vi.po: Updated Vietnamese translation.
This commit is contained in:
parent
ef6f2aa5f8
commit
9a4eb660cd
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2005-12-30 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
|
||||
|
||||
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2005-12-29 Žygimantas Beručka <zygis@gnome.org>
|
||||
|
||||
* lt.po: Updated Lithuanian translation.
|
||||
|
274
po/vi.po
274
po/vi.po
@ -1,54 +1,31 @@
|
||||
# Vietnamese translation for zenity.
|
||||
# Vietnamese translation for Zenity.
|
||||
# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
||||
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
|
||||
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: Zenity GNOME 2.12\n"
|
||||
""
|
||||
msgstr "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2005-09-24 17:41+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2005-07-24 15:05+0930\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2005-12-30 07:04+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2005-12-30 20:38+1030\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.5.1b\n"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is a special message that shouldn't be translated
|
||||
#. literally. It is used in the about box to give credits to
|
||||
#. the translators.
|
||||
#. Thus, you should translate it to your name and email address.
|
||||
#. You can also include other translators who have contributed to
|
||||
#. this translation; in that case, please write them on separate
|
||||
#. lines seperated by newlines (\n).
|
||||
#: ../src/about.c:403
|
||||
#:../src/about.c:248
|
||||
msgid "translator-credits"
|
||||
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
|
||||
|
||||
#: ../src/about.c:433
|
||||
#:../src/about.c:257
|
||||
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
||||
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ tập lệnh vỏ"
|
||||
|
||||
#: ../src/about.c:437
|
||||
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
|
||||
msgstr "Bản quyền © năm 2003 Sun Microsystems"
|
||||
|
||||
#: ../src/about.c:521
|
||||
msgid "Credits"
|
||||
msgstr "Đóng góp"
|
||||
|
||||
#: ../src/about.c:548
|
||||
msgid "Written by"
|
||||
msgstr "Tác giả"
|
||||
|
||||
#: ../src/about.c:561
|
||||
msgid "Translated by"
|
||||
msgstr "Người dịch"
|
||||
|
||||
#:../src/eggtrayicon.c:118
|
||||
msgid "Orientation"
|
||||
msgstr "Hướng"
|
||||
@ -57,10 +34,9 @@ msgstr "Hướng"
|
||||
msgid "The orientation of the tray."
|
||||
msgstr "Hướng khay."
|
||||
|
||||
#: ../src/main.c:90
|
||||
#:../src/main.c:93
|
||||
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
|
||||
msgstr "Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
|
||||
|
||||
#:../src/notification.c:161
|
||||
msgid "could not parse command from stdin\n"
|
||||
@ -70,6 +46,14 @@ msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị gõ chuẩn\n"
|
||||
msgid "Zenity notification"
|
||||
msgstr "Thông báo Zenity"
|
||||
|
||||
#:../src/scale.c:56
|
||||
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
|
||||
msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
|
||||
|
||||
#:../src/scale.c:63
|
||||
msgid "Value out of range.\n"
|
||||
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vị.\n"
|
||||
|
||||
#:../src/tree.c:320
|
||||
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
|
||||
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"
|
||||
@ -79,17 +63,17 @@ msgid "You should use only one List dialog type.\n"
|
||||
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
|
||||
|
||||
#:../src/zenity.glade.h:1
|
||||
msgid "*"
|
||||
msgstr "*"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:2
|
||||
msgid "About Zenity"
|
||||
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:3
|
||||
msgid "Add a new entry"
|
||||
msgstr "Thêm mục nhập mới"
|
||||
|
||||
#:../src/zenity.glade.h:2
|
||||
msgid "Adjust the scale value"
|
||||
msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn"
|
||||
|
||||
#:../src/zenity.glade.h:3
|
||||
msgid "Adjust the scale value."
|
||||
msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn."
|
||||
|
||||
#:../src/zenity.glade.h:4
|
||||
msgid "All updates are complete."
