po/vi: import from Damned Lies

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2012-07-02 14:51:57 +07:00
parent a979d4ae00
commit 1600cf99cf

529
po/vi.po
View File

@ -8,9 +8,10 @@
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n" "Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"POT-Creation-Date: 2011-04-05 06:39+0000\n" "product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"PO-Revision-Date: 2011-04-18 19:34+0700\n" "POT-Creation-Date: 2012-05-16 17:11+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-07-02 14:52+0700\n"
"Last-Translator: Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>\n" "Last-Translator: Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
@ -20,30 +21,39 @@ msgstr ""
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#: ../src/about.c:64 #: ../src/about.c:64
#| msgid "" msgid ""
#| "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it " "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
#| "under the terms of the GNU General Public License as published by the " "under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the "
#| "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your " "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
#| "option) any later version.\n" "option) any later version.\n"
msgid "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later version.\n" msgstr ""
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (LGPL) được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản mới hơn.\n" "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (LGPL) được xuất bản bởi Tổ "
"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
"kỳ phiên bản mới hơn.\n"
#: ../src/about.c:68 #: ../src/about.c:68
#| msgid "" msgid ""
#| "This program is distributed in the hope that it will be useful, but " "This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
#| "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of " "ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
#| "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General " "FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU Lesser General Public License "
#| "Public License for more details.\n" "for more details.\n"
msgid "This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU Lesser General Public License for more details.\n" msgstr ""
msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) để biết thêm chi tiết.\n" "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) để biết thêm chi "
"tiết.\n"
#: ../src/about.c:72 #: ../src/about.c:72
#| msgid "" msgid ""
#| "You should have received a copy of the GNU General Public License along " "You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License "
#| "with this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., " "along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, "
#| "51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA." "Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
msgid "You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA." msgstr ""
msgstr "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software Foundation, Inc.), 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA." "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) cùng với chương "
"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software "
"Foundation, Inc.), 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, "
"USA."
#: ../src/about.c:265 #: ../src/about.c:265
msgid "translator-credits" msgid "translator-credits"
@ -56,7 +66,9 @@ msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ các tập lệnh kịch bản"
#: ../src/main.c:105 #: ../src/main.c:105
#, c-format #, c-format
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n" msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr "Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n" msgstr ""
"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông "
"tin\n"
#: ../src/notification.c:95 #: ../src/notification.c:95
#, c-format #, c-format
@ -65,7 +77,6 @@ msgstr "không thể phân tách lệnh từ stdin\n"
#: ../src/notification.c:122 #: ../src/notification.c:122
#, c-format #, c-format
#| msgid "could not parse command from stdin\n"
msgid "Could not parse message from stdin\n" msgid "Could not parse message from stdin\n"
msgstr "Không thể phân tich tin nhắn từ stdin\n" msgstr "Không thể phân tich tin nhắn từ stdin\n"
@ -85,629 +96,669 @@ msgstr "Tên người dùng:"
msgid "Password:" msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:" msgstr "Mật khẩu:"
#: ../src/scale.c:56 #: ../src/scale.c:57
#, c-format #, c-format
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n" msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
msgstr "Giá trị tối đa phải lớn hơn giá trị tối thiểu.\n" msgstr "Giá trị tối đa phải lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
#: ../src/scale.c:63 #: ../src/scale.c:64
#, c-format #, c-format
msgid "Value out of range.\n" msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị ngoài phạm vi.\n" msgstr "Giá trị ngoài phạm vi.\n"
#: ../src/tree.c:321 #: ../src/tree.c:327
#, c-format #, c-format
msgid "No column titles specified for List dialog.\n" msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n" msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"
#: ../src/tree.c:327 #: ../src/tree.c:333
#, c-format #, c-format
msgid "You should use only one List dialog type.\n" msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n" msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
#: ../src/zenity.ui.h:1 #: ../src/zenity.ui.h:1
msgid "Forms dialog"
msgstr "Hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/zenity.ui.h:2
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
#: ../src/zenity.ui.h:3
msgid "Adjust the scale value"
msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"
#: ../src/zenity.ui.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
#: ../src/zenity.ui.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr "Gặp lỗi."
