This repository has been archived on 2024-11-22. You can view files and clone it, but cannot push or open issues or pull requests.
zenity/po/vi.po

556 lines
13 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

2003-02-05 20:18:29 +00:00
# Vietnamese Translation for Zenity.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the Zenity package.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
2003-09-10 20:16:18 +00:00
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#
msgid ""
msgstr ""
2003-02-05 20:18:29 +00:00
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
2004-09-14 01:39:52 +00:00
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-01-25 12:59+1300\n"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
"PO-Revision-Date: 2004-12-21 09:35+0700\n"
2003-09-10 20:16:18 +00:00
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#. Translators: This is a special message that shouldn't be translated
#. literally. It is used in the about box to give credits to
#. the translators.
#. Thus, you should translate it to your name and email address.
#. You can also include other translators who have contributed to
#. this translation; in that case, please write them on separate
#. lines seperated by newlines (\n).
#: src/about.c:376
msgid "translator-credits"
2003-09-10 20:16:18 +00:00
msgstr ""
"Trịnh Minh Thanh\n"
2003-10-02 04:19:17 +00:00
"Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/about.c:406
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/about.c:410
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"
#: src/about.c:494
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Credits"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Đóng góp"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/about.c:521
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Written by"
msgstr "Được viết bởi"
#: src/about.c:534
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Translated by"
msgstr "Được dịch bởi"
#: src/eggtrayicon.c:118
msgid "Orientation"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Hướng"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/eggtrayicon.c:119
msgid "The orientation of the tray."
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Hướng khay."
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/main.c:90
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/notification.c:157
msgid "could not parse command from stdin\n"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "không thể phân tích lệnh từ stdin\n"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/notification.c:229 src/notification.c:258
msgid "Zenity notification"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Thông báo Zenity"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/tree.c:304
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/zenity.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/zenity.glade.h:2
msgid "About Zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/zenity.glade.h:3
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
#: src/zenity.glade.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr "Xảy ra lỗi."
#: src/zenity.glade.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn thực hiện?"
#: src/zenity.glade.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
#: src/zenity.glade.h:8
msgid "Calendar selection"
msgstr "Phần chọn lịch"
#: src/zenity.glade.h:9
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: src/zenity.glade.h:10
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: src/zenity.glade.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"
#: src/zenity.glade.h:12
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: src/zenity.glade.h:13
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."
#: src/zenity.glade.h:14
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
#: src/zenity.glade.h:15
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: src/zenity.glade.h:16
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
#: src/zenity.glade.h:17
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
#: src/zenity.glade.h:18
msgid "Text View"
msgstr "Khung xem text"
#: src/zenity.glade.h:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: src/zenity.glade.h:20
msgid "_Credits"
msgstr "Đó_ng góp"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/zenity.glade.h:21
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập text mới:"
#: src/option.c:99
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Set the dialog title"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:100
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "TITLE"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "TIÊU ĐỀ"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:108
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Set the window icon"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:109
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#: src/option.c:117
msgid "Set the width"
2003-09-10 20:16:18 +00:00
msgstr "Đặt chiều rộng"
#: src/option.c:118
msgid "WIDTH"
2003-09-10 20:16:18 +00:00
msgstr "RỘNG"
#: src/option.c:126
msgid "Set the height"
2003-09-10 20:16:18 +00:00
msgstr "Đặt chiều cao"
#: src/option.c:127
msgid "HEIGHT"
2003-09-10 20:16:18 +00:00
msgstr "CAO"
#: src/option.c:141
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
#: src/option.c:150 src/option.c:210 src/option.c:253 src/option.c:277
#: src/option.c:361 src/option.c:472 src/option.c:524 src/option.c:581
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Set the dialog text"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Lập text thoại"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:159
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Set the calendar day"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:168
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Set the calendar month"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:177
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Set the calendar year"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Đặt năm trong lịch"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:186
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Set the format for the returned date"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:201
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text"
#: src/option.c:219
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Set the entry text"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Đặt text mục nhập"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:228
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Hide the entry text"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Ẩn text mục nhập"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:244
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
#: src/option.c:268
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
#: src/option.c:292
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
#: src/option.c:301
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
#: src/option.c:302 src/option.c:549
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: src/option.c:310
msgid "Allow multiple files to be selected"
2003-09-10 20:16:18 +00:00
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
#: src/option.c:319
msgid "Activate directory-only selection"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Kích hoạt thư mục được chọn"
#: src/option.c:328
msgid "Activate save mode"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
#: src/option.c:337 src/option.c:397
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự output separator"
#: src/option.c:338 src/option.c:398
msgid "SEPARATOR"
2003-09-10 20:16:18 +00:00
msgstr "NGĂN CÁCH"
#: src/option.c:352
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
#: src/option.c:370
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Set the column header"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Đặt header cột"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:379
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Use check boxes for first column"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:388
