po/vi.po: import from Damned Lies

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2011-04-18 19:30:23 +07:00
parent 00b0ff4874
commit a84cfdc871

467
po/vi.po
View File

@ -7,8 +7,9 @@
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n" "Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"POT-Creation-Date: 2008-04-21 20:47+0000\n" "product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2011-04-05 06:39+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2008-06-02 18:21+0930\n" "PO-Revision-Date: 2008-06-02 18:21+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@ -18,34 +19,51 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#: ../src/about.c:65 #: ../src/about.c:64
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
#| "under the terms of the GNU General Public License as published by the "
#| "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
#| "option) any later version.\n"
msgid "" msgid ""
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it " "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free " "under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the "
"Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) " "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
"any later version.\n" "option) any later version.\n"
msgstr "" msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa " "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) như được xuất bản bởi " "đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) như được xuất bản bởi "
"Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) " "Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) "
"bất kỳ phiên bản sau nào.\n" "bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
#: ../src/about.c:69 #: ../src/about.c:68
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "This program is distributed in the hope that it will be useful, but "
#| "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of "
#| "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General "
#| "Public License for more details.\n"
msgid "" msgid ""
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT " "This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or " "ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for " "FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU Lesser General Public License "
"more details.\n" "for more details.\n"
msgstr "" msgstr ""
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO " "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG " "HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n" "LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
#: ../src/about.c:73 #: ../src/about.c:72
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "You should have received a copy of the GNU General Public License along "
#| "with this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., "
#| "51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
msgid "" msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with " "You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License "
"this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 " "along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, "
"Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA." "Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
msgstr "" msgstr ""
"Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương " "Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương "
"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n" "trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n"
@ -53,30 +71,48 @@ msgstr ""
" 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" " 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
"Boston, MA 02110-1301, USA." "Boston, MA 02110-1301, USA."
#: ../src/about.c:264 #: ../src/about.c:265
msgid "translator-credits" msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>" msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
#: ../src/about.c:276 #: ../src/about.c:277
msgid "Display dialog boxes from shell scripts" msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ văn lệnh trình bao" msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ văn lệnh trình bao"
#: ../src/main.c:94 #: ../src/main.c:105
#, c-format #, c-format
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n" msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr "" msgstr ""
"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm " "Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm "
"thông tin\n" "thông tin\n"
#: ../src/notification.c:139 #: ../src/notification.c:95
#, c-format #, c-format
msgid "could not parse command from stdin\n" msgid "could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n" msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"
#: ../src/notification.c:252 ../src/notification.c:269 #: ../src/notification.c:122
#, fuzzy, c-format
#| msgid "could not parse command from stdin\n"
msgid "Could not parse message from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"
#: ../src/notification.c:198
msgid "Zenity notification" msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity" msgstr "Thông báo Zenity"
#: ../src/password.c:64
msgid "Type your password"
msgstr ""
#: ../src/password.c:99
msgid "Username:"
msgstr ""
#: ../src/password.c:115
msgid "Password:"
msgstr ""
#: ../src/scale.c:56 #: ../src/scale.c:56
#, c-format #, c-format
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n" msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
@ -87,511 +123,627 @@ msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
msgid "Value out of range.\n" msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi.\n" msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi.\n"
#: ../src/tree.c:320 #: ../src/tree.c:321
#, c-format #, c-format
msgid "No column titles specified for List dialog.\n" msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n" msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"
#: ../src/tree.c:326 #: ../src/tree.c:327
#, c-format #, c-format
msgid "You should use only one List dialog type.\n" msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n" msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
#: ../src/zenity.glade.h:1 #: ../src/zenity.ui.h:1
msgid "<b>Forms dialog</b>"
msgstr ""
#: ../src/zenity.ui.h:2
msgid "Add a new entry" msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới" msgstr "Thêm mục nhập mới"
#: ../src/zenity.glade.h:2 #: ../src/zenity.ui.h:3
msgid "Adjust the scale value" msgid "Adjust the scale value"
msgstr "Chỉnh giá trị co dãn" msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"
#: ../src/zenity.glade.h:3 #: ../src/zenity.ui.h:4
msgid "All updates are complete." msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất." msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
#: ../src/zenity.glade.h:4 #: ../src/zenity.ui.h:5
msgid "An error has occurred." msgid "An error has occurred."
msgstr "Gặp lỗi." msgstr "Gặp lỗi."
