po/vi.po: import from Damned Lies

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2011-04-18 19:30:23 +07:00
parent 00b0ff4874
commit a84cfdc871

467
po/vi.po
View File

@ -7,8 +7,9 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2008-04-21 20:47+0000\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2011-04-05 06:39+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2008-06-02 18:21+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@ -18,34 +19,51 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#: ../src/about.c:65
#: ../src/about.c:64
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
#| "under the terms of the GNU General Public License as published by the "
#| "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
#| "option) any later version.\n"
msgid ""
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
"Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) "
"any later version.\n"
"under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the "
"Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
"option) any later version.\n"
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) như được xuất bản bởi "
"Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) "
"bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
#: ../src/about.c:69
#: ../src/about.c:68
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "This program is distributed in the hope that it will be useful, but "
#| "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of "
#| "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General "
#| "Public License for more details.\n"
msgid ""
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for "
"more details.\n"
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU Lesser General Public License "
"for more details.\n"
msgstr ""
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
#: ../src/about.c:73
#: ../src/about.c:72
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "You should have received a copy of the GNU General Public License along "
#| "with this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., "
#| "51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
"this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
"Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
"You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License "
"along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, "
"Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
msgstr ""
"Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương "
"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n"
@ -53,30 +71,48 @@ msgstr ""
" 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
"Boston, MA 02110-1301, USA."
#: ../src/about.c:264
#: ../src/about.c:265
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
#: ../src/about.c:276
#: ../src/about.c:277
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ văn lệnh trình bao"
#: ../src/main.c:94
#: ../src/main.c:105
#, c-format
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm "
"thông tin\n"
#: ../src/notification.c:139
#: ../src/notification.c:95
#, c-format
msgid "could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"
#: ../src/notification.c:252 ../src/notification.c:269
#: ../src/notification.c:122
#, fuzzy, c-format
#| msgid "could not parse command from stdin\n"
msgid "Could not parse message from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"
#: ../src/notification.c:198
msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity"
#: ../src/password.c:64
msgid "Type your password"
msgstr ""
#: ../src/password.c:99
msgid "Username:"
msgstr ""
#: ../src/password.c:115
msgid "Password:"
msgstr ""
#: ../src/scale.c:56
#, c-format
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
@ -87,511 +123,627 @@ msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi.\n"
#: ../src/tree.c:320
#: ../src/tree.c:321
#, c-format
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"
#: ../src/tree.c:326
#: ../src/tree.c:327
#, c-format
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
#: ../src/zenity.glade.h:1
#: ../src/zenity.ui.h:1
msgid "<b>Forms dialog</b>"
msgstr ""
#: ../src/zenity.ui.h:2
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
#: ../src/zenity.glade.h:2
#: ../src/zenity.ui.h:3
msgid "Adjust the scale value"
msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"
#: ../src/zenity.glade.h:3
#: ../src/zenity.ui.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
#: ../src/zenity.glade.h:4
#: ../src/zenity.ui.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr "Gặp lỗi."
#: ../src/zenity.glade.h:5
#: ../src/zenity.ui.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
#: ../src/zenity.glade.h:6
#: ../src/zenity.ui.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
#: ../src/zenity.glade.h:7
#: ../src/zenity.ui.h:8
msgid "Calendar selection"
msgstr "Vùng chọn lịch"
#: ../src/zenity.glade.h:8
#: ../src/zenity.ui.h:9
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/zenity.glade.h:9
#: ../src/zenity.ui.h:10
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/zenity.glade.h:10
#: ../src/zenity.ui.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến hành"
#: ../src/zenity.glade.h:11
#: ../src/zenity.ui.h:12
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: ../src/zenity.glade.h:12
#: ../src/zenity.ui.h:13
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."
