Updated vi.po
This commit is contained in:
parent
0f8ace6165
commit
452e4f8341
69
po/vi.po
69
po/vi.po
@ -9,7 +9,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2004-12-21 12:12+1300\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2004-09-14 08:45+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2004-12-21 09:35+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
|
||||
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
@ -51,11 +51,11 @@ msgstr "Được dịch bởi"
|
||||
|
||||
#: src/eggtrayicon.c:118
|
||||
msgid "Orientation"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hướng"
|
||||
|
||||
#: src/eggtrayicon.c:119
|
||||
msgid "The orientation of the tray."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hướng khay."
|
||||
|
||||
#: src/main.c:90
|
||||
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
||||
@ -64,11 +64,11 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/notification.c:157
|
||||
msgid "could not parse command from stdin\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "không thể phân tích lệnh từ stdin\n"
|
||||
|
||||
#: src/notification.c:229 src/notification.c:254
|
||||
msgid "Zenity notification"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thông báo Zenity"
|
||||
|
||||
#: src/tree.c:304
|
||||
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
|
||||
@ -253,11 +253,11 @@ msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:318
|
||||
msgid "Activate directory-only selection"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Kích hoạt thư mục được chọn"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:327
|
||||
msgid "Activate save mode"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:336 src/option.c:396
|
||||
msgid "Set output separator character"
|
||||
@ -294,18 +294,16 @@ msgid ""
|
||||
msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. 'ALL' có thể được dùng để in mọi cột)"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:429
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Display notification"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
|
||||
msgstr "Thông báo hiển thị"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:438
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Set the notification text"
|
||||
msgstr "Lập text thoại"
|
||||
msgstr "Đặt chuỗi thông báo"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:447
|
||||
msgid "Listen for commands on stdin"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lắng nghe lệnh từ stdin"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:462
|
||||
msgid "Display progress indication dialog"
|
||||
@ -353,126 +351,113 @@ msgid "General options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn chung"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1175
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show general options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn chung"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1184
|
||||
msgid "Calendar options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn lịch"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1185
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show calendar options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn lịch"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn lịch"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1194
|
||||
msgid "Text entry options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1195
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show text entry options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập text"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1204
|
||||
msgid "Error options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1205
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show error options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1214
|
||||
msgid "Info options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn thông tin"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1215
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show info options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn thông tin"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1224
|
||||
msgid "File selection options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1225
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show file selection options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1234
|
||||
msgid "List options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1235
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show list options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn danh sách"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1244
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Notification options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
||||
msgstr "Tùy chọn thông báo"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1245
|
||||
msgid "Show notification options"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn thông báo"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1254
|
||||
msgid "Progress options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1255
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show progress options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1264
|
||||
msgid "Question options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1265
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show question options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1274
|
||||
msgid "Warning options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1275
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show warning options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1284
|
||||
msgid "Text options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn text"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1285
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show text options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn text"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn text"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1294
|
||||
msgid "Miscellaneous options"
|
||||
msgstr "Các tùy chọn khác"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1295
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show miscellaneous options"
|
||||
msgstr "Các tùy chọn khác"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn khác"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1318
|
||||
msgid "Syntax error\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lỗi cú pháp\n"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1322
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
|
||||
msgstr "%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"
|
||||
msgstr "--%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"
|
||||
|
||||
#: src/option.c:1326
|
||||
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user