vi.po: Updated Vietnamese translation.

This commit is contained in:
Clytie Siddall 2005-12-30 10:09:42 +00:00
parent ef6f2aa5f8
commit 9a4eb660cd
2 changed files with 174 additions and 156 deletions

View File

@ -1,3 +1,7 @@
2005-12-30 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
2005-12-29 Žygimantas Beručka <zygis@gnome.org> 2005-12-29 Žygimantas Beručka <zygis@gnome.org>
* lt.po: Updated Lithuanian translation. * lt.po: Updated Lithuanian translation.

274
po/vi.po
View File

@ -1,54 +1,31 @@
# Vietnamese translation for zenity. # Vietnamese translation for Zenity.
# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003. # Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
# #
msgid "" msgid ""
msgstr "" ""
"Project-Id-Version: Zenity GNOME 2.12\n" msgstr "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-09-24 17:41+0200\n" "POT-Creation-Date: 2005-12-30 07:04+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2005-07-24 15:05+0930\n" "PO-Revision-Date: 2005-12-30 20:38+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.5.1b\n"
#. Translators: This is a special message that shouldn't be translated #:../src/about.c:248
#. literally. It is used in the about box to give credits to
#. the translators.
#. Thus, you should translate it to your name and email address.
#. You can also include other translators who have contributed to
#. this translation; in that case, please write them on separate
#. lines seperated by newlines (\n).
#: ../src/about.c:403
msgid "translator-credits" msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)" msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
#: ../src/about.c:433 #:../src/about.c:257
msgid "Display dialog boxes from shell scripts" msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ tập lệnh vỏ" msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ tập lệnh vỏ"
#: ../src/about.c:437
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
msgstr "Bản quyền © năm 2003 Sun Microsystems"
#: ../src/about.c:521
msgid "Credits"
msgstr "Đóng góp"
#: ../src/about.c:548
msgid "Written by"
msgstr "Tác giả"
#: ../src/about.c:561
msgid "Translated by"
msgstr "Người dịch"
#:../src/eggtrayicon.c:118 #:../src/eggtrayicon.c:118
msgid "Orientation" msgid "Orientation"
msgstr "Hướng" msgstr "Hướng"
@ -57,10 +34,9 @@ msgstr "Hướng"
msgid "The orientation of the tray." msgid "The orientation of the tray."
msgstr "Hướng khay." msgstr "Hướng khay."
#: ../src/main.c:90 #:../src/main.c:93
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n" msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr "" msgstr "Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
#:../src/notification.c:161 #:../src/notification.c:161
msgid "could not parse command from stdin\n" msgid "could not parse command from stdin\n"
@ -70,6 +46,14 @@ msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị gõ chuẩn\n"
msgid "Zenity notification" msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity" msgstr "Thông báo Zenity"
#:../src/scale.c:56
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
#:../src/scale.c:63
msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vị.\n"
#:../src/tree.c:320 #:../src/tree.c:320
msgid "No column titles specified for List dialog.\n" msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n" msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"
@ -79,17 +63,17 @@ msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n" msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
#:../src/zenity.glade.h:1 #:../src/zenity.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"
#: ../src/zenity.glade.h:2
msgid "About Zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: ../src/zenity.glade.h:3
msgid "Add a new entry" msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới" msgstr "Thêm mục nhập mới"
#:../src/zenity.glade.h:2
msgid "Adjust the scale value"
msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn"
#:../src/zenity.glade.h:3
msgid "Adjust the scale value."
msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn."