#: ../src/zenity.glade.h:13
#: ../src/zenity.ui.h:14
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
#: ../src/zenity.glade.h:14
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../src/zenity.glade.h:15
#: ../src/zenity.ui.h:15
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
#: ../src/zenity.glade.h:16
#: ../src/zenity.ui.h:16
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
#: ../src/zenity.glade.h:17
#: ../src/zenity.ui.h:17
msgid "Text View"
msgstr "Ô xem văn bản"
#: ../src/zenity.glade.h:18
#: ../src/zenity.ui.h:18
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: ../src/zenity.glade.h:19
#: ../src/zenity.ui.h:19
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập văn bản mới:"
#: ../src/option.c:120
#: ../src/option.c:144
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tựa đề thoại"
#: ../src/option.c:121
#: ../src/option.c:145
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA ĐỀ"
#: ../src/option.c:129
#: ../src/option.c:153
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#: ../src/option.c:130
#: ../src/option.c:154
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#: ../src/option.c:138
#: ../src/option.c:162
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"
#: ../src/option.c:139
#: ../src/option.c:163
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
#: ../src/option.c:147
#: ../src/option.c:171
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"
#: ../src/option.c:148
#: ../src/option.c:172
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
#: ../src/option.c:156
#: ../src/option.c:180
msgid "Set dialog timeout in seconds"
msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây"
#. Timeout for closing the dialog
#: ../src/option.c:158
#: ../src/option.c:182
msgid "TIMEOUT"
msgstr "THỜI HẠN"
#: ../src/option.c:172
#: ../src/option.c:196
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch"
#: ../src/option.c:181 ../src/option.c:241 ../src/option.c:284
#: ../src/option.c:317 ../src/option.c:428 ../src/option.c:558
#: ../src/option.c:620 ../src/option.c:704 ../src/option.c:737
#: ../src/option.c:205 ../src/option.c:265 ../src/option.c:308
#: ../src/option.c:341 ../src/option.c:453 ../src/option.c:595
#: ../src/option.c:667 ../src/option.c:760 ../src/option.c:793
#: ../src/option.c:898
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Đặt văn bản thoại"
#: ../src/option.c:182 ../src/option.c:242 ../src/option.c:251
#: ../src/option.c:260 ../src/option.c:285 ../src/option.c:318
#: ../src/option.c:429 ../src/option.c:526 ../src/option.c:559
#: ../src/option.c:621 ../src/option.c:630 ../src/option.c:639
#: ../src/option.c:705 ../src/option.c:738
#: ../src/option.c:206 ../src/option.c:266 ../src/option.c:275
#: ../src/option.c:309 ../src/option.c:342 ../src/option.c:454
#: ../src/option.c:561 ../src/option.c:596 ../src/option.c:668
#: ../src/option.c:677 ../src/option.c:686 ../src/option.c:737
#: ../src/option.c:761 ../src/option.c:794 ../src/option.c:899
msgid "TEXT"
msgstr "VĂN BẢN"
#: ../src/option.c:190
#: ../src/option.c:214
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#: ../src/option.c:191
#: ../src/option.c:215
msgid "DAY"
msgstr "NGÀY"
#: ../src/option.c:199
#: ../src/option.c:223
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#: ../src/option.c:200
#: ../src/option.c:224
msgid "MONTH"
msgstr "THÁNG"
#: ../src/option.c:208
#: ../src/option.c:232
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"
#: ../src/option.c:209
#: ../src/option.c:233
msgid "YEAR"
msgstr "NĂM"
#: ../src/option.c:217
#: ../src/option.c:241 ../src/option.c:916
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại"
#: ../src/option.c:218
#: ../src/option.c:242 ../src/option.c:917
msgid "PATTERN"
msgstr "MẪU"
#: ../src/option.c:232
#: ../src/option.c:256
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"
#: ../src/option.c:250
#: ../src/option.c:274
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt văn bản nhập"
#: ../src/option.c:259
#: ../src/option.c:283
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn văn bản nhập"
#: ../src/option.c:275
#: ../src/option.c:299
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"
#: ../src/option.c:293 ../src/option.c:326 ../src/option.c:647
#: ../src/option.c:713
#: ../src/option.c:317 ../src/option.c:350 ../src/option.c:694
#: ../src/option.c:769
msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
#: ../src/option.c:308
#: ../src/option.c:332
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"
#: ../src/option.c:341
#: ../src/option.c:365
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
#: ../src/option.c:350
#: ../src/option.c:374
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
#: ../src/option.c:351 ../src/option.c:672
#: ../src/option.c:375 ../src/option.c:719
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/option.c:359
#: ../src/option.c:383
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời"
#: ../src/option.c:368
#: ../src/option.c:392
msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
#: ../src/option.c:377
#: ../src/option.c:401
msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
#: ../src/option.c:386 ../src/option.c:464
#: ../src/option.c:410 ../src/option.c:489 ../src/option.c:907
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"
#: ../src/option.c:387 ../src/option.c:465
#: ../src/option.c:411 ../src/option.c:490 ../src/option.c:908
msgid "SEPARATOR"
msgstr "ĐỊNH GIỚI"
#: ../src/option.c:395
#: ../src/option.c:419
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
#: ../src/option.c:404
#: ../src/option.c:428
msgid "Sets a filename filter"
msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin"
#: ../src/option.c:405
#. Help for file-filter argument (name and patterns for file selection)
#: ../src/option.c:430
msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..."
msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 ..."
