update vi.po
This commit is contained in:
parent
1b74c6417e
commit
015bb37927
187
po/vi.po
187
po/vi.po
@ -8,362 +8,365 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
|
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2003-07-03 13:26+0200\n"
|
"POT-Creation-Date: 2003-09-28 12:49+0200\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2003-09-08 19:29+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2003-10-02 10:25+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
|
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
|
||||||
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/about.c:264
|
#: src/about.c:268
|
||||||
msgid "translator_credits"
|
msgid "translator_credits"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Trịnh Minh Thanh\n"
|
"Trịnh Minh Thanh\n"
|
||||||
"Nguyễn Thái Ngọc Duy"
|
"Nguyễn Thái Ngọc Duy\n"
|
||||||
|
"Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/about.c:294
|
#: src/about.c:298
|
||||||
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
|
||||||
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script"
|
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/about.c:298
|
#: src/about.c:302
|
||||||
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
|
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
|
||||||
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"
|
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/about.c:382
|
#: src/about.c:386
|
||||||
msgid "Credits"
|
msgid "Credits"
|
||||||
msgstr "Đóng góp"
|
msgstr "Đóng góp"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/about.c:409
|
#: src/about.c:413
|
||||||
msgid "Written by"
|
msgid "Written by"
|
||||||
msgstr "Được viết bởi"
|
msgstr "Được viết bởi"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/about.c:422
|
#: src/about.c:426
|
||||||
msgid "Translated by"
|
msgid "Translated by"
|
||||||
msgstr "Được dịch bởi"
|
msgstr "Được dịch bởi"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:132
|
#: src/main.c:133
|
||||||
msgid "Display calendar dialog"
|
msgid "Display calendar dialog"
|
||||||
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
|
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:141
|
#: src/main.c:142
|
||||||
msgid "Display text entry dialog"
|
msgid "Display text entry dialog"
|
||||||
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text"
|
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:150
|
#: src/main.c:151
|
||||||
msgid "Display error dialog"
|
msgid "Display error dialog"
|
||||||
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
|
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:159
|
#: src/main.c:160
|
||||||
msgid "Display file selection dialog"
|
msgid "Display file selection dialog"
|
||||||
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
|
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:168
|
#: src/main.c:169
|
||||||
msgid "Display info dialog"
|
msgid "Display info dialog"
|
||||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
|
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:177
|
#: src/main.c:178
|
||||||
msgid "Display list dialog"
|
msgid "Display list dialog"
|
||||||
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
|
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:186
|
#: src/main.c:187
|
||||||
msgid "Display progress indication dialog"
|
msgid "Display progress indication dialog"
|
||||||
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
|
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:195
|
#: src/main.c:196
|
||||||
msgid "Display question dialog"
|
msgid "Display question dialog"
|
||||||
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
|
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:204
|
#: src/main.c:205
|
||||||
msgid "Display text information dialog"
|
msgid "Display text information dialog"
|
||||||
msgstr "Hiển thị thoại thông tin text"
|
msgstr "Hiển thị thoại thông tin text"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:213
|
#: src/main.c:214
|
||||||
msgid "Display warning dialog"
|
msgid "Display warning dialog"
|
||||||
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
|
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:235
|
#: src/main.c:236
|
||||||
msgid "Set the dialog title"
|
msgid "Set the dialog title"
|
||||||
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
|
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:236
|
#: src/main.c:237
|
||||||
msgid "TITLE"
|
msgid "TITLE"
|
||||||
msgstr "TIÊU ĐỀ"
|
msgstr "TIÊU ĐỀ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:244
|
#: src/main.c:245
|
||||||
msgid "Set the window icon"
|
msgid "Set the window icon"
|
||||||
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
|
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:245
