Updated Vietnamese translation

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2012-07-02 14:55:33 +07:00
parent 1600cf99cf
commit a803657abf

View File

@ -1,7 +1,7 @@
# Vietnamese translation for Zenity. # Vietnamese translation for Zenity.
# Copyright © 2008 GNOME i18n Project for Vietnamese. # Copyright © 2008 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003. # Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmail.com>, 2003, 2012.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
# Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>, 2011. # Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>, 2011.
# #
@ -11,7 +11,7 @@ msgstr ""
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2012-05-16 17:11+0000\n" "POT-Creation-Date: 2012-05-16 17:11+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-07-02 14:52+0700\n" "PO-Revision-Date: 2012-07-02 14:54+0700\n"
"Last-Translator: Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>\n" "Last-Translator: Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
@ -316,10 +316,9 @@ msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản"
#: ../src/option.c:354 ../src/option.c:395 ../src/option.c:729 #: ../src/option.c:354 ../src/option.c:395 ../src/option.c:729
#: ../src/option.c:841 #: ../src/option.c:841
#, fuzzy
#| msgid "Do not enable text wrapping" #| msgid "Do not enable text wrapping"
msgid "Do not enable pango markup" msgid "Do not enable pango markup"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản" msgstr "Không bật đáng dấu pango"
#: ../src/option.c:368 #: ../src/option.c:368
msgid "Display info dialog" msgid "Display info dialog"
@ -478,19 +477,19 @@ msgstr "Đặt phông chữ cho văn bản"
#: ../src/option.c:779 #: ../src/option.c:779
msgid "Enable an I read and agree checkbox" msgid "Enable an I read and agree checkbox"
msgstr "" msgstr "Bật ô đánh dấu \"Tôi đọc và đồng ý\""
#: ../src/option.c:789 #: ../src/option.c:789
msgid "Enable html support" msgid "Enable html support"
msgstr "" msgstr "Bật hỗ trợ html"
#: ../src/option.c:798 #: ../src/option.c:798
msgid "Sets an url instead of a file. Only works if you use --html option" msgid "Sets an url instead of a file. Only works if you use --html option"
msgstr "" msgstr "Đặt url thay vì tập tin. Chỉ hoạt động với tuỳ chọn --html"
#: ../src/option.c:799 #: ../src/option.c:799
msgid "URL" msgid "URL"
msgstr "" msgstr "URL"
#: ../src/option.c:814 #: ../src/option.c:814
msgid "Display warning dialog" msgid "Display warning dialog"
@ -554,32 +553,30 @@ msgid "Calendar field name"
msgstr "Ghi tên trường" msgstr "Ghi tên trường"
#: ../src/option.c:969 #: ../src/option.c:969
#, fuzzy
#| msgid "Add a new Entry in forms dialog" #| msgid "Add a new Entry in forms dialog"
msgid "Add a new List in forms dialog" msgid "Add a new List in forms dialog"
msgstr "Thêm mục nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu" msgstr "Thêm danh sách mới trong hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:970 #: ../src/option.c:970
msgid "List field and header name" msgid "List field and header name"
msgstr "" msgstr "Trường và tên tiêu đề danh sách"
#: ../src/option.c:978 #: ../src/option.c:978
msgid "List of values for List" msgid "List of values for List"
msgstr "" msgstr "Danh sách giá trị cho danh sách"
#: ../src/option.c:979 ../src/option.c:988 #: ../src/option.c:979 ../src/option.c:988
msgid "List of values separated by |" msgid "List of values separated by |"
msgstr "" msgstr "Danh sách giá trị cách bằng dấu |"
#: ../src/option.c:987 #: ../src/option.c:987
msgid "List of values for columns" msgid "List of values for columns"
msgstr "" msgstr "Danh sách giá trị cho cột"
#: ../src/option.c:1006 #: ../src/option.c:1006
#, fuzzy
#| msgid "Set the column header" #| msgid "Set the column header"
msgid "Show the columns header" msgid "Show the columns header"
msgstr "Đặt phần đầu cột" msgstr "Hiện phần đầu cột"
#: ../src/option.c:1048 #: ../src/option.c:1048
msgid "Display password dialog" msgid "Display password dialog"