#: ../src/option.c:419
#: ../src/option.c:444
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách"
#: ../src/option.c:437
#: ../src/option.c:462
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột"
#: ../src/option.c:438
#: ../src/option.c:463
msgid "COLUMN"
msgstr "CỘT"
#: ../src/option.c:446
#: ../src/option.c:471
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:455
#: ../src/option.c:480
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:473
#: ../src/option.c:498
msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời"
#: ../src/option.c:482 ../src/option.c:680
#: ../src/option.c:507 ../src/option.c:727
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"
#: ../src/option.c:491
#: ../src/option.c:516
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)"
#. Column index number to print out on a list dialog
#: ../src/option.c:493 ../src/option.c:502
#: ../src/option.c:518 ../src/option.c:527
msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ"
#: ../src/option.c:501
#: ../src/option.c:526
msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn cột riêng"
#: ../src/option.c:516
#: ../src/option.c:535
#, fuzzy
#| msgid "Set the column header"
msgid "Hides the column headers"
msgstr "Đặt phần đầu cột"
#: ../src/option.c:551
msgid "Display notification"
msgstr "Hiển thị thông báo"
#: ../src/option.c:525
#: ../src/option.c:560
msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt văn bản thông báo"
#: ../src/option.c:534
#: ../src/option.c:569
msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn"
#: ../src/option.c:549
#: ../src/option.c:586
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị tiến hành"
#: ../src/option.c:567
#: ../src/option.c:604
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"
#: ../src/option.c:568
#: ../src/option.c:605
msgid "PERCENTAGE"
msgstr "PHẦN-TRĂM"
#: ../src/option.c:576
#: ../src/option.c:613
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành"
#: ../src/option.c:586
#: ../src/option.c:623
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#: ../src/option.c:596
#, no-c-format
msgid "Kill parent process if cancel button is pressed"
#: ../src/option.c:633
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Kill parent process if cancel button is pressed"
msgid "Kill parent process if Cancel button is pressed"
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"
#: ../src/option.c:611
#: ../src/option.c:643
#, no-c-format
msgid "Hide Cancel button"
msgstr ""
#: ../src/option.c:658
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#: ../src/option.c:629
#: ../src/option.c:676
msgid "Sets the label of the Ok button"
msgstr "Đặt nhãn của nút OK"
#: ../src/option.c:638
#: ../src/option.c:685
msgid "Sets the label of the Cancel button"
msgstr "Đặt nhãn của nút Thôi"
#: ../src/option.c:662
#: ../src/option.c:709
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
#: ../src/option.c:671
#: ../src/option.c:718
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/option.c:695
#: ../src/option.c:736
#, fuzzy
#| msgid "Set the entry text"
msgid "Set the text font"
msgstr "Đặt văn bản nhập"
#: ../src/option.c:751
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"
#: ../src/option.c:728
#: ../src/option.c:784
msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn"
#: ../src/option.c:746
#: ../src/option.c:802
msgid "Set initial value"
msgstr "Đặt giá trị ban đầu"
#: ../src/option.c:747 ../src/option.c:756 ../src/option.c:765
#: ../src/option.c:774
#: ../src/option.c:803 ../src/option.c:812 ../src/option.c:821
#: ../src/option.c:830 ../src/option.c:965
msgid "VALUE"
msgstr "GIÁ-TRỊ"
#: ../src/option.c:755
#: ../src/option.c:811
msgid "Set minimum value"
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"
#: ../src/option.c:764
#: ../src/option.c:820
msgid "Set maximum value"
msgstr "Đặt giá trị tối đa"
#: ../src/option.c:773
#: ../src/option.c:829
msgid "Set step size"
msgstr "Đặt kích cỡ bước"
#: ../src/option.c:782
#: ../src/option.c:838
msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ"
#: ../src/option.c:791
#: ../src/option.c:847
msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị"
#: ../src/option.c:806
#: ../src/option.c:862
#, fuzzy
#| msgid "Display info dialog"
msgid "Display forms dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"
#: ../src/option.c:871
#, fuzzy
#| msgid "Add a new entry"
msgid "Add a new Entry in forms dialog"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
#: ../src/option.c:872 ../src/option.c:881
msgid "Field name"
msgstr ""
#: ../src/option.c:880
msgid "Add a new Password Entry in forms dialog"
msgstr ""
#: ../src/option.c:889
msgid "Add a new Calendar in forms dialog"
msgstr ""
#: ../src/option.c:890
#, fuzzy
#| msgid "Calendar selection"
msgid "Calendar field name"
msgstr "Vùng chọn lịch"
#: ../src/option.c:931
#, fuzzy
#| msgid "Display error dialog"
msgid "Display password dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"
#: ../src/option.c:940