#: ../src/zenity.ui.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
#: ../src/zenity.ui.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
#: ../src/zenity.ui.h:8
msgid "Calendar selection" msgid "Calendar selection"
msgstr "Chọn lịch" msgstr "Chọn lịch"
#: ../src/zenity.ui.h:9 #: ../src/zenity.ui.h:2
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới."
#: ../src/zenity.ui.h:3
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
#: ../src/zenity.ui.h:4
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
#: ../src/zenity.ui.h:5
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập văn bản mới:"
#: ../src/zenity.ui.h:6
msgid "Error" msgid "Error"
msgstr "Lỗi" msgstr "Lỗi"
#: ../src/zenity.ui.h:10 #: ../src/zenity.ui.h:7
msgid "An error has occurred."
msgstr "Gặp lỗi."
#: ../src/zenity.ui.h:8
msgid "Forms dialog"
msgstr "Hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/zenity.ui.h:9
msgid "Information" msgid "Information"
msgstr "Thông tin" msgstr "Thông tin"
#: ../src/zenity.ui.h:10
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
#: ../src/zenity.ui.h:11 #: ../src/zenity.ui.h:11
msgid "Progress" msgid "Progress"
msgstr "Tiến hành" msgstr "Tiến hành"
#: ../src/zenity.ui.h:12 #: ../src/zenity.ui.h:12
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: ../src/zenity.ui.h:13
msgid "Running..." msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..." msgstr "Đang chạy..."
#: ../src/zenity.ui.h:13
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: ../src/zenity.ui.h:14 #: ../src/zenity.ui.h:14
msgid "Select a date from below." msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Chọn một ngày bên dưới." msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
#: ../src/zenity.ui.h:15 #: ../src/zenity.ui.h:15
msgid "Select items from the list" msgid "Adjust the scale value"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách" msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"
#: ../src/zenity.ui.h:16 #: ../src/zenity.ui.h:16
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
#: ../src/zenity.ui.h:17
msgid "Text View" msgid "Text View"
msgstr "Xem văn bản" msgstr "Xem văn bản"
#: ../src/zenity.ui.h:17
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
#: ../src/zenity.ui.h:18 #: ../src/zenity.ui.h:18
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
#: ../src/zenity.ui.h:19
msgid "Warning" msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo" msgstr "Cảnh báo"
#: ../src/zenity.ui.h:19 #: ../src/option.c:154
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập văn bản mới:"
#: ../src/option.c:144
msgid "Set the dialog title" msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tựa đề hộp thoại" msgstr "Đặt tựa đề hộp thoại"
#: ../src/option.c:145 #: ../src/option.c:155
msgid "TITLE" msgid "TITLE"
msgstr "TỰA ĐỀ" msgstr "TỰA ĐỀ"
#: ../src/option.c:153 #: ../src/option.c:163
msgid "Set the window icon" msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ" msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#: ../src/option.c:154 #: ../src/option.c:164
msgid "ICONPATH" msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG" msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#: ../src/option.c:162 #: ../src/option.c:172
msgid "Set the width" msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng" msgstr "Đặt chiều rộng"
#: ../src/option.c:163 #: ../src/option.c:173
msgid "WIDTH" msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG" msgstr "RỘNG"
#: ../src/option.c:171 #: ../src/option.c:181
msgid "Set the height" msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao" msgstr "Đặt chiều cao"
#: ../src/option.c:172 #: ../src/option.c:182
msgid "HEIGHT" msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO" msgstr "CAO"
#: ../src/option.c:180 #: ../src/option.c:190
msgid "Set dialog timeout in seconds" msgid "Set dialog timeout in seconds"
msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây" msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây"
#. Timeout for closing the dialog #. Timeout for closing the dialog
#: ../src/option.c:182 #: ../src/option.c:192
msgid "TIMEOUT" msgid "TIMEOUT"
msgstr "THỜI HẠN" msgstr "THỜI HẠN"
#: ../src/option.c:196 #: ../src/option.c:200
msgid "Display calendar dialog" msgid "Sets the label of the Ok button"
msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch" msgstr "Đặt nhãn của nút OK"
#: ../src/option.c:205 ../src/option.c:265 ../src/option.c:308 #: ../src/option.c:201 ../src/option.c:210 ../src/option.c:234
#: ../src/option.c:341 ../src/option.c:453 ../src/option.c:595 #: ../src/option.c:294 ../src/option.c:303 ../src/option.c:337
#: ../src/option.c:667 ../src/option.c:760 ../src/option.c:793 #: ../src/option.c:378 ../src/option.c:498 ../src/option.c:605
#: ../src/option.c:898 #: ../src/option.c:640 ../src/option.c:712 ../src/option.c:771