|
||||
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
|
||||
@ -155,331 +139,361 @@ msgid "Warning"
|
||||
msgstr "Cảnh báo"
|
||||
|
||||
#:../src/zenity.glade.h:20
|
||||
msgid "_Credits"
|
||||
msgstr "Đó_ng góp"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:21
|
||||
msgid "_Enter new text:"
|
||||
msgstr "_Nhập đoạn mới:"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:105
|
||||
#:../src/option.c:114
|
||||
msgid "Set the dialog title"
|
||||
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:106
|
||||
#:../src/option.c:115
|
||||
msgid "TITLE"
|
||||
msgstr "TIÊU ĐỀ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:114
|
||||
#:../src/option.c:123
|
||||
msgid "Set the window icon"
|
||||
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:115
|
||||
#:../src/option.c:124
|
||||
msgid "ICONPATH"
|
||||
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:123
|
||||
#:../src/option.c:132
|
||||
msgid "Set the width"
|
||||
msgstr "Đặt chiều rộng"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:124
|
||||
#:../src/option.c:133
|
||||
msgid "WIDTH"
|
||||
msgstr "RỘNG"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:132
|
||||
#:../src/option.c:141
|
||||
msgid "Set the height"
|
||||
msgstr "Đặt chiều cao"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:133
|
||||
#:../src/option.c:142
|
||||
msgid "HEIGHT"
|
||||
msgstr "CAO"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:147
|
||||
#:../src/option.c:156
|
||||
msgid "Display calendar dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:156 ../src/option.c:216 ../src/option.c:259
|
||||
#: ../src/option.c:292 ../src/option.c:385 ../src/option.c:514
|
||||
#: ../src/option.c:566 ../src/option.c:632
|
||||
#:../src/option.c:165 ../src/option.c:225 ../src/option.c:268
|
||||
#:../src/option.c:301 ../src/option.c:394 ../src/option.c:523
|
||||
#:../src/option.c:575 ../src/option.c:641 ../src/option.c:674
|
||||
msgid "Set the dialog text"
|
||||
msgstr "Lập đoạn thoại"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:165
|
||||
#:../src/option.c:174
|
||||
msgid "Set the calendar day"
|
||||
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:174
|
||||
#:../src/option.c:183
|
||||
msgid "Set the calendar month"
|
||||
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:183
|
||||
#:../src/option.c:192
|
||||
msgid "Set the calendar year"
|
||||
msgstr "Đặt năm trong lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:192
|
||||
#:../src/option.c:201
|
||||
msgid "Set the format for the returned date"
|
||||
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:207
|
||||
#:../src/option.c:216
|
||||
msgid "Display text entry dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập đoạn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:225
|
||||
#:../src/option.c:234
|
||||
msgid "Set the entry text"
|
||||
msgstr "Đặt đoạn mục nhập"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:234
|
||||
#:../src/option.c:243
|
||||
msgid "Hide the entry text"
|
||||
msgstr "Ẩn đoạn mục nhập"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:250
|
||||
#:../src/option.c:259
|
||||
msgid "Display error dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:268 ../src/option.c:301 ../src/option.c:575
|
||||
#: ../src/option.c:641
|
||||
#:../src/option.c:277 ../src/option.c:310 ../src/option.c:584
|
||||
#:../src/option.c:650
|
||||
msgid "Do not enable text wrapping"
|
||||
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:283
|
||||
#:../src/option.c:292
|
||||
msgid "Display info dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:316
|
||||
#:../src/option.c:325
|
||||
msgid "Display file selection dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:325
|
||||
#:../src/option.c:334
|
||||
msgid "Set the filename"
|
||||
msgstr "Đặt tên tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:326 ../src/option.c:600
|
||||
#:../src/option.c:335 ../src/option.c:609
|
||||
msgid "FILENAME"
|
||||
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:334
|
||||
#:../src/option.c:343
|
||||
msgid "Allow multiple files to be selected"
|
||||
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:343
|
||||
#:../src/option.c:352
|
||||
msgid "Activate directory-only selection"
|
||||
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:352
|
||||
#:../src/option.c:361
|
||||
msgid "Activate save mode"
|
||||
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:361 ../src/option.c:421
|
||||
#:../src/option.c:370 ../src/option.c:430
|
||||
msgid "Set output separator character"
|
||||
msgstr "Đặt ký tự định giới dữ liệu xuất"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:362 ../src/option.c:422
|
||||
#:../src/option.c:371 ../src/option.c:431
|
||||
msgid "SEPARATOR"
|
||||
msgstr "NGĂN CÁCH"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:376
|
||||
#:../src/option.c:385
|
||||
msgid "Display list dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:394
|
||||
#:../src/option.c:403
|
||||
msgid "Set the column header"
|
||||
msgstr "Đặt phần đầu cột"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:403
|
||||
#:../src/option.c:412
|
||||
msgid "Use check boxes for first column"
|
||||
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:412
|
||||
#:../src/option.c:421
|
||||
msgid "Use radio buttons for first column"
|
||||
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:430
|
||||
#:../src/option.c:439
|
||||
msgid "Allow multiple rows to be selected"
|
||||
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:439 ../src/option.c:608
|
||||
#:../src/option.c:448 ../src/option.c:617
|
||||
msgid "Allow changes to text"
|
||||
msgstr "Cho phép thay đổi vào đoạn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:448
|
||||
#:../src/option.c:457
|
||||
msgid ""
|
||||
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
|
||||
"columns)"
|
||||
msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. «ALL» có thể được dùng để in mọi cột)"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:457
|
||||
#:../src/option.c:466
|
||||
msgid "Hide a specific column"
|
||||
msgstr "Ẩn một cột nào đó"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:472
|
||||
#:../src/option.c:481
|
||||
msgid "Display notification"
|
||||
msgstr "Thông báo hiển thị"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:481
|
||||
#:../src/option.c:490
|
||||
msgid "Set the notification text"
|
||||
msgstr "Đặt chuỗi thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:490
|
||||
#:../src/option.c:499
|
||||
msgid "Listen for commands on stdin"
|
||||
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị gõ chuẩn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:505
|
||||
#:../src/option.c:514
|
||||
msgid "Display progress indication dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:523