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Use radio buttons for first column"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:406 src/option.c:557
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi vào text"
#: src/option.c:415
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
2004-09-14 01:39:52 +00:00
msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. 'ALL' có thể được dùng để in mọi cột)"
#: src/option.c:430
msgid "Display notification"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Thông báo hiển thị"
#: src/option.c:439
msgid "Set the notification text"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Đặt chuỗi thông báo"
#: src/option.c:448
msgid "Listen for commands on stdin"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Lắng nghe lệnh từ stdin"
#: src/option.c:463
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
#: src/option.c:481
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Set initial percentage"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:490
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Pulsate progress bar"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:500
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
2003-09-10 20:16:18 +00:00
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#: src/option.c:515
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#: src/option.c:539
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin text"
#: src/option.c:548
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
#: src/option.c:572
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
#: src/option.c:596
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "About zenity"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Giới thiệu Zenity"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:605
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Print version"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "In ra phiên bản"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:1189
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: src/option.c:1190
msgid "Show general options"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
#: src/option.c:1199
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"
#: src/option.c:1200
msgid "Show calendar options"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Hiện tùy chọn lịch"
#: src/option.c:1209
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Text entry options"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:1210
msgid "Show text entry options"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập text"
#: src/option.c:1219
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Error options"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:1220
msgid "Show error options"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:1229
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Info options"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Tùy chọn thông tin"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:1230
msgid "Show info options"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin"
#: src/option.c:1239
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#: src/option.c:1240
msgid "Show file selection options"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin"
#: src/option.c:1249
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"
#: src/option.c:1250
msgid "Show list options"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Hiện tùy chọn danh sách"
#: src/option.c:1259
msgid "Notification options"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Tùy chọn thông báo"
#: src/option.c:1260
msgid "Show notification options"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Hiện tùy chọn thông báo"
#: src/option.c:1269
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Progress options"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:1270
msgid "Show progress options"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình"
#: src/option.c:1279
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Question options"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:1280
msgid "Show question options"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:1289
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Warning options"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#: src/option.c:1290
msgid "Show warning options"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo"
#: src/option.c:1299
msgid "Text options"
msgstr "Tùy chọn text"
#: src/option.c:1300
msgid "Show text options"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Hiện tùy chọn text"
#: src/option.c:1309
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Miscellaneous options"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Các tùy chọn khác"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:1310
msgid "Show miscellaneous options"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Hiện tùy chọn khác"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:1333
msgid "Syntax error\n"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "Lỗi cú pháp\n"
#: src/option.c:1337
2004-12-21 02:35:44 +00:00
#, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
2004-12-21 02:35:44 +00:00
msgstr "--%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#: src/option.c:1341
2003-01-30 10:22:27 +00:00
msgid "Two or more dialog options specified\n"
2003-02-05 20:18:29 +00:00
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "Set output separator character."
#~ msgstr "Đặt ký tự output separator."
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "Gdk debugging flags to set"
#~ msgstr "Đặt cờ debug Gdk"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "FLAGS"
#~ msgstr "CỜ"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "Gdk debugging flags to unset"
#~ msgstr "Bỏ cờ debug Gdk"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "X display to use"
#~ msgstr "X display cần dùng"
#~ msgid "DISPLAY"
#~ msgstr "DISPLAY"
#~ msgid "X screen to use"
#~ msgstr "X screen cần dùng"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "SCREEN"
#~ msgstr "SCREEN"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "Make X calls synchronous"
#~ msgstr "Dùng lời gọi X đồng bộ"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "Program name as used by the window manager"
#~ msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "NAME"
#~ msgstr "TÊN"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "Program class as used by the window manager"
#~ msgstr "Lớp chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "CLASS"
#~ msgstr "LỚP"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "HOST"
#~ msgstr "MÁY"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "PORT"
#~ msgstr "CỔNG"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "Gtk+ debugging flags to set"
#~ msgstr "Đặt cờ debug Gtk+"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
#~ msgstr "Bỏ cờ debug Gtk+"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "Make all warnings fatal"
#~ msgstr "Coi mọi cảnh báo đều nguy hiểm"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "Load an additional Gtk module"
#~ msgstr "Nạp module Gtk bổ sung"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "MODULE"
#~ msgstr "MODULE"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "Dialog options"
#~ msgstr "Tùy chọn thoại"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "GTK+ options"
#~ msgstr "Tùy chọn GTK+"
2003-01-30 10:22:27 +00:00
#~ msgid "Help options"
#~ msgstr "Tùy chọn trợ giúp"
#~ msgid "%s is an invalid option. See 'zenity --help' for more details\n"
#~ msgstr ""
#~ "%s là tùy chọn không hợp lệ. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
#~ msgid "%s given twice for the same dialog\n"
#~ msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"
#~ msgid ""
#~ "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông "
#~ "tin\n"
#~ msgid "No contents specified for --list\n"
#~ msgstr "Không có các nội dung được định ra cho --list\n"
#~ msgid "You have done the right thing, hurrah."
#~ msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô."
#~ msgid "You have not done the right thing, clearly."
#~ msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy."