vi.po: Updated Vietnamese translation.

This commit is contained in:
Clytie Siddall 2005-12-30 10:09:42 +00:00
parent ef6f2aa5f8
commit 9a4eb660cd
2 changed files with 174 additions and 156 deletions

View File

@ -1,3 +1,7 @@
2005-12-30 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
2005-12-29 Žygimantas Beručka <zygis@gnome.org>
* lt.po: Updated Lithuanian translation.

274
po/vi.po
View File

@ -1,54 +1,31 @@
# Vietnamese translation for zenity.
# Vietnamese translation for Zenity.
# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity GNOME 2.12\n"
""
msgstr "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-09-24 17:41+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-07-24 15:05+0930\n"
"POT-Creation-Date: 2005-12-30 07:04+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2005-12-30 20:38+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.5.1b\n"
#. Translators: This is a special message that shouldn't be translated
#. literally. It is used in the about box to give credits to
#. the translators.
#. Thus, you should translate it to your name and email address.
#. You can also include other translators who have contributed to
#. this translation; in that case, please write them on separate
#. lines seperated by newlines (\n).
#: ../src/about.c:403
#:../src/about.c:248
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
#: ../src/about.c:433
#:../src/about.c:257
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ tập lệnh vỏ"
#: ../src/about.c:437
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
msgstr "Bản quyền © năm 2003 Sun Microsystems"
#: ../src/about.c:521
msgid "Credits"
msgstr "Đóng góp"
#: ../src/about.c:548
msgid "Written by"
msgstr "Tác giả"
#: ../src/about.c:561
msgid "Translated by"
msgstr "Người dịch"
#:../src/eggtrayicon.c:118
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
@ -57,10 +34,9 @@ msgstr "Hướng"
msgid "The orientation of the tray."
msgstr "Hướng khay."
#: ../src/main.c:90
#:../src/main.c:93
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
msgstr "Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
#:../src/notification.c:161
msgid "could not parse command from stdin\n"
@ -70,6 +46,14 @@ msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị gõ chuẩn\n"
msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity"
#:../src/scale.c:56
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
#:../src/scale.c:63
msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vị.\n"
#:../src/tree.c:320
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"
@ -79,17 +63,17 @@ msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
#:../src/zenity.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"
#: ../src/zenity.glade.h:2
msgid "About Zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: ../src/zenity.glade.h:3
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
#:../src/zenity.glade.h:2
msgid "Adjust the scale value"
msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn"
#:../src/zenity.glade.h:3
msgid "Adjust the scale value."
msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn."
#:../src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
@ -155,331 +139,361 @@ msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#:../src/zenity.glade.h:20
msgid "_Credits"
msgstr "Đó_ng góp"
#: ../src/zenity.glade.h:21
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập đoạn mới:"
#: ../src/option.c:105
#:../src/option.c:114
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
#: ../src/option.c:106
#:../src/option.c:115
msgid "TITLE"
msgstr "TIÊU ĐỀ"
#: ../src/option.c:114
#:../src/option.c:123
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#: ../src/option.c:115
#:../src/option.c:124
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#: ../src/option.c:123
#:../src/option.c:132
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"
#: ../src/option.c:124
#:../src/option.c:133
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
#: ../src/option.c:132
#:../src/option.c:141
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"
#: ../src/option.c:133
#:../src/option.c:142
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
#: ../src/option.c:147
#:../src/option.c:156
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
#: ../src/option.c:156 ../src/option.c:216 ../src/option.c:259
#: ../src/option.c:292 ../src/option.c:385 ../src/option.c:514
#: ../src/option.c:566 ../src/option.c:632
#:../src/option.c:165 ../src/option.c:225 ../src/option.c:268
#:../src/option.c:301 ../src/option.c:394 ../src/option.c:523
#:../src/option.c:575 ../src/option.c:641 ../src/option.c:674
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Lập đoạn thoại"
#: ../src/option.c:165
#:../src/option.c:174
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#: ../src/option.c:174
#:../src/option.c:183
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#: ../src/option.c:183
#:../src/option.c:192
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"
#: ../src/option.c:192
#:../src/option.c:201
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
#: ../src/option.c:207
#:../src/option.c:216
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập đoạn"
#: ../src/option.c:225
#:../src/option.c:234
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt đoạn mục nhập"
#: ../src/option.c:234
#:../src/option.c:243
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn đoạn mục nhập"
#: ../src/option.c:250
#:../src/option.c:259
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
#: ../src/option.c:268 ../src/option.c:301 ../src/option.c:575
#: ../src/option.c:641
#:../src/option.c:277 ../src/option.c:310 ../src/option.c:584
#:../src/option.c:650
msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
#: ../src/option.c:283
#:../src/option.c:292
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
#: ../src/option.c:316
#:../src/option.c:325
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
#: ../src/option.c:325
#:../src/option.c:334
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
#: ../src/option.c:326 ../src/option.c:600
#:../src/option.c:335 ../src/option.c:609
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/option.c:334
#:../src/option.c:343
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
#: ../src/option.c:343
#:../src/option.c:352
msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
#: ../src/option.c:352
#:../src/option.c:361
msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
#: ../src/option.c:361 ../src/option.c:421
#:../src/option.c:370 ../src/option.c:430