|
||||
#:../src/option.c:532
|
||||
msgid "Set initial percentage"
|
||||
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:532
|
||||
#:../src/option.c:541
|
||||
msgid "Pulsate progress bar"
|
||||
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:542
|
||||
#:../src/option.c:551
|
||||
#,no-c-format
|
||||
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
|
||||
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:557
|
||||
#:../src/option.c:566
|
||||
msgid "Display question dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:590
|
||||
#:../src/option.c:599
|
||||
msgid "Display text information dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin đoạn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:599
|
||||
#:../src/option.c:608
|
||||
msgid "Open file"
|
||||
msgstr "Mở tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:623
|
||||
#:../src/option.c:632
|
||||
msgid "Display warning dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:656
|
||||
#:../src/option.c:665
|
||||
msgid "Display scale dialog"
|
||||
msgstr "Hiện hộp thoại co dãn"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:683
|
||||
msgid "Set initial value"
|
||||
msgstr "Lập giá trị ban đầu"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:692
|
||||
msgid "Set minimum value"
|
||||
msgstr "Lập giá trị tối thiểu"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:701
|
||||
msgid "Set maximum value"
|
||||
msgstr "Lập giá trị tối đa"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:710
|
||||
msgid "Set step size"
|
||||
msgstr "Lập kích cỡ bước"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:719
|
||||
msgid "Print partial values"
|
||||
msgstr "In giá trị phần bộ"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:728
|
||||
msgid "Hide value"
|
||||
msgstr "Ẩn giá trị"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:743
|
||||
msgid "About zenity"
|
||||
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:665
|
||||
#:../src/option.c:752
|
||||
msgid "Print version"
|
||||
msgstr "In ra phiên bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1259
|
||||
#:../src/option.c:1385
|
||||
msgid "General options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn chung"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1260
|
||||
#:../src/option.c:1386
|
||||
msgid "Show general options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1270
|
||||
#:../src/option.c:1396
|
||||
msgid "Calendar options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1271
|
||||
#:../src/option.c:1397
|
||||
msgid "Show calendar options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1281
|
||||
#:../src/option.c:1407
|
||||
msgid "Text entry options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn mục nhập đoạn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1282
|
||||
#:../src/option.c:1408
|
||||
msgid "Show text entry options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập đoạn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1292
|
||||
#:../src/option.c:1418
|
||||
msgid "Error options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1293
|
||||
#:../src/option.c:1419
|
||||
msgid "Show error options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1303
|
||||
#:../src/option.c:1429
|
||||
msgid "Info options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn thông tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1304
|
||||
#:../src/option.c:1430
|
||||
msgid "Show info options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1314
|
||||
#:../src/option.c:1440
|
||||
msgid "File selection options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1315
|
||||
#:../src/option.c:1441
|
||||
msgid "Show file selection options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1325
|
||||
#:../src/option.c:1451
|
||||
msgid "List options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1326
|
||||
#:../src/option.c:1452
|
||||
msgid "Show list options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn danh sách"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1336
|
||||
#:../src/option.c:1462
|
||||
msgid "Notification icon options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1337
|
||||
#:../src/option.c:1463
|
||||
msgid "Show notification icon options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn biểu tượng thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1347
|
||||
#:../src/option.c:1473
|
||||
msgid "Progress options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1348
|
||||
#:../src/option.c:1474
|
||||
msgid "Show progress options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1358
|
||||
#:../src/option.c:1484
|
||||
msgid "Question options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1359
|
||||
#:../src/option.c:1485
|
||||
msgid "Show question options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1369
|
||||
#:../src/option.c:1495
|
||||
msgid "Warning options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1370
|
||||
#:../src/option.c:1496
|
||||
msgid "Show warning options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1380
|
||||
#:../src/option.c:1506
|
||||
msgid "Scale options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn co dãn"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1507
|
||||
msgid "Show scale options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn co dãn"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1517
|
||||
msgid "Text information options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1381
|
||||
#:../src/option.c:1518
|
||||
msgid "Show text information options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin đoạn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1391
|
||||
#:../src/option.c:1528
|
||||
msgid "Miscellaneous options"
|
||||
msgstr "Các tùy chọn khác"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1392
|
||||
#:../src/option.c:1529
|
||||
msgid "Show miscellaneous options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn khác"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1417
|
||||
#:../src/option.c:1554
|
||||
msgid ""
|
||||
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Vui lòng xem « --help » để tìm mọi cách sử "
|
||||
"dụng có thể.\n"
|
||||
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử dụng có thể.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1421
|
||||
#:../src/option.c:1558
|
||||
#,c-format
|
||||
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
|
||||
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho thoại này\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1425
|
||||
#:../src/option.c:1562
|
||||
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
||||
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user