Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
8dcd6ac973
commit
617b4f557c
178
po/vi.po
178
po/vi.po
@ -13,8 +13,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Project-Id-Version: Zenity master\n"
|
"Project-Id-Version: Zenity master\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
||||||
"product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
"product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2015-04-21 22:50+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2015-09-28 13:05+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2015-04-22 07:22+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2015-09-29 08:02+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||||
"Language: vi\n"
|
"Language: vi\n"
|
||||||
@ -22,6 +22,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||||
|
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/about.c:63
|
#: ../src/about.c:63
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -60,7 +61,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/about.c:263
|
#: ../src/about.c:263
|
||||||
msgid "translator-credits"
|
msgid "translator-credits"
|
||||||
msgstr "Nhóm dịch GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>"
|
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/about.c:275
|
#: ../src/about.c:275
|
||||||
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
||||||
@ -73,7 +74,12 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem “zenity --help” để biết thêm thông "
|
"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem “zenity --help” để biết thêm thông "
|
||||||
"tin\n"
|
"tin\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/notification.c:121
|
#: ../src/notification.c:51
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "Could not parse message\n"
|
||||||
|
msgstr "Không thể phân tích thông điệp\n"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../src/notification.c:140
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Invalid value for a boolean typed hint.\n"
|
"Invalid value for a boolean typed hint.\n"
|
||||||
@ -83,28 +89,23 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Giá chỉ chỉ có thể là “true” hoặc “false”.\n"
|
"Giá chỉ chỉ có thể là “true” hoặc “false”.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#. (iibiiay)
|
#. (iibiiay)
|
||||||
#: ../src/notification.c:137
|
#: ../src/notification.c:156
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Unsupported hint. Skipping.\n"
|
msgid "Unsupported hint. Skipping.\n"
|
||||||
msgstr "Không hỗ trợ gợi ý. Bỏ qua.\n"
|
msgstr "Không hỗ trợ gợi ý. Bỏ qua.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#. unknown hints
|
#. unknown hints
|
||||||
#: ../src/notification.c:154
|
#: ../src/notification.c:173
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Unknown hint name. Skipping.\n"
|
msgid "Unknown hint name. Skipping.\n"
|
||||||
msgstr "Không biết tên gợi ý. Bỏ qua.\n"
|
msgstr "Không biết tên gợi ý. Bỏ qua.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/notification.c:209
|
#: ../src/notification.c:228
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Could not parse command from stdin\n"
|
msgid "Could not parse command from stdin\n"
|
||||||
msgstr "không thể phân tích lệnh từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
|
msgstr "không thể phân tích lệnh từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/notification.c:241
|
#: ../src/notification.c:326
|
||||||
#, c-format
|
|
||||||
msgid "Could not parse message from stdin\n"
|
|
||||||
msgstr "Không thể phân tích thông tin từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/notification.c:321
|
|
||||||
msgid "Zenity notification"
|
msgid "Zenity notification"
|
||||||
msgstr "Thông báo Zenity"
|
msgstr "Thông báo Zenity"
|
||||||
|
|
||||||
@ -153,90 +154,6 @@ msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Dan
|
|||||||
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
|
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
|
||||||
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
|
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:1
|
|
||||||
msgid "Adjust the scale value"
|
|
||||||
msgstr "Kéo con trượt để chọn giá trị"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:2
|
|
||||||
msgid "Cancel"
|
|
||||||
msgstr "Thôi"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:3
|
|
||||||
msgid "OK"
|
|
||||||
msgstr "Đồng ý"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:4
|
|
||||||
msgid "Text View"
|
|
||||||
msgstr "Xem văn bản"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:5
|
|
||||||
msgid "Calendar selection"
|
|
||||||
msgstr "Chọn ngày"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:6
|
|
||||||
msgid "Select a date from below."
|
|
||||||
msgstr "Chọn một ngày ở phía dưới."
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:7
|
|
||||||
msgid "C_alendar:"
|
|
||||||
msgstr "_Lịch:"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:8
|
|
||||||
msgid "Add a new entry"
|
|
||||||
msgstr "Thêm ô nhập mới"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:9
|
|
||||||
msgid "_Enter new text:"
|
|
||||||
msgstr "_Nhập văn bản mới:"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:10
|
|
||||||
msgid "Error"
|
|
||||||
msgstr "Lỗi"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:11
|
|
||||||
msgid "An error has occurred."
|
|
||||||
msgstr "Đã có lỗi xảy ra."