msgid "Set the dialog text" #: ../src/option.c:780 ../src/option.c:824 ../src/option.c:865
msgstr "Đặt văn bản thoại" #: ../src/option.c:1016
#: ../src/option.c:206 ../src/option.c:266 ../src/option.c:275
#: ../src/option.c:309 ../src/option.c:342 ../src/option.c:454
#: ../src/option.c:561 ../src/option.c:596 ../src/option.c:668
#: ../src/option.c:677 ../src/option.c:686 ../src/option.c:737
#: ../src/option.c:761 ../src/option.c:794 ../src/option.c:899
msgid "TEXT" msgid "TEXT"
msgstr "VĂN BẢN" msgstr "VĂN BẢN"
#: ../src/option.c:214 #: ../src/option.c:209
msgid "Sets the label of the Cancel button"
msgstr "Đặt nhãn của nút Thôi"
#: ../src/option.c:224
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch"
#: ../src/option.c:233 ../src/option.c:293 ../src/option.c:336
#: ../src/option.c:377 ../src/option.c:497 ../src/option.c:639
#: ../src/option.c:711 ../src/option.c:823 ../src/option.c:864
#: ../src/option.c:1015
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Đặt văn bản thoại"
#: ../src/option.c:242
msgid "Set the calendar day" msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch" msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#: ../src/option.c:215 #: ../src/option.c:243
msgid "DAY" msgid "DAY"
msgstr "NGÀY" msgstr "NGÀY"
#: ../src/option.c:223 #: ../src/option.c:251
msgid "Set the calendar month" msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch" msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#: ../src/option.c:224 #: ../src/option.c:252
msgid "MONTH" msgid "MONTH"
msgstr "THÁNG" msgstr "THÁNG"
#: ../src/option.c:232 #: ../src/option.c:260
msgid "Set the calendar year" msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch" msgstr "Đặt năm trong lịch"
#: ../src/option.c:233 #: ../src/option.c:261
msgid "YEAR" msgid "YEAR"
msgstr "NĂM" msgstr "NĂM"
#: ../src/option.c:241 ../src/option.c:916 #: ../src/option.c:269 ../src/option.c:1033
msgid "Set the format for the returned date" msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại" msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại"
#: ../src/option.c:242 ../src/option.c:917 #: ../src/option.c:270 ../src/option.c:1034
msgid "PATTERN" msgid "PATTERN"
msgstr "MẪU" msgstr "MẪU"
#: ../src/option.c:256 #: ../src/option.c:284
msgid "Display text entry dialog" msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản" msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"
#: ../src/option.c:274 #: ../src/option.c:302
msgid "Set the entry text" msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt văn bản nhập" msgstr "Đặt văn bản nhập"
#: ../src/option.c:283 #: ../src/option.c:311
msgid "Hide the entry text" msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn văn bản nhập" msgstr "Ẩn văn bản nhập"
#: ../src/option.c:299 #: ../src/option.c:327
msgid "Display error dialog" msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi" msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"
#: ../src/option.c:317 ../src/option.c:350 ../src/option.c:694 #: ../src/option.c:345 ../src/option.c:386 ../src/option.c:720
#: ../src/option.c:769 #: ../src/option.c:832
msgid "Do not enable text wrapping" msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản" msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản"
#: ../src/option.c:332 #: ../src/option.c:354 ../src/option.c:395 ../src/option.c:729
#: ../src/option.c:841
#, fuzzy
#| msgid "Do not enable text wrapping"
msgid "Do not enable pango markup"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản"
#: ../src/option.c:368
msgid "Display info dialog" msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin" msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"
#: ../src/option.c:365 #: ../src/option.c:409
msgid "Display file selection dialog" msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin" msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
#: ../src/option.c:374 #: ../src/option.c:418
msgid "Set the filename" msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin" msgstr "Đặt tên tập tin"
#: ../src/option.c:375 ../src/option.c:719 #: ../src/option.c:419 ../src/option.c:753
msgid "FILENAME" msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN" msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/option.c:383 #: ../src/option.c:427
msgid "Allow multiple files to be selected" msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời" msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời"
#: ../src/option.c:392 #: ../src/option.c:436
msgid "Activate directory-only selection" msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục" msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
#: ../src/option.c:401 #: ../src/option.c:445
msgid "Activate save mode" msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu" msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