|
#: src/main.c:246
|
||||||
msgid "ICONPATH"
|
msgid "ICONPATH"
|
||||||
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
|
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:253
|
#: src/main.c:254
|
||||||
msgid "Set the width"
|
msgid "Set the width"
|
||||||
msgstr "Đặt chiều rộng"
|
msgstr "Đặt chiều rộng"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:254
|
#: src/main.c:255
|
||||||
msgid "WIDTH"
|
msgid "WIDTH"
|
||||||
msgstr "RỘNG"
|
msgstr "RỘNG"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:262
|
#: src/main.c:263
|
||||||
msgid "Set the height"
|
msgid "Set the height"
|
||||||
msgstr "Đặt chiều cao"
|
msgstr "Đặt chiều cao"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:263
|
#: src/main.c:264
|
||||||
msgid "HEIGHT"
|
msgid "HEIGHT"
|
||||||
msgstr "CAO"
|
msgstr "CAO"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:284 src/main.c:341 src/main.c:381 src/main.c:403 src/main.c:523
|
#: src/main.c:285 src/main.c:342 src/main.c:382 src/main.c:404 src/main.c:524
|
||||||
#: src/main.c:564 src/main.c:617
|
#: src/main.c:565 src/main.c:618
|
||||||
msgid "Set the dialog text"
|
msgid "Set the dialog text"
|
||||||
msgstr "Lập text thoại"
|
msgstr "Lập text thoại"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:293
|
#: src/main.c:294
|
||||||
msgid "Set the calendar day"
|
msgid "Set the calendar day"
|
||||||
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
|
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:302
|
#: src/main.c:303
|
||||||
msgid "Set the calendar month"
|
msgid "Set the calendar month"
|
||||||
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
|
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:311
|
#: src/main.c:312
|
||||||
msgid "Set the calendar year"
|
msgid "Set the calendar year"
|
||||||
msgstr "Đặt năm trong lịch"
|
msgstr "Đặt năm trong lịch"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:319
|
#: src/main.c:320
|
||||||
msgid "Set the format for the returned date"
|
msgid "Set the format for the returned date"
|
||||||
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
|
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:350
|
#: src/main.c:351
|
||||||
msgid "Set the entry text"
|
msgid "Set the entry text"
|
||||||
msgstr "Đặt text mục nhập"
|
msgstr "Đặt text mục nhập"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:359
|
#: src/main.c:360
|
||||||
msgid "Hide the entry text"
|
msgid "Hide the entry text"
|
||||||
msgstr "Ẩn text mục nhập"
|
msgstr "Ẩn text mục nhập"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:425
|
#: src/main.c:426
|
||||||
msgid "Set the filename"
|
msgid "Set the filename"
|
||||||
msgstr "Đặt tên tập tin"
|
msgstr "Đặt tên tập tin"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:426 src/main.c:587
|
#: src/main.c:427 src/main.c:588
|
||||||
msgid "FILENAME"
|
msgid "FILENAME"
|
||||||
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:434
|
#: src/main.c:435
|
||||||
msgid "Allow multiple files to be selected"
|
msgid "Allow multiple files to be selected"
|
||||||
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
|
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:443
|
#: src/main.c:444
|
||||||
msgid "Set output separator character."
|
msgid "Set output separator character."
|
||||||
msgstr "Đặt ký tự output separator."
|
msgstr "Đặt ký tự output separator."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:444 src/main.c:493
|
#: src/main.c:445 src/main.c:494
|
||||||
msgid "SEPARATOR"
|
msgid "SEPARATOR"
|
||||||
msgstr "NGĂN CÁCH"
|
msgstr "NGĂN CÁCH"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:465
|
#: src/main.c:466
|
||||||
msgid "Set the column header"
|
msgid "Set the column header"
|
||||||
msgstr "Đặt header cột"
|
msgstr "Đặt header cột"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:474
|
#: src/main.c:475
|
||||||
msgid "Use check boxes for first column"
|
msgid "Use check boxes for first column"
|
||||||
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
|
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:483
|
#: src/main.c:484
|
||||||
msgid "Use radio buttons for first column"
|
msgid "Use radio buttons for first column"
|
||||||
msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên"
|
msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:492
|
#: src/main.c:493
|
||||||
msgid "Set output separator character"
|
msgid "Set output separator character"
|
||||||
msgstr "Đặt ký tự output separator"
|
msgstr "Đặt ký tự output separator"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:501 src/main.c:595
|
#: src/main.c:502 src/main.c:596
|
||||||
msgid "Allow changes to text"
|
msgid "Allow changes to text"
|
||||||
msgstr "Cho phép thay đổi vào text"
|