#:../src/zenity.glade.h:4 #:../src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete." msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất." msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
@ -155,331 +139,361 @@ msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo" msgstr "Cảnh báo"
#:../src/zenity.glade.h:20 #:../src/zenity.glade.h:20
msgid "_Credits"
msgstr "Đó_ng góp"
#: ../src/zenity.glade.h:21
msgid "_Enter new text:" msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập đoạn mới:" msgstr "_Nhập đoạn mới:"
#: ../src/option.c:105 #:../src/option.c:114
msgid "Set the dialog title" msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại" msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
#: ../src/option.c:106 #:../src/option.c:115
msgid "TITLE" msgid "TITLE"
msgstr "TIÊU ĐỀ" msgstr "TIÊU ĐỀ"
#: ../src/option.c:114 #:../src/option.c:123
msgid "Set the window icon" msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ" msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#: ../src/option.c:115 #:../src/option.c:124
msgid "ICONPATH" msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG" msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#: ../src/option.c:123 #:../src/option.c:132
msgid "Set the width" msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng" msgstr "Đặt chiều rộng"
#: ../src/option.c:124 #:../src/option.c:133
msgid "WIDTH" msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG" msgstr "RỘNG"
#: ../src/option.c:132 #:../src/option.c:141
msgid "Set the height" msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao" msgstr "Đặt chiều cao"
#: ../src/option.c:133 #:../src/option.c:142
msgid "HEIGHT" msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO" msgstr "CAO"
#: ../src/option.c:147 #:../src/option.c:156
msgid "Display calendar dialog" msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch" msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
#: ../src/option.c:156 ../src/option.c:216 ../src/option.c:259 #:../src/option.c:165 ../src/option.c:225 ../src/option.c:268
#: ../src/option.c:292 ../src/option.c:385 ../src/option.c:514 #:../src/option.c:301 ../src/option.c:394 ../src/option.c:523
#: ../src/option.c:566 ../src/option.c:632 #:../src/option.c:575 ../src/option.c:641 ../src/option.c:674
msgid "Set the dialog text" msgid "Set the dialog text"
msgstr "Lập đoạn thoại" msgstr "Lập đoạn thoại"
#: ../src/option.c:165 #:../src/option.c:174
msgid "Set the calendar day" msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch" msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#: ../src/option.c:174 #:../src/option.c:183
msgid "Set the calendar month" msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch" msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#: ../src/option.c:183 #:../src/option.c:192
msgid "Set the calendar year" msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch" msgstr "Đặt năm trong lịch"
#: ../src/option.c:192 #:../src/option.c:201
msgid "Set the format for the returned date" msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại" msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
#: ../src/option.c:207 #:../src/option.c:216
msgid "Display text entry dialog" msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập đoạn" msgstr "Hiển thị thoại mục nhập đoạn"
#: ../src/option.c:225 #:../src/option.c:234
msgid "Set the entry text" msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt đoạn mục nhập" msgstr "Đặt đoạn mục nhập"
#: ../src/option.c:234 #:../src/option.c:243
msgid "Hide the entry text" msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn đoạn mục nhập" msgstr "Ẩn đoạn mục nhập"
#: ../src/option.c:250 #:../src/option.c:259
msgid "Display error dialog" msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi" msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
#: ../src/option.c:268 ../src/option.c:301 ../src/option.c:575 #:../src/option.c:277 ../src/option.c:310 ../src/option.c:584
#: ../src/option.c:641 #:../src/option.c:650
msgid "Do not enable text wrapping" msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản." msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
#: ../src/option.c:283 #:../src/option.c:292
msgid "Display info dialog" msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin" msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
#: ../src/option.c:316 #:../src/option.c:325
msgid "Display file selection dialog" msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin" msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
#: ../src/option.c:325 #:../src/option.c:334
msgid "Set the filename" msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin" msgstr "Đặt tên tập tin"
#: ../src/option.c:326 ../src/option.c:600 #:../src/option.c:335 ../src/option.c:609
msgid "FILENAME" msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN" msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/option.c:334 #:../src/option.c:343
msgid "Allow multiple files to be selected" msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin" msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
#: ../src/option.c:343 #:../src/option.c:352
msgid "Activate directory-only selection" msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục" msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
#: ../src/option.c:352 #:../src/option.c:361
msgid "Activate save mode" msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu" msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