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới dữ liệu xuất"
#: ../src/option.c:362 ../src/option.c:422
#:../src/option.c:371 ../src/option.c:431
msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN CÁCH"
#: ../src/option.c:376
#:../src/option.c:385
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
#: ../src/option.c:394
#:../src/option.c:403
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột"
#: ../src/option.c:403
#:../src/option.c:412
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:412
#:../src/option.c:421
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:430
#:../src/option.c:439
msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng"
#: ../src/option.c:439 ../src/option.c:608
#:../src/option.c:448 ../src/option.c:617
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi vào đoạn"
#: ../src/option.c:448
#:../src/option.c:457
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. «ALL» có thể được dùng để in mọi cột)"
#: ../src/option.c:457
#:../src/option.c:466
msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn một cột nào đó"
#: ../src/option.c:472
#:../src/option.c:481
msgid "Display notification"
msgstr "Thông báo hiển thị"
#: ../src/option.c:481
#:../src/option.c:490
msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt chuỗi thông báo"
#: ../src/option.c:490
#:../src/option.c:499
msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị gõ chuẩn"
#: ../src/option.c:505
#:../src/option.c:514
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
#: ../src/option.c:523
#:../src/option.c:532
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
#: ../src/option.c:532
#:../src/option.c:541
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
#: ../src/option.c:542
#:../src/option.c:551
#,no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#: ../src/option.c:557
#:../src/option.c:566
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#: ../src/option.c:590
#:../src/option.c:599
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin đoạn"
#: ../src/option.c:599
#:../src/option.c:608
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/option.c:623
#:../src/option.c:632
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
#: ../src/option.c:656
#:../src/option.c:665
msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại co dãn"
#:../src/option.c:683
msgid "Set initial value"
msgstr "Lập giá trị ban đầu"
#:../src/option.c:692
msgid "Set minimum value"
msgstr "Lập giá trị tối thiểu"
#:../src/option.c:701
msgid "Set maximum value"
msgstr "Lập giá trị tối đa"
#:../src/option.c:710
msgid "Set step size"
msgstr "Lập kích cỡ bước"
#:../src/option.c:719
msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ"
#:../src/option.c:728
msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị"
#:../src/option.c:743
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: ../src/option.c:665
#:../src/option.c:752
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"
#: ../src/option.c:1259
#:../src/option.c:1385
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1260
#:../src/option.c:1386
msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1270
#:../src/option.c:1396
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"
#: ../src/option.c:1271
#:../src/option.c:1397
msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiện tùy chọn lịch"
#: ../src/option.c:1281
#:../src/option.c:1407
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập đoạn"
#: ../src/option.c:1282
#:../src/option.c:1408
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập đoạn"
#: ../src/option.c:1292
#:../src/option.c:1418
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#: ../src/option.c:1293
#:../src/option.c:1419
msgid "Show error options"
msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi"
#: ../src/option.c:1303
#:../src/option.c:1429
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"
#: ../src/option.c:1304
#:../src/option.c:1430
msgid "Show info options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin"
#: ../src/option.c:1314
#:../src/option.c:1440
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1315
#:../src/option.c:1441
msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1325
#:../src/option.c:1451
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"
#: ../src/option.c:1326
#:../src/option.c:1452
msgid "Show list options"
msgstr "Hiện tùy chọn danh sách"
#: ../src/option.c:1336
#:../src/option.c:1462
msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:1337
#:../src/option.c:1463
msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiện tùy chọn biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:1347
#:../src/option.c:1473
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
#: ../src/option.c:1348
#:../src/option.c:1474
msgid "Show progress options"
msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình"
#: ../src/option.c:1358
#:../src/option.c:1484
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#: ../src/option.c:1359
#:../src/option.c:1485
msgid "Show question options"
msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi"
#: ../src/option.c:1369
#:../src/option.c:1495
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: ../src/option.c:1370
#:../src/option.c:1496
msgid "Show warning options"
msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo"
#: ../src/option.c:1380
#:../src/option.c:1506
msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn"
#:../src/option.c:1507
msgid "Show scale options"
msgstr "Hiện tùy chọn co dãn"
#:../src/option.c:1517
msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn"
#: ../src/option.c:1381
#:../src/option.c:1518
msgid "Show text information options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin đoạn"
#: ../src/option.c:1391
#:../src/option.c:1528
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Các tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:1392
#:../src/option.c:1529
msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiện tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:1417
#:../src/option.c:1554
msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr ""
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Vui lòng xem « --help » để tìm mọi cách sử "
"dụng có thể.\n"
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử dụng có thể.\n"
#: ../src/option.c:1421
#:../src/option.c:1558
#,c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho thoại này\n"
#: ../src/option.c:1425
#:../src/option.c:1562
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"