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:12
|
|
||||||
msgid "Forms dialog"
|
|
||||||
msgstr "Hộp thoại biểu mẫu"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:13
|
|
||||||
msgid "Information"
|
|
||||||
msgstr "Thông tin"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:14
|
|
||||||
msgid "All updates are complete."
|
|
||||||
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:15
|
|
||||||
msgid "Progress"
|
|
||||||
msgstr "Diễn biến"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:16
|
|
||||||
msgid "Running..."
|
|
||||||
msgstr "Đang chạy…"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:17
|
|
||||||
msgid "Question"
|
|
||||||
msgstr "Câu hỏi"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:18
|
|
||||||
msgid "Are you sure you want to proceed?"
|
|
||||||
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:19
|
|
||||||
msgid "Select items from the list"
|
|
||||||
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:20
|
|
||||||
msgid "Select items from the list below."
|
|
||||||
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/zenity.ui.h:21
|
|
||||||
msgid "Warning"
|
|
||||||
msgstr "Cảnh báo"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:169
|
#: ../src/option.c:169
|
||||||
msgid "Set the dialog title"
|
msgid "Set the dialog title"
|
||||||
msgstr "Đặt tựa đề cho hộp thoại"
|
msgstr "Đặt tựa đề cho hộp thoại"
|
||||||
@ -608,7 +525,7 @@ msgstr "URL"
|
|||||||
#: ../src/option.c:963
|
#: ../src/option.c:963
|
||||||
msgid "Auto scroll the text to the end. Only when text is captured from stdin"
|
msgid "Auto scroll the text to the end. Only when text is captured from stdin"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Tự động cuộn văn bản đến cuối, Chỉ khi văn bản được lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
"Tự động cuộn văn bản đến cuối. Chỉ khi văn bản được lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:978
|
#: ../src/option.c:978
|
||||||
msgid "Display warning dialog"
|
msgid "Display warning dialog"
|
||||||
@ -721,7 +638,7 @@ msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn màu sắc"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:1280
|
#: ../src/option.c:1280
|
||||||
msgid "Set the color"
|
msgid "Set the color"
|
||||||
msgstr "Thiết đặt màu sắc"
|
msgstr "Cài đặt màu sắc"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/option.c:1289
|
#: ../src/option.c:1289
|
||||||
msgid "Show the palette"
|
msgid "Show the palette"
|
||||||
@ -889,5 +806,68 @@ msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn --%s ở kiểu hộp thoại này\n"
|
|||||||
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
||||||
msgstr "Bạn đã đưa ra ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
|
msgstr "Bạn đã đưa ra ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Adjust the scale value"
|
||||||
|
#~ msgstr "Kéo con trượt để chọn giá trị"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Cancel"
|
||||||
|
#~ msgstr "Thôi"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "OK"
|
||||||
|
#~ msgstr "Đồng ý"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Text View"
|
||||||
|
#~ msgstr "Xem văn bản"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Calendar selection"
|
||||||
|
#~ msgstr "Chọn ngày"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Select a date from below."
|
||||||
|
#~ msgstr "Chọn một ngày ở phía dưới."
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "C_alendar:"
|
||||||
|
#~ msgstr "_Lịch:"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Add a new entry"
|
||||||
|
#~ msgstr "Thêm ô nhập mới"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "_Enter new text:"
|
||||||
|
#~ msgstr "_Nhập văn bản mới:"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Error"
|
||||||
|
#~ msgstr "Lỗi"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "An error has occurred."
|
||||||
|
#~ msgstr "Đã có lỗi xảy ra."
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Forms dialog"
|
||||||
|
#~ msgstr "Hộp thoại biểu mẫu"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Information"
|
||||||
|
#~ msgstr "Thông tin"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "All updates are complete."
|
||||||
|
#~ msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Progress"
|
||||||
|
#~ msgstr "Diễn biến"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Running..."
|
||||||
|
#~ msgstr "Đang chạy…"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Question"
|
||||||
|
#~ msgstr "Câu hỏi"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Are you sure you want to proceed?"
|
||||||
|
#~ msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Select items from the list"
|
||||||
|
#~ msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Select items from the list below."
|
||||||
|
#~ msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Warning"
|
||||||
|
#~ msgstr "Cảnh báo"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Select a file"
|
#~ msgid "Select a file"
|
||||||
#~ msgstr "Chọn tập tin"
|
#~ msgstr "Chọn tập tin"
|
||||||
|
Reference in New Issue
Block a user