updated Vietnamese file

This commit is contained in:
Pablo Saratxaga 2003-02-05 20:18:29 +00:00
parent e5149948ec
commit e44da8541e
2 changed files with 165 additions and 259 deletions

View File

@ -1,3 +1,7 @@
2003-02-05 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
* vi.po: Updated Vietnamese file
2003-02-03 Daniel Yacob <locales@geez.org>
* am.po: Updated Amharic translation.

420
po/vi.po
View File

@ -1,349 +1,265 @@
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) 2002 THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
# Vietnamese Translation for Zenity.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the Zenity package.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: zenity VERSION\n"
"POT-Creation-Date: 2003-02-01 12:38+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2003-01-20 18:03+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
"POT-Creation-Date: 2003-01-28 10:59+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2003-02-04 20:35+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: src/about.c:288
#: src/about.c:73
msgid "translator_credits"
msgstr "Nguyễn Thái Ngọc Duy"
msgstr "đóng góp dịch thuật"
#: src/about.c:318
#: src/about.c:100
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị hộp thoại từ shell script"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script"
#: src/about.c:322
#: src/about.c:103
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"
#: src/about.c:413
#: src/about.c:194
msgid "Credits"
msgstr "Công lao"
msgstr "Đóng góp"
#: src/about.c:440
#: src/about.c:221
msgid "Written by"
msgstr "Được viết bởi"
#: src/about.c:453
#: src/about.c:234
msgid "Translated by"
msgstr "Được dịch bởi"
#: src/main.c:127
#: src/main.c:126
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại lịch"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
#: src/main.c:136
#: src/main.c:135
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại mục nhập"
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text"
#: src/main.c:145
#: src/main.c:144
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại lỗi"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
#: src/main.c:154
#: src/main.c:153
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
#: src/main.c:163
#: src/main.c:162
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiện thị hộp thoại thông tin"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
#: src/main.c:172
#: src/main.c:171
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiện thị hộp thoại danh sách"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
#: src/main.c:181
#: src/main.c:180
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại tiến trình hoạt động"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
#: src/main.c:190
#: src/main.c:189
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiện thị hộp thoại hỏi"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#: src/main.c:199
#: src/main.c:198
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin văn bản"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin text"
#: src/main.c:208
#: src/main.c:207
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
#: src/main.c:229
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
#: src/main.c:230
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tựa đề hộp thoại"
#: src/main.c:231
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA ĐỀ"
msgstr "TIÊU ĐỀ"
#: src/main.c:238
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#: src/main.c:239
msgid "Set the window icon"
msgstr "Đặt biểu tượng cửa sổ"
#: src/main.c:240
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#: src/main.c:261 src/main.c:318 src/main.c:358 src/main.c:380 src/main.c:482
#: src/main.c:513 src/main.c:566
#: src/main.c:260 src/main.c:317 src/main.c:357 src/main.c:379 src/main.c:472
#: src/main.c:503 src/main.c:556
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Đặt thông điệp hộp thoại"
msgstr "Lập text thoại"
#: src/main.c:270
#: src/main.c:269
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#: src/main.c:279
#: src/main.c:278
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#: src/main.c:288
#: src/main.c:287
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm"
msgstr "Đặt năm trong lịch"
#: src/main.c:296
#: src/main.c:295
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Đặt dạng thức ngày"
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
#: src/main.c:327
#: src/main.c:326
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt mục nhập văn bản"
msgstr "Đặt text mục nhập"
#: src/main.c:336
#: src/main.c:335
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn mục nhập văn bản"
msgstr "Ẩn text mục nhập"
#: src/main.c:402
#: src/main.c:401
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
#: src/main.c:403 src/main.c:536
#: src/main.c:402 src/main.c:526
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: src/main.c:424
#: src/main.c:423
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt tiêu đề cột"
msgstr "Đặt header cột"
#: src/main.c:433
#: src/main.c:432
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng ô kiểm cho cột đầu tiên"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#: src/main.c:442
#: src/main.c:441
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng ô chọn cho cột đầu tiên"
msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên"
#: src/main.c:451
#: src/main.c:450
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự phân cách đầu ra"
msgstr "Đặt ký tự output separator"
#: src/main.c:460 src/main.c:544
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"
#: src/main.c:491
#: src/main.c:481
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm ban đầu"
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
#: src/main.c:500
#: src/main.c:490
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr ""
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
#: src/main.c:535
#: src/main.c:525
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
#: src/main.c:579
msgid "Gdk debugging flags to set"
msgstr ""
#: src/main.c:534
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi vào text"
#: src/main.c:580 src/main.c:589 src/main.c:668 src/main.c:677
msgid "FLAGS"
msgstr ""
#: src/main.c:578
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: src/main.c:588
msgid "Gdk debugging flags to unset"
msgstr ""
#: src/main.c:587
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"
#: src/main.c:598
msgid "X display to use"
msgstr ""
#: src/main.c:599
msgid "DISPLAY"
msgstr ""
#: src/main.c:600
msgid "Dialog options"
msgstr "Tùy chọn thoại"
#: src/main.c:609
msgid "X screen to use"
msgstr ""
#: src/main.c:610
msgid "SCREEN"
msgstr ""
#: src/main.c:620
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr ""
#: src/main.c:629
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr ""
#: src/main.c:630
#, fuzzy
msgid "NAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: src/main.c:638
msgid "Program class as used by the window manager"
msgstr ""
#: src/main.c:639
msgid "CLASS"
msgstr ""
#: src/main.c:649
msgid "HOST"
msgstr ""
#: src/main.c:659
msgid "PORT"
msgstr ""
#: src/main.c:667
msgid "Gtk+ debugging flags to set"
msgstr ""
#: src/main.c:676
msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
msgstr ""
#: src/main.c:685
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr ""
#: src/main.c:694
msgid "Load an additional Gtk module"
msgstr ""
#: src/main.c:695
msgid "MODULE"
msgstr ""
#: src/main.c:716
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu zenity"
#: src/main.c:725
msgid "Print version"
msgstr "In phiên bản"
#: src/main.c:738
msgid "Dialog options"
msgstr "Tùy chọn hộp thoại"
#: src/main.c:747
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: src/main.c:756
#: src/main.c:618
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"
#: src/main.c:765
#: src/main.c:627
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập văn bản"
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"
#: src/main.c:774
#: src/main.c:636
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn lỗi"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#: src/main.c:783
#: src/main.c:645
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn Chọn tập tin"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: src/main.c:792
#: src/main.c:654
msgid "Info options"
msgstr "Tuỳ chọn thông tin"
msgstr "Tùy chọn thông tin"
#: src/main.c:801
#: src/main.c:663
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"
#: src/main.c:810
#: src/main.c:672
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn Tiến trình"
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
#: src/main.c:819
#: src/main.c:681
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn Câu hỏi"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#: src/main.c:828
#: src/main.c:690
msgid "Text options"
msgstr "Tùy chọn Thông điệp"
msgstr "Tùy chọn text"
#: src/main.c:837
#: src/main.c:699
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn Cảnh báo"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: src/main.c:846
#, fuzzy
msgid "GTK+ options"
msgstr "Tùy chọn Thông điệp"
#: src/main.c:855
#: src/main.c:708
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn Linh tinh"
msgstr "Các tùy chọn khác"
#: src/main.c:864
#: src/main.c:717
msgid "Help options"
msgstr "Tùy chọn trợ giúp"
#: src/main.c:981
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s in an invalid option for this dialog. See zenity --help for more details\n"
msgstr "%s không hợp lệ trong hộp thoại này\n"
#. FIXME : We should probably handle --display, or at least maybe load some of the gtk+
#. * commandline options
#.
#: src/main.c:836
#, c-format
msgid "%s in an invalid option for this dialog. See zenity --help for more details\n"
msgstr "%s trong tùy chọn không hợp lệ cho thoại này. Xem zenity --help để biết thêm thông tin\n"
#: src/main.c:989
#: src/main.c:845
msgid "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
msgstr ""
msgstr "Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông tin\n"
#: src/main.c:1024
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
#: src/main.c:1044
#: src/main.c:896
#, c-format
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
msgstr "%s được đưa ra hai lần trong cùng hộp thoại\n"
msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"
#: src/main.c:1048
#: src/main.c:900
#, c-format
msgid "%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "%s không được hỗ trợ trong hộp thoại này\n"
msgstr "%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"
#: src/main.c:1052
#: src/main.c:904
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Đã xác nhiều hơn một tùy chọn hộp thoại\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
#: src/tree.c:147
#: src/tree.c:123
msgid "No column titles specified for --list\n"
msgstr "Chưa xác định tiêu đề cột cho --list\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho --list\n"
#: src/tree.c:153
#: src/tree.c:129
msgid "No contents specified for --list\n"
msgstr "Chưa xác định nội dung cho --list\n"
msgstr "Không có các nội dung được định ra cho --list\n"
#: src/zenity.glade.h:1
msgid "*"
@ -358,88 +274,74 @@ msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
#: src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr ""
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn thực hiện?"
#: src/zenity.glade.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr ""
#: src/zenity.glade.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc muốn thực hiện không?"
#: src/zenity.glade.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
#: src/zenity.glade.h:8
#: src/zenity.glade.h:6
msgid "Calendar selection"
msgstr "Chọn lịch"
msgstr "Phần chọn lịch"
#: src/zenity.glade.h:9
#: src/zenity.glade.h:7
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: src/zenity.glade.h:10
#: src/zenity.glade.h:8
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: src/zenity.glade.h:11
#: src/zenity.glade.h:9
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"
#: src/zenity.glade.h:12
#: src/zenity.glade.h:10
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: src/zenity.glade.h:13
#: src/zenity.glade.h:11
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."
#: src/zenity.glade.h:14
#: src/zenity.glade.h:12
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn ngày bên dưới."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
#: src/zenity.glade.h:15
#: src/zenity.glade.h:13
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: src/zenity.glade.h:16
#: src/zenity.glade.h:14
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn mục từ danh sách"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
#: src/zenity.glade.h:15
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
#: src/zenity.glade.h:16
msgid "Text View"
msgstr "Khung xem text"
#: src/zenity.glade.h:17
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn mục từ danh sách bên dưới."
#: src/zenity.glade.h:18
msgid "Text View"
msgstr "Khung xem văn bản"
#: src/zenity.glade.h:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: src/zenity.glade.h:18
msgid "You have done the right thing, hurrah."
msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô."
#: src/zenity.glade.h:19
msgid "You have not done the right thing, clearly."
msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy."
#: src/zenity.glade.h:20
msgid "_Credits"
msgstr "_Công lao"
msgstr "Đó_ng góp"
#: src/zenity.glade.h:21
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập văn bản mới:"
msgstr "_Nhập text mới:"
#~ msgid "You have done the right thing, hurrah."
#~ msgstr "Bạn đã làm đúng, hurrah."
#~ msgid "You have not done the right thing, clearly."
#~ msgstr "Bạn chưa làm đúng."
#~ msgid "zenity_about_copyright"
#~ msgstr "zenity_about_copyright"
#~ msgid "zenity_about_description"
#~ msgstr "zenity_about_description"
#~ msgid "zenity_about_version"
#~ msgstr "zenity_about_version"