#: ../src/option.c:410 ../src/option.c:489 ../src/option.c:907 #: ../src/option.c:454 ../src/option.c:533 ../src/option.c:1024
msgid "Set output separator character" msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất" msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"
#: ../src/option.c:411 ../src/option.c:490 ../src/option.c:908 #: ../src/option.c:455 ../src/option.c:534 ../src/option.c:1025
msgid "SEPARATOR" msgid "SEPARATOR"
msgstr "ĐỊNH GIỚI" msgstr "ĐỊNH GIỚI"
#: ../src/option.c:419 #: ../src/option.c:463
msgid "Confirm file selection if filename already exists" msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có" msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
#: ../src/option.c:428 #: ../src/option.c:472
msgid "Sets a filename filter" msgid "Sets a filename filter"
msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin" msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin"
#. Help for file-filter argument (name and patterns for file selection) #. Help for file-filter argument (name and patterns for file selection)
#: ../src/option.c:430 #: ../src/option.c:474
msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..." msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..."
msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 ..." msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 ..."
#: ../src/option.c:444 #: ../src/option.c:488
msgid "Display list dialog" msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách" msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách"
#: ../src/option.c:462 #: ../src/option.c:506
msgid "Set the column header" msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột" msgstr "Đặt phần đầu cột"
#: ../src/option.c:463 #: ../src/option.c:507
msgid "COLUMN" msgid "COLUMN"
msgstr "CỘT" msgstr "CỘT"
#: ../src/option.c:471 #: ../src/option.c:515
msgid "Use check boxes for first column" msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên" msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:480 #: ../src/option.c:524
msgid "Use radio buttons for first column" msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên" msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:498 #: ../src/option.c:542
msgid "Allow multiple rows to be selected" msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời" msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời"
#: ../src/option.c:507 ../src/option.c:727 #: ../src/option.c:551 ../src/option.c:761
msgid "Allow changes to text" msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản" msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"
#: ../src/option.c:516 #: ../src/option.c:560
msgid "Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all columns)" msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng 'ALL' để in tất cả các cột)" msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng 'ALL' để in tất cả các cột)"
#. Column index number to print out on a list dialog #. Column index number to print out on a list dialog
#: ../src/option.c:518 ../src/option.c:527 #: ../src/option.c:562 ../src/option.c:571
msgid "NUMBER" msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ" msgstr "SỐ"
#: ../src/option.c:526 #: ../src/option.c:570
msgid "Hide a specific column" msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn cột chỉ định" msgstr "Ẩn cột chỉ định"
#: ../src/option.c:535 #: ../src/option.c:579
#| msgid "Set the column header"
msgid "Hides the column headers" msgid "Hides the column headers"
msgstr "Ẩn phần đầu cột" msgstr "Ẩn phần đầu cột"
#: ../src/option.c:551 #: ../src/option.c:595
msgid "Display notification" msgid "Display notification"
msgstr "Hiển thị thông báo" msgstr "Hiển thị thông báo"
#: ../src/option.c:560 #: ../src/option.c:604
msgid "Set the notification text" msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt văn bản thông báo" msgstr "Đặt văn bản thông báo"
#: ../src/option.c:569 #: ../src/option.c:613
msgid "Listen for commands on stdin" msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Chờ lệnh từ stdin" msgstr "Chờ lệnh từ stdin"
#: ../src/option.c:586 #: ../src/option.c:630
msgid "Display progress indication dialog" msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị quá trình" msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị quá trình"
#: ../src/option.c:604 #: ../src/option.c:648
msgid "Set initial percentage" msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên" msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"
#: ../src/option.c:605 #: ../src/option.c:649
msgid "PERCENTAGE" msgid "PERCENTAGE"
msgstr "PHẦN-TRĂM" msgstr "PHẦN-TRĂM"
#: ../src/option.c:613 #: ../src/option.c:657
msgid "Pulsate progress bar" msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành" msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành"
