updated vi.po
svn path=/trunk/; revision=1155
This commit is contained in:
parent
feb2009198
commit
0ed149ecd0
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2007-01-28 Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>
|
||||
|
||||
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2007-01-27 Stéphane Raimbault <stephane.raimbault@gmail.com>
|
||||
|
||||
* fr.po: Updated French translation by Robert-André Mauchin.
|
||||
|
312
po/vi.po
312
po/vi.po
@ -5,11 +5,11 @@
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
""
|
||||
msgstr "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2006-08-11 09:52+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-08-11 22:50+0930\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2007-01-02 04:42+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2007-01-28 11:06+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
@ -24,7 +24,11 @@ msgid ""
|
||||
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
|
||||
"Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) "
|
||||
"any later version.\n"
|
||||
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
|
||||
"đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ "
|
||||
"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
|
||||
"kỳ phiên bản sau nào.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/about.c:69
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -32,14 +36,19 @@ msgid ""
|
||||
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
|
||||
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for "
|
||||
"more details.\n"
|
||||
msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
|
||||
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
|
||||
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/about.c:73
|
||||
msgid ""
|
||||
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
|
||||
"this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
|
||||
"Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
|
||||
msgstr "Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương "
|
||||
"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n"
|
||||
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
|
||||
" 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
|
||||
"Boston, MA 02110-1301, USA."
|
||||
@ -54,14 +63,15 @@ msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ kích bản trình bao"
|
||||
|
||||
#: ../src/main.c:94
|
||||
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
||||
msgstr "Bạn phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông tin\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông "
|
||||
"tin\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/notification.c:138
|
||||
msgid "could not parse command from stdin\n"
|
||||
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/notification.c:251
|
||||
#: ../src/notification.c:268
|
||||
#: ../src/notification.c:251 ../src/notification.c:268
|
||||
msgid "Zenity notification"
|
||||
msgstr "Thông báo Zenity"
|
||||
|
||||
@ -90,445 +100,479 @@ msgid "Adjust the scale value"
|
||||
msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:3
|
||||
msgid "Adjust the scale value."
|
||||
msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn."
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:4
|
||||
msgid "All updates are complete."
|
||||
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:5
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:4
|
||||
msgid "An error has occurred."
|
||||
msgstr "Gặp lỗi."
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:6
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:5
|
||||
msgid "Are you sure you want to proceed?"
|
||||
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:7
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:6
|
||||
msgid "C_alendar:"
|
||||
msgstr "_Lịch:"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:8
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:7
|
||||
msgid "Calendar selection"
|
||||
msgstr "Phần chọn lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:9
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:8
|
||||
msgid "Error"
|
||||
msgstr "Lỗi"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:10
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:9
|
||||
msgid "Information"
|
||||
msgstr "Thông tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:11
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:10
|
||||
msgid "Progress"
|
||||
msgstr "Tiến hành"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:12
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:11
|
||||
msgid "Question"
|
||||
msgstr "Câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:13
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:12
|
||||
msgid "Running..."
|
||||
msgstr "Đang chạy..."
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:14
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:13
|
||||
msgid "Select a date from below."
|
||||
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:15
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:14
|
||||
msgid "Select a file"
|
||||
msgstr "Chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:16
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:15
|
||||
msgid "Select items from the list"
|
||||
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:17
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:16
|
||||
msgid "Select items from the list below."
|
||||
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:18
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:17
|
||||
msgid "Text View"
|
||||
msgstr "Ô xem chữ"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:19
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:18
|
||||
msgid "Warning"
|
||||
msgstr "Cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:20
|
||||
#: ../src/zenity.glade.h:19
|
||||
msgid "_Enter new text:"
|
||||
msgstr "_Nhập đoạn mới:"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:115
|
||||
#: ../src/option.c:116
|
||||
msgid "Set the dialog title"
|
||||
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:116
|
||||
#: ../src/option.c:117
|
||||
msgid "TITLE"
|
||||
msgstr "TỰA"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:124
|
||||
#: ../src/option.c:125
|
||||
msgid "Set the window icon"
|
||||
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:125
|
||||
#: ../src/option.c:126
|
||||
msgid "ICONPATH"
|
||||
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:133
|
||||
#: ../src/option.c:134
|
||||
msgid "Set the width"
|
||||
msgstr "Đặt chiều rộng"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:134
|
||||
#: ../src/option.c:135
|
||||
msgid "WIDTH"
|
||||
msgstr "RỘNG"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:142
|
||||
#: ../src/option.c:143
|
||||
msgid "Set the height"
|
||||
msgstr "Đặt chiều cao"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:143
|
||||
#: ../src/option.c:144
|
||||
msgid "HEIGHT"
|
||||
msgstr "CAO"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:157
|
||||
#: ../src/option.c:158
|
||||
msgid "Display calendar dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:166
|
||||
#: ../src/option.c:226
|
||||
#: ../src/option.c:269
|
||||
#: ../src/option.c:302
|
||||
#: ../src/option.c:404
|
||||
#: ../src/option.c:533
|
||||
#: ../src/option.c:585
|
||||
#: ../src/option.c:651
|
||||
#: ../src/option.c:684
|
||||
#: ../src/option.c:167 ../src/option.c:227 ../src/option.c:270
|
||||
#: ../src/option.c:303 ../src/option.c:405 ../src/option.c:534
|
||||
#: ../src/option.c:596 ../src/option.c:662 ../src/option.c:695
|
||||
msgid "Set the dialog text"
|
||||
msgstr "Đặt đoạn thoại"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:175
|
||||
#: ../src/option.c:168 ../src/option.c:228 ../src/option.c:237
|
||||
#: ../src/option.c:246 ../src/option.c:271 ../src/option.c:304
|
||||
#: ../src/option.c:406 ../src/option.c:502 ../src/option.c:535
|
||||
#: ../src/option.c:597 ../src/option.c:663 ../src/option.c:696
|
||||
msgid "TEXT"
|
||||
msgstr "CHỮ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:176
|
||||
msgid "Set the calendar day"
|
||||
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:184
|
||||
#: ../src/option.c:177
|
||||
msgid "DAY"
|
||||
msgstr "NGÀY"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:185
|
||||
msgid "Set the calendar month"
|
||||
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:193
|
||||
#: ../src/option.c:186
|
||||
msgid "MONTH"
|
||||
msgstr "THÁNG"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:194
|
||||
msgid "Set the calendar year"
|
||||
msgstr "Đặt năm trong lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:202
|
||||
#: ../src/option.c:195
|
||||
msgid "YEAR"
|
||||
msgstr "NĂM"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:203
|
||||
msgid "Set the format for the returned date"
|
||||
msgstr "Đặt định dạng cho ngày được trả lại"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:217
|
||||
#: ../src/option.c:204
|
||||
msgid "PATTERN"
|
||||
msgstr "MẪU"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:218
|
||||
msgid "Display text entry dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại nhập đoạn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:235
|
||||
#: ../src/option.c:236
|
||||
msgid "Set the entry text"
|
||||
msgstr "Đặt đoạn nhập"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:244
|
||||
#: ../src/option.c:245
|
||||
msgid "Hide the entry text"
|
||||
msgstr "Ẩn đoạn nhập"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:260
|
||||
#: ../src/option.c:261
|
||||
msgid "Display error dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:278
|
||||
#: ../src/option.c:311
|
||||
#: ../src/option.c:594
|
||||
#: ../src/option.c:660
|
||||
#: ../src/option.c:279 ../src/option.c:312 ../src/option.c:605
|
||||
#: ../src/option.c:671
|
||||
msgid "Do not enable text wrapping"
|
||||
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:293
|
||||
#: ../src/option.c:294
|
||||
msgid "Display info dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:326
|
||||
#: ../src/option.c:327
|
||||
msgid "Display file selection dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:335
|
||||
#: ../src/option.c:336
|
||||
msgid "Set the filename"
|
||||
msgstr "Đặt tên tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:336
|
||||
#: ../src/option.c:619
|
||||
#: ../src/option.c:337 ../src/option.c:630
|
||||
msgid "FILENAME"
|
||||
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:344
|
||||
#: ../src/option.c:345
|
||||
msgid "Allow multiple files to be selected"
|
||||
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:353
|
||||
#: ../src/option.c:354
|
||||
msgid "Activate directory-only selection"
|
||||
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:362
|
||||
#: ../src/option.c:363
|
||||
msgid "Activate save mode"
|
||||
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:371
|
||||
#: ../src/option.c:440
|
||||
#: ../src/option.c:372 ../src/option.c:441
|
||||
msgid "Set output separator character"
|
||||
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:372
|
||||
#: ../src/option.c:441
|
||||
#: ../src/option.c:373 ../src/option.c:442
|
||||
msgid "SEPARATOR"
|
||||
msgstr "NGĂN CÁCH"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:380
|
||||
#: ../src/option.c:381
|
||||
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
|
||||
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:395
|
||||
#: ../src/option.c:396
|
||||
msgid "Display list dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:413
|
||||
#: ../src/option.c:414
|
||||
msgid "Set the column header"
|
||||
msgstr "Đặt phần đầu cột"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:422
|
||||
#: ../src/option.c:415
|
||||
msgid "COLUMN"
|
||||
msgstr "CỘT"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:423
|
||||
msgid "Use check boxes for first column"
|
||||
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:431
|
||||
#: ../src/option.c:432
|
||||
msgid "Use radio buttons for first column"
|
||||
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:449
|
||||
#: ../src/option.c:450
|
||||
msgid "Allow multiple rows to be selected"
|
||||
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:458
|
||||
#: ../src/option.c:627
|
||||
#: ../src/option.c:459 ../src/option.c:638
|
||||
msgid "Allow changes to text"
|
||||
msgstr "Cho phép thay đổi đoạn chữ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:467
|
||||
#: ../src/option.c:468
|
||||
msgid ""
|
||||
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
|
||||
"columns)"
|
||||
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:476
|
||||
#: ../src/option.c:469 ../src/option.c:478
|
||||
msgid "NUMBER"
|
||||
msgstr "SỐ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:477
|
||||
msgid "Hide a specific column"
|
||||
msgstr "Ẩn cột riêng"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:491
|
||||
#: ../src/option.c:492
|
||||
msgid "Display notification"
|
||||
msgstr "Hiển thị thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:500
|
||||
#: ../src/option.c:501
|
||||
msgid "Set the notification text"
|
||||
msgstr "Đặt đoạn thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:509
|
||||
#: ../src/option.c:510
|
||||
msgid "Listen for commands on stdin"
|
||||
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:524
|
||||
#: ../src/option.c:525
|
||||
msgid "Display progress indication dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến hành"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:542
|
||||
#: ../src/option.c:543
|
||||
msgid "Set initial percentage"
|
||||
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:551
|
||||
#: ../src/option.c:544
|
||||
msgid "PERCENTAGE"
|
||||
msgstr "PHẦN-TRĂM"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:552
|
||||
msgid "Pulsate progress bar"
|
||||
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:561
|
||||
#: ../src/option.c:562
|
||||
#, no-c-format
|
||||
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
|
||||
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:576
|
||||
#: ../src/option.c:572
|
||||
#, no-c-format
|
||||
msgid "Kill parent process if cancel button is pressed"
|
||||
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:587
|
||||
msgid "Display question dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:609
|
||||
#: ../src/option.c:620
|
||||
msgid "Display text information dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:618
|
||||
#: ../src/option.c:629
|
||||
msgid "Open file"
|
||||
msgstr "Mở tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:642
|
||||
#: ../src/option.c:653
|
||||
msgid "Display warning dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:675
|
||||
#: ../src/option.c:686
|
||||
msgid "Display scale dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại co dãn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:693
|
||||
#: ../src/option.c:704
|
||||
msgid "Set initial value"
|
||||
msgstr "Đặt giá trị ban đầu"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:702
|
||||
#: ../src/option.c:705 ../src/option.c:714 ../src/option.c:723
|
||||
#: ../src/option.c:732
|
||||
msgid "VALUE"
|
||||
msgstr "GIÁ-TRỊ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:713
|
||||
msgid "Set minimum value"
|
||||
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:711
|
||||
#: ../src/option.c:722
|
||||
msgid "Set maximum value"
|
||||
msgstr "Đặt giá trị tối đa"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:720
|
||||
#: ../src/option.c:731
|
||||
msgid "Set step size"
|
||||
msgstr "Đặt kích cỡ bước"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:729
|
||||
#: ../src/option.c:740
|
||||
msgid "Print partial values"
|
||||
msgstr "In giá trị phần bộ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:738
|
||||
#: ../src/option.c:749
|
||||
msgid "Hide value"
|
||||
msgstr "Ẩn giá trị"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:753
|
||||
#: ../src/option.c:764
|
||||
msgid "About zenity"
|
||||
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:762
|
||||
#: ../src/option.c:773
|
||||
msgid "Print version"
|
||||
msgstr "In ra phiên bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1397
|
||||
#: ../src/option.c:1414
|
||||
msgid "General options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn chung"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1398
|
||||
#: ../src/option.c:1415
|
||||
msgid "Show general options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1408
|
||||
#: ../src/option.c:1425
|
||||
msgid "Calendar options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1409
|
||||
#: ../src/option.c:1426
|
||||
msgid "Show calendar options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1419
|
||||
#: ../src/option.c:1436
|
||||
msgid "Text entry options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn nhập đoạn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1420
|
||||
#: ../src/option.c:1437
|
||||
msgid "Show text entry options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập đoạn chữ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1430
|
||||
#: ../src/option.c:1447
|
||||
msgid "Error options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1431
|
||||
#: ../src/option.c:1448
|
||||
msgid "Show error options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1441
|
||||
#: ../src/option.c:1458
|
||||
msgid "Info options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn thông tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1442
|
||||
#: ../src/option.c:1459
|
||||
msgid "Show info options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1452
|
||||
#: ../src/option.c:1469
|
||||
msgid "File selection options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1453
|
||||
#: ../src/option.c:1470
|
||||
msgid "Show file selection options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1463
|
||||
#: ../src/option.c:1480
|
||||
msgid "List options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1464
|
||||
#: ../src/option.c:1481
|
||||
msgid "Show list options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1474
|
||||
#: ../src/option.c:1491
|
||||
msgid "Notification icon options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1475
|
||||
#: ../src/option.c:1492
|
||||
msgid "Show notification icon options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1485
|
||||
#: ../src/option.c:1502
|
||||
msgid "Progress options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn tiến hành"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1486
|
||||
#: ../src/option.c:1503
|
||||
msgid "Show progress options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1496
|
||||
#: ../src/option.c:1513
|
||||
msgid "Question options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1497
|
||||
#: ../src/option.c:1514
|
||||
msgid "Show question options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1507
|
||||
#: ../src/option.c:1524
|
||||
msgid "Warning options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1508
|
||||
#: ../src/option.c:1525
|
||||
msgid "Show warning options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1518
|
||||
#: ../src/option.c:1535
|
||||
msgid "Scale options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn co dãn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1519
|
||||
#: ../src/option.c:1536
|
||||
msgid "Show scale options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1529
|
||||
#: ../src/option.c:1546
|
||||
msgid "Text information options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1530
|
||||
#: ../src/option.c:1547
|
||||
msgid "Show text information options"
|
||||
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin đoạn chữ"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1540
|
||||
#: ../src/option.c:1557
|
||||
msgid "Miscellaneous options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn khác"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1541
|
||||
#: ../src/option.c:1558
|
||||
msgid "Show miscellaneous options"
|
||||
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1566
|
||||
#: ../src/option.c:1583
|
||||
msgid ""
|
||||
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
|
||||
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử dụng có thể.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử "
|
||||
"dụng có thể.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1570
|
||||
#: ../src/option.c:1587
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
|
||||
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/option.c:1574
|
||||
#: ../src/option.c:1591
|
||||
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
||||
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Adjust the scale value."
|
||||
#~ msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn."
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user