#: ../src/option.c:361 ../src/option.c:421 #:../src/option.c:370 ../src/option.c:430
msgid "Set output separator character" msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới dữ liệu xuất" msgstr "Đặt ký tự định giới dữ liệu xuất"
#: ../src/option.c:362 ../src/option.c:422 #:../src/option.c:371 ../src/option.c:431
msgid "SEPARATOR" msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN CÁCH" msgstr "NGĂN CÁCH"
#: ../src/option.c:376 #:../src/option.c:385
msgid "Display list dialog" msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách" msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
#: ../src/option.c:394 #:../src/option.c:403
msgid "Set the column header" msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột" msgstr "Đặt phần đầu cột"
#: ../src/option.c:403 #:../src/option.c:412
msgid "Use check boxes for first column" msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên" msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:412 #:../src/option.c:421
msgid "Use radio buttons for first column" msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên" msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:430 #:../src/option.c:439
msgid "Allow multiple rows to be selected" msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng" msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng"
#: ../src/option.c:439 ../src/option.c:608 #:../src/option.c:448 ../src/option.c:617
msgid "Allow changes to text" msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi vào đoạn" msgstr "Cho phép thay đổi vào đoạn"
#: ../src/option.c:448 #:../src/option.c:457
msgid "" msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all " "Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)" "columns)"
msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. «ALL» có thể được dùng để in mọi cột)" msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. «ALL» có thể được dùng để in mọi cột)"
#: ../src/option.c:457 #:../src/option.c:466
msgid "Hide a specific column" msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn một cột nào đó" msgstr "Ẩn một cột nào đó"
#: ../src/option.c:472 #:../src/option.c:481
msgid "Display notification" msgid "Display notification"
msgstr "Thông báo hiển thị" msgstr "Thông báo hiển thị"
#: ../src/option.c:481 #:../src/option.c:490
msgid "Set the notification text" msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt chuỗi thông báo" msgstr "Đặt chuỗi thông báo"
#: ../src/option.c:490 #:../src/option.c:499
msgid "Listen for commands on stdin" msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị gõ chuẩn" msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị gõ chuẩn"
#: ../src/option.c:505 #:../src/option.c:514
msgid "Display progress indication dialog" msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình" msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
#: ../src/option.c:523 #:../src/option.c:532
msgid "Set initial percentage" msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo" msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
#: ../src/option.c:532 #:../src/option.c:541
msgid "Pulsate progress bar" msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình" msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
#: ../src/option.c:542 #:../src/option.c:551
#,no-c-format #,no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached" msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%" msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#: ../src/option.c:557 #:../src/option.c:566
msgid "Display question dialog" msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi" msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#: ../src/option.c:590 #:../src/option.c:599
msgid "Display text information dialog" msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin đoạn" msgstr "Hiển thị thoại thông tin đoạn"
#: ../src/option.c:599 #:../src/option.c:608
msgid "Open file" msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin" msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/option.c:623 #:../src/option.c:632
msgid "Display warning dialog" msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo" msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
#: ../src/option.c:656 #:../src/option.c:665
msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại co dãn"
#:../src/option.c:683
msgid "Set initial value"
msgstr "Lập giá trị ban đầu"
#:../src/option.c:692
msgid "Set minimum value"
msgstr "Lập giá trị tối thiểu"
#:../src/option.c:701
msgid "Set maximum value"
msgstr "Lập giá trị tối đa"
#:../src/option.c:710
msgid "Set step size"
msgstr "Lập kích cỡ bước"
#:../src/option.c:719
msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ"
#:../src/option.c:728
msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị"
#:../src/option.c:743
msgid "About zenity" msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity" msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: ../src/option.c:665 #:../src/option.c:752
msgid "Print version" msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản" msgstr "In ra phiên bản"
#: ../src/option.c:1259 #:../src/option.c:1385
msgid "General options" msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung" msgstr "Tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1260 #:../src/option.c:1386
msgid "Show general options" msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung" msgstr "Hiện tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1270 #:../src/option.c:1396
