387 ../src/option.c:465
#: ../src/option.c:452
msgid "SEPARATOR" msgid "SEPARATOR"
msgstr "ĐỊNH GIỚI" msgstr "ĐỊNH GIỚI"
#: ../src/option.c:391 #: ../src/option.c:395
msgid "Confirm file selection if filename already exists" msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có" msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
#: ../src/option.c:406 #: ../src/option.c:404
msgid "Sets a filename filter"
msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin"
#: ../src/option.c:405
msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..."
msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 ..."
#: ../src/option.c:419
msgid "Display list dialog" msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách" msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách"
#: ../src/option.c:424 #: ../src/option.c:437
msgid "Set the column header" msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột" msgstr "Đặt phần đầu cột"
#: ../src/option.c:425 #: ../src/option.c:438
msgid "COLUMN" msgid "COLUMN"
msgstr "CỘT" msgstr "CỘT"
#: ../src/option.c:433 #: ../src/option.c:446
msgid "Use check boxes for first column" msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên" msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:442 #: ../src/option.c:455
msgid "Use radio buttons for first column" msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên" msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:460 #: ../src/option.c:473
msgid "Allow multiple rows to be selected" msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời" msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời"
#: ../src/option.c:469 #: ../src/option.c:482 ../src/option.c:680
#: ../src/option.c:648
msgid "Allow changes to text" msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản" msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"
#: ../src/option.c:478 #: ../src/option.c:491
msgid "" msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all " "Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)" "columns)"
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)" msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)"
#: ../src/option.c:479 #. Column index number to print out on a list dialog
#: ../src/option.c:488 #: ../src/option.c:493 ../src/option.c:502
msgid "NUMBER" msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ" msgstr "SỐ"
#: ../src/option.c:487 #: ../src/option.c:501
msgid "Hide a specific column" msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn cột riêng" msgstr "Ẩn cột riêng"
#: ../src/option.c:502 #: ../src/option.c:516
msgid "Display notification" msgid "Display notification"
msgstr "Hiển thị thông báo" msgstr "Hiển thị thông báo"
#: ../src/option.c:511 #: ../src/option.c:525
msgid "Set the notification text" msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt văn bản thông báo" msgstr "Đặt văn bản thông báo"
#: ../src/option.c:520 #: ../src/option.c:534
msgid "Listen for commands on stdin" msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn" msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn"
#: ../src/option.c:535 #: ../src/option.c:549
msgid "Display progress indication dialog" msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị tiến hành" msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị tiến hành"
#: ../src/option.c:553 #: ../src/option.c:567
msgid "Set initial percentage" msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên" msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"
#: ../src/option.c:554 #: ../src/option.c:568
msgid "PERCENTAGE" msgid "PERCENTAGE"
msgstr "PHẦN-TRĂM" msgstr "PHẦN-TRĂM"
#: ../src/option.c:562 #: ../src/option.c:576
msgid "Pulsate progress bar" msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành" msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành"
#: ../src/option.c:572 #: ../src/option.c:586
#, no-c-format #, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached" msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%" msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#: ../src/option.c:582 #: ../src/option.c:596
#, no-c-format #, no-c-format
msgid "Kill parent process if cancel button is pressed" msgid "Kill parent process if cancel button is pressed"
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi" msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"
#: ../src/option.c:597 #: ../src/option.c:611
msgid "Display question dialog" msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi" msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#: ../src/option.c:630 #: ../src/option.c:629
msgid "Sets the label of the Ok button"
msgstr "Đặt nhãn của nút OK"
#: ../src/option.c:638
msgid "Sets the label of the Cancel button"
msgstr "Đặt nhãn của nút Thôi"
#: ../src/option.c:662
msgid "Display text information dialog" msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ" msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
#: ../src/option.c:639 #: ../src/option.c:671
msgid "Open file" msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin" msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/option.c:663 #: ../src/option.c:695
msgid "Display warning dialog" msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo" msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"
#: ../src/option.c:696 #: ../src/option.c:728
msgid "Display scale dialog" msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn" msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn"
#: ../src/option.c:714 #: ../src/option.c:746
msgid "Set initial value" msgid "Set initial value"
msgstr "Đặt giá trị ban đầu" msgstr "Đặt giá trị ban đầu"
#: ../src/option.c:715 #: ../src/option.c:747 ../src/option.c:756 ../src/option.c:765
#: ../src/option.c:724 #: ../src/option.c:774
#: ../src/option.c:733
#: ../src/option.c:742
msgid "VALUE" msgid "VALUE"
msgstr "GIÁ-TRỊ" msgstr "GIÁ-TRỊ"
#: ../src/option.c:723 #: ../src/option.c:755
msgid "Set minimum value" msgid "Set minimum value"
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu" msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"
#: ../src/option.c:732 #: ../src/option.c:764
msgid "Set maximum value" msgid "Set maximum value"
msgstr "Đặt giá trị tối đa" msgstr "Đặt giá trị tối đa"
#: ../src/option.c:741 #: ../src/option.c:773
msgid "Set step size" msgid "Set step size"
msgstr "Đặt kích cỡ bước" msgstr "Đặt kích cỡ bước"
#: ../src/option.c:750 #: ../src/option.c:782