#: ../src/zenity.glade.h:5 #: ../src/zenity.ui.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?" msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?" msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
#: ../src/zenity.glade.h:6 #: ../src/zenity.ui.h:7
msgid "C_alendar:" msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:" msgstr "_Lịch:"
#: ../src/zenity.glade.h:7 #: ../src/zenity.ui.h:8
msgid "Calendar selection" msgid "Calendar selection"
msgstr "Vùng chọn lịch" msgstr "Vùng chọn lịch"
#: ../src/zenity.glade.h:8 #: ../src/zenity.ui.h:9
msgid "Error" msgid "Error"
msgstr "Lỗi" msgstr "Lỗi"
#: ../src/zenity.glade.h:9 #: ../src/zenity.ui.h:10
msgid "Information" msgid "Information"
msgstr "Thông tin" msgstr "Thông tin"
#: ../src/zenity.glade.h:10 #: ../src/zenity.ui.h:11
msgid "Progress" msgid "Progress"
msgstr "Tiến hành" msgstr "Tiến hành"
#: ../src/zenity.glade.h:11 #: ../src/zenity.ui.h:12
msgid "Question" msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi" msgstr "Câu hỏi"
#: ../src/zenity.glade.h:12 #: ../src/zenity.ui.h:13
msgid "Running..." msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..." msgstr "Đang chạy..."
#: ../src/zenity.glade.h:13 #: ../src/zenity.ui.h:14
msgid "Select a date from below." msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây." msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
#: ../src/zenity.glade.h:14 #: ../src/zenity.ui.h:15
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../src/zenity.glade.h:15
msgid "Select items from the list" msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách" msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
#: ../src/zenity.glade.h:16 #: ../src/zenity.ui.h:16
msgid "Select items from the list below." msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới." msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
#: ../src/zenity.glade.h:17 #: ../src/zenity.ui.h:17
msgid "Text View" msgid "Text View"
msgstr "Ô xem văn bản" msgstr "Ô xem văn bản"
#: ../src/zenity.glade.h:18 #: ../src/zenity.ui.h:18
msgid "Warning" msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo" msgstr "Cảnh báo"
#: ../src/zenity.glade.h:19 #: ../src/zenity.ui.h:19
msgid "_Enter new text:" msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập văn bản mới:" msgstr "_Nhập văn bản mới:"
#: ../src/option.c:120 #: ../src/option.c:144
msgid "Set the dialog title" msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tựa đề thoại" msgstr "Đặt tựa đề thoại"
#: ../src/option.c:121 #: ../src/option.c:145
msgid "TITLE" msgid "TITLE"
msgstr "TỰA ĐỀ" msgstr "TỰA ĐỀ"
#: ../src/option.c:129 #: ../src/option.c:153
msgid "Set the window icon" msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ" msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#: ../src/option.c:130 #: ../src/option.c:154
msgid "ICONPATH" msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG" msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#: ../src/option.c:138 #: ../src/option.c:162
msgid "Set the width" msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng" msgstr "Đặt chiều rộng"
#: ../src/option.c:139 #: ../src/option.c:163
msgid "WIDTH" msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG" msgstr "RỘNG"
#: ../src/option.c:147 #: ../src/option.c:171
msgid "Set the height" msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao" msgstr "Đặt chiều cao"
#: ../src/option.c:148 #: ../src/option.c:172
msgid "HEIGHT" msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO" msgstr "CAO"
#: ../src/option.c:156 #: ../src/option.c:180
msgid "Set dialog timeout in seconds" msgid "Set dialog timeout in seconds"
msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây" msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây"
#. Timeout for closing the dialog #. Timeout for closing the dialog
#: ../src/option.c:158 #: ../src/option.c:182
msgid "TIMEOUT" msgid "TIMEOUT"
msgstr "THỜI HẠN" msgstr "THỜI HẠN"
#: ../src/option.c:172 #: ../src/option.c:196
msgid "Display calendar dialog" msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch" msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch"
#: ../src/option.c:181 ../src/option.c:241 ../src/option.c:284 #: ../src/option.c:205 ../src/option.c:265 ../src/option.c:308
#: ../src/option.c:317 ../src/option.c:428 ../src/option.c:558 #: ../src/option.c:341 ../src/option.c:453 ../src/option.c:595
#: ../src/option.c:620 ../src/option.c:704 ../src/option.c:737 #: ../src/option.c:667 ../src/option.c:760 ../src/option.c:793
#: ../src/option.c:898
msgid "Set the dialog text" msgid "Set the dialog text"
msgstr "Đặt văn bản thoại" msgstr "Đặt văn bản thoại"
#: ../src/option.c:182 ../src/option.c:242 ../src/option.c:251 #: ../src/option.c:206 ../src/option.c:266 ../src/option.c:275
#: ../src/option.c:260 ../src/option.c:285 ../src/option.c:318 #: ../src/option.c:309 ../src/option.c:342 ../src/option.c:454
#: ../src/option.c:429 ../src/option.c:526 ../src/option.c:559 #: ../src/option.c:561 ../src/option.c:596 ../src/option.c:668
