2007-09-03 vi.po Updated Vietnamese translation

Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>

svn path=/trunk/; revision=1255
This commit is contained in:
Clytie Siddall 2007-09-03 13:11:00 +00:00
parent 533cf65f4d
commit 0a19a7eb56
2 changed files with 186 additions and 154 deletions

View File

@ -1,3 +1,7 @@
2007-09-03 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
2007-09-03 Nickolay V. Shmyrev <nshmyrev@yandex.ru> 2007-09-03 Nickolay V. Shmyrev <nshmyrev@yandex.ru>
* ru.po: Updated Russian translation. * ru.po: Updated Russian translation.

336
po/vi.po
View File

@ -1,22 +1,22 @@
# Vietnamese translation for Zenity. # Vietnamese translation for Zenity.
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003. # Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
# #
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n" "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2007-01-02 04:42+0000\n" "POT-Creation-Date: 2007-08-14 03:56+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2007-01-28 11:06+0700\n" "PO-Revision-Date: 2007-09-03 22:30+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
#: ../src/about.c:65 #: ../src/about.c:65
msgid "" msgid ""
@ -26,8 +26,8 @@ msgid ""
"any later version.\n" "any later version.\n"
msgstr "" msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa " "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
"đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ " "đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) như được xuất bản bởi Tổ "
"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất " "chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
"kỳ phiên bản sau nào.\n" "kỳ phiên bản sau nào.\n"
#: ../src/about.c:69 #: ../src/about.c:69
@ -59,19 +59,20 @@ msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
#: ../src/about.c:276 #: ../src/about.c:276
msgid "Display dialog boxes from shell scripts" msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ kích bản trình bao" msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ văn lệnh trình bao"
#: ../src/main.c:94 #: ../src/main.c:94
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n" msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr "" msgstr ""
"Bạn phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông " "Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông "
"tin\n" "tin\n"
#: ../src/notification.c:138 #: ../src/notification.c:139
msgid "could not parse command from stdin\n" msgid "could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n" msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"
#: ../src/notification.c:251 ../src/notification.c:268 #: ../src/notification.c:252
#: ../src/notification.c:269
msgid "Zenity notification" msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity" msgstr "Thông báo Zenity"
@ -81,7 +82,7 @@ msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
#: ../src/scale.c:63 #: ../src/scale.c:63
msgid "Value out of range.\n" msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm v.\n" msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi.\n"
#: ../src/tree.c:320 #: ../src/tree.c:320
msgid "No column titles specified for List dialog.\n" msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
@ -117,7 +118,7 @@ msgstr "_Lịch:"
#: ../src/zenity.glade.h:7 #: ../src/zenity.glade.h:7
msgid "Calendar selection" msgid "Calendar selection"
msgstr "Phần chọn lịch" msgstr "Vùng chọn lịch"
#: ../src/zenity.glade.h:8 #: ../src/zenity.glade.h:8
msgid "Error" msgid "Error"
@ -157,7 +158,7 @@ msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
#: ../src/zenity.glade.h:17 #: ../src/zenity.glade.h:17
msgid "Text View" msgid "Text View"
msgstr "Ô xem chữ" msgstr "Ô xem văn bản"
#: ../src/zenity.glade.h:18 #: ../src/zenity.glade.h:18
msgid "Warning" msgid "Warning"
@ -165,412 +166,439 @@ msgstr "Cảnh báo"
#: ../src/zenity.glade.h:19 #: ../src/zenity.glade.h:19
msgid "_Enter new text:" msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập đoạn mới:" msgstr "_Nhập văn bản mới:"
#: ../src/option.c:116
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
#: ../src/option.c:117 #: ../src/option.c:117
msgid "TITLE" msgid "Set the dialog title"
msgstr "TỰA" msgstr "Đặt tựa đề thoại"
#: ../src/option.c:125 #: ../src/option.c:118
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA ĐỀ"
#: ../src/option.c:126
msgid "Set the window icon" msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ" msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#: ../src/option.c:126 #: ../src/option.c:127
msgid "ICONPATH" msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG" msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#: ../src/option.c:134 #: ../src/option.c:135
msgid "Set the width" msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng" msgstr "Đặt chiều rộng"
#: ../src/option.c:135 #: ../src/option.c:136
msgid "WIDTH" msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG" msgstr "RỘNG"
#: ../src/option.c:143 #: ../src/option.c:144
msgid "Set the height" msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao" msgstr "Đặt chiều cao"
#: ../src/option.c:144 #: ../src/option.c:145
msgid "HEIGHT" msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO" msgstr "CAO"
#: ../src/option.c:158 #: ../src/option.c:153
msgid "Set dialog timeout in seconds"
msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây"
#: ../src/option.c:168
msgid "Display calendar dialog" msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch" msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch"
#: ../src/option.c:167 ../src/option.c:227 ../src/option.c:270 #: ../src/option.c:177
#: ../src/option.c:303 ../src/option.c:405 ../src/option.c:534 #: ../src/option.c:237
#: ../src/option.c:596 ../src/option.c:662 ../src/option.c:695 #: ../src/option.c:280
#: ../src/option.c:313
#: ../src/option.c:415
#: ../src/option.c:544
#: ../src/option.c:606
#: ../src/option.c:672
#: ../src/option.c:705
msgid "Set the dialog text" msgid "Set the dialog text"
msgstr "Đặt đoạn thoại" msgstr "Đặt văn bản thoại"
#: ../src/option.c:168 ../src/option.c:228 ../src/option.c:237 #: ../src/option.c:178
#: ../src/option.c:246 ../src/option.c:271 ../src/option.c:304 #: ../src/option.c:238
#: ../src/option.c:406 ../src/option.c:502 ../src/option.c:535 #: ../src/option.c:247
#: ../src/option.c:597 ../src/option.c:663 ../src/option.c:696 #: ../src/option.c:256
#: ../src/option.c:281
#: ../src/option.c:314
#: ../src/option.c:416
#: ../src/option.c:512
#: ../src/option.c:545
#: ../src/option.c:607
#: ../src/option.c:673
#: ../src/option.c:706
msgid "TEXT" msgid "TEXT"
msgstr "CHỮ" msgstr "VĂN BẢN"
#: ../src/option.c:176 #: ../src/option.c:186
msgid "Set the calendar day" msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch" msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#: ../src/option.c:177 #: ../src/option.c:187
msgid "DAY" msgid "DAY"
msgstr "NGÀY" msgstr "NGÀY"
#: ../src/option.c:185 #: ../src/option.c:195
msgid "Set the calendar month" msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch" msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#: ../src/option.c:186 #: ../src/option.c:196
msgid "MONTH" msgid "MONTH"
msgstr "THÁNG" msgstr "THÁNG"
#: ../src/option.c:194 #: ../src/option.c:204
msgid "Set the calendar year" msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch" msgstr "Đặt năm trong lịch"
#: ../src/option.c:195 #: ../src/option.c:205
msgid "YEAR" msgid "YEAR"
msgstr "NĂM" msgstr "NĂM"
#: ../src/option.c:203 #: ../src/option.c:213
msgid "Set the format for the returned date" msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Đặt định dạng cho ngày được trả lại" msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại"
#: ../src/option.c:204 #: ../src/option.c:214
msgid "PATTERN" msgid "PATTERN"
msgstr "MẪU" msgstr "MẪU"
#: ../src/option.c:218 #: ../src/option.c:228
msgid "Display text entry dialog" msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại nhập đoạn" msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"
#: ../src/option.c:236 #: ../src/option.c:246
msgid "Set the entry text" msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt đoạn nhập" msgstr "Đặt văn bản nhập"
#: ../src/option.c:245 #: ../src/option.c:255
msgid "Hide the entry text" msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn đoạn nhập" msgstr "Ẩn văn bản nhập"
#: ../src/option.c:261 #: ../src/option.c:271
msgid "Display error dialog" msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi" msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"
#: ../src/option.c:279 ../src/option.c:312 ../src/option.c:605 #: ../src/option.c:289
#: ../src/option.c:671 #: ../src/option.c:322
#: ../src/option.c:615
#: ../src/option.c:681
msgid "Do not enable text wrapping" msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản." msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
#: ../src/option.c:294 #: ../src/option.c:304
msgid "Display info dialog" msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin" msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"
#: ../src/option.c:327 #: ../src/option.c:337
msgid "Display file selection dialog" msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin" msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"
#: ../src/option.c:336 #: ../src/option.c:346
msgid "Set the filename" msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin" msgstr "Đặt tên tập tin"
#: ../src/option.c:337 ../src/option.c:630 #: ../src/option.c:347
#: ../src/option.c:640
msgid "FILENAME" msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN" msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/option.c:345 #: ../src/option.c:355
msgid "Allow multiple files to be selected" msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin" msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời"
#: ../src/option.c:354 #: ../src/option.c:364
msgid "Activate directory-only selection" msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục" msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
#: ../src/option.c:363 #: ../src/option.c:373
msgid "Activate save mode" msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu" msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
#: ../src/option.c:372 ../src/option.c:441 #: ../src/option.c:382
#: ../src/option.c:451
msgid "Set output separator character" msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất" msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"
#: ../src/option.c:373 ../src/option.c:442 #: ../src/option.c:383
#: ../src/option.c:452
msgid "SEPARATOR" msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN CÁCH" msgstr "ĐỊNH GIỚI"
#: ../src/option.c:381 #: ../src/option.c:391
msgid "Confirm file selection if filename already exists" msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có" msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
#: ../src/option.c:396 #: ../src/option.c:406
msgid "Display list dialog" msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách" msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách"
#: ../src/option.c:414 #: ../src/option.c:424
msgid "Set the column header" msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột" msgstr "Đặt phần đầu cột"
#: ../src/option.c:415 #: ../src/option.c:425
msgid "COLUMN" msgid "COLUMN"
msgstr "CỘT" msgstr "CỘT"
#: ../src/option.c:423 #: ../src/option.c:433
msgid "Use check boxes for first column" msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên" msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:432 #: ../src/option.c:442
msgid "Use radio buttons for first column" msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên" msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
#: ../src/option.c:450 #: ../src/option.c:460
msgid "Allow multiple rows to be selected" msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng" msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời"
#: ../src/option.c:459 ../src/option.c:638 #: ../src/option.c:469
#: ../src/option.c:648
msgid "Allow changes to text" msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi đoạn chữ" msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"
#: ../src/option.c:468 #: ../src/option.c:478
msgid "" msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all " "Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)" "columns)"
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)" msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)"
#: ../src/option.c:469 ../src/option.c:478 #: ../src/option.c:479
#: ../src/option.c:488
msgid "NUMBER" msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ" msgstr "SỐ"
#: ../src/option.c:477 #: ../src/option.c:487
msgid "Hide a specific column" msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn cột riêng" msgstr "Ẩn cột riêng"
#: ../src/option.c:492 #: ../src/option.c:502
msgid "Display notification" msgid "Display notification"
msgstr "Hiển thị thông báo" msgstr "Hiển thị thông báo"
#: ../src/option.c:501 #: ../src/option.c:511
msgid "Set the notification text" msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt đoạn thông báo" msgstr "Đặt văn bản thông báo"
#: ../src/option.c:510 #: ../src/option.c:520
msgid "Listen for commands on stdin" msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn" msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn"
#: ../src/option.c:525 #: ../src/option.c:535
msgid "Display progress indication dialog" msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến hành" msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị tiến hành"
#: ../src/option.c:543 #: ../src/option.c:553
msgid "Set initial percentage" msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên" msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"
#: ../src/option.c:544 #: ../src/option.c:554
msgid "PERCENTAGE" msgid "PERCENTAGE"
msgstr "PHẦN-TRĂM" msgstr "PHẦN-TRĂM"
#: ../src/option.c:552 #: ../src/option.c:562
msgid "Pulsate progress bar" msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành" msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành"
#: ../src/option.c:562 #: ../src/option.c:572
#, no-c-format #, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached" msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%" msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#: ../src/option.c:572 #: ../src/option.c:582
#, no-c-format #, no-c-format
msgid "Kill parent process if cancel button is pressed" msgid "Kill parent process if cancel button is pressed"
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi" msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"
#: ../src/option.c:587 #: ../src/option.c:597
msgid "Display question dialog" msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi" msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#: ../src/option.c:620 #: ../src/option.c:630
msgid "Display text information dialog" msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ" msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
#: ../src/option.c:629 #: ../src/option.c:639
msgid "Open file" msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin" msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/option.c:653 #: ../src/option.c:663
msgid "Display warning dialog" msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo" msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"
#: ../src/option.c:686 #: ../src/option.c:696
msgid "Display scale dialog" msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiển thị thoại co dãn" msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn"
#: ../src/option.c:704 #: ../src/option.c:714
msgid "Set initial value" msgid "Set initial value"
msgstr "Đặt giá trị ban đầu" msgstr "Đặt giá trị ban đầu"
#: ../src/option.c:705 ../src/option.c:714 ../src/option.c:723 #: ../src/option.c:715
#: ../src/option.c:732 #: ../src/option.c:724
#: ../src/option.c:733
#: ../src/option.c:742
msgid "VALUE" msgid "VALUE"
msgstr "GIÁ-TRỊ" msgstr "GIÁ-TRỊ"
#: ../src/option.c:713 #: ../src/option.c:723
msgid "Set minimum value" msgid "Set minimum value"
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu" msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"
#: ../src/option.c:722 #: ../src/option.c:732
msgid "Set maximum value" msgid "Set maximum value"
msgstr "Đặt giá trị tối đa" msgstr "Đặt giá trị tối đa"
#: ../src/option.c:731 #: ../src/option.c:741
msgid "Set step size" msgid "Set step size"
msgstr "Đặt kích cỡ bước" msgstr "Đặt kích cỡ bước"
#: ../src/option.c:740 #: ../src/option.c:750
msgid "Print partial values" msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ" msgstr "In giá trị phần bộ"
#: ../src/option.c:749 #: ../src/option.c:759
msgid "Hide value" msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị" msgstr "Ẩn giá trị"
#: ../src/option.c:764 #: ../src/option.c:774
msgid "About zenity" msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity" msgstr "Giới thiệu Zenity"
#: ../src/option.c:773 #: ../src/option.c:783
msgid "Print version" msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản" msgstr "In ra phiên bản"
#: ../src/option.c:1414 #: ../src/option.c:1425
msgid "General options" msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung" msgstr "Tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1415 #: ../src/option.c:1426
msgid "Show general options" msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung" msgstr "Hiện tùy chọn chung"
#: ../src/option.c:1425 #: ../src/option.c:1436
msgid "Calendar options" msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch" msgstr "Tùy chọn lịch"
#: ../src/option.c:1426 #: ../src/option.c:1437
msgid "Show calendar options" msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch" msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"
#: ../src/option.c:1436
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn nhập đoạn"
#: ../src/option.c:1437
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập đoạn chữ"
#: ../src/option.c:1447 #: ../src/option.c:1447
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
#: ../src/option.c:1448
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản"
#: ../src/option.c:1458
msgid "Error options" msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi" msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#: ../src/option.c:1448 #: ../src/option.c:1459
msgid "Show error options" msgid "Show error options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"
#: ../src/option.c:1458 #: ../src/option.c:1469
msgid "Info options" msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin" msgstr "Tùy chọn thông tin"
#: ../src/option.c:1459 #: ../src/option.c:1470
msgid "Show info options" msgid "Show info options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
#: ../src/option.c:1469 #: ../src/option.c:1480
msgid "File selection options" msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin" msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1470 #: ../src/option.c:1481
msgid "Show file selection options" msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin" msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
#: ../src/option.c:1480 #: ../src/option.c:1491
msgid "List options" msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách" msgstr "Tùy chọn danh sách"
#: ../src/option.c:1481 #: ../src/option.c:1492
msgid "Show list options" msgid "Show list options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách" msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"
#: ../src/option.c:1491 #: ../src/option.c:1502
msgid "Notification icon options" msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo" msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:1492 #: ../src/option.c:1503
msgid "Show notification icon options" msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo" msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"
#: ../src/option.c:1502 #: ../src/option.c:1513
msgid "Progress options" msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến hành" msgstr "Tùy chọn tiến hành"
#: ../src/option.c:1503 #: ../src/option.c:1514
msgid "Show progress options" msgid "Show progress options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành" msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"
#: ../src/option.c:1513 #: ../src/option.c:1524
msgid "Question options" msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi" msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#: ../src/option.c:1514 #: ../src/option.c:1525
msgid "Show question options" msgid "Show question options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi" msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"
#: ../src/option.c:1524 #: ../src/option.c:1535
msgid "Warning options" msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo" msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: ../src/option.c:1525 #: ../src/option.c:1536
msgid "Show warning options" msgid "Show warning options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
#: ../src/option.c:1535 #: ../src/option.c:1546
msgid "Scale options" msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn" msgstr "Tùy chọn co dãn"
#: ../src/option.c:1536 #: ../src/option.c:1547
msgid "Show scale options" msgid "Show scale options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
#: ../src/option.c:1546
msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn"
#: ../src/option.c:1547
msgid "Show text information options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin đoạn chữ"
#: ../src/option.c:1557 #: ../src/option.c:1557
msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản"
#: ../src/option.c:1558
msgid "Show text information options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"
#: ../src/option.c:1568
msgid "Miscellaneous options" msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn khác" msgstr "Tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:1558 #: ../src/option.c:1569
msgid "Show miscellaneous options" msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác" msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
#: ../src/option.c:1583 #: ../src/option.c:1594
msgid "" msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n" "This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr "" msgstr ""
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử " "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử "
"dụng có thể.\n" "dụng có thể.\n"
#: ../src/option.c:1587 #: ../src/option.c:1598
#, c-format #, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n" msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n"
#: ../src/option.c:1591 #: ../src/option.c:1602
msgid "Two or more dialog options specified\n" msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n" msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"