updated Vietnamese file

This commit is contained in:
Pablo Saratxaga 2003-09-10 20:16:18 +00:00
parent 26cbba8aff
commit 51e38bd04e
4 changed files with 59 additions and 62 deletions

View File

@ -1,3 +1,8 @@
2003-09-10 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
* vi.po: Updated Vietnamese file
* fi.po,ru.po: fixed headers
2003-09-08 Glynn Foster <glynn.foster@sun.com>
* 1.6 version marker

View File

@ -5,14 +5,14 @@
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: HEAD\n"
"Project-Id-Version: zenity HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2003-09-04 12:59+0300\n"
"PO-Revision-Date: 2003-09-04 13:30+0300\n"
"Last-Translator: Jarkko Ranta <jjranta@cc.joensuu.fi>\n"
"Language-Team: Finnish <gnome-fi-laatu@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=CHARSET\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: src/about.c:266

View File

@ -3,7 +3,6 @@
# This file is distributed under the same license as the zenity package.
# Shaynurov Ildar <shir80@mail.ru>, 2003
#
#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: zenity\n"

111
po/vi.po
View File

@ -2,40 +2,43 @@
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the Zenity package.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2003-09-08 14:16+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2003-02-04 20:35+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"POT-Creation-Date: 2003-07-03 13:26+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2003-09-08 19:29+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: src/about.c:268
#: src/about.c:264
msgid "translator_credits"
msgstr "đóng góp dịch thuật"
msgstr ""
"Trịnh Minh Thanh\n"
"Nguyễn Thái Ngọc Duy"
#: src/about.c:298
#: src/about.c:294
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script"
#: src/about.c:302
#: src/about.c:298
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"
#: src/about.c:386
#: src/about.c:382
msgid "Credits"
msgstr "Đóng góp"
#: src/about.c:413
#: src/about.c:409
msgid "Written by"
msgstr "Được viết bởi"
#: src/about.c:426
#: src/about.c:422
msgid "Translated by"
msgstr "Được dịch bởi"
@ -96,22 +99,20 @@ msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#: src/main.c:253
#, fuzzy
msgid "Set the width"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
msgstr "Đặt chiều rộng"
#: src/main.c:254
msgid "WIDTH"
msgstr ""
msgstr "RỘNG"
#: src/main.c:262
#, fuzzy
msgid "Set the height"
msgstr "Lập text thoại"
msgstr "Đặt chiều cao"
#: src/main.c:263
msgid "HEIGHT"
msgstr ""
msgstr "CAO"
#: src/main.c:284 src/main.c:341 src/main.c:381 src/main.c:403 src/main.c:523
#: src/main.c:564 src/main.c:617
@ -152,16 +153,15 @@ msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: src/main.c:434
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr ""
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
#: src/main.c:443
#, fuzzy
msgid "Set output separator character."
msgstr "Đặt ký tự output separator"
msgstr "Đặt ký tự output separator."
#: src/main.c:444 src/main.c:493
msgid "SEPARATOR"
msgstr ""
msgstr "NGĂN CÁCH"
#: src/main.c:465
msgid "Set the column header"
@ -194,7 +194,7 @@ msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
#: src/main.c:551
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr ""
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#: src/main.c:586
msgid "Open file"
@ -202,80 +202,79 @@ msgstr "Mở tập tin"
#: src/main.c:630
msgid "Gdk debugging flags to set"
msgstr ""
msgstr "Đặt cờ debug Gdk"
#: src/main.c:631 src/main.c:640 src/main.c:719 src/main.c:728
msgid "FLAGS"
msgstr ""
msgstr "CỜ"
#: src/main.c:639
msgid "Gdk debugging flags to unset"
msgstr ""
msgstr "Bỏ cờ debug Gdk"
#: src/main.c:649
msgid "X display to use"
msgstr ""
msgstr "X display cần dùng"
#: src/main.c:650
msgid "DISPLAY"
msgstr ""
msgstr "DISPLAY"
#: src/main.c:660
msgid "X screen to use"
msgstr ""
msgstr "X screen cần dùng"
#: src/main.c:661
msgid "SCREEN"
msgstr ""
msgstr "SCREEN"
#: src/main.c:671
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr ""
msgstr "Dùng lời gọi X đồng bộ"
#: src/main.c:680
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr ""
msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
#: src/main.c:681
#, fuzzy
msgid "NAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
msgstr "TÊN"
#: src/main.c:689
msgid "Program class as used by the window manager"
msgstr ""
msgstr "Lớp chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
#: src/main.c:690
msgid "CLASS"
msgstr ""
msgstr "LỚP"
#: src/main.c:700
msgid "HOST"
msgstr ""
msgstr "MÁY"
#: src/main.c:710
msgid "PORT"
msgstr ""
msgstr "CỔNG"
#: src/main.c:718
msgid "Gtk+ debugging flags to set"
msgstr ""
msgstr "Đặt cờ debug Gtk+"
#: src/main.c:727
msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
msgstr ""
msgstr "Bỏ cờ debug Gtk+"
#: src/main.c:736
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr ""
msgstr "Coi mọi cảnh báo đều nguy hiểm"
#: src/main.c:745
msgid "Load an additional Gtk module"
msgstr ""
msgstr "Nạp module Gtk bổ sung"
#: src/main.c:746
msgid "MODULE"
msgstr ""
msgstr "MODULE"
#: src/main.c:767
msgid "About zenity"
@ -334,9 +333,8 @@ msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: src/main.c:897
#, fuzzy
msgid "GTK+ options"
msgstr "Tùy chọn text"
msgstr "Tùy chọn GTK+"
#: src/main.c:906
msgid "Miscellaneous options"
@ -346,37 +344,32 @@ msgstr "Các tùy chọn khác"
msgid "Help options"
msgstr "Tùy chọn trợ giúp"
#: src/main.c:1038
#, fuzzy, c-format
#: src/main.c:1035
#, c-format
msgid "%s is an invalid option. See 'zenity --help' for more details\n"
msgstr ""
"%s trong tùy chọn không hợp lệ cho thoại này. Xem zenity --help để biết thêm "
"thông tin\n"
msgstr "%s là tùy chọn không hợp lệ. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
#: src/main.c:1083
#, fuzzy
#: src/main.c:1080
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông tin\n"
msgstr "Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
#: src/main.c:1103
#: src/main.c:1100
#, c-format
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"
#: src/main.c:1107
#: src/main.c:1104
#, c-format
msgid "%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"
#: src/main.c:1111
#: src/main.c:1108
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
#: src/tree.c:291
#, fuzzy
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho --list\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"
#: src/zenity.glade.h:1
msgid "*"
@ -392,11 +385,11 @@ msgstr "Thêm mục nhập mới"
#: src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr ""
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
#: src/zenity.glade.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr ""
msgstr "Xảy ra lỗi."
#: src/zenity.glade.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"