msgid "Calendar options" msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch" msgstr "Tùy chọn lịch"
#: ../src/option.c:1271 #:../src/option.c:1397
msgid "Show calendar options" msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiện tùy chọn lịch" msgstr "Hiện tùy chọn lịch"
#: ../src/option.c:1281 #:../src/option.c:1407
msgid "Text entry options" msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập đoạn" msgstr "Tùy chọn mục nhập đoạn"
#: ../src/option.c:1282 #:../src/option.c:1408
msgid "Show text entry options" msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập đoạn" msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập đoạn"
#: ../src/option.c:1292 #:../src/option.c:1418
msgid "Error options" msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi" msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#: ../src/option.c:1293 #:../src/option.c:1419
msgid "Show error options" msgid "Show error options"
msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi" msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi"
#: ../src/option.c:1303 #:../src/option.c:1429
msgid "Info options" msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin" msgstr "Tùy chọn thông tin"
#: ../src/option.c:1304 #:../src/option.c:1430
msgid "Show info options" msgid "Show info options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin" msgstr "Hiện tùy chọn thông tin"
#: ../src/option.c:1314 #:../src/option.c:1440
msgid "File selection options" msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin" msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1315 #:../src/option.c:1441
msgid "Show file selection options" msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin" msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1325 #:../src/option.c:1451
msgid "List options" msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách" msgstr "Tùy chọn danh sách"
#: ../src/option.c:1326 #:../src/option.c:1452
msgid "Show list options" msgid "Show list options"
msgstr "Hiện tùy chọn danh sách" msgstr "Hiện tùy chọn danh sách"
#: ../src/option.c:1336 #:../src/option.c:1462
msgid "Notification icon options" msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo" msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:1337 #:../src/option.c:1463
msgid "Show notification icon options" msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiện tùy chọn biểu tượng thông báo" msgstr "Hiện tùy chọn biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:1347 #:../src/option.c:1473
msgid "Progress options" msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến trình" msgstr "Tùy chọn tiến trình"
#: ../src/option.c:1348 #:../src/option.c:1474
msgid "Show progress options" msgid "Show progress options"
msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình" msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình"
#: ../src/option.c:1358 #:../src/option.c:1484
msgid "Question options" msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi" msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#: ../src/option.c:1359 #:../src/option.c:1485
msgid "Show question options" msgid "Show question options"
msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi" msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi"
#: ../src/option.c:1369 #:../src/option.c:1495
msgid "Warning options" msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo" msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: ../src/option.c:1370 #:../src/option.c:1496
msgid "Show warning options" msgid "Show warning options"
msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo" msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo"
#: ../src/option.c:1380 #:../src/option.c:1506
msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn"
#:../src/option.c:1507
msgid "Show scale options"
msgstr "Hiện tùy chọn co dãn"
#:../src/option.c:1517
msgid "Text information options" msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn" msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn"
#: ../src/option.c:1381 #:../src/option.c:1518
msgid "Show text information options" msgid "Show text information options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin đoạn" msgstr "Hiện tùy chọn thông tin đoạn"
#: ../src/option.c:1391 #:../src/option.c:1528
msgid "Miscellaneous options" msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Các tùy chọn khác" msgstr "Các tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:1392 #:../src/option.c:1529
msgid "Show miscellaneous options" msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiện tùy chọn khác" msgstr "Hiện tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:1417 #:../src/option.c:1554
msgid "" msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n" "This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr "" msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử dụng có thể.\n"
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Vui lòng xem « --help » để tìm mọi cách sử "
"dụng có thể.\n"
#: ../src/option.c:1421 #:../src/option.c:1558
#,c-format #,c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n" msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho thoại này\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho thoại này\n"
#: ../src/option.c:1425 #:../src/option.c:1562
msgid "Two or more dialog options specified\n" msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n" msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"