updated Vietnamese file
This commit is contained in:
parent
e5149948ec
commit
e44da8541e
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2003-02-05 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
|
||||
|
||||
* vi.po: Updated Vietnamese file
|
||||
|
||||
2003-02-03 Daniel Yacob <locales@geez.org>
|
||||
|
||||
* am.po: Updated Amharic translation.
|
||||
|
420
po/vi.po
420
po/vi.po
@ -1,349 +1,265 @@
|
||||
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
||||
# Copyright (C) 2002 THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
|
||||
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
|
||||
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
|
||||
# Vietnamese Translation for Zenity.
|
||||
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
|
||||
# This file is distributed under the same license as the Zenity package.
|
||||
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: zenity VERSION\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2003-02-01 12:38+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2003-01-20 18:03+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
|
||||
"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2003-01-28 10:59+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2003-02-04 20:35+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:288
|
||||
#: src/about.c:73
|
||||
msgid "translator_credits"
|
||||
msgstr "Nguyễn Thái Ngọc Duy"
|
||||
msgstr "đóng góp dịch thuật"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:318
|
||||
#: src/about.c:100
|
||||
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại từ shell script"
|
||||
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:322
|
||||
#: src/about.c:103
|
||||
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
|
||||
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:413
|
||||
#: src/about.c:194
|
||||
msgid "Credits"
|
||||
msgstr "Công lao"
|
||||
msgstr "Đóng góp"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:440
|
||||
#: src/about.c:221
|
||||
msgid "Written by"
|
||||
msgstr "Được viết bởi"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:453
|
||||
#: src/about.c:234
|
||||
msgid "Translated by"
|
||||
msgstr "Được dịch bởi"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:127
|
||||
#: src/main.c:126
|
||||
msgid "Display calendar dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại lịch"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:136
|
||||
#: src/main.c:135
|
||||
msgid "Display text entry dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại mục nhập"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:145
|
||||
#: src/main.c:144
|
||||
msgid "Display error dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại lỗi"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:154
|
||||
#: src/main.c:153
|
||||
msgid "Display file selection dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:163
|
||||
#: src/main.c:162
|
||||
msgid "Display info dialog"
|
||||
msgstr "Hiện thị hộp thoại thông tin"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:172
|
||||
#: src/main.c:171
|
||||
msgid "Display list dialog"
|
||||
msgstr "Hiện thị hộp thoại danh sách"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:181
|
||||
#: src/main.c:180
|
||||
msgid "Display progress indication dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại tiến trình hoạt động"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:190
|
||||
#: src/main.c:189
|
||||
msgid "Display question dialog"
|
||||
msgstr "Hiện thị hộp thoại hỏi"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:199
|
||||
#: src/main.c:198
|
||||
msgid "Display text information dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin văn bản"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin text"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:208
|
||||
#: src/main.c:207
|
||||
msgid "Display warning dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:229
|
||||
msgid "Set the dialog title"
|
||||
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:230
|
||||
msgid "Set the dialog title"
|
||||
msgstr "Đặt tựa đề hộp thoại"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:231
|
||||
msgid "TITLE"
|
||||
msgstr "TỰA ĐỀ"
|
||||
msgstr "TIÊU ĐỀ"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:238
|
||||
msgid "Set the window icon"
|
||||
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:239
|
||||
msgid "Set the window icon"
|
||||
msgstr "Đặt biểu tượng cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:240
|
||||
msgid "ICONPATH"
|
||||
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:261 src/main.c:318 src/main.c:358 src/main.c:380 src/main.c:482
|
||||
#: src/main.c:513 src/main.c:566
|
||||
#: src/main.c:260 src/main.c:317 src/main.c:357 src/main.c:379 src/main.c:472
|
||||
#: src/main.c:503 src/main.c:556
|
||||
msgid "Set the dialog text"
|
||||
msgstr "Đặt thông điệp hộp thoại"
|
||||
msgstr "Lập text thoại"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:270
