vi.po: Updated Vietnamese translation.

This commit is contained in:
Clytie Siddall 2006-04-17 11:25:49 +00:00
parent 8485ef2f6a
commit 07bfae6538
2 changed files with 110 additions and 100 deletions

View File

@ -1,3 +1,7 @@
2006-04-17 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
2006-04-14 Åsmund Skjæveland <aasmunds@fys.uio.no> 2006-04-14 Åsmund Skjæveland <aasmunds@fys.uio.no>
* nn.po: Updated Norwegian Nynorsk translation. * nn.po: Updated Norwegian Nynorsk translation.

206
po/vi.po
View File

@ -1,26 +1,26 @@
# Vietnamese translation for Zenity. # Vietnamese translation for Zenity.
# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003. # Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
# #
msgid "" msgid ""
"" ""
msgstr "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n" msgstr "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-12-30 07:04+0100\n" "POT-Creation-Date: 2006-04-16 23:06+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-12-30 20:38+1030\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 20:55+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.5.1b\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#:../src/about.c:248 #:../src/about.c:248
msgid "translator-credits" msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)" msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
#:../src/about.c:257 #:../src/about.c:257
msgid "Display dialog boxes from shell scripts" msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
@ -38,11 +38,12 @@ msgstr "Hướng khay."
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n" msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr "Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n" msgstr "Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
#:../src/notification.c:161 #:../src/notification.c:166
msgid "could not parse command from stdin\n" msgid "could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị gõ chuẩn\n" msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị gõ chuẩn\n"
#:../src/notification.c:230 ../src/notification.c:259 #:../src/notification.c:261 ../src/notification.c:290
#:../src/notification.c:312
msgid "Zenity notification" msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity" msgstr "Thông báo Zenity"
@ -142,358 +143,363 @@ msgstr "Cảnh báo"
msgid "_Enter new text:" msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập đoạn mới:" msgstr "_Nhập đoạn mới:"
#:../src/option.c:114 #:../src/option.c:115
msgid "Set the dialog title" msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại" msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
#:../src/option.c:115 #:../src/option.c:116
msgid "TITLE" msgid "TITLE"
msgstr "TIÊU ĐỀ" msgstr "TIÊU ĐỀ"
#:../src/option.c:123 #:../src/option.c:124
msgid "Set the window icon" msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ" msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#:../src/option.c:124 #:../src/option.c:125
msgid "ICONPATH" msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG" msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#:../src/option.c:132 #:../src/option.c:133
msgid "Set the width" msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng" msgstr "Đặt chiều rộng"
#:../src/option.c:133 #:../src/option.c:134
msgid "WIDTH" msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG" msgstr "RỘNG"
#:../src/option.c:141 #:../src/option.c:142
msgid "Set the height" msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao" msgstr "Đặt chiều cao"
#:../src/option.c:142 #:../src/option.c:143
msgid "HEIGHT" msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO" msgstr "CAO"
#:../src/option.c:156 #:../src/option.c:157
msgid "Display calendar dialog" msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch" msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
#:../src/option.c:165 ../src/option.c:225 ../src/option.c:268 #:../src/option.c:166 ../src/option.c:226 ../src/option.c:269
#:../src/option.c:301 ../src/option.c:394 ../src/option.c:523 #:../src/option.c:302 ../src/option.c:404 ../src/option.c:533
#:../src/option.c:575 ../src/option.c:641 ../src/option.c:674 #:../src/option.c:585 ../src/option.c:651 ../src/option.c:684
msgid "Set the dialog text" msgid "Set the dialog text"
msgstr "Lập đoạn thoại" msgstr "Lập đoạn thoại"
#:../src/option.c:174 #:../src/option.c:175
msgid "Set the calendar day" msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch" msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#:../src/option.c:183 #:../src/option.c:184
msgid "Set the calendar month" msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch" msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#:../src/option.c:192 #:../src/option.c:193
msgid "Set the calendar year" msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch" msgstr "Đặt năm trong lịch"
#:../src/option.c:201 #:../src/option.c:202
msgid "Set the format for the returned date" msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại" msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
#:../src/option.c:216 #:../src/option.c:217
msgid "Display text entry dialog" msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập đoạn" msgstr "Hiển thị thoại mục nhập đoạn"
#:../src/option.c:234 #:../src/option.c:235
msgid "Set the entry text" msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt đoạn mục nhập" msgstr "Đặt đoạn mục nhập"
#:../src/option.c:243 #:../src/option.c:244
msgid "Hide the entry text" msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn đoạn mục nhập" msgstr "Ẩn đoạn mục nhập"
#:../src/option.c:259 #:../src/option.c:260
msgid "Display error dialog" msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi" msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
#:../src/option.c:277 ../src/option.c:310 ../src/option.c:584 #:../src/option.c:278 ../src/option.c:311 ../src/option.c:594
#:../src/option.c:650 #:../src/option.c:660
msgid "Do not enable text wrapping" msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản." msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
#:../src/option.c:292 #:../src/option.c:293
msgid "Display info dialog" msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin" msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
#:../src/option.c:325 #:../src/option.c:326
