Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
1600cf99cf
commit
a803657abf
29
po/vi.po
29
po/vi.po
@ -1,7 +1,7 @@
|
||||
# Vietnamese translation for Zenity.
|
||||
# Copyright © 2008 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
||||
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
|
||||
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
|
||||
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmail.com>, 2003, 2012.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
|
||||
# Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>, 2011.
|
||||
#
|
||||
@ -11,7 +11,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
||||
"product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2012-05-16 17:11+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-07-02 14:52+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-07-02 14:54+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
@ -316,10 +316,9 @@ msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:354 ../src/option.c:395 ../src/option.c:729
|
||||
#: ../src/option.c:841
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Do not enable text wrapping"
|
||||
msgid "Do not enable pango markup"
|
||||
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản"
|
||||
msgstr "Không bật đáng dấu pango"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:368
|
||||
msgid "Display info dialog"
|
||||
@ -478,19 +477,19 @@ msgstr "Đặt phông chữ cho văn bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:779
|
||||
msgid "Enable an I read and agree checkbox"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bật ô đánh dấu \"Tôi đọc và đồng ý\""
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:789
|
||||
msgid "Enable html support"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bật hỗ trợ html"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:798
|
||||
msgid "Sets an url instead of a file. Only works if you use --html option"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đặt url thay vì tập tin. Chỉ hoạt động với tuỳ chọn --html"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:799
|
||||
msgid "URL"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "URL"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:814
|
||||
msgid "Display warning dialog"
|
||||
@ -554,32 +553,30 @@ msgid "Calendar field name"
|
||||
msgstr "Ghi tên trường"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:969
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Add a new Entry in forms dialog"
|
||||
msgid "Add a new List in forms dialog"
|
||||
msgstr "Thêm mục nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu"
|
||||
msgstr "Thêm danh sách mới trong hộp thoại biểu mẫu"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:970
|
||||
msgid "List field and header name"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trường và tên tiêu đề danh sách"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:978
|
||||
msgid "List of values for List"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Danh sách giá trị cho danh sách"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:979 ../src/option.c:988
|
||||
msgid "List of values separated by |"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Danh sách giá trị cách bằng dấu |"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:987
|
||||
msgid "List of values for columns"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Danh sách giá trị cho cột"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1006
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Set the column header"
|
||||
msgid "Show the columns header"
|
||||
msgstr "Đặt phần đầu cột"
|
||||
msgstr "Hiện phần đầu cột"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1048
|
||||
msgid "Display password dialog"
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user