|
||||
#: src/main.c:269
|
||||
msgid "Set the calendar day"
|
||||
msgstr "Đặt ngày"
|
||||
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:279
|
||||
#: src/main.c:278
|
||||
msgid "Set the calendar month"
|
||||
msgstr "Đặt tháng"
|
||||
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:288
|
||||
#: src/main.c:287
|
||||
msgid "Set the calendar year"
|
||||
msgstr "Đặt năm"
|
||||
msgstr "Đặt năm trong lịch"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:296
|
||||
#: src/main.c:295
|
||||
msgid "Set the format for the returned date"
|
||||
msgstr "Đặt dạng thức ngày"
|
||||
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:327
|
||||
#: src/main.c:326
|
||||
msgid "Set the entry text"
|
||||
msgstr "Đặt mục nhập văn bản"
|
||||
msgstr "Đặt text mục nhập"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:336
|
||||
#: src/main.c:335
|
||||
msgid "Hide the entry text"
|
||||
msgstr "Ẩn mục nhập văn bản"
|
||||
msgstr "Ẩn text mục nhập"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:402
|
||||
#: src/main.c:401
|
||||
msgid "Set the filename"
|
||||
msgstr "Đặt tên tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:403 src/main.c:536
|
||||
#: src/main.c:402 src/main.c:526
|
||||
msgid "FILENAME"
|
||||
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:424
|
||||
#: src/main.c:423
|
||||
msgid "Set the column header"
|
||||
msgstr "Đặt tiêu đề cột"
|
||||
msgstr "Đặt header cột"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:433
|
||||
#: src/main.c:432
|
||||
msgid "Use check boxes for first column"
|
||||
msgstr "Dùng ô kiểm cho cột đầu tiên"
|
||||
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:442
|
||||
#: src/main.c:441
|
||||
msgid "Use radio buttons for first column"
|
||||
msgstr "Dùng ô chọn cho cột đầu tiên"
|
||||
msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:451
|
||||
#: src/main.c:450
|
||||
msgid "Set output separator character"
|
||||
msgstr "Đặt ký tự phân cách đầu ra"
|
||||
msgstr "Đặt ký tự output separator"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:460 src/main.c:544
|
||||
msgid "Allow changes to text"
|
||||
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:491
|
||||
#: src/main.c:481
|
||||
msgid "Set initial percentage"
|
||||
msgstr "Đặt phần trăm ban đầu"
|
||||
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:500
|
||||
#: src/main.c:490
|
||||
msgid "Pulsate progress bar"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:535
|
||||
#: src/main.c:525
|
||||
msgid "Open file"
|
||||
msgstr "Mở tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:579
|
||||
msgid "Gdk debugging flags to set"
|
||||
msgstr ""
|
||||
#: src/main.c:534
|
||||
msgid "Allow changes to text"
|
||||
msgstr "Cho phép thay đổi vào text"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:580 src/main.c:589 src/main.c:668 src/main.c:677
|
||||
msgid "FLAGS"
|
||||
msgstr ""
|
||||
#: src/main.c:578
|
||||
msgid "About zenity"
|
||||
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:588
|
||||
msgid "Gdk debugging flags to unset"
|
||||
msgstr ""
|
||||
#: src/main.c:587
|
||||
msgid "Print version"
|
||||
msgstr "In ra phiên bản"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:598
|
||||
msgid "X display to use"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:599
|
||||
msgid "DISPLAY"
|
||||
msgstr ""
|
||||
#: src/main.c:600
|
||||
msgid "Dialog options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn thoại"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:609
|
||||
msgid "X screen to use"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:610
|
||||
msgid "SCREEN"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:620
|
||||
msgid "Make X calls synchronous"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:629
|
||||
msgid "Program name as used by the window manager"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:630
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "NAME"
|
||||
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:638
|
||||
msgid "Program class as used by the window manager"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:639
|
||||
msgid "CLASS"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:649
|
||||
msgid "HOST"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:659
|
||||
msgid "PORT"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:667
|
||||
msgid "Gtk+ debugging flags to set"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:676
|
||||
msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:685
|
||||
msgid "Make all warnings fatal"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:694
|
||||
msgid "Load an additional Gtk module"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:695
|
||||
msgid "MODULE"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:716
|
||||
msgid "About zenity"
|
||||
msgstr "Giới thiệu zenity"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:725
|
||||
msgid "Print version"
|
||||
msgstr "In phiên bản"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:738