msgid "Display file selection dialog" msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin" msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
#:../src/option.c:334 #:../src/option.c:335
msgid "Set the filename" msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin" msgstr "Đặt tên tập tin"
#:../src/option.c:335 ../src/option.c:609 #:../src/option.c:336 ../src/option.c:619
msgid "FILENAME" msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN" msgstr "TÊN TẬP TIN"
#:../src/option.c:343 #:../src/option.c:344
msgid "Allow multiple files to be selected" msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin" msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
#:../src/option.c:352 #:../src/option.c:353
msgid "Activate directory-only selection" msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục" msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
#:../src/option.c:361 #:../src/option.c:362
msgid "Activate save mode" msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu" msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
#:../src/option.c:370 ../src/option.c:430 #:../src/option.c:371 ../src/option.c:440
msgid "Set output separator character" msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới dữ liệu xuất" msgstr "Đặt ký tự định giới dữ liệu xuất"
#:../src/option.c:371 ../src/option.c:431 #:../src/option.c:372 ../src/option.c:441
msgid "SEPARATOR" msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN CÁCH" msgstr "NGĂN CÁCH"
#:../src/option.c:385 #:../src/option.c:380
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
#:../src/option.c:395
msgid "Display list dialog" msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách" msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
#:../src/option.c:403 #:../src/option.c:413
msgid "Set the column header" msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột" msgstr "Đặt phần đầu cột"
#:../src/option.c:412 #:../src/option.c:422
msgid "Use check boxes for first column" msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên" msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#:../src/option.c:421 #:../src/option.c:431
msgid "Use radio buttons for first column" msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên" msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
#:../src/option.c:439 #:../src/option.c:449
msgid "Allow multiple rows to be selected" msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng" msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng"
#:../src/option.c:448 ../src/option.c:617 #:../src/option.c:458 ../src/option.c:627
msgid "Allow changes to text" msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi vào đoạn" msgstr "Cho phép thay đổi vào đoạn"
#:../src/option.c:457 #:../src/option.c:467
msgid "" msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all " "Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)" "columns)"
msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. «ALL» có thể được dùng để in mọi cột)" msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. «ALL» có thể được dùng để in mọi cột)"
#:../src/option.c:466 #:../src/option.c:476
msgid "Hide a specific column" msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn một cột nào đó" msgstr "Ẩn một cột nào đó"
#:../src/option.c:481 #:../src/option.c:491
msgid "Display notification" msgid "Display notification"
msgstr "Thông báo hiển thị" msgstr "Thông báo hiển thị"
#:../src/option.c:490 #:../src/option.c:500
msgid "Set the notification text" msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt chuỗi thông báo" msgstr "Đặt chuỗi thông báo"
#:../src/option.c:499 #:../src/option.c:509
msgid "Listen for commands on stdin" msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị gõ chuẩn" msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị gõ chuẩn"
#:../src/option.c:514 #:../src/option.c:524
msgid "Display progress indication dialog" msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình" msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
#:../src/option.c:532 #:../src/option.c:542
msgid "Set initial percentage" msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo" msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
#:../src/option.c:541 #:../src/option.c:551
msgid "Pulsate progress bar" msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình" msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
#:../src/option.c:551 #:../src/option.c:561
#,no-c-format #,no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached" msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%" msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#:../src/option.c:566 #:../src/option.c:576
msgid "Display question dialog" msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi" msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#:../src/option.c:599 #:../src/option.c:609
msgid "Display text information dialog" msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin đoạn" msgstr "Hiển thị thoại thông tin đoạn"
#:../src/option.c:608 #:../src/option.c:618
msgid "Open file" msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin" msgstr "Mở tập tin"
#:../src/option.c:632 #:../src/option.c:642
msgid "Display warning dialog" msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo" msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
#:../src/option.c:665 #:../src/option.c:675
msgid "Display scale dialog" msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại co dãn" msgstr "Hiện hộp thoại co dãn"
#:../src/option.c:683 #:../src/option.c:693
msgid "Set initial value" msgid "Set initial value"
msgstr "Lập giá trị ban đầu" msgstr "Lập giá trị ban đầu"
#:../src/option.c:692 #:../src/option.c:702
msgid "Set minimum value" msgid "Set minimum value"
msgstr "Lập giá trị tối thiểu" msgstr "Lập giá trị tối thiểu"
#:../src/option.c:701 #:../src/option.c:711
msgid "Set maximum value" msgid "Set maximum value"
msgstr "Lập giá trị tối đa" msgstr "Lập giá trị tối đa"
#:../src/option.c:710 #:../src/option.c:720
msgid "Set step size" msgid "Set step size"
msgstr "Lập kích cỡ bước" msgstr "Lập kích cỡ bước"
#:../src/option.c:719 #:../src/option.c:729
msgid "Print partial values" msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ" msgstr "In giá trị phần bộ"
#:../src/option.c:728 #:../src/option.c:738