msgstr "Cho phép thay đổi vào text"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:532
|
#: src/main.c:533
|
||||||
msgid "Set initial percentage"
|
msgid "Set initial percentage"
|
||||||
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
|
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:541
|
#: src/main.c:542
|
||||||
msgid "Pulsate progress bar"
|
msgid "Pulsate progress bar"
|
||||||
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
|
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:551
|
#: src/main.c:552
|
||||||
#, no-c-format
|
#, no-c-format
|
||||||
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
|
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
|
||||||
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
|
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:586
|
#: src/main.c:587
|
||||||
msgid "Open file"
|
msgid "Open file"
|
||||||
msgstr "Mở tập tin"
|
msgstr "Mở tập tin"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:630
|
#: src/main.c:631
|
||||||
msgid "Gdk debugging flags to set"
|
msgid "Gdk debugging flags to set"
|
||||||
msgstr "Đặt cờ debug Gdk"
|
msgstr "Đặt cờ debug Gdk"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:631 src/main.c:640 src/main.c:719 src/main.c:728
|
#: src/main.c:632 src/main.c:641 src/main.c:720 src/main.c:729
|
||||||
msgid "FLAGS"
|
msgid "FLAGS"
|
||||||
msgstr "CỜ"
|
msgstr "CỜ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:639
|
#: src/main.c:640
|
||||||
msgid "Gdk debugging flags to unset"
|
msgid "Gdk debugging flags to unset"
|
||||||
msgstr "Bỏ cờ debug Gdk"
|
msgstr "Bỏ cờ debug Gdk"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:649
|
#: src/main.c:650
|
||||||
msgid "X display to use"
|
msgid "X display to use"
|
||||||
msgstr "X display cần dùng"
|
msgstr "X display cần dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:650
|
#: src/main.c:651
|
||||||
msgid "DISPLAY"
|
msgid "DISPLAY"
|
||||||
msgstr "DISPLAY"
|
msgstr "DISPLAY"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:660
|
#: src/main.c:661
|
||||||
msgid "X screen to use"
|
msgid "X screen to use"
|
||||||
msgstr "X screen cần dùng"
|
msgstr "X screen cần dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:661
|
#: src/main.c:662
|
||||||
msgid "SCREEN"
|
msgid "SCREEN"
|
||||||
msgstr "SCREEN"
|
msgstr "SCREEN"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:671
|
#: src/main.c:672
|
||||||
msgid "Make X calls synchronous"
|
msgid "Make X calls synchronous"
|
||||||
msgstr "Dùng lời gọi X đồng bộ"
|
msgstr "Dùng lời gọi X đồng bộ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:680
|
#: src/main.c:681
|
||||||
msgid "Program name as used by the window manager"
|
msgid "Program name as used by the window manager"
|
||||||
msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
|
msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:681
|
#: src/main.c:682
|
||||||
msgid "NAME"
|
msgid "NAME"
|
||||||
msgstr "TÊN"
|
msgstr "TÊN"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:689
|
#: src/main.c:690
|
||||||
msgid "Program class as used by the window manager"
|
msgid "Program class as used by the window manager"
|
||||||
msgstr "Lớp chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
|
msgstr "Lớp chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:690
|
#: src/main.c:691
|
||||||
msgid "CLASS"
|
msgid "CLASS"
|
||||||
msgstr "LỚP"
|
msgstr "LỚP"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:700
|
#: src/main.c:701
|
||||||
msgid "HOST"
|
msgid "HOST"
|
||||||
msgstr "MÁY"
|
msgstr "MÁY"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:710
|
#: src/main.c:711
|
||||||
msgid "PORT"
|
msgid "PORT"
|
||||||
msgstr "CỔNG"
|
msgstr "CỔNG"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:718
|
#: src/main.c:719
|
||||||
msgid "Gtk+ debugging flags to set"
|
msgid "Gtk+ debugging flags to set"
|
||||||
msgstr "Đặt cờ debug Gtk+"
|
msgstr "Đặt cờ debug Gtk+"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:727
|
#: src/main.c:728
|
||||||
msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
|
msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
|
||||||
msgstr "Bỏ cờ debug Gtk+"
|
msgstr "Bỏ cờ debug Gtk+"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:736
|
#: src/main.c:737
|
||||||
msgid "Make all warnings fatal"
|
msgid "Make all warnings fatal"
|
||||||
msgstr "Coi mọi cảnh báo đều nguy hiểm"
|
msgstr "Coi mọi cảnh báo đều nguy hiểm"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:745
|
#: src/main.c:746
|
||||||
msgid "Load an additional Gtk module"
|
msgid "Load an additional Gtk module"
|
||||||
msgstr "Nạp module Gtk bổ sung"
|
msgstr "Nạp module Gtk bổ sung"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:746
|
#: src/main.c:747
|
||||||
msgid "MODULE"
|
msgid "MODULE"
|
||||||