|
||||
msgid "Dialog options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn hộp thoại"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:747
|
||||
msgid "General options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn chung"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:756
|
||||
#: src/main.c:618
|
||||
msgid "Calendar options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn lịch"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:765
|
||||
#: src/main.c:627
|
||||
msgid "Text entry options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn mục nhập văn bản"
|
||||
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:774
|
||||
#: src/main.c:636
|
||||
msgid "Error options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn lỗi"
|
||||
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:783
|
||||
#: src/main.c:645
|
||||
msgid "File selection options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn Chọn tập tin"
|
||||
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:792
|
||||
#: src/main.c:654
|
||||
msgid "Info options"
|
||||
msgstr "Tuỳ chọn thông tin"
|
||||
msgstr "Tùy chọn thông tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:801
|
||||
#: src/main.c:663
|
||||
msgid "List options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:810
|
||||
#: src/main.c:672
|
||||
msgid "Progress options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn Tiến trình"
|
||||
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:819
|
||||
#: src/main.c:681
|
||||
msgid "Question options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn Câu hỏi"
|
||||
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:828
|
||||
#: src/main.c:690
|
||||
msgid "Text options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn Thông điệp"
|
||||
msgstr "Tùy chọn text"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:837
|
||||
#: src/main.c:699
|
||||
msgid "Warning options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn Cảnh báo"
|
||||
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:846
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "GTK+ options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn Thông điệp"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:855
|
||||
#: src/main.c:708
|
||||
msgid "Miscellaneous options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn Linh tinh"
|
||||
msgstr "Các tùy chọn khác"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:864
|
||||
#: src/main.c:717
|
||||
msgid "Help options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn trợ giúp"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:981
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"%s in an invalid option for this dialog. See zenity --help for more details\n"
|
||||
msgstr "%s không hợp lệ trong hộp thoại này\n"
|
||||
#. FIXME : We should probably handle --display, or at least maybe load some of the gtk+
|
||||
#. * commandline options
|
||||
#.
|
||||
#: src/main.c:836
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s in an invalid option for this dialog. See zenity --help for more details\n"
|
||||
msgstr "%s trong tùy chọn không hợp lệ cho thoại này. Xem zenity --help để biết thêm thông tin\n"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:989
|
||||
#: src/main.c:845
|
||||
msgid "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông tin\n"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:1024
|
||||
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:1044
|
||||
#: src/main.c:896
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
|
||||
msgstr "%s được đưa ra hai lần trong cùng hộp thoại\n"
|
||||
msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:1048
|
||||
#: src/main.c:900
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is not supported for this dialog\n"
|
||||
msgstr "%s không được hỗ trợ trong hộp thoại này\n"
|
||||
msgstr "%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:1052
|
||||
#: src/main.c:904
|
||||
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
||||
msgstr "Đã xác nhiều hơn một tùy chọn hộp thoại\n"
|
||||
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
|
||||
|
||||
#: src/tree.c:147
|
||||
#: src/tree.c:123
|
||||
msgid "No column titles specified for --list\n"
|
||||
msgstr "Chưa xác định tiêu đề cột cho --list\n"
|
||||
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho --list\n"
|
||||
|
||||
#: src/tree.c:153
|
||||
#: src/tree.c:129
|
||||
msgid "No contents specified for --list\n"
|
||||
msgstr "Chưa xác định nội dung cho --list\n"
|
||||
msgstr "Không có các nội dung được định ra cho --list\n"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:1
|
||||
msgid "*"
|
||||
@ -358,88 +274,74 @@ msgid "Add a new entry"
|
||||
msgstr "Thêm mục nhập mới"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:4
|
||||
msgid "All updates are complete."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgid "Are you sure you want to proceed?"