msgid "Hide value" msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị" msgstr "Ẩn giá trị"
#:../src/option.c:743 #:../src/option.c:753
msgid "About zenity" msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity" msgstr "Giới thiệu Zenity"
#:../src/option.c:752 #:../src/option.c:762
msgid "Print version" msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản" msgstr "In ra phiên bản"
#:../src/option.c:1385 #:../src/option.c:1397
msgid "General options" msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung" msgstr "Tùy chọn chung"
#:../src/option.c:1386 #:../src/option.c:1398
msgid "Show general options" msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung" msgstr "Hiện tùy chọn chung"
#:../src/option.c:1396 #:../src/option.c:1408
msgid "Calendar options" msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch" msgstr "Tùy chọn lịch"
#:../src/option.c:1397 #:../src/option.c:1409
msgid "Show calendar options" msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiện tùy chọn lịch" msgstr "Hiện tùy chọn lịch"
#:../src/option.c:1407 #:../src/option.c:1419
msgid "Text entry options" msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập đoạn" msgstr "Tùy chọn mục nhập đoạn"
#:../src/option.c:1408 #:../src/option.c:1420
msgid "Show text entry options" msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập đoạn" msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập đoạn"
#:../src/option.c:1418 #:../src/option.c:1430
msgid "Error options" msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi" msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#:../src/option.c:1419 #:../src/option.c:1431
msgid "Show error options" msgid "Show error options"
msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi" msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi"
#:../src/option.c:1429 #:../src/option.c:1441
msgid "Info options" msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin" msgstr "Tùy chọn thông tin"
#:../src/option.c:1430 #:../src/option.c:1442
msgid "Show info options" msgid "Show info options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin" msgstr "Hiện tùy chọn thông tin"
#:../src/option.c:1440 #:../src/option.c:1452
msgid "File selection options" msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin" msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#:../src/option.c:1441 #:../src/option.c:1453
msgid "Show file selection options" msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin" msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin"
#:../src/option.c:1451 #:../src/option.c:1463
msgid "List options" msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách" msgstr "Tùy chọn danh sách"
#:../src/option.c:1452 #:../src/option.c:1464
msgid "Show list options" msgid "Show list options"
msgstr "Hiện tùy chọn danh sách" msgstr "Hiện tùy chọn danh sách"
#:../src/option.c:1462 #:../src/option.c:1474
msgid "Notification icon options" msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo" msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
#:../src/option.c:1463 #:../src/option.c:1475
msgid "Show notification icon options" msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiện tùy chọn biểu tượng thông báo" msgstr "Hiện tùy chọn biểu tượng thông báo"
#:../src/option.c:1473 #:../src/option.c:1485
msgid "Progress options" msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến trình" msgstr "Tùy chọn tiến trình"
#:../src/option.c:1474 #:../src/option.c:1486
msgid "Show progress options" msgid "Show progress options"
msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình" msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình"
#:../src/option.c:1484 #:../src/option.c:1496
msgid "Question options" msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi" msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#:../src/option.c:1485 #:../src/option.c:1497
msgid "Show question options" msgid "Show question options"
msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi" msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi"
#:../src/option.c:1495 #:../src/option.c:1507
msgid "Warning options" msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo" msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#:../src/option.c:1496 #:../src/option.c:1508
msgid "Show warning options" msgid "Show warning options"
msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo" msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo"
#:../src/option.c:1506 #:../src/option.c:1518
msgid "Scale options" msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn" msgstr "Tùy chọn co dãn"
#:../src/option.c:1507 #:../src/option.c:1519
msgid "Show scale options" msgid "Show scale options"
msgstr "Hiện tùy chọn co dãn" msgstr "Hiện tùy chọn co dãn"
#:../src/option.c:1517 #:../src/option.c:1529
msgid "Text information options" msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn" msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn"
#:../src/option.c:1518 #:../src/option.c:1530
msgid "Show text information options" msgid "Show text information options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin đoạn" msgstr "Hiện tùy chọn thông tin đoạn"
#:../src/option.c:1528 #:../src/option.c:1540
msgid "Miscellaneous options" msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Các tùy chọn khác" msgstr "Các tùy chọn khác"
#:../src/option.c:1529 #:../src/option.c:1541
msgid "Show miscellaneous options" msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiện tùy chọn khác" msgstr "Hiện tùy chọn khác"
#:../src/option.c:1554 #:../src/option.c:1566
msgid "" msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n" "This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử dụng có thể.\n" msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử "
"dụng có thể.\n"
#:../src/option.c:1558 #:../src/option.c:1570
#,c-format #,c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n" msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho thoại này\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho thoại này\n"
#:../src/option.c:1562 #:../src/option.c:1574
msgid "Two or more dialog options specified\n" msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n" msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"