#: ../src/option.c:621 ../src/option.c:630 ../src/option.c:639 #: ../src/option.c:677 ../src/option.c:686 ../src/option.c:737
#: ../src/option.c:705 ../src/option.c:738 #: ../src/option.c:761 ../src/option.c:794 ../src/option.c:899
msgid "TEXT" msgid "TEXT"
msgstr "VĂN BẢN" msgstr "VĂN BẢN"
#: ../src/option.c:190 #: ../src/option.c:214
msgid "Set the calendar day" msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch" msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#: ../src/option.c:191 #: ../src/option.c:215
msgid "DAY" msgid "DAY"
msgstr "NGÀY" msgstr "NGÀY"
#: ../src/option.c:199 #: ../src/option.c:223
msgid "Set the calendar month" msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch" msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#: ../src/option.c:200 #: ../src/option.c:224
msgid "MONTH" msgid "MONTH"
msgstr "THÁNG" msgstr "THÁNG"
#: ../src/option.c:208 #: ../src/option.c:232
msgid "Set the calendar year" msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch" msgstr "Đặt năm trong lịch"
#: ../src/option.c:209 #: ../src/option.c:233
msgid "YEAR" msgid "YEAR"
msgstr "NĂM" msgstr "NĂM"
#: ../src/option.c:217 #: ../src/option.c:241 ../src/option.c:916
msgid "Set the format for the returned date" msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại" msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại"
#: ../src/option.c:218 #: ../src/option.c:242 ../src/option.c:917
msgid "PATTERN" msgid "PATTERN"
msgstr "MẪU" msgstr "MẪU"
#: ../src/option.c:232 #: ../src/option.c:256
msgid "Display text entry dialog" msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản" msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"
#: ../src/option.c:250 #: ../src/option.c:274
msgid "Set the entry text" msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt văn bản nhập" msgstr "Đặt văn bản nhập"
#: ../src/option.c:259 #: ../src/option.c:283
msgid "Hide the entry text" msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn văn bản nhập" msgstr "Ẩn văn bản nhập"
#: ../src/option.c:275 #: ../src/option.c:299
msgid "Display error dialog" msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi" msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"
#: ../src/option.c:293 ../src/option.c:326 ../src/option.c:647 #: ../src/option.c:317 ../src/option.c:350 ../src/option.c:694
#: ../src/option.c:713 #: ../src/option.c:769
msgid "Do not enable text wrapping" msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản." msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
#: ../src/option.c:308 #: ../src/option.c:332
msgid "Display info dialog" msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin" msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"
#: ../src/option.c:341 #: ../src/option.c:365
msgid "Display file selection dialog" msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin" msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
#: ../src/option.c:350 #: ../src/option.c:374
msgid "Set the filename" msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin" msgstr "Đặt tên tập tin"
#: ../src/option.c:351 ../src/option.c:672 #: ../src/option.c:375 ../src/option.c:719
msgid "FILENAME" msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN" msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/option.c:359 #: ../src/option.c:383
msgid "Allow multiple files to be selected" msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời" msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời"
#: ../src/option.c:368 #: ../src/option.c:392
msgid "Activate directory-only selection" msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục" msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
#: ../src/option.c:377 #: ../src/option.c:401
msgid "Activate save mode" msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu" msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
#: ../src/option.c:386 ../src/option.c:464 #: ../src/option.c:410 ../src/option.c:489 ../src/option.c:907
msgid "Set output separator character" msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất" msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"
#: ../src/option.c:387 ../src/option.c:465 #: ../src/option.c:411 ../src/option.c:490 ../src/option.c:908
msgid "SEPARATOR" msgid "SEPARATOR"
msgstr "ĐỊNH GIỚI" msgstr "ĐỊNH GIỚI"
#: ../src/option.c:395 #: ../src/option.c:419
msgid "Confirm file selection if filename already exists" msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có" msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
#: ../src/option.c:404 #: ../src/option.c:428
msgid "Sets a filename filter" msgid "Sets a filename filter"
msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin" msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin"
#: ../src/option.c:405 #. Help for file-filter argument (name and patterns for file selection)
#: ../src/option.c:430
msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..." msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..."
msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 ..." msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 ..."
#: ../src/option.c:419 #: ../src/option.c:444
msgid "Display list dialog" msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách" msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách"
#: ../src/option.c:437 #: ../src/option.c:462
msgid "Set the column header" msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột" msgstr "Đặt phần đầu cột"
#: ../src/option.c:438 #: ../src/option.c:463
msgid "COLUMN" msgid "COLUMN"
msgstr "CỘT" msgstr "CỘT"
#: ../src/option.c:446 #: ../src/option.c:471
msgid "Use check boxes for first column" msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên" msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:455 #: ../src/option.c:480
msgid "Use radio buttons for first column" msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên" msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:473 #: ../src/option.c:498
msgid "Allow multiple rows to be selected" msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời" msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời"
#: ../src/option.c:482 ../src/option.c:680 #: ../src/option.c:507 ../src/option.c:727
msgid "Allow changes to text" msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản" msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"
#: ../src/option.c:491 #: ../src/option.c:516
msgid "" msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all " "Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)" "columns)"
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)" msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)"
#. Column index number to print out on a list dialog #. Column index number to print out on a list dialog
#: ../src/option.c:493 ../src/option.c:502 #: ../src/option.c:518 ../src/option.c:527
msgid "NUMBER" msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ" msgstr "SỐ"
#: ../src/option.c:501 #: ../src/option.c:526
msgid "Hide a specific column" msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn cột riêng" msgstr "Ẩn cột riêng"
#: ../src/option.c:516 #: ../src/option.c:535
#, fuzzy
#| msgid "Set the column header"
msgid "Hides the column headers"
msgstr "Đặt phần đầu cột"
#: ../src/option.c:551
msgid "Display notification" msgid "Display notification"
msgstr "Hiển thị thông báo" msgstr "Hiển thị thông báo"
#: ../src/option.c:525 #: ../src/option.c:560
msgid "Set the notification text" msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt văn bản thông báo" msgstr "Đặt văn bản thông báo"
#: ../src/option.c:534 #: ../src/option.c:569
msgid "Listen for commands on stdin" msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn" msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn"
#: ../src/option.c:549 #: ../src/option.c:586
msgid "Display progress indication dialog" msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị tiến hành" msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị tiến hành"
#: ../src/option.c:567 #: ../src/option.c:604
msgid "Set initial percentage" msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên" msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"
#: ../src/option.c:568 #: ../src/option.c:605
msgid "PERCENTAGE" msgid "PERCENTAGE"
msgstr "PHẦN-TRĂM" msgstr "PHẦN-TRĂM"
#: ../src/option.c:576 #: ../src/option.c:613
msgid "Pulsate progress bar" msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành" msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành"
#: ../src/option.c:586 #: ../src/option.c:623
#, no-c-format #, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached" msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%" msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#: ../src/option.c:596 #: ../src/option.c:633
#, no-c-format #, fuzzy, no-c-format
msgid "Kill parent process if cancel button is pressed" #| msgid "Kill parent process if cancel button is pressed"
msgid "Kill parent process if Cancel button is pressed"
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi" msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"
#: ../src/option.c:611 #: ../src/option.c:643
#, no-c-format
msgid "Hide Cancel button"
msgstr ""
#: ../src/option.c:658
msgid "Display question dialog" msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi" msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#: ../src/option.c:629 #: ../src/option.c:676
msgid "Sets the label of the Ok button" msgid "Sets the label of the Ok button"
msgstr "Đặt nhãn của nút OK" msgstr "Đặt nhãn của nút OK"
#: ../src/option.c:638 #: ../src/option.c:685
msgid "Sets the label of the Cancel button" msgid "Sets the label of the Cancel button"
msgstr "Đặt nhãn của nút Thôi" msgstr "Đặt nhãn của nút Thôi"
#: ../src/option.c:662 #: ../src/option.c:709
msgid "Display text information dialog" msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ" msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
#: ../src/option.c:671 #: ../src/option.c:718