msgid "Print partial values" msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ" msgstr "In giá trị phần bộ"
#: ../src/option.c:759 #: ../src/option.c:791
msgid "Hide value" msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị" msgstr "Ẩn giá trị"
#: ../src/option.c:774 #: ../src/option.c:806
msgid "About zenity" msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity" msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: ../src/option.c:783 #: ../src/option.c:815
msgid "Print version" msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản" msgstr "In ra phiên bản"
#: ../src/option.c:1425 #: ../src/option.c:1470
msgid "General options" msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung" msgstr "Tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1426 #: ../src/option.c:1471
msgid "Show general options" msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung" msgstr "Hiện tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1436 #: ../src/option.c:1481
msgid "Calendar options" msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch" msgstr "Tùy chọn lịch"
#: ../src/option.c:1437 #: ../src/option.c:1482
msgid "Show calendar options" msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch" msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"
#: ../src/option.c:1447 #: ../src/option.c:1492
msgid "Text entry options" msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản" msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
#: ../src/option.c:1448 #: ../src/option.c:1493
msgid "Show text entry options" msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản" msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản"
#: ../src/option.c:1458 #: ../src/option.c:1503
msgid "Error options" msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi" msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#: ../src/option.c:1459 #: ../src/option.c:1504
msgid "Show error options" msgid "Show error options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"
#: ../src/option.c:1469 #: ../src/option.c:1514
msgid "Info options" msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin" msgstr "Tùy chọn thông tin"
#: ../src/option.c:1470 #: ../src/option.c:1515
msgid "Show info options" msgid "Show info options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
#: ../src/option.c:1480 #: ../src/option.c:1525
msgid "File selection options" msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin" msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1481 #: ../src/option.c:1526
msgid "Show file selection options" msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin" msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1491 #: ../src/option.c:1536
msgid "List options" msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách" msgstr "Tùy chọn danh sách"
#: ../src/option.c:1492 #: ../src/option.c:1537
msgid "Show list options" msgid "Show list options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách" msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"
#: ../src/option.c:1502 #: ../src/option.c:1547
msgid "Notification icon options" msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo" msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:1503 #: ../src/option.c:1548
msgid "Show notification icon options" msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo" msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:1513 #: ../src/option.c:1558
msgid "Progress options" msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến hành" msgstr "Tùy chọn tiến hành"
#: ../src/option.c:1514 #: ../src/option.c:1559
msgid "Show progress options" msgid "Show progress options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành" msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"
#: ../src/option.c:1524 #: ../src/option.c:1569
msgid "Question options" msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi" msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#: ../src/option.c:1525 #: ../src/option.c:1570
msgid "Show question options" msgid "Show question options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi" msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"
#: ../src/option.c:1535 #: ../src/option.c:1580
msgid "Warning options" msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo" msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: ../src/option.c:1536 #: ../src/option.c:1581
msgid "Show warning options" msgid "Show warning options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
#: ../src/option.c:1546 #: ../src/option.c:1591
msgid "Scale options" msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn" msgstr "Tùy chọn co dãn"
#: ../src/option.c:1547 #: ../src/option.c:1592
msgid "Show scale options" msgid "Show scale options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
#: ../src/option.c:1557 #: ../src/option.c:1602
msgid "Text information options" msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản" msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản"
#: ../src/option.c:1558 #: ../src/option.c:1603
msgid "Show text information options" msgid "Show text information options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"
#: ../src/option.c:1568 #: ../src/option.c:1613
msgid "Miscellaneous options" msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn khác" msgstr "Tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:1569 #: ../src/option.c:1614
msgid "Show miscellaneous options" msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác" msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:1594 #: ../src/option.c:1639
#, c-format
msgid "" msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n" "This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr "" msgstr ""
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử " "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử "
"dụng có thể.\n" "dụng có thể.\n"
#: ../src/option.c:1598 #: ../src/option.c:1643
#, c-format #, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n" msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n"
#: ../src/option.c:1602 #: ../src/option.c:1647
#, c-format
msgid "Two or more dialog options specified\n" msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n" msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
#~ msgid "Adjust the scale value."
#~ msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn."