vi.po: Updated Vietnamese translation.
This commit is contained in:
parent
8485ef2f6a
commit
07bfae6538
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2006-04-17 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
|
||||
|
||||
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2006-04-14 Åsmund Skjæveland <aasmunds@fys.uio.no>
|
||||
|
||||
* nn.po: Updated Norwegian Nynorsk translation.
|
||||
|
206
po/vi.po
206
po/vi.po
@ -1,26 +1,26 @@
|
||||
# Vietnamese translation for Zenity.
|
||||
# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
||||
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
||||
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
|
||||
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
""
|
||||
msgstr "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2005-12-30 07:04+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2005-12-30 20:38+1030\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2006-04-16 23:06+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 20:55+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.5.1b\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
||||
|
||||
#:../src/about.c:248
|
||||
msgid "translator-credits"
|
||||
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
|
||||
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
|
||||
|
||||
#:../src/about.c:257
|
||||
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
||||
@ -38,11 +38,12 @@ msgstr "Hướng khay."
|
||||
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
||||
msgstr "Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
|
||||
|
||||
#:../src/notification.c:161
|
||||
#:../src/notification.c:166
|
||||
msgid "could not parse command from stdin\n"
|
||||
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị gõ chuẩn\n"
|
||||
|
||||
#:../src/notification.c:230 ../src/notification.c:259
|
||||
#:../src/notification.c:261 ../src/notification.c:290
|
||||
#:../src/notification.c:312
|
||||
msgid "Zenity notification"
|
||||
msgstr "Thông báo Zenity"
|
||||
|
||||
@ -142,358 +143,363 @@ msgstr "Cảnh báo"
|
||||
msgid "_Enter new text:"
|
||||
msgstr "_Nhập đoạn mới:"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:114
|
||||
#:../src/option.c:115
|
||||
msgid "Set the dialog title"
|
||||
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:115
|
||||
#:../src/option.c:116
|
||||
msgid "TITLE"
|
||||
msgstr "TIÊU ĐỀ"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:123
|
||||
#:../src/option.c:124
|
||||
msgid "Set the window icon"
|
||||
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:124
|
||||
#:../src/option.c:125
|
||||
msgid "ICONPATH"
|
||||
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:132
|
||||
#:../src/option.c:133
|
||||
msgid "Set the width"
|
||||
msgstr "Đặt chiều rộng"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:133
|
||||
#:../src/option.c:134
|
||||
msgid "WIDTH"
|
||||
msgstr "RỘNG"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:141
|
||||
#:../src/option.c:142
|
||||
msgid "Set the height"
|
||||
msgstr "Đặt chiều cao"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:142
|
||||
#:../src/option.c:143
|
||||
msgid "HEIGHT"
|
||||
msgstr "CAO"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:156
|
||||
#:../src/option.c:157
|
||||
msgid "Display calendar dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:165 ../src/option.c:225 ../src/option.c:268
|
||||
#:../src/option.c:301 ../src/option.c:394 ../src/option.c:523
|
||||
#:../src/option.c:575 ../src/option.c:641 ../src/option.c:674
|
||||
#:../src/option.c:166 ../src/option.c:226 ../src/option.c:269
|
||||
#:../src/option.c:302 ../src/option.c:404 ../src/option.c:533
|
||||
#:../src/option.c:585 ../src/option.c:651 ../src/option.c:684
|
||||
msgid "Set the dialog text"
|
||||
msgstr "Lập đoạn thoại"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:174
|
||||
#:../src/option.c:175
|
||||
msgid "Set the calendar day"
|
||||
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:183
|
||||
#:../src/option.c:184
|
||||
msgid "Set the calendar month"
|
||||
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:192
|
||||
#:../src/option.c:193
|
||||
msgid "Set the calendar year"
|
||||
msgstr "Đặt năm trong lịch"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:201
|
||||
#:../src/option.c:202
|
||||
msgid "Set the format for the returned date"
|
||||
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:216
|
||||
#:../src/option.c:217
|
||||
msgid "Display text entry dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập đoạn"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:234
|
||||
#:../src/option.c:235
|
||||
msgid "Set the entry text"
|
||||
msgstr "Đặt đoạn mục nhập"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:243
|
||||
#:../src/option.c:244
|
||||
msgid "Hide the entry text"
|
||||
msgstr "Ẩn đoạn mục nhập"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:259
|
||||
#:../src/option.c:260
|
||||
msgid "Display error dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:277 ../src/option.c:310 ../src/option.c:584
|
||||
#:../src/option.c:650
|
||||
#:../src/option.c:278 ../src/option.c:311 ../src/option.c:594
|
||||
#:../src/option.c:660
|
||||
msgid "Do not enable text wrapping"
|
||||
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:292
|
||||
#:../src/option.c:293
|
||||
msgid "Display info dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:325
|
||||
#:../src/option.c:326
|
||||
msgid "Display file selection dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:334
|
||||
#:../src/option.c:335
|
||||
msgid "Set the filename"
|
||||
msgstr "Đặt tên tập tin"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:335 ../src/option.c:609
|
||||
#:../src/option.c:336 ../src/option.c:619
|
||||
msgid "FILENAME"
|
||||
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:343
|
||||
#:../src/option.c:344
|
||||
msgid "Allow multiple files to be selected"
|
||||
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:352
|
||||
#:../src/option.c:353
|
||||
msgid "Activate directory-only selection"
|
||||
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:361
|
||||
#:../src/option.c:362
|
||||
msgid "Activate save mode"
|
||||
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:370 ../src/option.c:430
|
||||
#:../src/option.c:371 ../src/option.c:440
|
||||
msgid "Set output separator character"
|
||||
msgstr "Đặt ký tự định giới dữ liệu xuất"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:371 ../src/option.c:431
|
||||
#:../src/option.c:372 ../src/option.c:441
|
||||
msgid "SEPARATOR"
|
||||
msgstr "NGĂN CÁCH"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:385
|
||||
#:../src/option.c:380
|
||||
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
|
||||
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:395
|
||||
msgid "Display list dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:403
|
||||
#:../src/option.c:413
|
||||
msgid "Set the column header"
|
||||
msgstr "Đặt phần đầu cột"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:412
|
||||
#:../src/option.c:422
|
||||
msgid "Use check boxes for first column"
|
||||
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:421
|
||||
#:../src/option.c:431
|
||||
msgid "Use radio buttons for first column"
|
||||
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:439
|
||||
#:../src/option.c:449
|
||||
msgid "Allow multiple rows to be selected"
|
||||
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:448 ../src/option.c:617
|
||||
#:../src/option.c:458 ../src/option.c:627
|
||||
msgid "Allow changes to text"
|
||||
msgstr "Cho phép thay đổi vào đoạn"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:457
|
||||
#:../src/option.c:467
|
||||
msgid ""
|
||||
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
|
||||
"columns)"
|
||||
msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. «ALL» có thể được dùng để in mọi cột)"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:466
|
||||
#:../src/option.c:476
|
||||
msgid "Hide a specific column"
|
||||
msgstr "Ẩn một cột nào đó"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:481
|
||||
#:../src/option.c:491
|
||||
msgid "Display notification"
|
||||
msgstr "Thông báo hiển thị"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:490
|
||||
#:../src/option.c:500
|
||||
msgid "Set the notification text"
|
||||
msgstr "Đặt chuỗi thông báo"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:499
|
||||
#:../src/option.c:509
|
||||
msgid "Listen for commands on stdin"
|
||||
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị gõ chuẩn"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:514
|
||||
#:../src/option.c:524
|
||||
msgid "Display progress indication dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:532
|
||||
#:../src/option.c:542
|
||||
msgid "Set initial percentage"
|
||||
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:541
|
||||
#:../src/option.c:551
|
||||
msgid "Pulsate progress bar"
|
||||
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:551
|
||||
#:../src/option.c:561
|
||||
#,no-c-format
|
||||
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
|
||||
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:566
|
||||
#:../src/option.c:576
|
||||
msgid "Display question dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:599
|
||||
#:../src/option.c:609
|
||||
msgid "Display text information dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin đoạn"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:608
|
||||
#:../src/option.c:618
|
||||
msgid "Open file"
|
||||
msgstr "Mở tập tin"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:632
|
||||
#:../src/option.c:642
|
||||
msgid "Display warning dialog"
|
||||
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:665
|
||||
#:../src/option.c:675
|
||||
msgid "Display scale dialog"
|
||||
msgstr "Hiện hộp thoại co dãn"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:683
|
||||
#:../src/option.c:693
|
||||
msgid "Set initial value"
|
||||
msgstr "Lập giá trị ban đầu"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:692
|
||||
#:../src/option.c:702
|
||||
msgid "Set minimum value"
|
||||
msgstr "Lập giá trị tối thiểu"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:701
|
||||
#:../src/option.c:711
|
||||
msgid "Set maximum value"
|
||||
msgstr "Lập giá trị tối đa"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:710
|
||||
#:../src/option.c:720
|
||||
msgid "Set step size"
|
||||
msgstr "Lập kích cỡ bước"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:719
|
||||
#:../src/option.c:729
|
||||
msgid "Print partial values"
|
||||
msgstr "In giá trị phần bộ"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:728
|
||||
#:../src/option.c:738
|
||||
msgid "Hide value"
|
||||
msgstr "Ẩn giá trị"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:743
|
||||
#:../src/option.c:753
|
||||
msgid "About zenity"
|
||||
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:752
|
||||
#:../src/option.c:762
|
||||
msgid "Print version"
|
||||
msgstr "In ra phiên bản"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1385
|
||||
#:../src/option.c:1397
|
||||
msgid "General options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn chung"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1386
|
||||
#:../src/option.c:1398
|
||||
msgid "Show general options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1396
|
||||
#:../src/option.c:1408
|
||||
msgid "Calendar options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn lịch"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1397
|
||||
#:../src/option.c:1409
|
||||
msgid "Show calendar options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn lịch"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1407
|
||||
#:../src/option.c:1419
|
||||
msgid "Text entry options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn mục nhập đoạn"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1408
|
||||
#:../src/option.c:1420
|
||||
msgid "Show text entry options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập đoạn"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1418
|
||||
#:../src/option.c:1430
|
||||
msgid "Error options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1419
|
||||
#:../src/option.c:1431
|
||||
msgid "Show error options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1429
|
||||
#:../src/option.c:1441
|
||||
msgid "Info options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn thông tin"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1430
|
||||
#:../src/option.c:1442
|
||||
msgid "Show info options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1440
|
||||
#:../src/option.c:1452
|
||||
msgid "File selection options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1441
|
||||
#:../src/option.c:1453
|
||||
msgid "Show file selection options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1451
|
||||
#:../src/option.c:1463
|
||||
msgid "List options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1452
|
||||
#:../src/option.c:1464
|
||||
msgid "Show list options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn danh sách"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1462
|
||||
#:../src/option.c:1474
|
||||
msgid "Notification icon options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1463
|
||||
#:../src/option.c:1475
|
||||
msgid "Show notification icon options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn biểu tượng thông báo"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1473
|
||||
#:../src/option.c:1485
|
||||
msgid "Progress options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1474
|
||||
#:../src/option.c:1486
|
||||
msgid "Show progress options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1484
|
||||
#:../src/option.c:1496
|
||||
msgid "Question options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1485
|
||||
#:../src/option.c:1497
|
||||
msgid "Show question options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1495
|
||||
#:../src/option.c:1507
|
||||
msgid "Warning options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1496
|
||||
#:../src/option.c:1508
|
||||
msgid "Show warning options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1506
|
||||
#:../src/option.c:1518
|
||||
msgid "Scale options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn co dãn"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1507
|
||||
#:../src/option.c:1519
|
||||
msgid "Show scale options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn co dãn"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1517
|
||||
#:../src/option.c:1529
|
||||
msgid "Text information options"
|
||||
msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1518
|
||||
#:../src/option.c:1530
|
||||
msgid "Show text information options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin đoạn"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1528
|
||||
#:../src/option.c:1540
|
||||
msgid "Miscellaneous options"
|
||||
msgstr "Các tùy chọn khác"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1529
|
||||
#:../src/option.c:1541
|
||||
msgid "Show miscellaneous options"
|
||||
msgstr "Hiện tùy chọn khác"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1554
|
||||
#:../src/option.c:1566
|
||||
msgid ""
|
||||
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
|
||||
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử dụng có thể.\n"
|
||||
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử "
|
||||
"dụng có thể.\n"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1558
|
||||
#:../src/option.c:1570
|
||||
#,c-format
|
||||
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
|
||||
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho thoại này\n"
|
||||
|
||||
#:../src/option.c:1562
|
||||
#:../src/option.c:1574
|
||||
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
||||
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user