#, fuzzy
#| msgid "Display text entry dialog"
msgid "Display the username option"
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"
#: ../src/option.c:955
#, fuzzy
#| msgid "Display file selection dialog"
msgid "Display color selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
#: ../src/option.c:964
#, fuzzy
#| msgid "Set the column header"
msgid "Set the color"
msgstr "Đặt phần đầu cột"
#: ../src/option.c:973
#, fuzzy
#| msgid "Set the dialog title"
msgid "Show the palette"
msgstr "Đặt tựa đề thoại"
#: ../src/option.c:988
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: ../src/option.c:815
#: ../src/option.c:997
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"
#: ../src/option.c:1470
#: ../src/option.c:1813
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1471
#: ../src/option.c:1814
msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1481
#: ../src/option.c:1824
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"
#: ../src/option.c:1482
#: ../src/option.c:1825
msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"
#: ../src/option.c:1492
#: ../src/option.c:1835
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
#: ../src/option.c:1493
#: ../src/option.c:1836
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản"
#: ../src/option.c:1503
#: ../src/option.c:1846
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#: ../src/option.c:1504
#: ../src/option.c:1847
msgid "Show error options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"
#: ../src/option.c:1514
#: ../src/option.c:1857
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"
#: ../src/option.c:1515
#: ../src/option.c:1858
msgid "Show info options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
#: ../src/option.c:1525
#: ../src/option.c:1868
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1526
#: ../src/option.c:1869
msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1536
#: ../src/option.c:1879
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"
#: ../src/option.c:1537
#: ../src/option.c:1880
msgid "Show list options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"
#: ../src/option.c:1547
#: ../src/option.c:1891
msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:1548
#: ../src/option.c:1892
msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:1558
#: ../src/option.c:1903
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến hành"
#: ../src/option.c:1559
#: ../src/option.c:1904
msgid "Show progress options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"
#: ../src/option.c:1569
#: ../src/option.c:1914
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#: ../src/option.c:1570
#: ../src/option.c:1915
msgid "Show question options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"
#: ../src/option.c:1580
#: ../src/option.c:1925
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: ../src/option.c:1581
#: ../src/option.c:1926
msgid "Show warning options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
#: ../src/option.c:1591
#: ../src/option.c:1936
msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn"
#: ../src/option.c:1592
#: ../src/option.c:1937
msgid "Show scale options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
#: ../src/option.c:1602
#: ../src/option.c:1947
msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản"
#: ../src/option.c:1603
#: ../src/option.c:1948
msgid "Show text information options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"
#: ../src/option.c:1613
#: ../src/option.c:1958
#, fuzzy
#| msgid "File selection options"
msgid "Color selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1959
#, fuzzy
#| msgid "Show file selection options"
msgid "Show color selection options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1969
#, fuzzy
#| msgid "Warning options"
msgid "Password dialog options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: ../src/option.c:1970
#, fuzzy
#| msgid "Show warning options"
msgid "Show password dialog options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
#: ../src/option.c:1980
#, fuzzy
#| msgid "Show info options"
msgid "Forms dialog options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
#: ../src/option.c:1981
#, fuzzy
#| msgid "Show scale options"
msgid "Show forms dialog options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
#: ../src/option.c:1991
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:1614
#: ../src/option.c:1992
msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:1639
#: ../src/option.c:2017
#, c-format
msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
@ -599,12 +751,15 @@ msgstr ""
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử "
"dụng có thể.\n"
#: ../src/option.c:1643
#: ../src/option.c:2021
#, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n"
#: ../src/option.c:1647
#: ../src/option.c:2025
#, c-format
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
#~ msgid "Select a file"
#~ msgstr "Chọn tập tin"