#: ../src/option.c:623 #: ../src/option.c:667
#, no-c-format #, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached" msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%" msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#: ../src/option.c:633 #: ../src/option.c:677
#, no-c-format #, no-c-format
#| msgid "Kill parent process if cancel button is pressed"
msgid "Kill parent process if Cancel button is pressed" msgid "Kill parent process if Cancel button is pressed"
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi" msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"
#: ../src/option.c:643 #: ../src/option.c:687
#, no-c-format #, no-c-format
msgid "Hide Cancel button" msgid "Hide Cancel button"
msgstr "Ẩn nút Thôi" msgstr "Ẩn nút Thôi"
#: ../src/option.c:658 #: ../src/option.c:702
msgid "Display question dialog" msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi" msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#: ../src/option.c:676 #: ../src/option.c:743
msgid "Sets the label of the Ok button"
msgstr "Đặt nhãn của nút OK"
#: ../src/option.c:685
msgid "Sets the label of the Cancel button"
msgstr "Đặt nhãn của nút Thôi"
#: ../src/option.c:709
msgid "Display text information dialog" msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ" msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
#: ../src/option.c:718 #: ../src/option.c:752
msgid "Open file" msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin" msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/option.c:736 #: ../src/option.c:770
#| msgid "Set the entry text"
msgid "Set the text font" msgid "Set the text font"
msgstr "Đặt phông chữ cho văn bản" msgstr "Đặt phông chữ cho văn bản"
#: ../src/option.c:751 #: ../src/option.c:779
msgid "Enable an I read and agree checkbox"
msgstr ""
#: ../src/option.c:789
msgid "Enable html support"
msgstr ""
#: ../src/option.c:798
msgid "Sets an url instead of a file. Only works if you use --html option"
msgstr ""
#: ../src/option.c:799
msgid "URL"
msgstr ""
#: ../src/option.c:814
msgid "Display warning dialog" msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo" msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"
#: ../src/option.c:784 #: ../src/option.c:855
msgid "Display scale dialog" msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn" msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn"
#: ../src/option.c:802 #: ../src/option.c:873
msgid "Set initial value" msgid "Set initial value"
msgstr "Đặt giá trị ban đầu" msgstr "Đặt giá trị ban đầu"
#: ../src/option.c:803 ../src/option.c:812 ../src/option.c:821 #: ../src/option.c:874 ../src/option.c:883 ../src/option.c:892
#: ../src/option.c:830 ../src/option.c:965 #: ../src/option.c:901 ../src/option.c:1082
msgid "VALUE" msgid "VALUE"
msgstr "GIÁ-TRỊ" msgstr "GIÁ-TRỊ"
#: ../src/option.c:811 #: ../src/option.c:882
msgid "Set minimum value" msgid "Set minimum value"
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu" msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"
#: ../src/option.c:820 #: ../src/option.c:891
msgid "Set maximum value" msgid "Set maximum value"
msgstr "Đặt giá trị tối đa" msgstr "Đặt giá trị tối đa"
#: ../src/option.c:829 #: ../src/option.c:900
msgid "Set step size" msgid "Set step size"
msgstr "Đặt kích cỡ bước" msgstr "Đặt kích cỡ bước"
#: ../src/option.c:838 #: ../src/option.c:909
msgid "Print partial values" msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ" msgstr "In giá trị phần bộ"
#: ../src/option.c:847 #: ../src/option.c:918
msgid "Hide value" msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị" msgstr "Ẩn giá trị"
#: ../src/option.c:862 #: ../src/option.c:933
#| msgid "Display info dialog"
msgid "Display forms dialog" msgid "Display forms dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại biểu mẫu" msgstr "Hiển thị hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:871 #: ../src/option.c:942
#| msgid "Add a new entry"
msgid "Add a new Entry in forms dialog" msgid "Add a new Entry in forms dialog"
msgstr "Thêm mục nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu" msgstr "Thêm mục nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:872 ../src/option.c:881 #: ../src/option.c:943 ../src/option.c:952
msgid "Field name" msgid "Field name"
msgstr "Tên trường" msgstr "Tên trường"
#: ../src/option.c:880 #: ../src/option.c:951
msgid "Add a new Password Entry in forms dialog" msgid "Add a new Password Entry in forms dialog"
msgstr "Thêm mục nhập mật khẩu vào hộp thoại biểu mẫu" msgstr "Thêm mục nhập mật khẩu vào hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:889 #: ../src/option.c:960
msgid "Add a new Calendar in forms dialog" msgid "Add a new Calendar in forms dialog"
msgstr "Thêm ghi chú mới vào hộp thoại biểu mẫu" msgstr "Thêm ghi chú mới vào hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:890 #: ../src/option.c:961
#| msgid "Calendar selection"
msgid "Calendar field name" msgid "Calendar field name"
msgstr "Ghi tên trường" msgstr "Ghi tên trường"
#: ../src/option.c:931 #: ../src/option.c:969
#| msgid "Display error dialog" #, fuzzy
#| msgid "Add a new Entry in forms dialog"
msgid "Add a new List in forms dialog"
msgstr "Thêm mục nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:970
msgid "List field and header name"
msgstr ""
#: ../src/option.c:978
msgid "List of values for List"
msgstr ""
#: ../src/option.c:979 ../src/option.c:988
msgid "List of values separated by |"
msgstr ""
#: ../src/option.c:987
msgid "List of values for columns"
msgstr ""
#: ../src/option.c:1006
#, fuzzy
#| msgid "Set the column header"
msgid "Show the columns header"
msgstr "Đặt phần đầu cột"
#: ../src/option.c:1048
msgid "Display password dialog" msgid "Display password dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại mật khẩu" msgstr "Hiển thị hộp thoại mật khẩu"
#: ../src/option.c:940 #: ../src/option.c:1057
#| msgid "Display text entry dialog"
msgid "Display the username option" msgid "Display the username option"
msgstr "Hiển thị tùy chọn tên người dùng" msgstr "Hiển thị tùy chọn tên người dùng"
#: ../src/option.c:955 #: ../src/option.c:1072
#| msgid "Display file selection dialog"
msgid "Display color selection dialog" msgid "Display color selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn màu sắc" msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn màu sắc"
#: ../src/option.c:964 #: ../src/option.c:1081
#| msgid "Set the column header"
msgid "Set the color" msgid "Set the color"
msgstr "Thiết đặt màu sắc" msgstr "Thiết đặt màu sắc"
#: ../src/option.c:973 #: ../src/option.c:1090
#| msgid "Set the dialog title"
msgid "Show the palette" msgid "Show the palette"
msgstr "Hiện bảng màu" msgstr "Hiện bảng màu"
#: ../src/option.c:988 #: ../src/option.c:1105
msgid "About zenity" msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity" msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: ../src/option.c:997 #: ../src/option.c:1114
msgid "Print version" msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản" msgstr "In ra phiên bản"
#: ../src/option.c:1813 #: ../src/option.c:1988
msgid "General options" msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung" msgstr "Tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1814 #: ../src/option.c:1989
msgid "Show general options" msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung" msgstr "Hiện tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1824 #: ../src/option.c:1999
msgid "Calendar options" msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch" msgstr "Tùy chọn lịch"
#: ../src/option.c:1825 #: ../src/option.c:2000
msgid "Show calendar options" msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch" msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"
#: ../src/option.c:1835 #: ../src/option.c:2010
msgid "Text entry options" msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản" msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
#: ../src/option.c:1836 #: ../src/option.c:2011
msgid "Show text entry options" msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản" msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản"
#: ../src/option.c:1846 #: ../src/option.c:2021
msgid "Error options" msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi" msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#: ../src/option.c:1847 #: ../src/option.c:2022
msgid "Show error options" msgid "Show error options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"
#: ../src/option.c:1857 #: ../src/option.c:2032
msgid "Info options" msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin" msgstr "Tùy chọn thông tin"
#: ../src/option.c:1858 #: ../src/option.c:2033
msgid "Show info options" msgid "Show info options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
#: ../src/option.c:1868 #: ../src/option.c:2043
msgid "File selection options" msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin" msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1869 #: ../src/option.c:2044
msgid "Show file selection options" msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin" msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1879 #: ../src/option.c:2054
msgid "List options" msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách" msgstr "Tùy chọn danh sách"
#: ../src/option.c:1880 #: ../src/option.c:2055
msgid "Show list options" msgid "Show list options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách" msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"
#: ../src/option.c:1891 #: ../src/option.c:2066