|
||||
msgstr "Bạn có chắc là muốn thực hiện?"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:5
|
||||
msgid "An error has occurred."
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:6
|
||||
msgid "Are you sure you want to proceed?"
|
||||
msgstr "Bạn có chắc muốn thực hiện không?"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:7
|
||||
msgid "C_alendar:"
|
||||
msgstr "_Lịch:"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:8
|
||||
#: src/zenity.glade.h:6
|
||||
msgid "Calendar selection"
|
||||
msgstr "Chọn lịch"
|
||||
msgstr "Phần chọn lịch"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:9
|
||||
#: src/zenity.glade.h:7
|
||||
msgid "Error"
|
||||
msgstr "Lỗi"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:10
|
||||
#: src/zenity.glade.h:8
|
||||
msgid "Information"
|
||||
msgstr "Thông tin"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:11
|
||||
#: src/zenity.glade.h:9
|
||||
msgid "Progress"
|
||||
msgstr "Tiến trình"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:12
|
||||
#: src/zenity.glade.h:10
|
||||
msgid "Question"
|
||||
msgstr "Câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:13
|
||||
#: src/zenity.glade.h:11
|
||||
msgid "Running..."
|
||||
msgstr "Đang chạy..."
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:14
|
||||
#: src/zenity.glade.h:12
|
||||
msgid "Select a date from below."
|
||||
msgstr "Chọn ngày bên dưới."
|
||||
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:15
|
||||
#: src/zenity.glade.h:13
|
||||
msgid "Select a file"
|
||||
msgstr "Chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:16
|
||||
#: src/zenity.glade.h:14
|
||||
msgid "Select items from the list"
|
||||
msgstr "Chọn mục từ danh sách"
|
||||
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:15
|
||||
msgid "Select items from the list below."
|
||||
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:16
|
||||
msgid "Text View"
|
||||
msgstr "Khung xem text"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:17
|
||||
msgid "Select items from the list below."
|
||||
msgstr "Chọn mục từ danh sách bên dưới."
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:18
|
||||
msgid "Text View"
|
||||
msgstr "Khung xem văn bản"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:19
|
||||
msgid "Warning"
|
||||
msgstr "Cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:18
|
||||
msgid "You have done the right thing, hurrah."
|
||||
msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô."
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:19
|
||||
msgid "You have not done the right thing, clearly."
|
||||
msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy."
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:20
|
||||
msgid "_Credits"
|
||||
msgstr "_Công lao"
|
||||
msgstr "Đó_ng góp"
|
||||
|
||||
#: src/zenity.glade.h:21
|
||||
msgid "_Enter new text:"
|
||||
msgstr "_Nhập văn bản mới:"
|
||||
msgstr "_Nhập text mới:"
|
||||
|
||||
#~ msgid "You have done the right thing, hurrah."
|
||||
#~ msgstr "Bạn đã làm đúng, hurrah."
|
||||
|
||||
#~ msgid "You have not done the right thing, clearly."
|
||||
#~ msgstr "Bạn chưa làm đúng."
|
||||
|
||||
#~ msgid "zenity_about_copyright"
|
||||
#~ msgstr "zenity_about_copyright"
|
||||
|
||||
#~ msgid "zenity_about_description"
|
||||
#~ msgstr "zenity_about_description"
|
||||
|
||||
#~ msgid "zenity_about_version"
|
||||
#~ msgstr "zenity_about_version"
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user