msgid "Open file" msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin" msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/option.c:695 #: ../src/option.c:736
#, fuzzy
#| msgid "Set the entry text"
msgid "Set the text font"
msgstr "Đặt văn bản nhập"
#: ../src/option.c:751
msgid "Display warning dialog" msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo" msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"
#: ../src/option.c:728 #: ../src/option.c:784
msgid "Display scale dialog" msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn" msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn"
#: ../src/option.c:746 #: ../src/option.c:802
msgid "Set initial value" msgid "Set initial value"
msgstr "Đặt giá trị ban đầu" msgstr "Đặt giá trị ban đầu"
#: ../src/option.c:747 ../src/option.c:756 ../src/option.c:765 #: ../src/option.c:803 ../src/option.c:812 ../src/option.c:821
#: ../src/option.c:774 #: ../src/option.c:830 ../src/option.c:965
msgid "VALUE" msgid "VALUE"
msgstr "GIÁ-TRỊ" msgstr "GIÁ-TRỊ"
#: ../src/option.c:755 #: ../src/option.c:811
msgid "Set minimum value" msgid "Set minimum value"
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu" msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"
#: ../src/option.c:764 #: ../src/option.c:820
msgid "Set maximum value" msgid "Set maximum value"
msgstr "Đặt giá trị tối đa" msgstr "Đặt giá trị tối đa"
#: ../src/option.c:773 #: ../src/option.c:829
msgid "Set step size" msgid "Set step size"
msgstr "Đặt kích cỡ bước" msgstr "Đặt kích cỡ bước"
#: ../src/option.c:782 #: ../src/option.c:838
msgid "Print partial values" msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ" msgstr "In giá trị phần bộ"
#: ../src/option.c:791 #: ../src/option.c:847
msgid "Hide value" msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị" msgstr "Ẩn giá trị"
#: ../src/option.c:806 #: ../src/option.c:862
#, fuzzy
#| msgid "Display info dialog"
msgid "Display forms dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"
#: ../src/option.c:871
#, fuzzy
#| msgid "Add a new entry"
msgid "Add a new Entry in forms dialog"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
#: ../src/option.c:872 ../src/option.c:881
msgid "Field name"
msgstr ""
#: ../src/option.c:880
msgid "Add a new Password Entry in forms dialog"
msgstr ""
#: ../src/option.c:889
msgid "Add a new Calendar in forms dialog"
msgstr ""
#: ../src/option.c:890
#, fuzzy
#| msgid "Calendar selection"
msgid "Calendar field name"
msgstr "Vùng chọn lịch"
#: ../src/option.c:931
#, fuzzy
#| msgid "Display error dialog"
msgid "Display password dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"
#: ../src/option.c:940
#, fuzzy
#| msgid "Display text entry dialog"
msgid "Display the username option"
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"
#: ../src/option.c:955
#, fuzzy
#| msgid "Display file selection dialog"
msgid "Display color selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
#: ../src/option.c:964
#, fuzzy
#| msgid "Set the column header"
msgid "Set the color"
msgstr "Đặt phần đầu cột"
#: ../src/option.c:973
#, fuzzy
#| msgid "Set the dialog title"
msgid "Show the palette"
msgstr "Đặt tựa đề thoại"
#: ../src/option.c:988
msgid "About zenity" msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity" msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: ../src/option.c:815 #: ../src/option.c:997
msgid "Print version" msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản" msgstr "In ra phiên bản"
#: ../src/option.c:1470 #: ../src/option.c:1813
msgid "General options" msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung" msgstr "Tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1471 #: ../src/option.c:1814
msgid "Show general options" msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung" msgstr "Hiện tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1481 #: ../src/option.c:1824
msgid "Calendar options" msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch" msgstr "Tùy chọn lịch"
#: ../src/option.c:1482 #: ../src/option.c:1825
msgid "Show calendar options" msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch" msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"
#: ../src/option.c:1492 #: ../src/option.c:1835
msgid "Text entry options" msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản" msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
#: ../src/option.c:1493 #: ../src/option.c:1836
msgid "Show text entry options" msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản" msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản"
#: ../src/option.c:1503 #: ../src/option.c:1846
msgid "Error options" msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi" msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#: ../src/option.c:1504 #: ../src/option.c:1847
msgid "Show error options" msgid "Show error options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"
#: ../src/option.c:1514 #: ../src/option.c:1857
msgid "Info options" msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin" msgstr "Tùy chọn thông tin"