msgstr "MODULE"
|
msgstr "MODULE"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:767
|
#: src/main.c:768
|
||||||
msgid "About zenity"
|
msgid "About zenity"
|
||||||
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
msgstr "Giới thiệu Zenity"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:776
|
#: src/main.c:777
|
||||||
msgid "Print version"
|
msgid "Print version"
|
||||||
msgstr "In ra phiên bản"
|
msgstr "In ra phiên bản"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:789
|
#: src/main.c:790
|
||||||
msgid "Dialog options"
|
msgid "Dialog options"
|
||||||
msgstr "Tùy chọn thoại"
|
msgstr "Tùy chọn thoại"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:798
|
#: src/main.c:799
|
||||||
msgid "General options"
|
msgid "General options"
|
||||||
msgstr "Tùy chọn chung"
|
msgstr "Tùy chọn chung"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:807
|
#: src/main.c:808
|
||||||
msgid "Calendar options"
|
msgid "Calendar options"
|
||||||
msgstr "Tùy chọn lịch"
|
msgstr "Tùy chọn lịch"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:816
|
#: src/main.c:817
|
||||||
msgid "Text entry options"
|
msgid "Text entry options"
|
||||||
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"
|
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:825
|
#: src/main.c:826
|
||||||
msgid "Error options"
|
msgid "Error options"
|
||||||
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
|
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:834
|
#: src/main.c:835
|
||||||
msgid "File selection options"
|
msgid "File selection options"
|
||||||
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:843
|
#: src/main.c:844
|
||||||
msgid "Info options"
|
msgid "Info options"
|
||||||
msgstr "Tùy chọn thông tin"
|
msgstr "Tùy chọn thông tin"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:852
|
#: src/main.c:853
|
||||||
msgid "List options"
|
msgid "List options"
|
||||||
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
msgstr "Tùy chọn danh sách"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:861
|
#: src/main.c:862
|
||||||
msgid "Progress options"
|
msgid "Progress options"
|
||||||
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
|
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:870
|
#: src/main.c:871
|
||||||
msgid "Question options"
|
msgid "Question options"
|
||||||
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:879
|
#: src/main.c:880
|
||||||
msgid "Text options"
|
msgid "Text options"
|
||||||
msgstr "Tùy chọn text"
|
msgstr "Tùy chọn text"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:888
|
#: src/main.c:889
|
||||||
msgid "Warning options"
|
msgid "Warning options"
|
||||||
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:897
|
#: src/main.c:898
|
||||||
msgid "GTK+ options"
|
msgid "GTK+ options"
|
||||||
msgstr "Tùy chọn GTK+"
|
msgstr "Tùy chọn GTK+"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:906
|
#: src/main.c:907
|
||||||
msgid "Miscellaneous options"
|
msgid "Miscellaneous options"
|
||||||
msgstr "Các tùy chọn khác"
|
msgstr "Các tùy chọn khác"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:915
|
#: src/main.c:916
|
||||||
msgid "Help options"
|
msgid "Help options"
|
||||||
msgstr "Tùy chọn trợ giúp"
|
msgstr "Tùy chọn trợ giúp"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:1035
|
#: src/main.c:1039
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s is an invalid option. See 'zenity --help' for more details\n"
|
msgid "%s is an invalid option. See 'zenity --help' for more details\n"
|
||||||
msgstr "%s là tùy chọn không hợp lệ. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
|
msgstr ""
|
||||||
|
"%s là tùy chọn không hợp lệ. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:1080
|
#: src/main.c:1084
|
||||||
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
|
||||||
msgstr "Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:1100
|
#: src/main.c:1104
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
|
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
|
||||||
msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"
|
msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:1104
|
#: src/main.c:1108
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s is not supported for this dialog\n"
|
msgid "%s is not supported for this dialog\n"
|
||||||
msgstr "%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"
|
msgstr "%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:1108
|
#: src/main.c:1112
|
||||||
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
msgid "Two or more dialog options specified\n"
|
||||||
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
|
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
|
||||||
|
|
||||||
|
Reference in New Issue
Block a user