Updated vi.po
This commit is contained in:
parent
11f0c9710e
commit
b646dde555
229
po/vi.po
229
po/vi.po
@ -7,14 +7,14 @@
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2004-09-13 20:10+1200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2003-10-02 10:25+0700\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2004-08-30 15:13+1200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2004-09-14 08:45+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
|
||||
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is a special message that shouldn't be translated
|
||||
#. literally. It is used in the about box to give credits to
|
||||
@ -23,387 +23,362 @@ msgstr ""
|
||||
#. You can also include other translators who have contributed to
|
||||
#. this translation; in that case, please write them on separate
|
||||
#. lines seperated by newlines (\n).
|
||||
#: src/about.c:375
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#: src/about.c:366
|
||||
msgid "translator-credits"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Trịnh Minh Thanh\n"
|
||||
"Nguyễn Thái Ngọc Duy\n"
|
||||
"Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:405
|
||||
#: src/about.c:396
|
||||
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
||||
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:409
|
||||
#: src/about.c:400
|
||||
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
|
||||
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:493
|
||||
#: src/about.c:484
|
||||
msgid "Credits"
|
||||
msgstr "Đóng góp"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:520
|
||||
#: src/about.c:511
|
||||
msgid "Written by"
|
||||
msgstr "Được viết bởi"
|
||||
|
||||
#: src/about.c:533
|
||||
#: src/about.c:524
|
||||
msgid "Translated by"
|
||||
msgstr "Được dịch bởi"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:145
|
||||
#: src/main.c:138
|
||||
msgid "Display calendar dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:154
|
||||
#: src/main.c:147
|
||||
msgid "Display text entry dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:163
|
||||
#: src/main.c:156
|
||||
msgid "Display error dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:172
|
||||
#: src/main.c:165
|
||||
msgid "Display file selection dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:181
|
||||
#: src/main.c:174
|
||||
msgid "Display info dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:190
|
||||
#: src/main.c:183
|
||||
msgid "Display list dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:199
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Display notification"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:208
|
||||
#: src/main.c:192
|
||||
msgid "Display progress indication dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:217
|
||||
#: src/main.c:201
|
||||
msgid "Display question dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:226
|
||||
#: src/main.c:210
|
||||
msgid "Display text information dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin text"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:235
|
||||
#: src/main.c:219
|
||||
msgid "Display warning dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:257
|
||||
#: src/main.c:241
|
||||
msgid "Set the dialog title"
|
||||
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:258
|
||||
#: src/main.c:242
|
||||
msgid "TITLE"
|
||||
msgstr "TIÊU ĐỀ"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:266
|
||||
#: src/main.c:250
|
||||
msgid "Set the window icon"
|
||||
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:267
|
||||
#: src/main.c:251
|
||||
msgid "ICONPATH"
|
||||
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:275
|
||||
#: src/main.c:259
|
||||
msgid "Set the width"
|
||||
msgstr "Đặt chiều rộng"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:276
|
||||
#: src/main.c:260
|
||||
msgid "WIDTH"
|
||||
msgstr "RỘNG"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:284
|
||||
#: src/main.c:268
|
||||
msgid "Set the height"
|
||||
msgstr "Đặt chiều cao"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:285
|
||||
#: src/main.c:269
|
||||
msgid "HEIGHT"
|
||||
msgstr "CAO"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:306 src/main.c:363 src/main.c:403 src/main.c:425 src/main.c:505
|
||||
#: src/main.c:603 src/main.c:644 src/main.c:697
|
||||
#: src/main.c:290 src/main.c:347 src/main.c:387 src/main.c:409 src/main.c:471
|
||||
#: src/main.c:547 src/main.c:588 src/main.c:641
|
||||
msgid "Set the dialog text"
|
||||
msgstr "Lập text thoại"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:315
|
||||
#: src/main.c:299
|
||||
msgid "Set the calendar day"
|
||||
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:324
|
||||
#: src/main.c:308
|
||||
msgid "Set the calendar month"
|
||||
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:333
|
||||
#: src/main.c:317
|
||||
msgid "Set the calendar year"
|
||||
msgstr "Đặt năm trong lịch"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:341
|
||||
#: src/main.c:325
|
||||
msgid "Set the format for the returned date"
|
||||
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:372
|
||||
#: src/main.c:356
|
||||
msgid "Set the entry text"
|
||||
msgstr "Đặt text mục nhập"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:381
|
||||
#: src/main.c:365
|
||||
msgid "Hide the entry text"
|
||||
msgstr "Ẩn text mục nhập"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:447
|
||||
#: src/main.c:431
|
||||
msgid "Set the filename"
|
||||
msgstr "Đặt tên tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:448 src/main.c:667
|
||||
#: src/main.c:432 src/main.c:611
|
||||
msgid "FILENAME"
|
||||
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:456
|
||||
#: src/main.c:440
|
||||
msgid "Allow multiple files to be selected"
|
||||
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:465
|
||||
msgid "Activate directory-only selection"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:474
|
||||
msgid "Activate save mode"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/main.c:483
|
||||
#: src/main.c:449
|
||||
msgid "Set output separator character."