#: ../src/option.c:1515 #: ../src/option.c:1858
msgid "Show info options" msgid "Show info options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
#: ../src/option.c:1525 #: ../src/option.c:1868
msgid "File selection options" msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin" msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1526 #: ../src/option.c:1869
msgid "Show file selection options" msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin" msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1536 #: ../src/option.c:1879
msgid "List options" msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách" msgstr "Tùy chọn danh sách"
#: ../src/option.c:1537 #: ../src/option.c:1880
msgid "Show list options" msgid "Show list options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách" msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"
#: ../src/option.c:1547 #: ../src/option.c:1891
msgid "Notification icon options" msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo" msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:1548 #: ../src/option.c:1892
msgid "Show notification icon options" msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo" msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:1558 #: ../src/option.c:1903
msgid "Progress options" msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến hành" msgstr "Tùy chọn tiến hành"
#: ../src/option.c:1559 #: ../src/option.c:1904
msgid "Show progress options" msgid "Show progress options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành" msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"
#: ../src/option.c:1569 #: ../src/option.c:1914
msgid "Question options" msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi" msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#: ../src/option.c:1570 #: ../src/option.c:1915
msgid "Show question options" msgid "Show question options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi" msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"
#: ../src/option.c:1580 #: ../src/option.c:1925
msgid "Warning options" msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo" msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: ../src/option.c:1581 #: ../src/option.c:1926
msgid "Show warning options" msgid "Show warning options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
#: ../src/option.c:1591 #: ../src/option.c:1936
msgid "Scale options" msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn" msgstr "Tùy chọn co dãn"
#: ../src/option.c:1592 #: ../src/option.c:1937
msgid "Show scale options" msgid "Show scale options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
#: ../src/option.c:1602 #: ../src/option.c:1947
msgid "Text information options" msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản" msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản"
#: ../src/option.c:1603 #: ../src/option.c:1948
msgid "Show text information options" msgid "Show text information options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"
#: ../src/option.c:1613 #: ../src/option.c:1958
#, fuzzy
#| msgid "File selection options"
msgid "Color selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1959
#, fuzzy
#| msgid "Show file selection options"
msgid "Show color selection options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1969
#, fuzzy
#| msgid "Warning options"
msgid "Password dialog options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: ../src/option.c:1970
#, fuzzy
#| msgid "Show warning options"
msgid "Show password dialog options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
#: ../src/option.c:1980
#, fuzzy
#| msgid "Show info options"
msgid "Forms dialog options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
#: ../src/option.c:1981
#, fuzzy
#| msgid "Show scale options"
msgid "Show forms dialog options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
#: ../src/option.c:1991
msgid "Miscellaneous options" msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn khác" msgstr "Tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:1614 #: ../src/option.c:1992
msgid "Show miscellaneous options" msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác" msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:1639 #: ../src/option.c:2017
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n" "This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
@ -599,12 +751,15 @@ msgstr ""
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử " "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử "
"dụng có thể.\n" "dụng có thể.\n"
#: ../src/option.c:1643 #: ../src/option.c:2021
#, c-format #, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n" msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n"
#: ../src/option.c:1647 #: ../src/option.c:2025
#, c-format #, c-format
msgid "Two or more dialog options specified\n" msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n" msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
#~ msgid "Select a file"
#~ msgstr "Chọn tập tin"