msgid "Notification icon options" msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo" msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:1892 #: ../src/option.c:2067
msgid "Show notification icon options" msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo" msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:1903 #: ../src/option.c:2078
msgid "Progress options" msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến hành" msgstr "Tùy chọn tiến hành"
#: ../src/option.c:1904 #: ../src/option.c:2079
msgid "Show progress options" msgid "Show progress options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành" msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"
#: ../src/option.c:1914 #: ../src/option.c:2089
msgid "Question options" msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi" msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#: ../src/option.c:1915 #: ../src/option.c:2090
msgid "Show question options" msgid "Show question options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi" msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"
#: ../src/option.c:1925 #: ../src/option.c:2100
msgid "Warning options" msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo" msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: ../src/option.c:1926 #: ../src/option.c:2101
msgid "Show warning options" msgid "Show warning options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
#: ../src/option.c:1936 #: ../src/option.c:2111
msgid "Scale options" msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn" msgstr "Tùy chọn co dãn"
#: ../src/option.c:1937 #: ../src/option.c:2112
msgid "Show scale options" msgid "Show scale options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
#: ../src/option.c:1947 #: ../src/option.c:2122
msgid "Text information options" msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản" msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản"
#: ../src/option.c:1948 #: ../src/option.c:2123
msgid "Show text information options" msgid "Show text information options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"
#: ../src/option.c:1958 #: ../src/option.c:2133
#| msgid "File selection options"
msgid "Color selection options" msgid "Color selection options"
msgstr "Tùy chỉnh lựa chọn màu sắc" msgstr "Tùy chỉnh lựa chọn màu sắc"
#: ../src/option.c:1959 #: ../src/option.c:2134
#| msgid "Show file selection options"
msgid "Show color selection options" msgid "Show color selection options"
msgstr "Hiện tùy chọn về lựa chọn màu sắc" msgstr "Hiện tùy chọn về lựa chọn màu sắc"
#: ../src/option.c:1969 #: ../src/option.c:2144
#| msgid "Warning options"
msgid "Password dialog options" msgid "Password dialog options"
msgstr "Tùy chọn hộp thoại mật khẩu" msgstr "Tùy chọn hộp thoại mật khẩu"
#: ../src/option.c:1970 #: ../src/option.c:2145
#| msgid "Show warning options"
msgid "Show password dialog options" msgid "Show password dialog options"
msgstr "Hiển thị tùy chỉnh hộp thoại mật khẩu" msgstr "Hiển thị tùy chỉnh hộp thoại mật khẩu"
#: ../src/option.c:1980 #: ../src/option.c:2155
#| msgid "Show info options"
msgid "Forms dialog options" msgid "Forms dialog options"
msgstr "Tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu" msgstr "Tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:1981 #: ../src/option.c:2156
#| msgid "Show scale options"
msgid "Show forms dialog options" msgid "Show forms dialog options"
msgstr "Hiện tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu" msgstr "Hiện tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu"
#: ../src/option.c:1991 #: ../src/option.c:2166
msgid "Miscellaneous options" msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn khác" msgstr "Tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:1992 #: ../src/option.c:2167
msgid "Show miscellaneous options" msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác" msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:2017 #: ../src/option.c:2192
#, c-format #, c-format
msgid "This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n" msgid ""
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh --help để xem mọi cách sử dụng có thể.\n" "This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr ""
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh --help để xem mọi cách sử dụng có "
"thể.\n"
#: ../src/option.c:2021 #: ../src/option.c:2196
#, c-format #, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n" msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn --%s cho hộp thoại này\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn --%s cho hộp thoại này\n"
#: ../src/option.c:2025 #: ../src/option.c:2200
#, c-format #, c-format
msgid "Two or more dialog options specified\n" msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n" msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"