|
||||
msgstr "Đặt ký tự output separator."
|
||||
|
||||
#: src/main.c:484 src/main.c:542
|
||||
#: src/main.c:450 src/main.c:508
|
||||
msgid "SEPARATOR"
|
||||
msgstr "NGĂN CÁCH"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:514
|
||||
#: src/main.c:480
|
||||
msgid "Set the column header"
|
||||
msgstr "Đặt header cột"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:523
|
||||
#: src/main.c:489
|
||||
msgid "Use check boxes for first column"
|
||||
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:532
|
||||
#: src/main.c:498
|
||||
msgid "Use radio buttons for first column"
|
||||
msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:541
|
||||
#: src/main.c:507
|
||||
msgid "Set output separator character"
|
||||
msgstr "Đặt ký tự output separator"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:550 src/main.c:675
|
||||
#: src/main.c:516 src/main.c:619
|
||||
msgid "Allow changes to text"
|
||||
msgstr "Cho phép thay đổi vào text"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:559
|
||||
#: src/main.c:525
|
||||
msgid ""
|
||||
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
|
||||
"columns)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. 'ALL' có thể được dùng để in mọi cột)"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:581
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Set the notification text"
|
||||
msgstr "Lập text thoại"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:612
|
||||
#: src/main.c:556
|
||||
msgid "Set initial percentage"
|
||||
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:621
|
||||
#: src/main.c:565
|
||||
msgid "Pulsate progress bar"
|
||||
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:631
|
||||
#: src/main.c:575
|
||||
#, no-c-format
|
||||
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
|
||||
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:666
|
||||
#: src/main.c:610
|
||||
msgid "Open file"
|
||||
msgstr "Mở tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:710
|
||||
#: src/main.c:654
|
||||
msgid "Gdk debugging flags to set"
|
||||
msgstr "Đặt cờ debug Gdk"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:711 src/main.c:720 src/main.c:799 src/main.c:808
|
||||
#: src/main.c:655 src/main.c:664 src/main.c:743 src/main.c:752
|
||||
msgid "FLAGS"
|
||||
msgstr "CỜ"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:719
|
||||
#: src/main.c:663
|
||||
msgid "Gdk debugging flags to unset"
|
||||
msgstr "Bỏ cờ debug Gdk"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:729
|
||||
#: src/main.c:673
|
||||
msgid "X display to use"
|
||||
msgstr "X display cần dùng"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:730
|
||||
#: src/main.c:674
|
||||
msgid "DISPLAY"
|
||||
msgstr "DISPLAY"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:740
|
||||
#: src/main.c:684
|
||||
msgid "X screen to use"
|
||||
msgstr "X screen cần dùng"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:741
|
||||
#: src/main.c:685
|
||||
msgid "SCREEN"
|
||||
msgstr "SCREEN"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:751
|
||||
#: src/main.c:695
|
||||
msgid "Make X calls synchronous"
|
||||
msgstr "Dùng lời gọi X đồng bộ"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:760
|
||||
#: src/main.c:704
|
||||
msgid "Program name as used by the window manager"
|
||||
msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:761
|
||||
#: src/main.c:705
|
||||
msgid "NAME"
|
||||
msgstr "TÊN"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:769
|
||||
#: src/main.c:713
|
||||
msgid "Program class as used by the window manager"
|
||||
msgstr "Lớp chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:770
|
||||
#: src/main.c:714
|
||||
msgid "CLASS"
|
||||
msgstr "LỚP"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:780
|
||||
#: src/main.c:724
|
||||
msgid "HOST"
|
||||
msgstr "MÁY"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:790
|
||||
#: src/main.c:734
|
||||
msgid "PORT"
|
||||
msgstr "CỔNG"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:798
|
||||
#: src/main.c:742
|
||||
msgid "Gtk+ debugging flags to set"
|
||||
msgstr "Đặt cờ debug Gtk+"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:807
|
||||
#: src/main.c:751
|
||||
msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
|
||||
msgstr "Bỏ cờ debug Gtk+"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:816
|
||||
#: src/main.c:760
|
||||
msgid "Make all warnings fatal"
|
||||
msgstr "Coi mọi cảnh báo đều nguy hiểm"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:825
|
||||
#: src/main.c:769
|
||||
msgid "Load an additional Gtk module"
|
||||
msgstr "Nạp module Gtk bổ sung"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:826
|
||||
#: src/main.c:770
|
||||
msgid "MODULE"
|
||||
msgstr "MODULE"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:847
|
||||
#: src/main.c:791
|
||||
msgid "About zenity"
|
||||
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:856
|
||||
#: src/main.c:800
|
||||
msgid "Print version"
|
||||
msgstr "In ra phiên bản"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:869
|
||||
#: src/main.c:813
|
||||
msgid "Dialog options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn thoại"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:878
|
||||
#: src/main.c:822
|
||||
msgid "General options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn chung"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:887
|
||||
#: src/main.c:831
|
||||
msgid "Calendar options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn lịch"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:896
|
||||
#: src/main.c:840
|
||||
msgid "Text entry options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:905
|
||||
#: src/main.c:849
|
||||
msgid "Error options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:914
|
||||
#: src/main.c:858
|
||||
msgid "File selection options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:923
|
||||
#: src/main.c:867
|
||||
msgid "Info options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn thông tin"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:932
|
||||
#: src/main.c:876
|
||||
msgid "List options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:941
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Notication options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:950
|
||||
#: src/main.c:885
|
||||
msgid "Progress options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:959
|
||||
#: src/main.c:894
|
||||
msgid "Question options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:968
|
||||
#: src/main.c:903
|
||||
msgid "Text options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn text"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:977
|
||||
#: src/main.c:912
|
||||
msgid "Warning options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:986
|
||||
#: src/main.c:921
|
||||
msgid "GTK+ options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn GTK+"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:995
|
||||
#: src/main.c:930
|
||||
msgid "Miscellaneous options"
|
||||
msgstr "Các tùy chọn khác"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:1004
|
||||
#: src/main.c:939
|
||||
msgid "Help options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn trợ giúp"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:1143
|
||||
#: src/main.c:1071
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is an invalid option. See 'zenity --help' for more details\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"%s là tùy chọn không hợp lệ. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:1191
|
||||
#: src/main.c:1116
|
||||
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:1211
|
||||
#: src/main.c:1136
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
|
||||
msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:1215
|
||||
#: src/main.c:1140
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is not supported for this dialog\n"
|
||||
msgstr "%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:1219
|
||||
#: src/main.c:1144
|
||||
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
||||
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
|
||||
|
||||
@ -495,17 +470,15 @@ msgstr "Đó_ng góp"
|
||||
msgid "_Enter new text:"
|
||||
msgstr "_Nhập text mới:"
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông "
|
||||
#~ "tin\n"
|
||||
msgid "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông tin\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "No contents specified for --list\n"
|
||||
#~ msgstr "Không có các nội dung được định ra cho --list\n"
|
||||
msgid "No contents specified for --list\n"
|
||||
msgstr "Không có các nội dung được định ra cho --list\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "You have done the right thing, hurrah."
|
||||
#~ msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô."
|
||||
msgid "You have done the right thing, hurrah."
|
||||
msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô."
|
||||
|
||||
#~ msgid "You have not done the right thing, clearly."
|
||||
#~ msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy."
|
||||
msgid "You have not done the right thing, clearly."
|
||||
msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy."
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user